Bạn có bao giờ đọc một đoạn văn tiếng Anh mà cảm thấy như đang chứng kiến tận mắt khung cảnh trong đó? Đó chính là sức mạnh của việc sử dụng năm giác quan trong miêu tả. Thay vì chỉ “kể” đơn thuần, người viết “vẽ” lên bức tranh bằng từ ngữ, làm cho người đọc ngửi thấy mùi hương, nghe thấy âm thanh, cảm nhận được nhiệt độ... Việc luyện tập miêu tả bằng đủ cả thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác sẽ giúp bài viết tiếng Anh của bạn sinh động và cuốn hút hơn rất nhiều. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách “show, not tell” (phô bày chứ không chỉ kể) bằng cách vận dụng linh hoạt năm giác quan, kèm theo ví dụ minh họa và từ vựng hữu ích.
Cụm lời khuyên nổi tiếng trong viết lách là “Show, don’t tell” – tức hãy đưa ra chi tiết cụ thể thay vì chỉ tóm tắt chung chung. Ví dụ, nếu chỉ viết: “It was a nice, pleasant town. I enjoyed my walk.” (Đó là một thị trấn đẹp và dễ chịu. Tôi rất thích đi dạo), người đọc sẽ không hình dung được thị trấn đó ra sao, và mức độ “dễ chịu” thế nào. Đoạn văn trở nên nhàm chán và mơ hồ.
Hãy thử biến hóa đoạn văn trên bằng cách thêm thắt các chi tiết giác quan:
Told (kể đơn thuần): “I am walking in the town. The town is quaint, and the people are nice. I’m having a pleasant time.” (Tôi đang đi dạo trong thị trấn. Thị trấn cổ kính và người dân rất tốt bụng. Tôi đang có một khoảng thời gian dễ chịu.)
Shown (phô bày chi tiết): “The aroma of freshly baked bread wafts through the air as I stroll down the uneven cobblestone street lined with cottages. Colorful flower beds crowd the lawns, and I can hear children laughing and chasing each other under the morning sun. A gentle breeze brushes against my skin, carrying the sweet scent of jasmine from a nearby garden. An elderly couple tending to their roses smile and wave, wishing me good morning. The day is young, and I feel energized by the warm sunshine.”
Đoạn “shown” trên dài hơn, nhưng bạn có thấy sinh động hơn hẳn không? Người đọc gần như có thể ngửi thấy mùi bánh mì, cảm nhận được làn gió, nhìn thấy con đường lát đá, nghe tiếng cười trẻ con. Những chi tiết đó làm nên sự chân thực cho trải nghiệm. Đoạn văn “tell” chỉ nói thị trấn dễ chịu, còn đoạn “show” đã chứng minh điều đó qua giác quan.
Như vậy, để viết mô tả hay, bạn hãy nhớ tận dụng các giác quan của chính mình: khi viết về cảnh vật hay trải nghiệm nào, tự hỏi: Mình (hoặc nhân vật) nhìn thấy gì, nghe thấy gì, ngửi được mùi gì, vị ra sao, và cảm giác thế nào?
Dưới đây, chúng ta cùng đi lần lượt qua 5 giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) và tìm hiểu cách áp dụng vào viết mô tả bằng tiếng Anh, kèm một số từ vựng thông dụng cho mỗi giác quan:
Thị giác thường được sử dụng nhiều nhất trong miêu tả, vì đọc cũng giống như đang “nhìn” bằng tâm trí. Hãy giúp người đọc tưởng tượng cảnh vật, con người, màu sắc, ánh sáng, hình dạng qua lời văn của bạn:
Màu sắc: Đừng chỉ nói “a flower” (một bông hoa), hãy nói “a vibrant red rose” (một đóa hồng đỏ rực rỡ). Một vài tính từ màu sắc nâng cao: crimson (đỏ thẫm), emerald (xanh lục bảo), turquoise (xanh ngọc).
