Kể chuyện bằng tiếng Anh cho trẻ em không chỉ là giờ phút giải trí, mà còn là một phương pháp giáo dục đầy hiệu quả. Qua những câu chuyện, trẻ được tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên, học từ vựng mới và rèn luyện kỹ năng nghe nói trong bầu không khí vui vẻ. Quan trọng hơn, quá trình kể và nghe chuyện còn giúp trẻ phát triển sự tự tin khi sử dụng tiếng Anh. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu vì sao kể chuyện lại có sức mạnh kỳ diệu như vậy, và làm thế nào để tận dụng “nghệ thuật” này nhằm mở rộng vốn từ cũng như xây dựng sự mạnh dạn cho trẻ trong giao tiếp tiếng Anh.
Phát triển vốn từ vựng: Khi trẻ lắng nghe hoặc tham gia kể một câu chuyện tiếng Anh, các em được gặp gỡ nhiều từ mới trong ngữ cảnh sinh động. Ví dụ, qua truyện “The Very Hungry Caterpillar”, trẻ có thể học về tên các loại trái cây, ngày trong tuần, hay qua truyện cổ Grimm các em lại biết thêm từ vựng về các loài vật, màu sắc... Theo thời gian, vốn từ tích lũy ngày càng phong phú một cách tự nhiên. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng giờ kể chuyện là hoạt động tuyệt vời giúp tăng cường vốn từ tiếng Anh cho trẻ em. Thay vì học từ đơn lẻ, trẻ học từ trong câu chuyện có cốt truyện, nên các em dễ nhớ nghĩa hơn và biết cách dùng từ trong ngữ cảnh phù hợp.
Tăng cường sự tự tin trong giao tiếp: Kể chuyện còn tạo cơ hội cho trẻ thực hành nói tiếng Anh một cách thoải mái. Khi được khuyến khích kể lại một câu chuyện bằng ngôn ngữ của mình, trẻ dần dần mạnh dạn hơn trong việc diễn đạt ý tưởng. Đặc biệt, nếu câu chuyện do chính trẻ nghĩ ra hoặc phỏng theo trí tưởng tượng, các em sẽ hào hứng chia sẻ với người nghe. Việc thấy người khác chăm chú lắng nghe và tán thưởng câu chuyện của mình là một cú hích lớn về sự tự tin cho trẻ. Hơn nữa, những câu chuyện lặp đi lặp lại cũng giúp trẻ thuộc lòng một số cấu trúc và lời thoại, từ đó trở nên tự tin hơn khi nói. Quá trình kể chuyện khuyến khích trẻ không sợ mắc lỗi ngữ pháp hay phát âm, bởi trọng tâm là truyền đạt nội dung – điều này giải tỏa tâm lý e dè và giúp các em dạn dĩ hơn.
Kích thích trí tưởng tượng và yêu thích học tiếng Anh: Câu chuyện thường đưa trẻ vào thế giới phiêu lưu kỳ thú, với nhân vật và tình huống hấp dẫn. Trẻ sẽ hào hứng chờ đợi diễn biến tiếp theo, từ đó tập trung nghe hiểu tiếng Anh một cách say mê. Nhờ sự đồng cảm tự nhiên với nhân vật, bộ não trẻ xử lý ngôn ngữ trong truyện sâu hơn so với khi đọc thông tin khô khan. Những từ ngữ và cấu trúc câu gắn liền với cảm xúc câu chuyện sẽ “in đậm” trong trí nhớ trẻ lâu hơn. Dần dần, trẻ hình thành tình yêu với việc đọc sách, nghe kể chuyện bằng tiếng Anh, coi đó là niềm vui chứ không phải nhiệm vụ học tập. Đây chính là nền tảng quan trọng giúp trẻ gắn bó lâu dài với ngôn ngữ.
