Viết nhật ký bằng tiếng Anh là một phương pháp học tập hiệu quả, giúp cải thiện đồng thời kỹ năng viết và khả năng phản xạ ngôn ngữ. Khi bạn viết những suy nghĩ, cảm xúc hàng ngày bằng tiếng Anh, bạn đang chủ động sử dụng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mình đã học, thay vì chỉ tiếp thu thụ động. Việc này tương tự như tự tạo một môi trường luyện tập cá nhân: bạn nghĩ bằng tiếng Anh và diễn đạt bằng tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng tư duy trực tiếp bằng ngôn ngữ này (thay vì dịch từ tiếng mẹ đẻ). Lợi ích khác của viết nhật ký là giúp bạn hình thành thói quen viết đều đặn, qua đó kỹ năng viết sẽ tiến bộ một cách tự nhiên. Không những thế, nhật ký còn là nơi bạn có thể thoải mái mắc lỗi và sửa lỗi – mỗi lần tra từ điển cho một từ mới hay chỉnh lại một câu văn, là một lần bạn học được điều mới. Về lâu dài, viết nhật ký sẽ cải thiện khả năng phản xạ (phản xạ ở đây là sự nhanh nhạy trong việc tìm từ, diễn đạt ý nghĩ bằng tiếng Anh) và sự tự tin khi viết cũng như nói tiếng Anh.
Ngoài ra, nhật ký tiếng Anh còn giúp mở rộng vốn từ và biểu đạt. Khi viết về cuộc sống của chính mình, bạn sẽ cần tìm cách diễn đạt những điều rất thực tế – từ miêu tả thời tiết, kể về công việc, cho đến bày tỏ cảm xúc. Điều này buộc bạn phải tra cứu từ mới, thành ngữ mới, hay học cách dùng thì phù hợp (quá khứ để kể chuyện hôm qua, hiện tại hoàn thành để nói về trải nghiệm đến nay, v.v.). Quá trình này bổ sung từ vựng và củng cố ngữ pháp một cách sinh động hơn nhiều so với học lý thuyết suông. Hơn nữa, viết ra những lo lắng hay áp lực cũng có tác dụng giảm stress, giúp tâm trí bạn nhẹ nhõm – một lợi ích tinh thần của việc viết nhật ký.
Nhiều người ngại viết vì sợ không biết viết gì hoặc viết không hay. Với nhật ký, bạn không cần viết hay, không ai chấm điểm hay phê bình, nên hãy thoải mái. Để bắt đầu, hãy thực hiện các bước đơn giản sau:
Bước 1: Chọn công cụ viết và thời gian viết. Bạn thích viết tay vào sổ hay gõ trên máy tính/điện thoại đều được. Viết tay giúp bạn ghi nhớ tốt hơn, còn gõ máy giúp sửa dễ hơn – tùy sở thích. Quan trọng là chọn một hình thức khiến bạn hứng thú và muốn viết mỗi ngày. Tiếp theo, xác định thời điểm trong ngày dành cho nhật ký: sáng sớm để viết kế hoạch trong ngày, hoặc buổi tối để ghi lại những việc đã xảy ra. Chỉ cần 10-15 phút mỗi lần. Cố định thời gian sẽ tạo thành thói quen.
Bước 2: Bắt đầu bằng những nội dung đơn giản. Bạn có thể mở đầu cuốn nhật ký với một đoạn giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh – coi như một bài tập khởi động. Ví dụ: “My name is An. I’m 20 years old. I live in Da Nang. I am a second-year student at university. I love playing football and listening to pop music.” Viết về bản thân giúp bạn ôn tập những cấu trúc cơ bản (như I live in…, I like…). Tiếp đó, cho mỗi ngày, chủ đề viết nhật ký có thể rất đa dạng:
Viết về những sự kiện trong ngày: Hôm nay bạn làm những gì, có điều gì thú vị hoặc khác biệt không? Kể lại bằng vài câu tiếng Anh, theo trình tự thời gian. (“This morning, I overslept and almost missed my first class. It was a hectic day, but it ended well with a nice family dinner.”)
Ghi lại cảm xúc và suy nghĩ: Bạn cảm thấy thế nào? Vui, buồn, lo lắng chuyện gì? Thử diễn đạt chúng. (“I am excited about the trip next week, but also a bit nervous because I haven’t finished all my assignments.”) Việc diễn đạt cảm xúc giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn (ví dụ thay vì chỉ dùng “happy” có thể học thêm “thrilled, content, delighted”).
