Khi học tiếng Anh giao tiếp, chủ đề quần áo là một trong những chủ đề gần gũi nhất. Việc nắm vững từ vựng về quần áo thông dụng giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện hàng ngày, dù là miêu tả trang phục của mình hay khen ngợi quần áo của người khác. Đặc biệt đối với người mới bắt đầu học tiếng Anh, biết cách nói về trang phục sẽ giúp bạn hòa nhập vào các tình huống thường nhật một cách dễ dàng. Hãy cùng Anna Let's Talk khám phá danh sách từ vựng quần áo và các mẫu câu nói về trang phục bằng tiếng Anh nhé!
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng chỉ các loại trang phục. Dưới đây là một số từ cơ bản, được phân chia theo từng nhóm:
Shirt /ʃɜːt/: áo sơ mi – Loại áo mặc phần trên cơ thể, thường có cổ, tay áo và hàng nút phía trước. Ví dụ: He is wearing a blue shirt (Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh).
T-shirt /ˈtiːʃɜːt/: áo thun (áo phông) – Áo không cổ, thường làm bằng cotton, có hình dạng chữ T.
Blouse /blaʊz/: áo sơ mi nữ (áo kiểu của nữ) – Áo dành cho phụ nữ, thường mỏng nhẹ, kiểu dáng điệu đà hơn áo sơ mi.
Jacket /ˈdʒækɪt/: áo khoác ngắn – Áo khoác ngoài, thường dài đến hông hoặc đùi. Ví dụ: a jacket (một chiếc áo khoác).
Coat /koʊt/: áo choàng, áo măng-tô – Áo khoác dáng dài mặc để giữ ấm. Ví dụ: winter coat (áo khoác mùa đông).
Sweater /ˈswetər/: áo len (dài tay) – Từ này phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ; còn trong tiếng Anh-Anh thường dùng từ jumper để chỉ áo len chui đầu. Ví dụ: I wear a sweater in winter (Tôi mặc áo len vào mùa đông).
Lưu ý: Một số từ có sự khác biệt Anh – Mỹ. Ví dụ, jumper trong Anh-Anh nghĩa là áo len chui đầu, còn sweater được dùng ở Anh-Mỹ để chỉ cùng loại áo đó.
Pants /pænts/: quần dài (tiếng Anh-Mỹ) – Trong tiếng Anh-Anh từ tương đương là trousers /ˈtraʊzərz/. Ví dụ: He is wearing black pants (Anh ấy đang mặc quần dài màu đen). Lưu ý: pants trong tiếng Anh-Anh lại có nghĩa là quần lót nam, dễ gây hiểu lầm.
Jeans /dʒiːnz/: quần jeans – Quần làm bằng vải denim, thường dùng trong trang phục thường ngày.
Shorts /ʃɔːrts/: quần short (quần đùi) – Quần ngắn mặc vào mùa hè hoặc khi vận động.
Skirt /skɜːrt/: chân váy – Trang phục cho nữ, chỉ váy rời mặc từ eo xuống.
Dress /drɛs/: váy đầm – Trang phục liền mảnh cho nữ, bao gồm cả phần áo và váy liền nhau.
Shoes /ʃuːz/: đôi giày – Ví dụ: a pair of shoes (một đôi giày).
Sneakers /ˈsniːkərz/: giày thể thao – Từ này phổ biến trong Anh-Mỹ; tiếng Anh-Anh còn gọi là trainers để chỉ giày thể thao.
Sandals /ˈsændəlz/: dép xăng-đan – Dép quai hậu, thường hở mũi chân.
Boots /buːts/: ủng, bốt – Giày cao cổ, thường dùng khi trời lạnh hoặc đi mưa.
Hat /hæt/: mũ (loại có vành) – Ví dụ: sun hat (mũ rộng vành đội nắng).
Cap /kæp/: mũ lưỡi trai.
Scarf /skɑːrf/: khăn quàng cổ.
Belt /belt/: thắt lưng.
Tie /taɪ/: cà vạt – Ví dụ: wear a tie (đeo cà vạt).
Bag /bæɡ/: túi xách nói chung; Handbag: túi xách tay (thường dùng cho nữ).
Purse /pɜːrs/: ví tiền (nhỏ) của phụ nữ. Lưu ý: Trong tiếng Anh-Anh, purse chỉ ví tiền nhỏ (bỏ trong túi xách), còn handbag là túi xách. Trong tiếng Anh-Mỹ, purse lại có thể chỉ chung túi xách của phụ nữ. Do đó, khi người Anh nói purse họ thường ám chỉ ví tiền, còn người Mỹ nói purse là nói đến túi xách.
