Trong môi trường quán cà phê và quầy bar hiện đại, kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy là một lợi thế quan trọng cho nhân viên pha chế (barista) và nhân viên quầy bar (bartender). Khách hàng quốc tế ngày càng đông – riêng tại Khánh Hòa (bao gồm Nha Trang) đã đón tới 3,8 triệu lượt khách nước ngoài trong 10 tháng đầu năm 2024 – điều đó đồng nghĩa với việc các barista và bartender thường xuyên phục vụ du khách nói tiếng Anh. Giao tiếp tốt không chỉ giúp bạn phục vụ chuyên nghiệp hơn, mà còn tạo thiện cảm, nâng cao trải nghiệm của khách và thậm chí nhận được những đánh giá tích cực hay tiền tip hậu hĩnh. Bài viết này sẽ cung cấp những cụm từ tiếng Anh thông dụng, ví dụ tình huống thực tế và một số lưu ý văn hóa giúp bạn tự tin hơn khi làm việc tại quán cà phê hoặc quầy bar.
1. Chào hỏi khách hàng: Ngay khi khách bước vào quán, một nụ cười kèm lời chào tiếng Anh lịch sự sẽ tạo ấn tượng tốt ban đầu. Bạn có thể nói: “Good morning! How can I help you today?” (Chào buổi sáng! Tôi có thể phục vụ anh/chị gì hôm nay ạ?). Nếu quán đông và khách phải xếp hàng, hãy thể hiện sự quan tâm: “Thank you for waiting. I’ll be right with you.” (Cảm ơn anh/chị đã chờ, tôi sẽ phục vụ ngay.) Giọng điệu niềm nở, thân thiện trong câu chào hỏi sẽ khiến khách nước ngoài cảm thấy được chào đón.
2. Tiếp nhận và xác nhận gọi đồ: Khi khách gọi nước, barista cần nghe hiểu và xác nhận lại bằng tiếng Anh để tránh nhầm lẫn. Một số mẫu câu thông dụng gồm:
“What can I get for you today?” – Anh/chị muốn dùng gì hôm nay ạ?
“Would you like that hot or iced?” – Anh/chị muốn uống nóng hay đá?
“For here or to go?” – Anh/chị dùng tại quán hay mang đi?
“What size would you like? Small, medium or large?” – Anh/chị muốn cỡ nhỏ, vừa hay lớn?
“Would you like any sugar or syrup added?” – Anh/chị có muốn thêm đường hoặc siro không?
Khi khách gọi một thức uống có nhiều biến thể (như cà phê latte có thể nóng/lạnh, size khác nhau), barista nên hỏi rõ chi tiết như trên. Sau đó, nhắc lại đơn gọi để kiểm tra: “Sure. So that’s one medium iced latte with vanilla syrup, right?” (Vâng, một latte đá cỡ vừa thêm siro vanilla, đúng không ạ?). Việc lặp lại order bằng tiếng Anh không chỉ giúp khách yên tâm bạn hiểu đúng, mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và chu đáo.
3. Từ vựng về các loại đồ uống phổ biến: Barista tại quán cà phê cần nắm vững tên gọi tiếng Anh của các thức uống và thành phần cơ bản. Một số từ quan trọng bao gồm:
Espresso: Cà phê espresso (loại cà phê pha bằng máy, rất đậm đặc). Ví dụ: “All our coffee drinks are made with a shot of espresso” (Mọi đồ uống cà phê của quán đều được pha từ một shot espresso).
Americano: Cà phê Americano (espresso pha loãng với nước nóng).
Latte: Cà phê sữa latte (espresso với nhiều sữa nóng đánh bọt).
Cappuccino: Cà phê cappuccino (espresso với một phần sữa nóng và một phần bọt sữa).
Mocha: Cà phê mocha (espresso pha cùng sô-cô-la và sữa).
Hot/iced chocolate: Sô-cô-la nóng/đá.
Tea (black/green/herbal): Trà (trà đen, trà xanh, trà thảo mộc).
