Chúc mừng bạn đã hoàn thành 29 chủ đề tiếng Anh giao tiếp! Hành trình học này không hề dễ dàng, nhưng bạn đã kiên trì vượt qua. Bây giờ là lúc ôn tập lại mọi kiến thức và kỹ năng đã học, để tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế. Người lớn học ngoại ngữ có nhiều lợi thế riêng – chúng ta có tư duy và trải nghiệm giúp hiểu nhanh các khái niệm ngôn ngữ và tự điều chỉnh cách học hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy tận dụng thế mạnh đó trong buổi ôn tập này. Hãy nhớ: luyện tập đa dạng và chủ động chính là chìa khóa giúp bạn nhớ lâu và nói tự nhiên hơn. Bài ôn tập cuối cùng này sẽ giúp bạn hệ thống hóa từ vựng, mẫu câu theo từng chủ đề, thực hành hội thoại nâng cao, và đánh giá sự tiến bộ của bản thân. Hãy sẵn sàng lấy giấy bút, luyện nói to, và tự tin khám phá lại những gì bạn đã học!
Để việc ôn tập hiệu quả, chúng ta sẽ lần lượt nhìn lại các nhóm chủ đề chính đã học. Dưới đây là các nhiệm vụ thực hành giúp bạn củng cố từ vựng và mẫu câu. Hãy thực hiện từng hoạt động, viết câu trả lời hoặc nói to thành tiếng và kiểm tra xem mình còn nhớ bao nhiêu nhé!
Chào hỏi & Giới thiệu bản thân (Chủ đề 1-3): Liệt kê 3-5 cách chào hỏi khác nhau bằng tiếng Anh (ví dụ: “Hello! How are you doing?”, “Nice to meet you.”…). Thực hành giới thiệu bản thân: nói to tên bạn, tuổi, quốc tịch, công việc (“My name is…, I’m … years old, I’m from…, I work as a…”). Đừng quên hỏi lại đối phương (“What about you?”) và thử các cách đáp lời lịch sự. Bạn cũng có thể tập đánh vần tên và nói về biệt danh/English name của mình.
Gia đình & Miêu tả con người (Chủ đề 4 + 24-26): Vẽ nhanh sơ đồ gia đình của bạn và tự giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh. Ví dụ: “I come from a family of 5 people: my parents, my two siblings, and me.” Thực hành đặt câu hỏi về gia đình (“How many siblings do you have?” và trả lời). Sau đó, chọn một người thân và miêu tả ngoại hình, tính cách của họ bằng 2-3 câu (kết hợp từ vựng về bộ phận cơ thể, đặc điểm ngoại hình và tính cách: ví dụ “My sister is tall with short brown hair. She’s very friendly and kind.”). Hoạt động này giúp bạn ôn lại cách nói về mối quan hệ gia đình và mô tả người.
Sở thích & Thói quen hàng ngày (Chủ đề 5 + 10 + 11): Viết danh sách 3 sở thích của bạn kèm theo động từ thích hợp (ví dụ: “I love reading books, I enjoy playing football, I’m into cooking.”). Sau đó, hãy nói về một ngày điển hình của bạn: buổi sáng bạn làm gì, buổi trưa/chiều ra sao, buổi tối thường làm gì. Cố gắng sử dụng các trạng từ tần suất (always, usually, sometimes, often…) và mốc thời gian cụ thể (“at 7 AM”, “in the evening”). Ví dụ: “I usually wake up at 6:30 AM. I go to work at 8:00 AM and have lunch at noon. In the evening, I often spend time with my family and watch TV.” Cuối cùng, hãy nghĩ về cảm xúc của bạn trong ngày: thử đặt câu với ít nhất 3 tính từ cảm xúc khác nhau đã học (“tired, excited, stressed, happy, nervous, proud”…). Ví dụ: “After a long day, I feel tired but happy because I accomplished a lot.” Hoạt động này ôn lại cách nói về thói quen và bày tỏ cảm xúc bằng tiếng Anh.
