Bạn đã bao giờ đi ăn ở một nhà hàng và cảm thấy bối rối vì không biết gọi món bằng tiếng Anh như thế nào chưa? 😅 Đừng lo, chủ đề At the Restaurant (tại nhà hàng) là một trong những tình huống giao tiếp tiếng Anh phổ biến và hữu ích cho người mới bắt đầu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau học những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thường dùng khi ở nhà hàng, cách áp dụng chúng một cách tự nhiên, và xem qua một đoạn hội thoại mẫu để bạn tự tin hơn khi gọi món.
Mẹo nhỏ: Hãy tưởng tượng bạn đang du lịch ở một nơi nói tiếng Anh hoặc đang làm việc tại một nhà hàng ở Nha Trang phục vụ khách nước ngoài. Những kiến thức dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong những tình huống như vậy.
Trước hết, cùng làm quen với một số từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà hàng quan trọng. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn nghe và gọi món dễ dàng hơn. Dưới đây là một vài từ phổ biến:
Menu: Thực đơn (danh sách món ăn thức uống của nhà hàng).
Order: Gọi món (động từ, ví dụ: to order food – gọi món ăn).
Waiter/Waitress: Nhân viên phục vụ nam / nữ.
Chef: Bếp trưởng, đầu bếp.
Bill (Anh) / Check (Mỹ): Hoá đơn thanh toán.
Reservation: Sự đặt chỗ trước (đặt bàn trước).
Appetizer: Món khai vị.
Main course: Món chính.
Dessert: Món tráng miệng.
Beverage: Đồ uống (nước ngọt, rượu, bia, v.v.).
Napkin: Khăn ăn.
Cutlery: Bộ dụng cụ ăn (dao, nĩa, thìa).
Table for two/four...: Bàn cho hai người/bốn người (dùng khi đặt bàn).
Available: Còn trống (ví dụ: available table – bàn trống).
Specialty: Món đặc biệt (của nhà hàng).
Recommend: Giới thiệu/đề xuất (món ăn).
Những từ trên đây chỉ là một số ít trong rất nhiều từ vựng hữu ích. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ khác khi thực hành giao tiếp trong ngữ cảnh nhà hàng thực tế.
Tiếp theo, chúng ta hãy học các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng mà cả khách và nhân viên thường sử dụng. Việc thuộc lòng một số mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi nói chuyện bằng tiếng Anh.
Khi bạn mới bước vào nhà hàng, thường sẽ có nhân viên chào hỏi và hỏi về việc đặt bàn. Dưới đây là một số câu hữu ích cho cả hai bên:
Nhân viên: “Hi, welcome to [nhà hàng]. How may I help you?” (Xin chào, chào mừng bạn đến với [nhà hàng]. Tôi có thể giúp gì cho bạn?) – Câu chào lịch sự của nhân viên khi khách vừa đến.
Nhân viên: “Do you have a reservation?” (Anh/chị có đặt bàn trước không ạ?) – Câu hỏi xem khách đã đặt chỗ chưa.
Khách: “A table for two, please.” (Làm ơn cho tôi một bàn hai người.) – Câu trả lời khi bạn cần bàn cho số người cụ thể.
Khách: “We haven’t booked a table. Do you have any available tables?” (Chúng tôi chưa đặt trước. Còn bàn trống không bạn?) – Hỏi xem nhà hàng còn chỗ không nếu chưa đặt trước.
Nhân viên: “Please follow me. This way, please.” (Xin mời đi lối này.) – Nhân viên mời khách đi theo đến bàn.
Nhân viên: “Your table is ready. Please have a seat.” (Bàn của quý khách đã sẵn sàng. Mời anh/chị ngồi.) – Thông báo bàn đã chuẩn bị xong.
Sau khi đã ngồi vào bàn và xem thực đơn, bạn sẽ cần gọi món. Dưới đây là các mẫu câu cho giai đoạn gọi món:
Nhân viên: “Are you ready to order?” (Anh/chị đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?) – Câu hỏi nhân viên hỏi khi bạn xem thực đơn một lúc.
Khách: “Could I see the menu, please?” (Cho tôi xem thực đơn được không?) – Yêu cầu xem menu (trong trường hợp bạn chưa có menu).
Khách: “I’d like the steak with salad, please.” (Tôi muốn gọi món bò bít tết kèm salad.) – Cách gọi món: “I’d like…” nghĩa là “Tôi muốn…”.
Khách: “I’ll have a chicken sandwich.” (Tôi sẽ dùng một phần bánh mì kẹp gà.) – “I’ll have…” cũng là một cách khác để gọi món.