Smoothie: Sinh tố.
Frappuccino/blended coffee: Cà phê đá xay.
Ngoài ra, các từ như sugar (đường), milk (sữa), soy milk (sữa đậu nành), almond milk (sữa hạnh nhân), whipped cream (kem tươi đánh) cũng thường xuyên xuất hiện khi khách gọi đồ. Ví dụ, khách có thể yêu cầu: “Could I get an iced Americano with soy milk instead of regular milk?” – nhiệm vụ của bạn là hiểu và thực hiện đúng yêu cầu “dùng sữa đậu nành thay cho sữa thường”.
4. Thanh toán và tạm biệt: Sau khi phục vụ đồ uống, barista cũng cần biết cách giao tiếp khi thanh toán. Một số câu phổ biến:
“Your total is $4.50, please.” – Tổng cộng là 4.50 đô ạ.
“How would you like to pay? Cash or credit?” – Anh/chị muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ?
“Here’s your change and receipt.” – Đây là tiền thối và hóa đơn của anh/chị.
“Thank you! Have a great day!” – Cảm ơn anh/chị! Chúc một ngày tốt lành!
Những lời cảm ơn, chúc chào cuối cùng rất quan trọng để khách rời quán với trải nghiệm tích cực. Đừng quên nụ cười và ánh mắt thân thiện khi nói “Thank you, see you again!”.
Môi trường quán bar về đêm thường sôi động và có phần thoải mái hơn quán cà phê, nhưng sự chuyên nghiệp và lịch sự trong giao tiếp tiếng Anh vẫn cần được duy trì. Bartender không chỉ rót đồ uống mà thường còn trò chuyện với khách, tạo không khí vui vẻ. Dưới đây là một số tình huống giao tiếp điển hình bằng tiếng Anh cho nhân viên quầy bar:
1. Đón khách tại quầy bar: Khi khách tiến đến quầy, bạn có thể lên tiếng trước để chào và gợi ý phục vụ:
“Hi there! What can I get for you?” – Chào anh/chị! Tôi có thể pha gì cho anh/chị?
“Good evening! Would you like to see a cocktail menu?” – Chào buổi tối! Anh/chị có muốn xem menu cocktail không ạ?
Nếu quán vắng và bạn nhận ra khách nước ngoài có vẻ lần đầu đến, có thể bắt chuyện một chút: “First time here? Welcome!” (Lần đầu đến quán hả? Chào mừng nhé!). Câu nói ngắn gọn nhưng tạo cảm giác gần gũi. Tuy nhiên, hãy tinh ý – nếu khách không có hứng trò chuyện (trả lời cụt ngủn hoặc chỉ chăm chú điện thoại) thì nên tập trung vào phục vụ đồ uống.
2. Tiếp nhận gọi đồ uống tại bar: Ở quầy bar, khách có thể gọi bia, rượu mạnh hoặc cocktail pha chế. Một số câu hỏi bartender thường dùng để làm rõ order:
“What are you in the mood for? Beer, wine, or a cocktail?” – Anh/chị muốn uống bia, rượu vang hay cocktail?
“Do you have a favorite cocktail or spirit?” – Anh/chị có loại cocktail hoặc rượu yêu thích không?
“Would you like that on tap or in a bottle?” – (với bia) Anh/chị muốn bia tươi hay bia chai? (On tap = bia tươi từ vòi).
“Shaken or stirred?” – (với cocktail Martini) Lắc hay khuấy?
“Salt rim for your Margarita?” – (với cocktail Margarita) Có muốn viền muối ở miệng ly không?
Đôi khi khách không chắc sẽ uống gì và hỏi ngược lại bạn gợi ý: “What do you recommend?” Lúc này hãy tự tin đề xuất một món đặc trưng của quán: “Our signature cocktail is the Tropical Sunset – it’s rum-based with fresh mango. I highly recommend it.” (Quán mình có cocktail đặc trưng là Tropical Sunset – pha từ rượu rum và xoài tươi. Tôi rất gợi ý món này). Giọng điệu nhiệt tình của bartender khi giới thiệu món sẽ khiến khách hào hứng thử hơn.