Thời gian, Ngày tháng & Thời tiết (Chủ đề 6 + 7 + 9): Nhìn vào đồng hồ (hoặc tưởng tượng) và thực hành đọc giờ bằng tiếng Anh cho vài thời điểm khác nhau (ví dụ 7:15 – “It’s seven fifteen” hoặc “a quarter past seven”, 12:30 – “half past twelve”, 8:45 – “a quarter to nine”). Tiếp theo, hãy nói hôm nay là thứ mấy, ngày mấy (“Today is Wednesday, July 17th”). Ôn lại tháng trong năm bằng cách nói sinh nhật hoặc một ngày đặc biệt của bạn (“My birthday is on September 5th.”). Bây giờ, nhìn ra ngoài trời và miêu tả thời tiết hôm nay: “It’s sunny and hot”, “It’s raining lightly”,… Sau đó, thử hỏi và trả lời về thời tiết và mùa: “What’s the weather like in summer in your city?” – “It’s usually very hot and humid.”; “Which season do you like the most?” – “I love spring because the weather is pleasant.” Những hoạt động này giúp bạn ôn lại cách nói giờ, ngày tháng và thời tiết theo mùa.
Đồ ăn, Thức uống & Nhà hàng (Chủ đề 14 + 15 + 16): Hãy liệt kê 5 món ăn bạn yêu thích bằng tiếng Anh (có thể kèm món Việt nổi tiếng: “pho (noodle soup), spring rolls”…) và 3 loại đồ uống ưa thích (coffee, tea, orange juice,…). Tiếp theo, tưởng tượng bạn đang ở nhà hàng. Thực hành đặt bàn và gọi món: “I’d like to book a table for two at 7 PM.”, “Could I see the menu, please?”, “I’ll have the grilled chicken and a glass of red wine.”… Hãy nhớ cách gọi món lịch sự (“Can I have…?”) và cách đề nghị thanh toán (“Could we have the bill, please?”). Cũng đừng quên ôn lại cách hỏi người khác về sở thích ăn uống: “What’s your favorite food?”, “Do you prefer coffee or tea?” và thử trả lời dài hơn một chút: “I really like seafood, especially grilled shrimp.” Hoạt động này giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tại nhà hàng hoặc nói về ẩm thực.
Mua sắm & Quần áo (Chủ đề 21 + 22 + 8 + 9): Nhìn vào tủ đồ của bạn và thử gọi tên một số quần áo bằng tiếng Anh (shirt, trousers, dress, jacket, shoes…). Đặt câu với màu sắc cho mỗi món đồ để ôn lại màu sắc (ví dụ: “a red dress, a blue shirt, black shoes”…). Tiếp theo, thực hành hội thoại mua quần áo: “Excuse me, I’m looking for a pair of shoes.” – “What size do you wear?” – “Size 40.” – “Here you are. You can try them on over there.” – “Thank you. How much are these shoes?” – “They’re fifty dollars.” – “I’ll take them.”… Hãy tự đóng vai người mua và người bán, tập trung vào cách hỏi giá (“How much is...?”), hỏi kích cỡ (“Do you have this in size M?”), thử đồ (“Can I try it on?”) và mặc cả nếu cần (“Can I have a discount?” – trong trường hợp mua hàng chợ chẳng hạn). Hoạt động này giúp bạn ôn lại từ vựng về quần áo, màu sắc, số đếm và cách giao tiếp khi đi mua sắm.
Công việc & Ứng tuyển (Chủ đề 18 + 19): Hãy tự giới thiệu về công việc hiện tại của bạn bằng tiếng Anh: “I’m an accountant. I work for a small marketing company.” hoặc nếu bạn là sinh viên: “I’m a student at ... University, majoring in ...”. Sau đó, nghĩ xem nếu đi phỏng vấn xin việc, bạn sẽ nói gì cho một số câu hỏi phổ biến. Ví dụ: “What are your strengths?” – cố gắng trả lời với ít nhất 2 điểm mạnh (“I’m organized and I have good communication skills.”). “Why do you want this job?” – “Because I’m passionate about this field and I want to contribute my skills to your company.”… Bạn cũng có thể thử viết một đoạn ngắn giới thiệu bản thân trong CV/thư xin việc (~3-5 câu) bằng tiếng Anh, nêu tên, bằng cấp hoặc kinh nghiệm nổi bật (“I have 5 years of experience in sales, and I am skilled in customer communication.”). Những bài tập này giúp ôn lại cách nói về công việc và chuẩn bị cho tình huống phỏng vấn thực tế.
