Thức uống (Beverages) trong tiếng Anh giao tiếp: Trà hay cà phê? Nói thế nào cho “chuẩn”?

Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện xã giao, đôi khi chỉ cần hỏi “Bạn uống gì không?” cũng đủ để tạo không khí thân thiện. Chủ đề thức uống (Beverages) vì thế rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Từ tách trà buổi sáng, ly cà phê sữa đá, đến các loại nước ép, sinh tố yêu thích – biết cách gọi tên và nói về đồ uống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi vào quán nước hay trò chuyện cùng bạn bè quốc tế. Trong Topic 15: Beverage, chúng ta sẽ học từ vựng về các loại thức uống phổ biến và những mẫu câu giao tiếp liên quan. Cùng nâng cốc (cheers!) và khám phá thế giới đồ uống bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại thức uống phổ biến

Trước hết, hãy làm quen với tên gọi các loại đồ uống thường gặp, kèm một số chi tiết thú vị:

Đối với đồ uống có cồn:

Vài từ vựng khác liên quan:

Gọi đồ uống bằng tiếng Anh: Các mẫu câu thông dụng

Khi đi vào quán cà phê hay nhà hàng, bạn cần biết cách gọi thức uống. Dưới đây là vài mẫu câu lịch sự và phổ biến:

Khi đồ uống được mang ra, nếu muốn tỏ phép lịch sự người nước ngoài hay nói:

Còn nếu thức uống chưa đúng ý (ví dụ thiếu ống hút, hoặc mang nhầm), bạn có thể nhẹ nhàng nói:

Những câu giao tiếp nhỏ này sẽ giúp bạn xử lý tình huống thật tự tin như người bản xứ.

Hỏi và nói về sở thích uống gì

Tương tự như chủ đề Food, khi nói chuyện phiếm, chúng ta thường hỏi nhau thích uống gì, thói quen uống ra sao. Dưới đây là một vài câu hỏi – câu trả lời mẫu:

Những mẫu đối thoại này không chỉ giúp bạn nói về sở thích cá nhân, mà còn hiểu hơn về thói quen của người khác – qua đó cuộc trò chuyện sẽ kéo dài và thú vị hơn.

Hãy thử tưởng tượng một tình huống: bạn gặp một người bạn mới, và hai người đang ngồi trong quán:

A:What’s your favorite drink? (Cậu thích uống gì nhất?)
B:I really love coffee. How about you? (Tớ cực thích cà phê. Còn cậu?)
A:I prefer tea, especially green tea. Do you drink coffee every day? (Tớ thích trà hơn, đặc biệt là trà xanh. Cậu có uống cà phê mỗi ngày không?)
B:Yes, I usually have a cup in the morning. It helps me start my day. (Có, tớ thường làm một ly buổi sáng. Nó giúp tớ khởi đầu ngày mới.)
A:I drink tea every afternoon. It’s relaxing. (Tớ thì chiều nào cũng uống trà. Uống thấy thư giãn lắm.)
B:That’s nice. I sometimes add lemon to my tea. It’s refreshing. (Hay nhỉ. Đôi khi tớ cho thêm chanh vào trà, thấy sảng khoái lắm.)

Đoạn hội thoại trên chứa rất nhiều từ vựng và cấu trúc bạn đã học: hỏi thức uống yêu thích, tần suất uống, cách uống (cho chanh vào trà)... Bạn thấy đấy, chỉ với chủ đề thức uống mà hai người có thể nói qua lại khá nhiều!

Mẹo học từ vựng đồ uống và văn hóa “uống” trên thế giới


Thức uống (Beverages) trong tiếng Anh giao tiếp: Trà hay cà phê? Nói thế nào cho “chuẩn”?

Kết luận: Uống gì cũng vui, miễn là học được từ vựng mới!

Chủ đề Beverage tưởng đơn giản nhưng rất đa dạng và hữu ích. Từ ly nước lọc cho đến chai champagne ăn mừng, mỗi loại đồ uống đều mở ra câu chuyện riêng. Khi bạn biết cách “order a drink” (gọi đồ uống) hay “talk about your favorite drink” (nói về thức uống ưa thích), bạn sẽ thấy tự tin hơn hẳn khi giao tiếp. Hơn nữa, mời ai đó một thức uống hay cùng “cụng ly” cũng là cách tuyệt vời để kết bạn và hiểu nhau hơn.

Hãy thực hành ngay hôm nay: thử hỏi một người bạn bằng tiếng Anh xem họ thích uống trà hay cà phê, và rủ họ đi uống cùng. Biết đâu bạn vừa cải thiện tiếng Anh, vừa có một buổi tán gẫu vui vẻ. 🥤☕

Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh lưu loát trong mọi tình huống đời thường như đi quán cà phê, gọi món, du lịch...? Hãy đến với Anna Let's Talk – trung tâm tiếng Anh giao tiếp tại Nha Trang nơi bạn sẽ được thực hành những chủ đề thực tế như thế này mỗi buổi học. Giáo viên của trung tâm sẽ hướng dẫn bạn từ cách phát âm tên đồ uống cho đúng, đến cách ứng xử văn minh khi order đồ bằng tiếng Anh. Quan trọng nhất, bạn sẽ được nói rất nhiều để hình thành phản xạ. Đừng quên đăng ký một buổi học thử miễn phí tại Anna Let's Talk để tự mình trải nghiệm phương pháp học thú vị này. Chúng tôi luôn chào đón bạn với một ly trà nóng và thật nhiều điều mới mẻ để cùng khám phá. Cheers! (Chúc sức khỏe!) 🥂


Bài học liên quan