Tiếng Anh cho nhân viên cứu hộ bãi biển - hướng dẫn an toàn & xử lý cấp cứu

Vì sao nhân viên cứu hộ cần tiếng Anh?

Trên các bãi biển du lịch quốc tế, nhân viên cứu hộ (lifeguard) thường xuyên tiếp xúc với du khách nước ngoài. Khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt là vô cùng cần thiết để hướng dẫn du khách tuân thủ quy tắc an toàn và xử lý nhanh các tình huống khẩn cấp. Nhiệm vụ chính của cứu hộ bãi biển là đảm bảo an toàn cho mọi người, giám sát người bơi và ứng phó khi có sự cố đuối nước, chấn thương. Họ được đào tạo về kỹ thuật cứu hộ dưới nước và sơ cứu y tế. Tuy nhiên, nếu du khách không hiểu hướng dẫn do rào cản ngôn ngữ, hiệu quả công việc của cứu hộ sẽ giảm đáng kể. Vì vậy, việc trang bị tiếng Anh chuyên dụng cho cứu hộ bãi biển giúp nhân viên truyền đạt rõ ràng các cảnh báo, hướng dẫn an toàn và trấn an nạn nhân hoặc người nhà trong lúc cấp cứu.

Từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong cứu hộ bãi biển

Trước tiên, nhân viên cứu hộ cần nắm vững một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cứu hộ và an toàn bãi biển để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:

Nắm được các thuật ngữ này giúp cứu hộ hiểu nhanh báo cáo từ đồng nghiệp hoặc du khách (ví dụ khách hô "Someone is drowning!" – Có người đang đuối nước), đồng thời dùng đúng từ khi hô hoán hoặc liên lạc bộ đàm.

Hướng dẫn an toàn bằng tiếng Anh cho du khách

Một phần công việc quan trọng của cứu hộ là nhắc nhở và hướng dẫn người tắm biển tuân thủ quy tắc an toàn. Dưới đây là những câu tiếng Anh thông dụng mà nhân viên cứu hộ bãi biển nên biết:

Khi hướng dẫn, giọng nói của nhân viên cứu hộ cần lớn, rõ và dứt khoát – đặc biệt khi khoảng cách xa hoặc có tiếng sóng gió. Tuy nhiên, cũng phải giữ thái độ bình tĩnh và tôn trọng. Ví dụ, thay vì quát tháo “Don’t do that!”, hãy dùng “please” để yêu cầu lịch sự nhưng kiên quyết: “Please exit the water now, it’s not safe.” (Xin hãy lên bờ ngay, hiện tại không an toàn). Điều này giúp du khách hợp tác hơn và tạo sự tin tưởng rằng cứu hộ đang vì an toàn của họ.

Ngoài ra, trên bãi biển thường có biển báo và bảng hướng dẫn bằng hình ảnh và nhiều ngôn ngữ. Cứu hộ nên biết giải thích ngắn gọn ý nghĩa các biển báo khi được hỏi. Ví dụ: biển hình tam giác vàng với sóng và người bơi = cảnh báo sóng lớn; biển tròn xanh lá có dấu tích = khu vực an toàn; biển tròn đỏ gạch chéo = cấm bơi. Một số du khách có thể không hiểu ký hiệu, khi đó cứu hộ cần giải thích: “This sign means no swimming is allowed here.” (Biển này nghĩa là cấm bơi tại đây).

Xử lý tình huống khẩn cấp và cứu hộ bằng tiếng Anh

Trong trường hợp xảy ra sự cố như có người đuối nước, chấn thương cột sống do sóng đánh, hoặc gặp sinh vật biển nguy hiểm (sứa, cá mập), nhân viên cứu hộ phải phản ứng rất nhanh. Kỹ năng tiếng Anh lúc này tập trung vào hai việc: hô hoán kêu gọi hỗ trợ và trấn an, hướng dẫn nạn nhân hoặc người xung quanh.