Địa điểm trong thành phố & Hỏi đường (Chủ đề 27 + 28 + 29): Vẽ một bản đồ nhỏ trong đầu hoặc trên giấy, tưởng tượng vài địa điểm trong thành phố (bank – ngân hàng, hospital – bệnh viện, bookstore – hiệu sách, park – công viên, etc.). Trước tiên, liệt kê 5-7 từ vựng về địa điểm thông dụng mà bạn nhớ. Tiếp theo, thực hành hội thoại hỏi đường: bạn đóng vai người lạ hỏi đường, ví dụ: “Excuse me, could you tell me how to get to the nearest bank?”. Sau đó tự đóng vai người địa phương để chỉ đường: “Sure. Go straight for two blocks, then turn left. The bank will be on your right.” Hãy sử dụng đa dạng các cụm từ chỉ đường đã học: go straight, turn left/right, go past, on the corner, across from, next to,… Đồng thời ôn lại cách hỏi khoảng cách: “How far is it from here?” – “It’s about 500 meters away.” Sau khi thực hành vài lần, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi nhờ chỉ đường hoặc hướng dẫn người khác bằng tiếng Anh.
Hoàn thành các hoạt động trên, chắc chắn bạn đã ôn tập được phần lớn từ vựng và mẫu câu quan trọng từ chủ đề 1 đến 29. Nếu có chỗ nào cảm thấy chưa nhớ, bạn hãy đánh dấu lại và quay về bài học tương ứng để xem lại.
Bây giờ, hãy tham khảo một số hội thoại mẫu tổng hợp, có độ khó cao hơn một chút so với các bài trước. Những đoạn hội thoại này kết hợp nhiều chủ đề khác nhau, giúp bạn thấy cách sử dụng tiếng Anh tự nhiên và lưu loát hơn. Đọc kỹ từng đoạn, chú ý các cấu trúc câu và từ vựng, sau đó tự luyện nói lại theo vai hoặc sáng tạo hội thoại tương tự với thông tin của riêng bạn.
Hội thoại 1: Gặp gỡ lần đầu (First meeting at a social event)
A: Hello! How are you doing?
B: Hi! I’m doing well, thanks. How about you?
A: Pretty good, thank you. My name’s Linh. (Nice to meet you.)
B: Nice to meet you, Linh. I’m David.
A: It’s a pleasure to meet you, David. Where are you from?
B: I’m from London, but I’ve lived in Vietnam for two years.
A: Wow, that’s interesting. I’m from Nha Trang, born and raised. And what do you do, David?
B: I work as an engineer. How about you?
A: I’m a marketing manager. I just started this job last year.
B: That’s great. By the way, do you have any hobbies?
A: In my free time, I enjoy reading books and going hiking. I’m also a big fan of cooking.
B: Sounds awesome! I love cooking too – especially Italian food. Have you ever tried making pasta from scratch?
A: Not yet, but I’d love to learn. Maybe you can teach me sometime! (chuckle)
B: Sure! Also, if you’re into hiking, you should join our weekend hiking group.
A: That’s a great idea. I’ve been looking for people to hike with. Thank you!
B: No problem. So, here’s my number. Feel free to text me.
A: Thanks, I will. It was nice meeting you, David.
B: Nice meeting you too, Linh. Catch you later!
Ghi chú: Trong đoạn hội thoại này, ta thấy các câu chào hỏi lịch sự (“Hello! How are you doing?”), cách giới thiệu tên tuổi, quốc tịch (“I’m from London”), công việc (“I work as an engineer”), hỏi về sở thích (“do you have any hobbies?”) và sử dụng một số cụm tự nhiên như “I’ve lived in… for two years”, “I’ve been looking for…”. Người học có thể học theo cách nối các chủ đề lại với nhau một cách tự nhiên khi nói chuyện.
Hội thoại 2: Tán gẫu với đồng nghiệp (Small talk with a colleague on a morning)
A: Good morning, Minh. You look a bit tired today – rough night?
B: Morning, Sarah. Yeah, my baby daughter kept me up last night. I probably slept only 4 hours.
A: Oh no, that sounds tough. I hope you can grab a strong coffee later!
B: Definitely. I need it. By the way, what’s the date today? I’m losing track.
A: Today is Thursday, July 17th.
B: Thanks. I can’t believe it’s Thursday already – this week is flying by.
A: I know, right? So, do you have any plans for the weekend?
