Trong lĩnh vực startup du lịch, tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bạn không chỉ cần tiếng Anh để giao tiếp với khách hàng quốc tế, mà còn để marketing sản phẩm/dịch vụ ra thị trường toàn cầu và pitching ý tưởng trước các nhà đầu tư nước ngoài. Việc thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trình bày kế hoạch kinh doanh, tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tăng cơ hội thành công cho dự án khởi nghiệp của mình.
Hãy tưởng tượng bạn đang gọi vốn từ một quỹ đầu tư tại Singapore hoặc thuyết phục một đối tác ở châu Âu hợp tác phát triển ứng dụng du lịch. Nếu bạn sử dụng đúng thuật ngữ và diễn đạt lưu loát bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng truyền tải tầm nhìn (vision) của mình và thuyết phục người nghe hơn. Dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua một số từ vựng quan trọng liên quan đến marketing trong ngành du lịch và cách diễn đạt ý tưởng startup bằng tiếng Anh trước nhà đầu tư.
Marketing trong ngành du lịch đòi hỏi sự kết hợp giữa hiểu biết về thị trường du lịch và kỹ năng quảng bá. Sau đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành marketing mà các nhà sáng lập startup du lịch nên biết:
Target audience (đối tượng khách hàng mục tiêu): Nhóm khách hàng chính mà sản phẩm du lịch của bạn hướng tới. Ví dụ: “Our target audience is young backpackers aged 20-30 looking for adventure.” (Đối tượng khách hàng mục tiêu của chúng tôi là các bạn trẻ đi phượt 20-30 tuổi tìm kiếm phiêu lưu).
Value proposition (giá trị đề xuất/cung cấp độc đáo): Điểm độc đáo trong sản phẩm/dịch vụ của bạn mang lại lợi ích cho khách hàng. Đây chính là yếu tố bạn thuyết phục khách hàng tại sao họ nên chọn bạn. Ví dụ: “Our value proposition is offering personalized tours guided by locals for an authentic experience.” (Giá trị cốt lõi chúng tôi mang lại là các tour du lịch được cá nhân hóa với hướng dẫn viên địa phương để có trải nghiệm chân thực).
Brand identity (nhận diện thương hiệu): Cách thương hiệu của bạn được cảm nhận, bao gồm logo, màu sắc, phong cách giao tiếp, v.v. Xây dựng brand identity mạnh giúp startup của bạn nổi bật trong ngành du lịch vốn cạnh tranh cao.
Digital marketing (tiếp thị kỹ thuật số): Các hoạt động marketing trên nền tảng số như mạng xã hội, email, SEO... Ví dụ: “We focus on digital marketing through Instagram and travel blogs to reach our audience.” (Chúng tôi tập trung tiếp thị kỹ thuật số qua Instagram và các blog du lịch để tiếp cận khách hàng).
SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm. Đây là chiến lược giúp website/app của bạn xuất hiện cao hơn trên kết quả tìm kiếm (ví dụ trên Google) khi người dùng tìm từ khóa liên quan. Một startup du lịch cần đầu tư vào SEO để khách hàng dễ dàng tìm thấy dịch vụ của mình.
Conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi): Tỷ lệ phần trăm người dùng thực hiện hành động mong muốn trên trang web/app của bạn, ví dụ: đặt tour, đăng ký nhận tin. Bạn có thể nói: “Our website conversion rate improved from 2% to 5% after redesigning the booking page.” (Tỷ lệ chuyển đổi trên trang web đã tăng từ 2% lên 5% sau khi thiết kế lại trang đặt dịch vụ).
Customer engagement (sự tương tác của khách hàng): Mức độ khách hàng tương tác và kết nối với thương hiệu (qua bình luận, chia sẻ, phản hồi). Sự tương tác cao thường dẫn đến sự trung thành và truyền miệng tích cực. Ví dụ: “We use storytelling in our content to boost customer engagement.” (Chúng tôi sử dụng kể chuyện trong nội dung để tăng tương tác với khách hàng).
Travel trends (xu hướng du lịch): Những xu hướng mới trong ngành du lịch mà startup cần nắm bắt (ví dụ: du lịch bền vững, du lịch trải nghiệm địa phương, v.v.). Sử dụng thuật ngữ này khi thảo luận chiến lược: “Our product taps into the eco-tourism travel trend.” (Sản phẩm của chúng tôi tận dụng xu hướng du lịch sinh thái).
Ngoài ra, trong ngành du lịch bạn cũng nên biết một số từ vựng đặc thù để giao tiếp với đối tác và khách hàng quốc tế, ví dụ: itinerary (hành trình), tour package (gói du lịch), booking platform (nền tảng đặt dịch vụ), peak season / low season (mùa cao điểm / mùa thấp điểm), travel agency (công ty du lịch), OTA (Online Travel Agency) (đại lý du lịch trực tuyến) v.v. Sự am hiểu những thuật ngữ này giúp bạn diễn đạt chính xác ý tưởng và sản phẩm của mình trong bối cảnh du lịch.
Khi pitching (thuyết trình gọi vốn) với nhà đầu tư nước ngoài, ngôn ngữ và cách trình bày của bạn cần thật súc tích, tự tin và thuyết phục. Dưới đây là một số từ khóa và cụm từ quan trọng thường được dùng trong các buổi pitch bằng tiếng Anh:
Pitch deck: Bộ slide tóm tắt ý tưởng kinh doanh của startup. Bạn có thể giới thiệu: “Let’s take a look at our pitch deck outlining the business model and growth plan.” (Chúng ta hãy cùng xem qua pitch deck phác thảo mô hình kinh doanh và kế hoạch tăng trưởng của chúng tôi).