Ánh sáng: Miêu tả ánh sáng sẽ tạo bầu không khí. Ví dụ: “soft golden sunlight filtered through the leaves” (ánh nắng vàng dịu xuyên qua kẽ lá) tạo cảm giác ấm áp buổi sớm, còn “a dim flickering neon light” (ánh đèn nê-ông chập chờn mờ mờ) gợi không khí cô quạnh, hơi đáng sợ.
Hình dạng, kích thước: Thay vì chỉ “big” hay “small”, hãy dùng từ cụ thể: massive (rất to lớn), towering (cao chót vót), minuscule (nhỏ xíu)... Ví dụ: “a towering mountain range capped with snow” (dãy núi sừng sững phủ tuyết trên đỉnh).
Trạng thái, quang cảnh: Sử dụng động từ thị giác cũng hữu ích, ví dụ: gleam (lóe sáng), glitter (lấp lánh), loom (lờ mờ hiện ra). “City lights glittered on the river’s surface at night.” (Đèn thành phố lấp lánh trên mặt sông ban đêm).
Hãy chọn chi tiết đắt giá để miêu tả, đừng cố tả mọi thứ bạn “nhìn thấy” vì sẽ làm rối. Ví dụ, trong văn học, Charles Dickens nổi tiếng chọn vài chi tiết nhỏ mà nói lên cả tổng thể. Bạn cũng vậy: chỉ cần mô tả một căn phòng qua vài món đồ hoặc cách ánh sáng rọi vào là đủ gợi hình rồi.
Âm thanh giúp tạo không khí và sự chuyển động cho bức tranh tĩnh. Khi viết, hãy tự “bật loa” tưởng tượng: trong khung cảnh đó có âm thanh gì đặc trưng?
Từ tượng thanh (onomatopoeia): Tiếng Anh có nhiều từ mô phỏng âm thanh: buzz (ong vo ve, cũng là tiếng máy móc kêu ù ù), chirp (chim kêu lích rích), crackle (tiếng lốp bốp của lửa), whoosh (tiếng vút gió thổi). Dùng những từ này sẽ khiến người đọc gần như “nghe được” âm thanh. Ví dụ: “Leaves crunched under my feet” (Lá khô kêu răng rắc dưới chân tôi).
Động từ miêu tả âm thanh: rumble (ầm ầm, như sấm hoặc động cơ), whisper (xào xạc thì thầm), roar (gầm lên – dùng cho sư tử, hoặc tiếng gió lớn, tiếng biển). “Thunder rumbled in the distance.” (Tiếng sấm ầm ầm xa xa).
Âm thanh của im lặng: Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng đôi khi sự tĩnh lặng cũng là một chi tiết. Bạn có thể viết: “There was an eerie silence in the empty hallway, broken only by the distant ticking of a clock.” (Hành lang vắng lặng đến rợn người, chỉ có tiếng tích tắc xa xa của một chiếc đồng hồ phá vỡ sự im lặng đó).
Âm thanh thường đi cùng thị giác để làm rõ bối cảnh. Ví dụ: “As the storm approached, I could hear the howling wind and the clatter of loose shutters.” (Khi cơn bão ập đến, tôi nghe tiếng gió rít và tiếng lạch cạch của những cánh cửa chớp lỏng lẻo).
Khứu giác là giác quan mạnh mẽ gợi ký ức. Một mùi hương có thể đưa người đọc đến một nơi khác ngay lập tức. Hãy tận dụng điều đó:
Các tính từ chỉ mùi: fragrant (thơm phưng phức, dễ chịu), pungent (hăng nồng, thường dùng cho mùi mạnh khó chịu như mùi gia vị, mùi hóa chất), musty (mốc meo, ẩm mốc), odorless (không mùi). Ví dụ: “The basement was damp and musty.” (Tầng hầm ẩm và sực mùi mốc).
So sánh, ẩn dụ mùi hương: Bạn có thể ví von: “The air was redolent of pine” (Không khí thoang thoảng hương thông), hoặc “Her perfume lingered in the room, sweet as vanilla.” (Nước hoa của cô ấy vương lại trong phòng, ngọt ngào như mùi va-ni).