B: If the weather is nice, I’ll take my family to the beach. The kids love it.
A: That’s lovely. The forecast said it might rain on Saturday, but Sunday should be sunny.
B: Hopefully we get some sun. How about you? Any plans?
A: I’m thinking of just relaxing at home. Maybe watching a movie or reading. I need a quiet weekend.*
B: That sounds good – a quiet weekend can help you recharge.
A: Exactly. By the way, we have that meeting at 9:30, right?
B: Yes, 9:30 in the main conference room.
A: Alright. Let’s grab a coffee before the meeting. You definitely need one! (laughs)
B: (laughs) For sure! Let’s go.
Ghi chú: Đoạn hội thoại này diễn ra giữa hai đồng nghiệp buổi sáng, nên bao gồm lời chào buổi sáng, hỏi thăm trạng thái (“You look tired”), nói về thời gian, ngày tháng (“What’s the date today? – It’s Thursday, July 17th”), thời tiết cuối tuần (dự báo thời tiết), và kế hoạch cuối tuần (plans for the weekend). Những câu nói đùa nhẹ nhàng và tiếng cười (laughs) giúp hội thoại tự nhiên hơn. Người học có thể thấy cách dùng thì tương lai đơn giản cho dự định (“I’ll take my family to the beach”) và một số cấu trúc thân mật nơi công sở.
Hội thoại 3: Ở nhà hàng (At a restaurant – a customer and a waiter)
Waiter: Good evening. Welcome to The Gourmet Corner. Do you have a reservation?
Customer (A): Good evening. Yes, I booked a table for two under the name Nguyen.
Waiter: Let’s see… Ah, yes. Right this way, please. (dẫn khách đến bàn) Here is the menu. Today’s specials are grilled salmon and beef stew.
A: Thank you. (xem thực đơn vài phút) Excuse me, could you recommend something light as a starter?
Waiter: Sure. Our green salad is very popular, and the pumpkin soup is excellent.
A: Alright, we’ll have one green salad to share. For the main course, I’d like the grilled salmon.
B: And I’ll have the beef stew.
Waiter: Excellent choices. Would you like anything to drink?
A: Yes. A glass of red wine for me, please.
B: I’ll take an iced tea.
Waiter: Great. So that’s one green salad, one grilled salmon, one beef stew, one red wine and one iced tea. It will take about 15 minutes.
B: Thank you. (Sau khi ăn xong)
Waiter: How was everything?
A: It was delicious, thank you. Could we have the bill, please?
Waiter: Certainly. Here you go.
B: (xem hóa đơn) Looks like they already included a service charge.
A: Alright. (đưa thẻ tín dụng) Here’s my credit card.
Waiter: Thank you, sir. Have a great evening!
A & B: Thank you, you too!
Ghi chú: Hội thoại này minh họa tình huống ở nhà hàng: nhân viên phục vụ (waiter) chào đón, hỏi khách có đặt chỗ trước không, giới thiệu món đặc biệt; khách hàng gọi món khai vị (starter), món chính (main course), đồ uống, sau bữa ăn yêu cầu hóa đơn (“Could we have the bill, please?”) và thanh toán bằng thẻ. Các cụm từ lịch sự như “Do you have a reservation?”, “Right this way”, “Excellent choices”, “How was everything?” rất hữu ích. Lưu ý cách người phục vụ nhắc đến món đặc biệt (specials) và cách khách yêu cầu gợi ý (“recommend something light”). Những câu này giúp bạn tự tin hơn khi đi ăn ngoài và giao tiếp với nhân viên bằng tiếng Anh.
Hội thoại 4: Mua sắm quần áo (Clothes shopping – customer and salesperson)
Salesperson: Hi there! Let me know if you need any help.
Customer: Thank you. Actually, I’m looking for a dress for a party.
Salesperson: Sure. Any particular color or style?
Customer: Maybe something in blue, and a bit formal but comfortable.
Salesperson: How about this one? It’s a navy blue evening dress, one of our new arrivals.
Customer: (ngắm chiếc váy) It looks lovely. Do you have a medium size?
Salesperson: Yes, let me check… Here you are.
Customer: Thanks. Can I try it on?
Salesperson: Of course – the fitting rooms are right over there. (vài phút sau, khách bước ra)
Salesperson: It fits you very well! The color really suits you.
