Trên các bãi biển du lịch quốc tế, nhân viên cứu hộ (lifeguard) thường xuyên tiếp xúc với du khách nước ngoài. Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt là vô cùng cần thiết để hướng dẫn du khách tuân thủ quy tắc an toàn và xử lý nhanh các tình huống khẩn cấp. Nhiệm vụ chính của cứu hộ bãi biển là đảm bảo an toàn cho mọi người, giám sát người bơi và ứng phó khi có sự cố đuối nước, chấn thương. Họ được đào tạo về kỹ thuật cứu hộ dưới nước và sơ cứu y tế. Tuy nhiên, nếu du khách không hiểu hướng dẫn do rào cản ngôn ngữ, hiệu quả công việc của cứu hộ sẽ giảm đáng kể. Vì vậy, việc trang bị tiếng Anh chuyên dụng cho cứu hộ bãi biển giúp nhân viên truyền đạt rõ ràng các cảnh báo, hướng dẫn an toàn và trấn an nạn nhân hoặc người nhà trong lúc cấp cứu.
Trước tiên, nhân viên cứu hộ cần nắm vững một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cứu hộ và an toàn bãi biển để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
Lifeguard /ˈlaɪf.ɡɑːrd/: nhân viên cứu hộ (bãi biển hoặc bể bơi).
Rescue buoy /ˈres.kjuː ˈbɔɪ/: phao cứu hộ (thường có màu cam, cứu hộ mang theo để hỗ trợ người gặp nạn).
Life jacket /ˈlaɪf ˌdʒæk.ɪt/: áo phao cứu sinh.
Flag /flæɡ/: cờ hiệu. Trên bãi biển hay dùng cờ đỏ-vàng để chỉ khu vực bơi an toàn, cờ đỏ để báo biển nguy hiểm, cờ tím báo có sinh vật biển nguy hiểm, v.v.
Rip current /rɪp ˈkɜːr.ənt/: dòng chảy xa bờ. Đây là dòng nước mạnh kéo trôi người bơi ra xa bờ, rất nguy hiểm. Cứu hộ hay cảnh báo du khách về rip currents.
High tide / low tide: triều cao / triều thấp (mức nước thủy triều dâng cao hoặc hạ thấp).
Underwater hazards: nguy hiểm dưới nước (như đá ngầm, lỗ cát sâu, sứa độc...).
CPR (Cardiopulmonary Resuscitation): hồi sức tim phổi (ép tim thổi ngạt). Đây là kỹ thuật sơ cứu khi nạn nhân ngừng thở, ngừng tim do đuối nước.
First aid kit: hộp dụng cụ sơ cứu.
Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/: tình huống khẩn cấp.
Drowning /ˈdraʊn.ɪŋ/: đuối nước. (Ví dụ: drowning victim – nạn nhân đuối nước).
Unconscious /ʌnˈkɒn.ʃəs/: bất tỉnh.
Nắm được các thuật ngữ này giúp cứu hộ hiểu nhanh báo cáo từ đồng nghiệp hoặc du khách (ví dụ khách hô "Someone is drowning!" – Có người đang đuối nước), đồng thời dùng đúng từ khi hô hoán hoặc liên lạc bộ đàm.
Một phần công việc quan trọng của cứu hộ là nhắc nhở và hướng dẫn người tắm biển tuân thủ quy tắc an toàn. Dưới đây là những câu tiếng Anh thông dụng mà nhân viên cứu hộ bãi biển nên biết:
“Please swim between the red and yellow flags.” – Xin hãy bơi trong khu vực cờ đỏ-vàng. Câu này cực kỳ quan trọng, vì vùng giữa hai lá cờ đỏ-vàng là khu vực an toàn có cứu hộ quan sát. Nhắc du khách luôn bơi trong khu vực này để được hỗ trợ kịp thời.
“It’s dangerous to swim here. There are strong currents.” – Ở đây bơi nguy hiểm. Có dòng chảy mạnh. Câu này dùng khi du khách bơi xa khu an toàn hoặc ở vùng có rip current. Cứu hộ cần cảnh báo ngay lập tức.
“The beach is closed for swimming due to high waves.” – Bãi biển hiện đóng, cấm bơi do sóng lớn. Khi biển động, sóng cao, cứu hộ phải thông báo để mọi người không xuống nước.
“Don’t swim out too far!” – Đừng bơi ra quá xa! – Cảnh báo khi thấy ai đó bơi xa bờ.
“No diving here, the water is shallow.” – Không lặn (nhảy đầu) ở đây, nước cạn. Dùng tại khu vực nước nông để tránh chấn thương cổ.
“Please don’t run on the wet sand / on the pool deck.” – Xin đừng chạy trên cát ướt / trên sàn hồ bơi. Câu này thường dùng cho cả bãi biển (khi triều rút để lại cát ướt trơn) hoặc hồ bơi để tránh trượt ngã.