1. Hô hoán và gọi hỗ trợ: Nếu phát hiện người gặp nạn, cứu hộ có thể hét to để đồng nghiệp và người xung quanh chú ý:

Cứu hộ thường được trang bị bộ đàm, nên tiếng Anh qua bộ đàm cũng cần rõ ràng, súc tích: “Rescue needed at zone B, one unconscious victim, performing CPR.” (Cần cứu hộ tại khu B, một nạn nhân bất tỉnh, đang tiến hành CPR) – thông báo qua bộ đàm để trung tâm biết và điều phối.

2. Giao tiếp với nạn nhân và người nhà: Sau khi đưa nạn nhân vào bờ hoặc xử lý tại chỗ, cứu hộ cần trấn an và hướng dẫn. Một số câu hữu ích:

Khi giao tiếp trong tình huống khẩn cấp, cứu hộ phải nói rõ ràng, bình tĩnh nhưng nhanh chóng. Tránh dùng từ chuyên môn phức tạp với nạn nhân; thay vào đó, dùng từ đơn giản, lặp lại nếu cần. Ví dụ, thay vì nói “possible cervical spine injury” với người nhà đang lo lắng – họ có thể không hiểu, hãy nói “We suspect a neck injury, so we’re keeping him still.” (Chúng tôi nghi ngờ chấn thương cổ, nên đang giữ cho anh ấy bất động).

Cùng với lời nói, ngôn ngữ cơ thể cũng quan trọng: ánh mắt bình tĩnh, cử chỉ dứt khoát cho thấy bạn có kiểm soát sẽ khiến nạn nhân và người xung quanh an tâm hơn. Nếu nạn nhân hoảng loạn la hét, hãy nói bằng giọng trầm, nhắc họ nhìn vào mắt bạn và thở sâu: “Look at me, take a deep breath. You will be okay.” (Nhìn tôi này, hít một hơi thật sâu. Bạn sẽ ổn thôi).

Trong trường hợp cần hướng dẫn nhiều người xung quanh hỗ trợ (ví dụ chuỗi cứu hộ kéo người gặp nạn vào bờ, hoặc nhờ người gọi điện), hãy phân công bằng câu mệnh lệnh ngắn: “You, call 911 now!”; “You, grab that float!” – Trực tiếp chỉ vào người đó và nói nhiệm vụ. Sự quyết đoán này giúp tiết kiệm thời gian quý báu.

Lời khuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh cho nhân viên cứu hộ

Tiếng Anh chỉ là công cụ, còn sự nhiệt tình và tận tâm của nhân viên cứu hộ mới là yếu tố quyết định cứu sống và bảo vệ du khách. Bằng sự chuẩn bị kỹ về ngoại ngữ, nhân viên cứu hộ bãi biển sẽ hoàn thành tốt nhiệm vụ, giữ an toàn cho mọi người và thể hiện hình ảnh chuyên nghiệp của khu du lịch.

Nguồn tham khảo:

 (FluentU – Beach Vocabulary: định nghĩa lifeguard và nhiệm vụ đảm bảo an toàn của cứu hộ)

 (FluentU – giải thích thuật ngữ rip current – dòng chảy xa bờ nguy hiểm thường gặp ở biển)

[Waverley Council Beach Safety PDF]*: tài liệu an toàn bãi biển Úc (biển báo cờ hiệu và hướng dẫn an toàn cơ bản cho người tắm biển).

(* Ghi chú: Tài liệu Waverley Beach Safety cung cấp các khẩu hiệu như “Always swim between the flags” (Luôn bơi giữa hai cờ) và “Ask a lifeguard for advice” (Hỏi cứu hộ nếu cần tư vấn) trong hướng dẫn an toàn mùa hè.)

Tiếng Anh phòng gym – giao tiếp với khách nước ngoài và tên gọi các bài tập Tiếng Anh cho nhân viên bán tour: chăm sóc khách và xử lý tình huống khó Tiếng Anh cho nhân viên bán hàng tại chợ đêm Tiếng Anh cho kỹ thuật viên sửa chữa điện thoại, điện tử