Nhân viên: “How would you like your steak?” (Anh/chị muốn bít tết chế biến thế nào ạ?) – Câu hỏi về độ chín của thịt bò, thường trả lời: rare (tái), medium (chín vừa), well-done (chín kỹ).
Khách: “Medium, please.” (Làm chín vừa giúp tôi.) – Cách trả lời về độ chín món bít tết.
Nhân viên: “Would you like something to drink?” (Anh/chị có muốn dùng đồ uống gì không ạ?) – Câu hỏi mời gọi đồ uống.
Khách: “Just water, thank you.” (Cho tôi nước lọc là được, cảm ơn.) – Từ chối đồ uống khác, chỉ uống nước.
Khách: “What do you recommend?” (Bạn gợi ý món gì ngon?) – Hỏi nhân viên xem có món đặc biệt nào nên thử.
Nhân viên: “Our specialty today is grilled salmon.” (Món đặc biệt hôm nay của nhà hàng là cá hồi nướng.) – Nhân viên giới thiệu món nổi bật.
Khách: “That sounds good. I’ll try that.” (Nghe ngon đấy. Tôi sẽ thử món đó.) – Đồng ý gọi món mà nhân viên đề xuất.
Trong khi ăn, có thể bạn sẽ cần gọi thêm đồ hoặc có yêu cầu gì đó:
Khách: “Excuse me!” (Xin lỗi [ra hiệu gọi nhân viên]) – Cách lịch sự thu hút sự chú ý của nhân viên phục vụ.
Khách: “Could we have some more water, please?” (Làm ơn cho chúng tôi xin thêm nước.) – Yêu cầu rót thêm nước.
Khách: “Could I have an extra fork?” (Cho tôi xin thêm một cái nĩa.) – Khi cần thêm dụng cụ ăn.
Nhân viên: “Sure, I’ll be right back.” (Vâng, tôi sẽ mang ra ngay.) – Cách đáp lại yêu cầu của khách.
Sau khi dùng bữa xong, bạn sẽ cần thanh toán:
Khách: “Could I have the bill, please?” (Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.) – Yêu cầu tính tiền.
Nhân viên: “Sure. Here you are.” (Vâng, của anh/chị đây ạ.) – Lời đáp khi đưa hóa đơn.
Khách: “Can I pay by credit card?” (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?) – Hỏi về phương thức thanh toán.
Nhân viên: “Absolutely. Please insert your card here.” (Được ạ. Anh/chị vui lòng đút thẻ vào đây.) – Hướng dẫn khách thanh toán bằng thẻ.
Nhân viên: “Thank you. Have a great day!” (Cảm ơn quý khách. Chúc một ngày tốt lành!) – Lời chào khách sau khi thanh toán.
Khách: “Thank you, the food was delicious!” (Cảm ơn, đồ ăn rất ngon!) – Khách khen ngợi nhà hàng nếu hài lòng.
Khách: “We had a wonderful time. Goodbye!” (Chúng tôi đã có khoảng thời gian rất tuyệt. Tạm biệt!) – Lời tạm biệt thân thiện.
Những mẫu câu trên đây khá đơn giản và dễ nhớ. Bạn nên luyện tập đọc to để quen miệng, sau đó thử áp dụng vào thực tế hoặc khi đóng vai tình huống với bạn bè.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn cách các mẫu câu được dùng trong thực tế, sau đây là một đoạn hội thoại mẫu giữa khách hàng và nhân viên trong nhà hàng. Hãy cùng xem qua và đối chiếu với bản dịch tiếng Việt để hiểu rõ nhé:
Waiter: Good evening. Welcome to Sunny Restaurant! How may I help you?
(Nhân viên: Chào buổi tối. Chào mừng bạn đến nhà hàng Sunny! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)**
Customer: Hi, we don’t have a reservation. Do you have any available tables for two people?
(Khách: Chào bạn, chúng tôi chưa đặt bàn trước. Nhà hàng còn bàn trống cho hai người không?)**
Waiter: Yes, sir. This way, please.
(Nhân viên: Dạ có ạ. Xin mời đi lối này.)**
(Waiter dẫn khách tới bàn và đưa thực đơn)
Waiter: Here is the menu. Are you ready to order, or do you need more time?
(Nhân viên: Thực đơn của quý khách đây ạ. Anh/chị đã sẵn sàng gọi món chưa hay cần thêm vài phút nữa?)**
Customer: I think we are ready. I’d like a beef steak and a small salad.
(Khách: Tôi nghĩ chúng tôi sẵn sàng rồi. Tôi muốn một phần bít tết bò và một salad nhỏ.)**
Customer’s Wife: And I’ll have the grilled chicken with vegetables, please.