3. Một số thuật ngữ và tên thức uống thông dụng: Bartender cần biết tên các loại rượu và cocktail bằng tiếng Anh, cũng như thuật ngữ pha chế:
Beer (bia): beer có thể phục vụ trong pint (cốc bia ~ 470ml) hoặc jug/pitcher (có nơi gọi là “jug” ~ cốc lớn ~1 lít, pitcher ~ cả bình ~1.8 lít). Khách có thể hỏi: “What beers do you have on tap?” (Quán có những bia tươi nào?) – bạn nên sẵn sàng liệt kê vài thương hiệu.
Wine (rượu vang): red wine (vang đỏ), white wine (vang trắng). Quán bar có thể phục vụ theo glass (ly) hoặc bottle (chai).
Spirits: rượu mạnh gồm vodka, gin, rum, whisky, tequila... Khách gọi shot hoặc ly pha với đá. Ví dụ: “a whiskey on the rocks” = whisky với đá.
Cocktail phổ biến: Mojito (rum, bạc hà, soda), Martini, Old Fashioned, Margarita, Cosmopolitan, Long Island Iced Tea... Bartender nên biết ít nhất thành phần cơ bản để nếu khách hỏi có thể giải thích: “This drink has two shots of espresso. It’s very strong.” (Thức uống này có hai shot espresso, khá đậm) – tương tự, nếu khách hỏi cocktail X có vị gì, hãy mô tả đơn giản: “It’s sweet and fruity, with a strong rum base.” (Nó ngọt và vị trái cây, nền rum khá mạnh).
4. Giao tiếp khi phục vụ và tương tác nhỏ: Bartenders thường tạo thiện cảm bằng những đoạn hội thoại ngắn trong lúc pha chế hoặc khi khách thưởng thức đồ uống:
Khi đưa đồ uống: “Here you go! Enjoy!” – Của bạn đây! Chúc ngon miệng/ vui vẻ!
Nếu thấy khách có vẻ thích: “Glad you like it!” – Rất vui vì anh/chị thích.
Mời gọi thêm: “Can I get you another round?” – Tôi lấy thêm vòng đồ uống nữa nhé? (tức hỏi khách có muốn uống thêm ly nữa không).
Nếu khách uống gần xong: “Would you like to try a different cocktail next? We have a great special today.” – Anh/chị có muốn thử cocktail khác không? Hôm nay quán có món đặc biệt rất ngon.
Trò chuyện thân thiện: Nếu quán không quá bận, bartender có thể hỏi xã giao: “So, where are you from?” (Anh/chị đến từ đâu?) hoặc “Are you on holiday?” (Đi nghỉ mát à?). Nhiều du khách thích tán gẫu với bartender về hành trình của họ, nhưng hãy quan sát ngôn ngữ cơ thể – nếu khách trả lời qua loa, đừng hỏi dồn dập.
5. Xử lý tình huống đặc biệt: Bar đêm đôi khi có khách say hoặc yêu cầu khó, cần giao tiếp khéo léo:
Nếu khách đã uống nhiều và bạn thấy nên dừng phục vụ rượu: “I’m sorry, I think you’ve had enough for now. How about some water or coffee?” – Xin lỗi, tôi nghĩ anh uống vậy là đủ rồi. Dùng chút nước hoặc cà phê nhé? (Câu từ chối khéo, đề nghị đồ uống không cồn).
Nếu đến giờ đóng quầy (last call): “Last call! Would you like any final drinks? We’ll be closing in 15 minutes.” – Xin thông báo lần gọi cuối, anh/chị có muốn gọi ly cuối không ạ? Quán sẽ đóng cửa sau 15 phút.