Động từ về mùi: waft (toả, phảng phất trong không khí), sniff (hít ngửi), reek (bốc mùi nồng nặc). “The kitchen reeked of burnt oil.” (Gian bếp bốc mùi dầu cháy khét lẹt).
Mùi thường đi kèm với hoàn cảnh: Mùi bánh mới nướng gợi sự ấm áp gia đình; mùi muối biển mát lành gợi chuyến đi biển; mùi rác thối khiến người đọc nhăn mũi. Chỉ cần nhắc đến mùi đặc trưng, ta không cần tả nhiều vẫn gợi được cảm giác. Ví dụ: “He stepped into the old library, breathing in the familiar scent of aged paper and dust.” (Anh bước vào thư viện cũ, hít hà mùi giấy ố vàng và bụi bặm quen thuộc).
Miêu tả vị giác chủ yếu xuất hiện khi tả đồ ăn, thức uống, hoặc khi nhân vật nếm trải gì đó. Nhưng đừng bỏ qua nó – thêm chút “vị” sẽ làm đoạn văn “ngon miệng” hơn:
Tính từ vị: sweet (ngọt), bitter (đắng), sour (chua), salty (mặn), savory (đậm đà, thường dùng cho vị mặn ngon kiểu thịt cá), bland (nhạt nhẽo), tangy (có vị gắt của chanh hay giấm, kiểu chua ngọt sắc). “The lemonade was tangy and refreshing on the hot day.” (Ly nước chanh có vị chua ngọt gắt thật sảng khoái trong ngày nóng).
Cách diễn đạt sinh động: “The chocolate cake melted in my mouth, rich and sweet.” (Chiếc bánh sô-cô-la tan trong miệng tôi, ngọt ngào và đậm đà). Hoặc “I woke up with the bitter taste of medicine still on my tongue.” (Tôi tỉnh dậy với dư vị đắng ngắt của thuốc còn đọng trên lưỡi).
Ẩn dụ vị giác: Có thể mượn vị để tả cảm giác trừu tượng: “the sweet taste of victory” (vị ngọt chiến thắng), “the bitter truth” (sự thật đắng lòng).
Lưu ý, với những bạn mới học viết, phần vị giác có thể ít sử dụng trừ khi đề bài yêu cầu tả món ăn hoặc cảm giác nếm. Nhưng nếu đưa được chi tiết vị vào, bài viết sẽ độc đáo hơn. Ví dụ tả cảnh biển: “Sea spray touched my lips, leaving a salty tang.” (Sóng biển tạt qua môi tôi, để lại vị mặn).
Xúc giác bao gồm cảm giác nhiệt độ, độ nhám, áp lực, đau, thoải mái... Miêu tả xúc giác giúp người đọc cảm nhận thân thể trong bối cảnh:
Nhiệt độ: warm (ấm), hot (nóng), scorching (nóng cháy da), cool (mát), cold (lạnh), freezing (lạnh cóng). Ví dụ: “She rubbed her hands together in the freezing air.” (Cô ấy xoa tay trong không khí lạnh cóng).
Kết cấu, độ nhám: smooth (mịn, trơn láng), rough (thô ráp), slimy (nhầy nhụa), sticky (dính), jagged (lởm chởm, có cạnh sắc). “I ran my fingers over the old table – the wood was smooth, with a few rough scratches here and there.” (Tôi đặt tay lên mặt bàn cũ – gỗ mịn, chỉ có vài vết xước thô ráp đây đó).
Cảm giác khác: soft (mềm), hard (cứng), tense (căng cứng), prickly (có gai, nhói nhói như bị châm), tingling (tê rần, như kiến bò), numb (tê cóng). Ví dụ: “Her legs were numb after sitting in the same position for so long.” (Chân cô ấy tê cứng sau khi ngồi một tư thế quá lâu).
Động từ xúc giác: grip (nắm chặt), embrace (ôm), caress (vuốt ve), jolt (giật nảy người), shiver (run rẩy vì lạnh hoặc sợ). “A chill wind made me shiver.” (Cơn gió lạnh khiến tôi rùng mình).