Sau khi biết từ vựng, bạn cần biết cách đặt câu để nói về trang phục – ví dụ như mô tả bạn hoặc người khác đang mặc gì, hoặc khen ngợi trang phục của ai đó. Dưới đây là một số cấu trúc và câu giao tiếp phổ biến:
Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với “wear”: Khi nói ai đó đang mặc gì, ta thường dùng “to be + wearing + trang phục”.
Ví dụ: I am wearing a T-shirt and jeans. (Tôi đang mặc áo thun và quần jeans.)
He is wearing a suit. (Anh ấy đang mặc một bộ com-lê.)
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc “have/has + (a piece of clothing) + on” với ý nghĩa tương tự:
Ví dụ: She has a red dress on. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ.) Câu này đồng nghĩa với She is wearing a red dress.
Khi muốn hỏi ai đó đang mặc gì, dùng cấu trúc: “What + to be + S + wearing?”
Ví dụ: What are you wearing to the party? (Bạn sẽ mặc gì đến bữa tiệc?)
What is he wearing in that photo? (Anh ấy mặc gì trong bức ảnh đó?)
Khen ngợi trang phục của người khác:
Ví dụ: I like your shirt. (Mình thích chiếc áo sơ mi của bạn.)
That dress looks great on you. (Chiếc váy đó trông rất hợp với bạn.)
You look nice in that suit. (Bạn mặc bộ com-lê đó trông rất đẹp.)
Nhận xét chung về trang phục: Bạn có thể dùng look + adjective để nhận xét:
Ví dụ: You look stylish today! (Hôm nay bạn trông thật phong cách!)
This jacket looks warm. (Chiếc áo khoác này trông có vẻ ấm.)
Lưu ý ngữ pháp: Khi khen “trang phục hợp với ai”, người bản ngữ hay dùng cấu trúc “something looks good on someone” – ví dụ: That hat looks good on you (Cái mũ đó trông hợp với bạn). Còn nếu nói “bạn trông đẹp trong trang phục gì”, dùng “someone looks good in something” – ví dụ: You look good in blue (Bạn mặc màu xanh dương trông đẹp).
Dưới đây là đoạn hội thoại ngắn sử dụng các từ vựng và mẫu câu trên, giúp bạn hình dung cách dùng trong thực tế:
A: Hi, I love your outfit! What are you wearing? (Chào bạn, mình thích bộ đồ của bạn quá! Bạn đang mặc gì vậy?)
B: Thank you! I’m wearing a traditional Vietnamese dress called áo dài. (Cảm ơn bạn! Mình đang mặc một trang phục truyền thống Việt Nam gọi là áo dài.)
A: It’s beautiful. It looks great on you. (Đẹp thật đó. Nó rất hợp với bạn.)
B: Thanks! I like your jacket, too. Where did you get it? (Cảm ơn! Mình cũng thích áo khoác của bạn. Bạn mua nó ở đâu vậy?)
A: I bought it during my trip to Nha Trang. (Mình mua nó khi đi Nha Trang.)
B: Nice! I’ve heard Nha Trang has many great shops and a famous trung tâm tiếng Anh called Anna Let's Talk. (Tuyệt nhỉ! Mình nghe nói Nha Trang có nhiều cửa hàng hay và một trung tâm tiếng Anh nổi tiếng tên là Anna Let's Talk.)
(Trong đoạn hội thoại trên, người nói B đề cập đến “Anna Let's Talk” – đây chính là trung tâm tiếng Anh Nha Trang mà chúng mình đang nhắc tới!)
Chủ đề quần áo rất gần gũi và thú vị, giúp việc học tiếng Anh giao tiếp trở nên sinh động hơn. Hãy thử soi gương và tự miêu tả trang phục của mình bằng tiếng Anh, hoặc hỏi một người bạn “What are you wearing today?” để thực hành. Việc thường xuyên sử dụng những từ vựng và mẫu câu đã học sẽ giúp bạn nhớ lâu và phản xạ tự nhiên hơn.
Cuối cùng, nếu bạn muốn tiếp tục nâng cao khả năng tiếng Anh của mình trong một môi trường thân thiện và hỗ trợ, hãy ghé thăm Anna Let's Talk – trung tâm tiếng Anh Nha Trang uy tín. Tại đây, bạn có thể đăng ký một buổi học thử miễn phí để trải nghiệm phương pháp học giao tiếp sáng tạo và hiệu quả. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hẹn gặp bạn tại Anna Let's Talk! 🎉
👉 Mua sắm quần áo bằng tiếng Anh – Những câu giao tiếp cần biết