Nếu khách phàn nàn (đồ uống pha sai, chờ lâu...): “I apologize for that. Let me fix it right away.” – Tôi thành thật xin lỗi. Để tôi xử lý/đổi lại ngay. Luôn bình tĩnh nhận lỗi và nhanh chóng đưa ra giải pháp bằng giọng chân thành.
Luôn lịch sự và giữ thái độ tích cực: Dù ở quán cà phê hay quán bar, sự lịch sự là chìa khóa trong dịch vụ. Hãy thường xuyên dùng “please” (làm ơn), “thank you” (cảm ơn) trong câu nói. Ví dụ: “Could you please repeat that?” (Anh/chị có thể vui lòng nhắc lại không?) nếu bạn nghe chưa rõ order, hoặc “Thank you for coming, have a nice evening!” khi tiễn khách. Giữ giọng nói nhẹ nhàng, tránh quát tháo dù lúc bận rộn.
Chú ý lắng nghe và nói rõ ràng: Khách nước ngoài có nhiều giọng tiếng Anh khác nhau (Mỹ, Anh, Úc, Ấn Độ...). Nếu không nghe kịp, đừng ngại lịch sự hỏi lại. Khi nói, cố gắng phát âm rõ, nói chậm rãi vừa phải – đặc biệt với barista phục vụ nhiều khách du lịch châu Á không nói tiếng Anh lưu loát, nói rõ sẽ giúp họ hiểu bạn hơn.
Tránh những chủ đề nhạy cảm: Đôi khi trong lúc tán gẫu, hãy duy trì các chủ đề nhẹ nhàng (thời tiết, du lịch, món uống...). Tránh hỏi khách những câu riêng tư như thu nhập, chính trị, tôn giáo – điều này đúng mực xã giao phương Tây. Ví dụ, thay vì hỏi “Anh làm nghề gì, lương bao nhiêu?” (rất không nên), bạn có thể hỏi về trải nghiệm du lịch: “How do you like Nha Trang so far?” (Anh thấy Nha Trang đến giờ thế nào?).
Hiểu văn hóa tiền tip: Ở nhiều nơi, khách nước ngoài có thói quen để lại tiền tip nếu hài lòng với dịch vụ quán bar/cà phê. Do đó, đừng bất ngờ khi họ đưa dư tiền và nói “Keep the change” (cứ giữ tiền thừa đi) – nghĩa là bạn được lấy phần dư làm tiền tip. Hãy mỉm cười đáp: “Thank you very much!”. Ngược lại, nếu họ không tip cũng không nên tỏ thái độ. Luôn cảm ơn họ đã tới quán, bất kể có tip hay không.
Giữ ngoại hình và cử chỉ chuyên nghiệp: Giao tiếp không chỉ bằng lời mà còn qua phong thái. Một barista gọn gàng, đeo tạp dề sạch sẽ hay một bartender với đồng phục ngăn nắp, thao tác điêu luyện sẽ tạo niềm tin nơi khách. Luôn giữ quầy sạch, ly tách bóng bẩy – khách nước ngoài rất để ý vệ sinh. Khi nói chuyện, giao tiếp bằng mắt vừa đủ để thể hiện bạn đang chú ý, kèm nụ cười thân thiện. Tránh khoanh tay, chống nạnh hay chỉ trỏ – những cử chỉ có thể bị hiểu nhầm là thiếu tôn trọng.
Tình huống 1 – Tại quán cà phê: Một du khách bước vào quán, bạn chào hỏi và nhận order.
Barista: “Hello! What can I get for you today?”
Khách: “Hi, can I have a cappuccino to go, please?” (Cho tôi một cappuccino mang đi nhé.)
Barista: “Sure. What size would you like?”
Khách: “Medium.”
Barista: “Got it. One medium cappuccino to go. Would you like any sugar with that?”
Khách: “No, thanks.”
(Barista pha chế xong đem ra)
Barista: “Here’s your cappuccino. That’ll be 50,000đ, please.”
Khách: (Đưa 100,000đ) “Here you are.”