Để tận dụng tối đa lợi ích kể trên, phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng một số cách thức khi kể chuyện nhằm mở rộng vốn từ vựng cho trẻ:
Chọn truyện phù hợp lứa tuổi và trình độ: Câu chuyện nên có độ dài và từ ngữ phù hợp với khả năng của trẻ, để các em hiểu được cốt truyện chính. Truyện có tranh minh họa màu sắc sinh động sẽ thu hút sự chú ý và giúp trẻ đoán nghĩa từ mới qua hình ảnh. Ví dụ, với trẻ mẫu giáo có thể chọn truyện ngắn như “Brown Bear, Brown Bear, What Do You See?” (từ vựng về màu sắc, con vật), còn học sinh tiểu học có thể đọc “Charlie and the Chocolate Factory” (nhiều từ miêu tả đồ ngọt, cảm xúc...).
Giới thiệu từ vựng trọng tâm trước khi kể: Trước khi bắt đầu câu chuyện, người lớn có thể chọn ra vài từ mới quan trọng sẽ xuất hiện nhiều lần và giải thích sơ qua nghĩa bằng tiếng Việt hoặc bằng cử chỉ, tranh ảnh. Khi vào truyện, mỗi lần gặp lại từ đó, hãy nhấn mạnh hoặc chỉ vào tranh để trẻ nhớ. Chẳng hạn kể truyện “Goldilocks and the Three Bears”, trước tiên có thể dạy trẻ nghĩa từ “bowl” (cái bát), “hot” (nóng), “cold” (lạnh) bằng trực quan. Khi truyện nhắc “bát cháo nóng” hay “ghế quá nhỏ”, trẻ sẽ dễ hiểu hơn và nhớ lâu từ hot, small....
Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ để làm rõ nghĩa từ mới: Kể chuyện sinh động với giọng điệu cao thấp, nét mặt hài hước, và cử chỉ mô tả sẽ giúp trẻ hiểu nội dung mà không cần dịch. Ví dụ khi đọc đoạn “the giant stomped his feet” – người kể có thể giậm chân mạnh xuống sàn, trẻ sẽ đoán được stomp nghĩa là “dậm chân” hay giant là “người khổng lồ”. Cách học từ qua ngữ cảnh thú vị như vậy sẽ khắc sâu vào trí nhớ của trẻ.
Khuyến khích trẻ tham gia tương tác với từ mới: Trong lúc kể, người lớn có thể đặt câu hỏi đơn giản để trẻ lặp lại hoặc suy đoán bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Con sói đang hungry (đói) hay full (no) nhỉ?” – để trẻ trả lời “hungry!”. Hoặc cho trẻ hoàn thiện câu: “The princess is very... (happy/sad?)”. Khi trẻ chủ động nói ra từ, dù chỉ là một từ đơn, các em sẽ nhớ từ đó tốt hơn là chỉ nghe thụ động. Ngoài ra, có thể tạm dừng và bảo trẻ dự đoán diễn biến tiếp theo bằng tiếng Anh đơn giản; điều này tạo cơ hội cho trẻ thực hành sử dụng từ vựng và cấu trúc đã biết.
Lặp lại và ôn tập từ vựng sau truyện: Trẻ em học tốt qua sự lặp lại. Đừng ngại kể lại cùng một câu chuyện vào những ngày khác – mỗi lần trẻ sẽ hiểu rõ hơn và thuộc thêm nhiều từ, cụm từ mới. Sau khi kể, có thể cùng trẻ ôn lại bằng cách vẽ tranh về câu chuyện và yêu cầu trẻ gọi tên các nhân vật, đồ vật trong tranh bằng tiếng Anh. Ví dụ, sau truyện “Cinderella”, hãy hỏi: “Where is the pumpkin carriage in your drawing?” để trẻ nhớ từ pumpkin (quả bí ngô) và carriage (cỗ xe). Việc ôn tập nhẹ nhàng giúp từ vựng đi vào trí nhớ dài hạn của trẻ một cách tự nhiên.
Không ít trẻ em Việt Nam tỏ ra rụt rè khi nói tiếng Anh, phần vì sợ phát âm sai, phần vì không biết diễn đạt ý tưởng. Kể chuyện chính là “mảnh đất an toàn” để trẻ tập nói mà không cảm thấy áp lực. Vậy làm sao hoạt động này có thể bồi đắp sự tự tin giao tiếp cho trẻ?