Elevator pitch: Bài giới thiệu ý tưởng ngắn gọn (khoảng 30-60 giây), giống như khoảng thời gian đi thang máy. Bạn nên chuẩn bị sẵn một elevator pitch bằng tiếng Anh để sử dụng khi cần giới thiệu nhanh về startup của mình. Ví dụ: “We’re Airbnb for pet lovers – an online platform connecting travelers with local pet-friendly homestays.” (Chúng tôi là Airbnb dành cho người yêu thú cưng – một nền tảng trực tuyến kết nối du khách với chỗ ở thân thiện với thú cưng).
Scalable (có thể mở rộng quy mô): Thuật ngữ nhấn mạnh khả năng tăng trưởng nhanh chóng của mô hình kinh doanh khi được đầu tư thêm nguồn lực. Nhà đầu tư rất quan tâm xem startup của bạn có scalable không. Bạn có thể nói: “Our solution is highly scalable – it can expand to new markets without a significant increase in costs.” (Giải pháp của chúng tôi có tính mở rộng cao – có thể nhân rộng sang thị trường mới mà không cần tăng chi phí đáng kể).
Monetization strategy (chiến lược kiếm tiền): Cách mà startup dự định tạo doanh thu. Ví dụ: quảng cáo, phí dịch vụ, hoa hồng... Khi trình bày, bạn phải nêu rõ monetization strategy: “Our monetization strategy is a commission model: we take a 10% fee per booking.” (Chiến lược kiếm tiền của chúng tôi là mô hình hoa hồng: chúng tôi lấy 10% phí mỗi lượt đặt dịch vụ).
Traction (đà phát triển): Chỉ các tín hiệu cho thấy startup đang phát triển tốt, như số lượng người dùng, doanh thu, quan hệ đối tác... Nhà đầu tư thường hỏi về traction. Bạn có thể giới thiệu: “In the last 6 months, we’ve gained significant traction with over 50,000 users and partnerships with 100 hotels.” (Trong 6 tháng qua, chúng tôi đã đạt được đà phát triển đáng kể với hơn 50,000 người dùng và hợp tác với 100 khách sạn).
ROI (Return on Investment): Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư. Khi thảo luận với nhà đầu tư, có thể đề cập: “Investors can expect an ROI of 150% over 3 years based on our financial projections.” (Các nhà đầu tư có thể kỳ vọng ROI 150% trong vòng 3 năm dựa trên dự báo tài chính của chúng tôi).
Valuation (định giá): Giá trị của startup dựa trên tiềm năng và hiệu suất hiện tại. Ví dụ: “Our current valuation is $2 million after the seed round.” (Định giá hiện tại của chúng tôi là 2 triệu USD sau vòng hạt giống).
Exit strategy (chiến lược thoái vốn): Kế hoạch để nhà đầu tư thu hồi vốn và lợi nhuận (ví dụ: bán cổ phần, IPO...). Một số nhà đầu tư sẽ muốn biết điều này.
Bên cạnh từ vựng, cách trình bày cũng rất quan trọng. Hãy nói bằng giọng rõ ràng, tốc độ vừa phải. Sử dụng các cấu trúc câu đơn giản nhưng mạnh mẽ. Ví dụ, mở đầu bài pitch có thể như sau: “Today, I am going to present how our startup is transforming the travel experience for millennials.” (Hôm nay, tôi sẽ trình bày cách startup của chúng tôi đang thay đổi trải nghiệm du lịch cho thế hệ trẻ). Hoặc khi chuyển ý: “I’ll begin by outlining the market problem, and then I’ll move on to our solution and business model.” (Trước hết tôi sẽ phác thảo vấn đề của thị trường, sau đó sẽ nói về giải pháp và mô hình kinh doanh của chúng tôi).
Cuối cùng, hãy chuẩn bị kỹ phần Q&A (hỏi và đáp) sau khi pitch. Đây là lúc các nhà đầu tư kiểm tra sự hiểu biết và nhanh nhạy của bạn. Hãy lắng nghe kỹ câu hỏi, trả lời thẳng vào trọng tâm và luôn giữ thái độ cầu thị. Nếu không chắc về câu hỏi, bạn có thể yêu cầu làm rõ: “If I understand correctly, you’re asking about our customer acquisition cost, right?” (Nếu tôi hiểu đúng thì anh/chị đang hỏi về chi phí thu hút khách hàng của chúng tôi, phải không?). Sự tự tin và chuyên nghiệp trong cách dùng tiếng Anh sẽ ghi điểm lớn trong mắt nhà đầu tư.
Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh trong marketing và pitching giúp startup du lịch của bạn có bước tiến xa hơn trên thị trường quốc tế. Những thuật ngữ và cách diễn đạt chuyên nghiệp sẽ là công cụ đắc lực để bạn kể câu chuyện startup của mình một cách hấp dẫn và thuyết phục. Hãy tiếp tục trau dồi vốn tiếng Anh, luyện tập thuyết trình thường xuyên và học hỏi từ những lần gọi vốn thực tế. Với sự chuẩn bị chu đáo và kỹ năng ngôn ngữ vững vàng, bạn sẽ tự tin “mang chuông đi đánh xứ người”, kết nối startup của mình với những cơ hội toàn cầu.
Tài liệu tham khảo: The London School of English (2021)