“Keep an eye on your children at all times.” – Hãy luôn để mắt trông chừng con của quý vị. Nhắc nhở phụ huynh giám sát trẻ nhỏ.
“If you need any help or information, ask a lifeguard.” – Nếu bạn cần trợ giúp hay thông tin gì, hãy hỏi nhân viên cứu hộ. Câu này tạo sự thân thiện, khuyến khích du khách liên hệ cứu hộ khi cần.
Khi hướng dẫn, giọng nói của nhân viên cứu hộ cần lớn, rõ và dứt khoát – đặc biệt khi khoảng cách xa hoặc có tiếng sóng gió. Tuy nhiên, cũng phải giữ thái độ bình tĩnh và tôn trọng. Ví dụ, thay vì quát tháo “Don’t do that!”, hãy dùng “please” để yêu cầu lịch sự nhưng kiên quyết: “Please exit the water now, it’s not safe.” (Xin hãy lên bờ ngay, hiện tại không an toàn). Điều này giúp du khách hợp tác hơn và tạo sự tin tưởng rằng cứu hộ đang vì an toàn của họ.
Ngoài ra, trên bãi biển thường có biển báo và bảng hướng dẫn bằng hình ảnh và nhiều ngôn ngữ. Cứu hộ nên biết giải thích ngắn gọn ý nghĩa các biển báo khi được hỏi. Ví dụ: biển hình tam giác vàng với sóng và người bơi = cảnh báo sóng lớn; biển tròn xanh lá có dấu tích = khu vực an toàn; biển tròn đỏ gạch chéo = cấm bơi. Một số du khách có thể không hiểu ký hiệu, khi đó cứu hộ cần giải thích: “This sign means no swimming is allowed here.” (Biển này nghĩa là cấm bơi tại đây).
Trong trường hợp xảy ra sự cố như có người đuối nước, chấn thương cột sống do sóng đánh, hoặc gặp sinh vật biển nguy hiểm (sứa, cá mập), nhân viên cứu hộ phải phản ứng rất nhanh. Kỹ năng tiếng Anh lúc này tập trung vào hai việc: hô hoán kêu gọi hỗ trợ và trấn an, hướng dẫn nạn nhân hoặc người xung quanh.
1. Hô hoán và gọi hỗ trợ: Nếu phát hiện người gặp nạn, cứu hộ có thể hét to để đồng nghiệp và người xung quanh chú ý:
“Help! Lifeguard needed here!” – Cứu! Cần cứu hộ ở đây! (Nếu bạn là người chứng kiến kêu gọi cứu hộ khác, hoặc bảo người gần đó gọi giúp).
“Call an ambulance!” – Gọi xe cứu thương! – khi tình trạng nghiêm trọng cần hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
“We need backup!” – Chúng tôi cần hỗ trợ! – gọi thêm cứu hộ khác nếu nạn nhân ở xa hoặc có nhiều hơn một người gặp nạn.
Cứu hộ thường được trang bị bộ đàm, nên tiếng Anh qua bộ đàm cũng cần rõ ràng, súc tích: “Rescue needed at zone B, one unconscious victim, performing CPR.” (Cần cứu hộ tại khu B, một nạn nhân bất tỉnh, đang tiến hành CPR) – thông báo qua bộ đàm để trung tâm biết và điều phối.
2. Giao tiếp với nạn nhân và người nhà: Sau khi đưa nạn nhân vào bờ hoặc xử lý tại chỗ, cứu hộ cần trấn an và hướng dẫn. Một số câu hữu ích:
“You’re safe now. Try to breathe slowly.” – Bây giờ bạn an toàn rồi. Cố gắng thở chậm thôi. (Trấn an nạn nhân đuối nước sau khi được cứu, vì họ thường hoảng loạn).
“Lie down, please. Don’t try to stand up.” – Xin hãy nằm xuống. Đừng cố đứng dậy. (Dùng khi nghi ngờ chấn thương cổ, cột sống, cần nạn nhân bất động).
“Can you hear me?” – Bạn có nghe tôi nói không? (Kiểm tra ý thức nạn nhân).
“Where does it hurt?” – Bạn đau ở đâu? (Hỏi vị trí chấn thương nếu nạn nhân tỉnh).
“We are lifeguards. We’re here to help you.” – Chúng tôi là nhân viên cứu hộ. Chúng tôi ở đây để giúp bạn. (Giới thiệu để nạn nhân và mọi người yên tâm nghe theo chỉ dẫn).
“Please give him some space.” – Xin mọi người tránh ra cho anh ấy/cô ấy thoáng. (Yêu cầu đám đông lùi lại để cứu hộ có không gian và nạn nhân có không khí).
“Someone is coming with a first aid kit.” – Đã có người mang bộ sơ cứu tới. (Thông báo để người nhà bình tĩnh).