Tạo môi trường nói tiếng Anh không áp lực: Khi kể một câu chuyện, trọng tâm là nội dung và sự vui vẻ, chứ không đặt nặng chuyện đúng sai. Trẻ được thoải mái bắt chước các nhân vật, nói theo lời thoại mà không sợ bị chê cười. Ví dụ, khi nhập vai chú heo con trong truyện “The Three Little Pigs”, trẻ có thể nói “Not by the hair on my chinny chin chin!” với giọng điệu hài hước. Dù câu nói có thể hơi sai ngữ pháp hay phát âm chưa chuẩn, người lớn vẫn khuyến khích và khen ngợi sự cố gắng diễn đạt của trẻ. Dần dần, trẻ hiểu rằng sai cũng không sao, quan trọng là mình dám nói. Chính sự thoải mái này sẽ phá bỏ tâm lý e ngại ban đầu.
Khuyến khích trẻ kể lại hoặc sáng tạo câu chuyện: Sau khi đã nghe người lớn kể nhiều lần, hãy khuyến khích trẻ kể lại câu chuyện bằng lời của mình. Ban đầu có thể bằng tiếng Việt cho trôi chảy rồi chuyển dần sang tiếng Anh từng phần nhỏ. Ví dụ, trẻ có thể kể lại “Little Red Riding Hood” bằng cách dùng tranh minh họa và nói những câu đơn giản: “Little girl goes to forest... meet wolf...”. Dù câu văn còn đơn sơ, việc tự mình kể được nội dung làm trẻ rất phấn khích. Đừng quên vỗ tay tán thưởng để trẻ thấy thành công và tự tin hơn. Tiến thêm bước nữa, có thể gợi ý trẻ đổi kết thúc câu chuyện hoặc nghĩ ra nhân vật mới. Sự sáng tạo này giúp trẻ diễn đạt ý tưởng cá nhân, biến tiếng Anh thành công cụ cho trí tưởng tượng của các em. Khi một đứa trẻ tự tin bịa ra câu chuyện nhỏ và kể trước gia đình, đó là dấu hiệu các em đã vượt qua rào cản ngôn ngữ và mạnh dạn thể hiện bản thân.
Hoạt động kể chuyện nhóm xây dựng sự dạn dĩ: Nếu có một nhóm trẻ cùng nghe và kể chuyện, hãy tận dụng cơ hội để các em rèn sự tự tin nơi đông người. Có thể tổ chức buổi “kể chuyện qua rối tay” – mỗi trẻ cầm một con rối và diễn lại bằng tiếng Anh một đoạn hội thoại đơn giản trong truyện. Các bạn khác đóng vai khán giả cổ vũ. Khi thấy bạn bè cũng đang cố gắng nói tiếng Anh, trẻ sẽ bớt ngại ngùng. Thêm vào đó, những tràng cười, tiếng vỗ tay từ khán giả nhí sẽ làm trẻ kể chuyện cảm thấy tự hào và tự tin hơn nhiều. Những trải nghiệm thành công nho nhỏ như vậy tích lũy dần sẽ giúp trẻ không còn run sợ khi phải nói tiếng Anh trước người lạ hoặc trong lớp học.
Phản hồi tích cực từ người lớn: Một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng tự tin cho trẻ là cách người lớn phản hồi. Trong hoạt động kể chuyện, thay vì ngắt lời sửa sai liên tục, hãy lắng nghe câu chuyện trẻ kể đến hết, gật đầu mỉm cười khích lệ. Sau đó, đưa ra một vài góp ý nhẹ nhàng, ví dụ: “Con nói ‘She go to the market’ hả, câu đó mình sửa ‘she goes to the market’ nhé, nhưng mẹ rất thích cách con dùng từ market đấy!”. Trẻ sẽ học được từ lỗi sai nhưng không cảm thấy bị chê, trái lại còn thấy vui vì được khen ở điểm khác. Nhờ vậy, các em có động lực tiếp tục nói tiếng Anh. Khi trẻ tin rằng “mình có thể nói được và người khác hiểu mình”, sự tự tin sẽ dần nảy nở và lớn lên sau mỗi câu chuyện.