Khi tả cảnh, đừng chỉ tả cái nhìn xa – hãy tả cảm giác của nhân vật trong không gian đó. Ví dụ: “Under the blazing noon sun, sweat trickled down my back and my shirt clung to my skin.” (Dưới nắng trưa gay gắt, mồ hôi chảy dọc lưng và áo tôi dính bết vào da). Chỉ một câu này, người đọc đã cảm nhận được cái nóng thay vì bạn chỉ nói “It was very hot.”
Trong thực tế, chúng ta hiếm khi chỉ cảm nhận một giác quan một lúc – các cảm giác đến đồng thời và bổ trợ nhau. Khi viết, bạn cũng nên khéo léo đan xen các giác quan để bức tranh toàn diện hơn. Tuy nhiên, không nhất thiết phải dùng đủ cả 5 giác quan trong mọi trường hợp. Hãy chọn những giác quan đáng chú ý nhất cho cảnh đó.
Ví dụ, khi tả một phiên chợ ẩm thực:
Thị giác: màu sắc sặc sỡ của rau củ quả, dòng người nhộn nhịp.
Thính giác: tiếng rao hàng, tiếng xì xào mặc cả.
Khứu giác: mùi thơm phức của đồ nướng, mùi gia vị cay nồng.
Vị giác: vị ngọt của trái cây miễn phí được mời nếm thử.
Xúc giác: cảm giác nóng ẩm, hơi người, một ai đó vô tình va khuỷu tay vào bạn giữa đám đông.
Chỉ cần một đoạn văn ngắn nhưng chạm được 3-4 giác quan, người đọc sẽ như bước chân vào phiên chợ cùng bạn. Quan trọng là các chi tiết phải phục vụ bức tranh chung, tránh liệt kê thừa thãi.
Để vận dụng kiến thức, bạn có thể tự luyện bài tập nhỏ: Lấy một câu tả chung chung và thử phát triển bằng giác quan. Ví dụ câu: “The beach was beautiful.” (Bãi biển thật đẹp). Giờ thêm chi tiết: Bạn thấy gì trên biển (nước màu gì, sóng ra sao, trời mây thế nào)? Nghe gì (tiếng sóng vỗ, tiếng chim biển)? Cảm giác (cát dưới chân mịn hay bỏng rát)? Ngửi thấy mùi (mùi biển mặn)? Vị (vị muối trên môi)? Có thể thành: “The turquoise water sparkled under the noon sun, waves crashing rhythmically against the shore. I dug my toes into the warm, powdery sand, enjoying the salty tang on my lips carried by the breeze. The air smelled of seaweed and sunscreen, and over the surf I could hear distant seagulls crying.” (Nước biển màu xanh ngọc lấp lánh dưới nắng trưa, sóng xô bờ nhịp nhàng. Tôi vùi các ngón chân vào cát mịn ấm, cảm nhận vị muối mặn trên môi theo làn gió. Không khí phảng phất mùi rong biển trộn lẫn mùi kem chống nắng, và phía trên sóng, tôi còn nghe thấy mấy con mòng biển kêu vẳng lại.)
Bạn thấy đấy, bãi biển “đẹp” giờ hiện lên rõ ràng và chân thật hơn nhiều, chỉ cần thêm các chi tiết giác quan.
Kết luận:
Viết mô tả sinh động bằng năm giác quan không chỉ làm tác phẩm của bạn hấp dẫn người đọc, mà còn giúp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh đáng kể. Bằng cách tìm những từ mô tả màu sắc, âm thanh, mùi vị... bạn sẽ học được nhiều tính từ và động từ phong phú. Hãy tập cho mình thói quen quan sát và ghi nhớ cảm nhận bằng giác quan trong cuộc sống, rồi thử diễn đạt chúng bằng tiếng Anh. Ban đầu có thể hơi khó, nhưng dần dần bạn sẽ thấy việc “vẽ tranh” bằng ngôn từ thú vị vô cùng. Hãy để độc giả của bạn đắm chìm trong thế giới bạn tạo ra – nghe, nhìn, ngửi, nếm và chạm qua từng câu chữ. Chúc bạn sáng tạo thật nhiều đoạn văn hay và đầy màu sắc!