Barista: “Thank you. 50,000 change. Have a great day!”
Khách: “Thank you!” (Khách mỉm cười nhận tiền thối và rời đi)
Trong ví dụ này, barista đã áp dụng đủ bước: chào đón niềm nở, hỏi chi tiết (size, đường), nhắc lại order (“one medium cappuccino to go”), nói số tiền và cảm ơn, chúc khách một ngày tốt lành. Các câu tiếng Anh đều ngắn gọn, dễ hiểu, thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự.
Tình huống 2 – Tại quầy bar: Khách du lịch ngồi xuống quầy, bartender gợi chuyện và phục vụ đồ uống.
Bartender: “Good evening! Are you visiting from out of town?” (Chào buổi tối! Anh là khách du lịch đến đây chơi phải không?)
Khách: “Yes, from Australia. Lovely bar you’ve got here.” (Vâng, tôi từ Úc. Quán các bạn đẹp thật.)
Bartender: “Thank you! What can I get you tonight?”
Khách: “I’m not sure, what do you recommend?”
Bartender: “If you like something refreshing, I’d recommend our signature Mojito. It’s got rum, fresh mint, lime – very refreshing.”
Khách: “Sounds good, I’ll have that.”
(Bartender nhanh nhẹn pha Mojito, vừa pha vừa trò chuyện một chút.)
Bartender: “So, first time in Nha Trang?”
Khách: “Yes, first time. Loving it so far.”
Bartender: “Glad to hear that!” (đặt ly Mojito xuống) “Here’s your Mojito. Enjoy!”
Khách: “Thanks!” (uống thử) “Mm, this is great!”
Bartender: “Happy you like it. Let me know if you’d like another round later.”
… (Một lúc sau, khách uống xong và ra hiệu tính tiền.
Khách: “Could I get the bill, please?” (Tính tiền giúp tôi.)
Bartender: “Sure. That’s 120,000đ.”
Khách: (Đưa 500,000đ) “Here, keep the change.” (Đây, cứ giữ tiền thừa nhé.)
Bartender: “Oh, thank you very much! Have a great night!”
Khách: “You too!”
Qua tình huống này, ta thấy bartender bắt đầu bằng câu hỏi xã giao thân thiện (nhưng không quá riêng tư) để “mở bài” câu chuyện. Khi gợi ý đồ uống, anh ta miêu tả thành phần chính và công dụng (refreshing – sảng khoái) giúp khách quyết định. Trong lúc pha chế, bartender duy trì cuộc nói chuyện nhẹ nhàng. Cuối cùng, khi khách tip, anh ta cảm ơn rối rít. Tất cả những điều đó tạo nên hình ảnh một bartender chuyên nghiệp, dễ mến, để lại ấn tượng tốt cho du khách về dịch vụ quán.
Làm việc trong quán cà phê hay quầy bar không chỉ đòi hỏi kỹ năng pha chế mà còn cần khả năng giao tiếp tiếng Anh tự tin và tinh tế. Từ việc chào hỏi, tiếp nhận yêu cầu đến xử lý các tình huống bất ngờ – mỗi lời nói, cử chỉ của barista và bartender đều góp phần tạo nên trải nghiệm khách hàng. Hãy trang bị cho mình những cụm từ tiếng Anh thông dụng, luyện tập phát âm rõ ràng và luôn giữ thái độ thân thiện, bạn sẽ thấy công việc hằng ngày trở nên suôn sẻ và thú vị hơn. Khách hàng quốc tế sẽ không chỉ nhớ đến hương vị đồ uống, mà còn nhớ cả nụ cười và lời chào chuyên nghiệp của bạn. Đó chính là “điểm cộng” giúp bạn thành công trong lĩnh vực dịch vụ đầy năng động này.
Tài liệu tham khảo: Bài viết có sử dụng số liệu thống kê du lịch Khánh Hòa từ VnExpress và một số tình huống hội thoại mẫu từ EnglishClub