Customer: I do like it. How much is this dress?
Salesperson: It’s $120.
Customer: Hmm, that’s a bit above my budget… Is there any discount available?
Salesperson: This item is actually on sale today – 10% off.
Customer: Oh, that’s great. I’ll take it!
Salesperson: Wonderful. Will that be cash or credit?
Customer: Credit, please. Thank you.
Salesperson: Thank you. Have a great day and enjoy the party!
Customer: Thanks! Goodbye!
Ghi chú: Trong đoạn mua sắm này, chúng ta thấy cách hỏi nhân viên bán hàng khi tìm món đồ: “I’m looking for a dress for a party.” – nói rõ mục đích để nhân viên tư vấn tốt hơn. Khách hàng hỏi về màu sắc và cỡ (“Do you have a medium size?”), thử đồ (“Can I try it on?”), hỏi giá và đề nghị giảm giá (“Is there any discount?”). Nhân viên cửa hàng sử dụng nhiều câu lịch sự và khen ngợi khách (“It fits you very well! The color suits you.”) – đây cũng là những mẫu câu hay khi bạn muốn khen ai mặc hợp. Qua hội thoại này, người học có thể tự tin hơn khi đi mua quần áo, hỏi giá cả, kích cỡ và trao đổi tại cửa hàng.
Hội thoại 5: Hỏi đường trong thành phố (Asking for directions in the city)
A (Tourist): Excuse me! (bắt chuyện người lạ) Could you tell me how to get to the History Museum from here?
B (Local): Sure. It’s not far. Go straight down this street for about three blocks.
A: Three blocks, straight ahead. Got it.
B: Then you’ll see a big church on the left. Turn right at the church onto Oak Street.
A: Turn right at the church, onto Oak Street.
B: Exactly. Keep going for another two blocks. The History Museum will be on your left, across from a large park.
A: Great, thank you. How long does it take to walk there?
B: Probably about 10 minutes.
A: Perfect. Also, is there a coffee shop near the museum?
B: Yes, there’s a nice café next to the museum entrance.
A: Wonderful. Thank you so much for your help!
B: You’re welcome. Enjoy your day!
Ghi chú: Đây là tình huống hỏi đường điển hình. Người hỏi dùng cấu trúc lịch sự: “Could you tell me how to get to…?”, và người chỉ đường trả lời với các hướng dẫn rõ ràng: đi thẳng (go straight), rẽ phải/rẽ trái (turn right/left), ở bên trái/phải (on your left/right), đối diện (across from), bên cạnh (next to). Chú ý cách người địa phương mô tả mốc (landmark) như “a big church” để định hướng. Khi nghe chỉ dẫn, khách du lịch nhắc lại ngắn gọn (“Three blocks, straight ahead. Got it.”) để xác nhận mình hiểu đúng – kỹ thuật này cũng hữu ích cho người học khi giao tiếp, giúp kiểm tra lại thông tin.
Những hội thoại mẫu trên đây đều sử dụng từ vựng và mẫu câu quen thuộc từ các chủ đề đã học, nhưng theo cách tự nhiên và phong phú hơn. Bạn hãy thử đóng vai và luyện nói các hội thoại này với bạn bè hoặc tự mình trước gương. Sau đó, thử biến tấu: thay đổi thông tin, địa điểm, nhân vật… để tạo ra hội thoại của riêng bạn. Càng luyện tập nhiều tình huống, bạn sẽ càng phản xạ nhanh và nói tiếng Anh lưu loát.
Đến giai đoạn này, điều quan trọng là bạn tự đánh giá được mình đã nắm vững những gì và còn yếu ở đâu. Hãy dành chút thời gian để kiểm tra bản thân qua những cách sau:
Kiểm tra kiến thức qua câu hỏi: Thử trả lời những câu hỏi sau mà không nhìn lại bài: What’s your name? Where are you from? What do you do? Can you describe your family? What are your hobbies? What did you do yesterday? How do you feel today?... Bạn có trả lời trôi chảy, dùng đúng từ vựng và ngữ pháp không? Nếu bị vấp ở câu nào, ghi chú lại để ôn lại chủ đề liên quan.