Để buổi kể chuyện bằng tiếng Anh thực sự lôi cuốn và giúp trẻ học tốt, người kể chuyện (phụ huynh hoặc giáo viên) cũng cần chút “bí kíp” nhỏ:
Biểu cảm sinh động: Trẻ em rất thích người kể chuyện biết diễn. Hãy thay đổi giọng cho phù hợp từng nhân vật (giọng trầm cho gấu bố, giọng the thé cho mụ phù thủy...), thêm âm thanh minh họa (tiếng gõ cửa “cốc cốc”, tiếng gầm “grừ grừ”) và làm nét mặt hài hước. Sự sinh động này vừa giúp trẻ hiểu nghĩa câu chuyện, vừa làm các em cười thích thú – bầu không khí tích cực sẽ giúp trẻ ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn.
Khuyến khích dự đoán và đặt câu hỏi: Thỉnh thoảng dừng lại hỏi trẻ “Con đoán chuyện gì sẽ xảy ra tiếp?” hoặc “Sao con nghĩ nhân vật này buồn?”. Trẻ có thể trả lời tiếng Việt hay tiếng Anh đều được. Mục đích là làm các em chủ động suy nghĩ về cốt truyện và ngôn ngữ. Nếu trẻ trả lời đúng bằng tiếng Anh, đừng tiếc lời khen “Excellent!”; nếu chưa biết nói, người lớn có thể gợi ý câu trả lời mẫu rồi cùng trẻ lặp lại. Cách tương tác này biến buổi kể chuyện thành cuộc hội thoại hai chiều, trẻ sẽ tập trung và thích thú hơn nhiều so với chỉ nghe đơn thuần.
Sử dụng hỗ trợ trực quan: Ngoài sách truyện, có thể chuẩn bị rối tay, mô hình, hoặc hình vẽ để minh họa. Ví dụ kể chuyện “Three Little Pigs”, dùng ba chú heo đồ chơi và một con sói bông để diễn tả các cảnh. Trẻ vừa nghe vừa nhìn thấy hành động của nhân vật sẽ hiểu sâu hơn. Sau đó có thể trao rối tay cho trẻ tự diễn lại một đoạn, các em sẽ rất hào hứng tham gia. Đây cũng là dịp để trẻ thực hành ngôn ngữ cơ thể và phát âm theo cách của riêng mình, giúp tiếng Anh trở nên gần gũi và vui nhộn.
Duy trì thói quen kể chuyện: Mỗi ngày (hoặc mỗi tuần) nên có thời gian cố định cho việc đọc hoặc kể chuyện bằng tiếng Anh. Ví dụ, trước giờ đi ngủ đọc một truyện tranh ngắn, hoặc cuối tuần xem cùng nhau một phim hoạt hình ngắn và kể lại nội dung. Tính đều đặn sẽ tạo cho trẻ một thói quen tốt. Ban đầu có thể trẻ còn chưa quen tập trung, nhưng sau vài lần các em sẽ mong chờ đến “giờ kể chuyện” để được nghe những điều kỳ thú. Thói quen này chính là chìa khóa giúp trẻ tiến bộ bền vững – mỗi câu chuyện mới lại bổ sung thêm một chút từ vựng và sự tự tin cho trẻ trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Kết luận: Nghệ thuật kể chuyện bằng tiếng Anh mang đến cho trẻ một thế giới ngôn ngữ sống động và đầy màu sắc. Thông qua những câu chuyện, các em không chỉ học được nhiều từ vựng một cách tự nhiên, mà còn dần dạn dĩ, tự tin hơn trong giao tiếp. Quan trọng nhất, kể chuyện tạo nên sợi dây gắn kết giữa cha mẹ, thầy cô với trẻ, giúp việc học tiếng Anh trở thành niềm vui và kỷ niệm đẹp. Vì vậy, hãy cầm sách lên và bắt đầu kể cho con bạn nghe một câu chuyện tiếng Anh ngay hôm nay – đó có thể là món quà quý giá gieo mầm cho tình yêu ngôn ngữ và sự tự tin của trẻ trong tương lai.
Tài liệu tham khảo: Nội dung có sử dụng thông tin từ Bridge TEFL về lợi ích của kể chuyện trong việc tăng vốn từ và sự tự tin cho trẻ, cũng như kinh nghiệm thực tế được chia sẻ trên Edutopia và Cambridge English