“It looks like a jellyfish sting. We’ll rinse the area and get medical help.” – Có vẻ như vết sứa đốt. Chúng tôi sẽ rửa chỗ đó và gọi nhân viên y tế. (Mô tả ngắn gọn tình hình và bước xử lý).
Khi giao tiếp trong tình huống khẩn cấp, cứu hộ phải nói rõ ràng, bình tĩnh nhưng nhanh chóng. Tránh dùng từ chuyên môn phức tạp với nạn nhân; thay vào đó, dùng từ đơn giản, lặp lại nếu cần. Ví dụ, thay vì nói “possible cervical spine injury” với người nhà đang lo lắng – họ có thể không hiểu, hãy nói “We suspect a neck injury, so we’re keeping him still.” (Chúng tôi nghi ngờ chấn thương cổ, nên đang giữ cho anh ấy bất động).
Cùng với lời nói, ngôn ngữ cơ thể cũng quan trọng: ánh mắt bình tĩnh, cử chỉ dứt khoát cho thấy bạn có kiểm soát sẽ khiến nạn nhân và người xung quanh an tâm hơn. Nếu nạn nhân hoảng loạn la hét, hãy nói bằng giọng trầm, nhắc họ nhìn vào mắt bạn và thở sâu: “Look at me, take a deep breath. You will be okay.” (Nhìn tôi này, hít một hơi thật sâu. Bạn sẽ ổn thôi).
Trong trường hợp cần hướng dẫn nhiều người xung quanh hỗ trợ (ví dụ chuỗi cứu hộ kéo người gặp nạn vào bờ, hoặc nhờ người gọi điện), hãy phân công bằng câu mệnh lệnh ngắn: “You, call 911 now!”; “You, grab that float!” – Trực tiếp chỉ vào người đó và nói nhiệm vụ. Sự quyết đoán này giúp tiết kiệm thời gian quý báu.
Học qua tình huống thực tế: Cứu hộ có thể luyện tiếng Anh bằng cách giả lập các tình huống cứu hộ với đồng nghiệp. Ví dụ, thực hành cảnh hô hoán, hướng dẫn một “nạn nhân” tưởng tượng bằng tiếng Anh. Cách này vừa ôn từ vựng vừa tạo phản xạ nói trong lúc căng thẳng.
Xem tài liệu hướng dẫn quốc tế: Nhiều hướng dẫn cứu hộ nước ngoài (video của Red Cross, Surf Life Saving, etc.) cung cấp thuật ngữ và câu lệnh chuẩn. Xem các tài liệu này giúp bạn học được cách diễn đạt chuyên nghiệp.
Giao lưu với du khách: Trong thời gian làm việc, nếu có cơ hội, hãy trò chuyện thân thiện với du khách nước ngoài bằng tiếng Anh (khi họ hỏi thông tin thời tiết, thủy triều, điểm du lịch...). Điều này vừa giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp, vừa tạo hình ảnh đẹp về cứu hộ địa phương thân thiện, giỏi ngoại ngữ.
Giữ bình tĩnh và rõ ràng: Cuối cùng, dù bằng tiếng Anh hay tiếng Việt, nguyên tắc “vàng” của giao tiếp cứu hộ là bình tĩnh, rõ ràng, ngắn gọn. Khi bạn bình tĩnh, người nghe sẽ bình tĩnh theo. Hãy nói chậm rãi hơn một chút nếu thấy du khách chưa hiểu ngay, và luôn dùng điệu bộ, chỉ dẫn trực quan (chỉ tay vào cờ, làm động tác bơi,…) để hỗ trợ lời nói.
Tiếng Anh chỉ là công cụ, còn sự nhiệt tình và tận tâm của nhân viên cứu hộ mới là yếu tố quyết định cứu sống và bảo vệ du khách. Bằng sự chuẩn bị kỹ về ngoại ngữ, nhân viên cứu hộ bãi biển sẽ hoàn thành tốt nhiệm vụ, giữ an toàn cho mọi người và thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp của khu du lịch.
Nguồn tham khảo:
(FluentU – Beach Vocabulary: định nghĩa lifeguard và nhiệm vụ đảm bảo an toàn của cứu hộ)
(FluentU – giải thích thuật ngữ rip current – dòng chảy xa bờ nguy hiểm thường gặp ở biển)
[Waverley Council Beach Safety PDF]*: tài liệu an toàn bãi biển Úc (biển báo cờ hiệu và hướng dẫn an toàn cơ bản cho người tắm biển).
(* Ghi chú: Tài liệu Waverley Beach Safety cung cấp các khẩu hiệu như “Always swim between the flags” (Luôn bơi giữa hai cờ) và “Ask a lifeguard for advice” (Hỏi cứu hộ nếu cần tư vấn) trong hướng dẫn an toàn mùa hè.)