Thử thách nói 60 giây: Chọn ngẫu nhiên một chủ đề (ví dụ: Food – Ẩm thực, Job – Công việc, A person – Một người nào đó, A place – Một địa điểm, Activities – Các hoạt động) và nói liên tục trong 60 giây về chủ đề đó. Bạn có thể kể một câu chuyện nhỏ, chia sẻ ý kiến hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan. Mục tiêu là nói đủ 60 giây không dừng lại, cố gắng sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc đã học. Sau khi nói xong, tự hỏi: bạn có phải ngừng lại để tìm từ không? Bạn có dùng được những từ/cụm từ của chủ đề đó không? Bài tập này giúp kiểm tra khả năng nói lưu loát và ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh.
Độc thoại nội tâm: Như kinh nghiệm của một số người học, hãy thử nói chuyện với chính mình bằng tiếng Anh trong đầu. Chọn một tình huống (đang ăn trưa, đang lái xe, đi mua sắm…) và tự diễn đạt bằng tiếng Anh những gì bạn đang thấy, đang làm hoặc nghĩ trong tình huống đó. Nếu gặp từ nào không biết, ghi lại và tra cứu, học lại từ đó. Đây là cách tự kiểm tra vốn từ và bổ sung lỗ hổng rất hiệu quả.
Danh sách “can-do”: Dưới đây là một danh sách những việc bạn có thể làm bằng tiếng Anh sau khóa học này. Hãy đọc từng mục và tự đánh giá xem mình đã tự tin ở mức nào. Mục nào chưa tự tin, đó chính là phần bạn nên ưu tiên ôn lại:
Tôi có thể chào hỏi và giới thiệu bản thân (tên, tuổi, quốc tịch, công việc) một cách tự nhiên bằng tiếng Anh.
Tôi có thể hỏi thăm và trả lời về sức khỏe, cảm xúc (ví dụ: “How are you today?” – “I’m fine, just a bit tired.”).
Tôi có thể mô tả gia đình mình và hỏi về gia đình người khác (bao gồm số thành viên, anh/chị/em, etc.).
Tôi có thể nói về sở thích cá nhân và thói quen hàng ngày (những việc tôi thích làm, lịch trình một ngày).
Tôi có thể nói thời gian, ngày tháng và hỏi đáp về thời tiết bằng tiếng Anh.
Tôi có thể miêu tả ngoại hình và tính cách của một người (ví dụ: cao, thấp, vui tính, hướng ngoại…).
Tôi có thể đặt món và trò chuyện đơn giản tại nhà hàng (bao gồm gọi món, hỏi về món ăn, thanh toán).
Tôi có thể mua sắm cơ bản bằng tiếng Anh (hỏi giá tiền, kích cỡ, màu sắc khi mua quần áo, đồ dùng).
Tôi có thể hỏi và chỉ đường trong thành phố (sử dụng các cụm từ chỉ phương hướng, địa điểm).
Tôi có thể nói về công việc của bản thân và trình bày ngắn gọn trong phỏng vấn xin việc (giới thiệu kinh nghiệm, kỹ năng chính).
Nếu bạn tự tin gật đầu với hầu hết các mục trên, xin chúc mừng! Bạn đã nắm vững kiến thức nền tảng của 29 chủ đề giao tiếp. Nếu còn mục nào chưa vững, đừng lo – việc học là quá trình liên tục. Hãy quay lại bài học tương ứng, xem lại ví dụ, và luyện tập thêm. Quan trọng nhất, hãy tiếp tục sử dụng tiếng Anh hàng ngày: nghe nhạc, xem phim, nói chuyện với bạn bè, viết ghi chú… để những gì đã học trở thành kỹ năng thật sự của bạn.
Bạn đã sẵn sàng nâng trình độ tiếng Anh của mình lên một tầm cao mới chưa? Hãy mạnh dạn đăng ký một buổi học thử miễn phí tại trung tâm tiếng Anh Anna Let’s Talk để trải nghiệm môi trường học tập năng động, giao tiếp thực tế 100% bằng tiếng Anh. Đội ngũ giảng viên thân thiện và giàu kinh nghiệm tại Anna Let’s Talk sẽ giúp bạn khắc phục điểm yếu, phát huy điểm mạnh và chinh phục mục tiêu nói tiếng Anh lưu loát. Tham gia cùng chúng tôi để biến việc học tiếng Anh trở nên thú vị hơn mỗi ngày. Anna Let’s Talk luôn chào đón bạn!