Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp? Một trong những chủ đề cơ bản và quan trọng nhất chính là cách nói về ngày, tháng và thứ trong tuần. Tưởng chừng đơn giản, nhưng việc nắm vững cách hỏi và trả lời về ngày tháng sẽ giúp bạn tự tin lên lịch hẹn, hỏi sinh nhật, hay trao đổi thời gian một cách tự nhiên. Hãy cùng Anna Let's Talk khám phá chủ đề ngày tháng trong tiếng Anh giao tiếp một cách gần gũi, dễ hiểu nhất nhé!
Tiếng Anh có bảy từ chỉ các ngày trong tuần, tương ứng với Thứ Hai đến Chủ Nhật trong tiếng Việt. Lưu ý, trong tiếng Anh, tên các ngày luôn được viết hoa chữ cái đầu. Dưới đây là danh sách các ngày trong tuần:
Monday – Thứ Hai
Tuesday – Thứ Ba
Wednesday – Thứ Tư
Thursday – Thứ Năm
Friday – Thứ Sáu
Saturday – Thứ Bảy
Sunday – Chủ Nhật
Bên cạnh đó, bạn cũng nên biết một số từ liên quan: weekday nghĩa là ngày trong tuần (thường chỉ từ thứ Hai đến thứ Sáu), weekend nghĩa là cuối tuần (thứ Bảy và Chủ Nhật), và weekly nghĩa là hàng tuần. Ví dụ: “I usually play football on weekends.” (Tôi thường chơi bóng đá vào cuối tuần).
Trong tiếng Anh, mười hai tháng trong năm cũng có tên riêng và luôn viết hoa chữ cái đầu. Dưới đây là danh sách các tháng (kèm theo số thứ tự tháng bằng tiếng Việt):
January – Tháng Một
February – Tháng Hai
March – Tháng Ba
April – Tháng Tư
May – Tháng Năm
June – Tháng Sáu
July – Tháng Bảy
August – Tháng Tám
September – Tháng Chín
October – Tháng Mười
November – Tháng Mười Một
December – Tháng Mười Hai
Khi nói về các tháng, ta thường dùng giới từ “in”. Ví dụ: “in July” (vào tháng Bảy), “in December” (vào tháng Mười Hai).
Để nói ngày (ngày trong tháng) bằng tiếng Anh, chúng ta sử dụng số thứ tự (ordinal numbers). Các số thứ tự từ 1 đến 3 có dạng đặc biệt: 1st (first – thứ nhất), 2nd (second – thứ hai), 3rd (third – thứ ba). Từ số 4 trở đi, thông thường thêm “th” vào sau số đếm: 4th (fourth – thứ tư), 5th (fifth – thứ năm), 6th (sixth – thứ sáu), v.v. Lưu ý một vài trường hợp đặc biệt như 5th (fifth) và 8th (eighth) có cách viết khác nguyên mẫu số đếm (five, eight).
Khi nói ngày tháng, người Anh thường nói theo cấu trúc “the + số thứ tự + of + tháng”. Ví dụ:
“Today is the 15th of June.” – Hôm nay là ngày 15 tháng 6.
“My birthday is on July 20th.” – Sinh nhật tôi vào ngày 20 tháng 7.
Trong câu hỏi, để hỏi ngày hoặc thứ, bạn có thể dùng các mẫu câu:
“What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?) – “It’s Monday today.” (Hôm nay là thứ Hai).
“What’s the date today?” (Hôm nay ngày mấy?) – “Today is the 15th of June.” (Hôm nay ngày 15 tháng 6).
Ngoài ra, khi viết tắt ngày tháng, người Anh thường dùng số thứ tự (ví dụ: 1st, 2nd, 3rd, 4th…) và tên tháng. Ví dụ: July 20th hoặc 20th July đều có nghĩa "ngày 20 tháng 7".
Khi muốn nói một việc diễn ra bao nhiêu lần trong một khoảng thời gian, tiếng Anh có các cách nói ngắn gọn như:
once a week – một lần một tuần
twice a month – hai lần một tháng
three times a year – ba lần một năm
Lưu ý: once nghĩa là one time (một lần), twice nghĩa là two times (hai lần). Từ ba lần trở lên, ta dùng số đếm + times (3 times, 4 times, v.v.). Ví dụ: “I go to the gym twice a week.” (Tôi tập gym hai lần mỗi tuần).
Để giao tiếp trôi chảy, bạn nên luyện tập một số mẫu câu hỏi và câu trả lời thông dụng về ngày tháng. Dưới đây là một vài ví dụ điển hình:
Hỏi hôm nay là thứ mấy: “What day is it today?” – Trả lời: “It’s Monday today.” (Hôm nay là thứ Hai).
Hỏi hôm nay ngày bao nhiêu: “What’s the date today?” – Trả lời: “Today is the 15th of June.” (Hôm nay ngày 15 tháng 6).
Hỏi sinh nhật của ai đó: “When is your birthday?” (Sinh nhật bạn khi nào?) – Trả lời: “My birthday is on July 20th.” (Sinh nhật mình vào ngày 20 tháng 7).
Hỏi tháng hiện tại: “What month are we in now?” (Bây giờ là tháng mấy?) – Trả lời: “We are in October now.” (Bây giờ đang là tháng Mười).
Hỏi tần suất làm gì: “How often do you go to the gym?” (Bạn tập gym bao thường xuyên?) – Trả lời: “I go to the gym twice a week.” (Tôi tập gym hai lần một tuần).
Hỏi kế hoạch cuối tuần: “What are you going to do this weekend?” (Bạn sẽ làm gì cuối tuần này?) – Trả lời: “I’m planning to visit my family this weekend.” (Mình dự định về thăm gia đình vào cuối tuần).
Hỏi ai đó có rảnh không (để hẹn gặp): “Are you free on Friday evening?” (Tối thứ Sáu bạn rảnh không?) – Trả lời: “Yes, I’m free on Friday evening.” (Ừ, tối thứ Sáu mình rảnh).
Như vậy, chỉ cần nắm vững những từ vựng và mẫu câu trên, bạn đã có thể tự tin trao đổi về ngày tháng, sắp xếp cuộc hẹn và nói về thời gian bằng tiếng Anh một cách dễ dàng.
Anna Let's Talk là trung tâm tiếng Anh giao tiếp uy tín tại Nha Trang, với phương pháp học thực tế, sinh động, đặc biệt phù hợp cho người mới bắt đầu. Khóa học giao tiếp tại Anna giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, cải thiện phản xạ nghe nói và tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày.
Bạn muốn trải nghiệm phương pháp học hiệu quả tại Anna Let's Talk? Đăng ký ngay hôm nay để nhận buổi học thử miễn phí và khám phá những lợi ích vượt trội của khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho người mới bắt đầu.
Bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống!
👉 [Bốn Mùa, Nắng Mưa – Tự Tin Nói Về Thời Tiết Trong Giao Tiếp Tiếng Anh]