(Vợ khách: Còn tôi xin món gà nướng kèm rau củ.)**
Waiter: How would you like your steak, sir? Rare, medium or well-done?
(Nhân viên: Anh muốn bít tết chế biến thế nào ạ? Tái, chín vừa hay chín kỹ?)**
Customer: Medium, please.
(Khách: Chín vừa nhé.)**
Waiter: Great. Would you like anything to drink?
(Nhân viên: Vâng ạ. Quý khách có dùng đồ uống gì không?)**
Customer: Just water for now, thank you.
(Khách: Trước mắt cho chúng tôi nước lọc thôi, cảm ơn.)**
Customer’s Wife: Yes, just two glasses of water, please.
(Vợ khách: Vâng, hai ly nước lọc là được ạ.)**
Waiter: Certainly. I’ll be back with your order shortly.
(Nhân viên: Chắc chắn rồi ạ. Tôi sẽ quay lại ngay với món quý khách gọi.)**
(...Sau khi khách dùng bữa xong...)
Customer: Excuse me, could I have the check, please?
(Khách: Xin lỗi, cho tôi xin hóa đơn được không?)**
Waiter: Of course. I’ll be right back with your bill.
(Nhân viên: Vâng ạ. Tôi sẽ mang hóa đơn ra ngay.)**
Customer: Thank you.
(Khách: Cảm ơn bạn.)**
(Nhân viên đưa hóa đơn, khách thanh toán xong)
Customer: Thank you, the dinner was excellent!
(Khách: Cảm ơn bạn, bữa tối rất tuyệt!)**
Waiter: Thank you so much. Have a great evening!
(Nhân viên: Cảm ơn quý khách. Chúc quý khách buổi tối vui vẻ!)**
Customer & Wife: Goodbye!
(Khách: Tạm biệt!**)
Bạn thấy đấy, khi ghép các mẫu câu lại trong một ngữ cảnh thực tế, cuộc hội thoại sẽ diễn ra tự nhiên như trên. Bạn hãy thử đọc to đoạn hội thoại này nhiều lần, sau đó tự đóng vai cả nhân viên và khách để luyện tập. Việc này sẽ giúp bạn nhớ câu thoại và phản xạ nhanh hơn khi gặp tình huống tương tự.
Để nắm vững chủ đề At the Restaurant, bạn có thể áp dụng một số mẹo học sau:
Luyện tập thường xuyên: Hãy rủ một người bạn cùng học, một người đóng vai khách, một người đóng vai phục vụ và thực hành hội thoại. Càng luyện nói nhiều, bạn càng tự tin.
Xem video tình huống: Các video ngắn về cảnh gọi món ở nhà hàng hoặc clip hướng dẫn tiếng Anh giao tiếp chủ đề nhà hàng sẽ rất hữu ích. Bạn có thể xem đi xem lại, bắt chước giọng điệu và ngữ điệu của người bản xứ.
Học từ vựng qua thực đơn: Thỉnh thoảng xem thực đơn tiếng Anh của các nhà hàng (có thể tìm trên mạng) để học từ vựng món ăn. Điều này giúp bạn không bỡ ngỡ khi thấy tên món ăn bằng tiếng Anh.
Đừng ngại hỏi: Nếu bạn đi ăn cùng người bạn nước ngoài hoặc ở nước ngoài, đừng ngại hỏi nhân viên phục vụ nếu không hiểu một món nào đó. Chẳng hạn: “What is this dish?” (Món này là gì vậy?) – Họ sẽ sẵn lòng giải thích cho bạn.
Nhớ rằng, thực hành là chìa khóa. Mỗi lần bạn sử dụng tiếng Anh trong nhà hàng, dù chỉ gọi một món đơn giản, cũng sẽ giúp bạn tiến bộ lên rất nhiều. Quan trọng nhất là giữ thái độ tự tin và bình tĩnh, vì hầu hết nhân viên phục vụ đều sẽ kiên nhẫn với khách nước ngoài đang tập nói tiếng Anh.
Bạn đã sẵn sàng áp dụng những gì học được chưa? Nếu bạn muốn được thực hành giao tiếp tiếng Anh trong môi trường thân thiện và có người hướng dẫn, hãy đến trải nghiệm học thử tiếng Anh giao tiếp tại trung tâm tiếng Anh giao tiếp Anna Let's Talk (Nha Trang). Chúng tôi luôn chào đón bạn với các buổi học thú vị về tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu. Cùng học và biến tiếng Anh thành niềm vui mỗi ngày, bạn nhé! 😊
👉 Luyện nghe tiếng Anh chủ đề Nhà hàng (Listening At the Restaurant)