Phân tích hoặc tự vấn bản thân: Nhật ký cũng là nơi để bạn suy ngẫm. Ví dụ, viết về một quyết định bạn phải đưa ra, liệt kê ưu nhược điểm của các lựa chọn bằng tiếng Anh. Hoặc sau một sự việc, tự hỏi bản thân học được gì. Cách viết này vừa luyện khả năng lập luận tiếng Anh, vừa giúp bạn hiểu bản thân hơn.
Thành tựu và mục tiêu: Thi thoảng, hãy viết về những gì bạn đã đạt được và đặt mục tiêu mới. (“This month, I improved my IELTS listening score by one band. My goal for next month is to write 5 diary entries in English per week.”) Ghi lại thành tựu bằng tiếng Anh cũng là cách tự khen ngợi bản thân và luyện dùng các cấu trúc như present perfect để nói về thành quả.
Những điều bạn yêu thích: Nếu bí ý tưởng, hãy chọn một thứ bạn thích (một bài hát, bộ phim, món ăn, người bạn ngưỡng mộ) và viết cảm nhận về nó. Viết về sở thích sẽ tạo cảm hứng, bạn sẽ thấy nhiều điều để nói hơn.
Khi viết, đừng quá để ý tới lỗi sai. Ở giai đoạn đầu, mục tiêu là viết được ý ra giấy. Nếu bạn cứ lo lắng về ngữ pháp hay từ vựng đúng sai, dòng suy nghĩ sẽ bị ngắt quãng. Hãy cứ viết tự nhiên như cách bạn nghĩ. Sau khi viết xong, bạn có thể đọc lại và tự sửa lỗi như một bước học bổ sung. Nhưng trong lúc viết, hãy để dòng ý tưởng chảy thoải mái.
Một mẹo nhỏ là sử dụng từ điển Anh-Anh khi cần tra cứu. Ví dụ bạn muốn nói “hồi hộp” nhưng không biết từ, thay vì viết bằng tiếng Việt rồi bỏ đó, hãy tra từ điển và học từ “nervous” hoặc “anxious”. Việc tra cứu ngay lúc viết giúp bạn nhớ từ vựng mới vì có ngữ cảnh cụ thể (bạn sẽ nhớ “à từ này mình đã dùng để tả cảm giác trong nhật ký hôm đó”). Dần dần, vốn từ và khả năng diễn đạt của bạn sẽ tăng lên lúc nào không hay.
Giống như mọi kỹ năng khác, viết nhật ký cần duy trì đều đặn để phát huy hiệu quả. Ban đầu, hãy tự đặt mục tiêu nhỏ, chẳng hạn “viết nhật ký tiếng Anh 10 phút mỗi ngày, ít nhất 5 ngày/tuần”. Bạn có thể tạo bảng theo dõi và đánh dấu những ngày đã viết để tự nhắc nhở. Cố gắng viết liên tục khoảng 21 ngày – đây thường được coi là thời gian đủ để hình thành một thói quen mới. Sau giai đoạn này, viết nhật ký sẽ trở thành một phần tự nhiên trong lịch trình của bạn.
Để giữ lửa hứng thú, thỉnh thoảng hãy đổi mới cách viết nhật ký:
Nếu thường viết đoạn văn, hôm nào đó bạn có thể thử viết dạng danh sách (bullet journal). Ví dụ: liệt kê 3 việc bạn làm trong ngày, 2 việc làm tốt và 1 điều muốn cải thiện vào ngày mai – tất cả bằng tiếng Anh.
Thử thách bản thân bằng cách dùng một cấu trúc ngữ pháp mới học trong bài nhật ký. Ví dụ bạn vừa học câu điều kiện loại 2, hãy đưa nó vào: “If I had more time today, I would have gone for a run.”
Viết nhật ký phản chiếu (reflective journal): mô tả một sự việc và viết cảm nghĩ, bài học từ nó. Cách này nâng cao khả năng diễn đạt ý phức tạp.
Đôi khi bạn cũng có thể viết sáng tạo thay vì chỉ nhật ký thực tế: chẳng hạn tưởng tượng và viết nhật ký như thể bạn đang ở tương lai 10 năm sau, hoặc viết một đoạn hội thoại tưởng tượng giữa bạn với người bạn gặp hôm nay. Những biến tấu này giúp việc viết không bị nhàm chán.
Điều quan trọng nữa là không tự tạo áp lực phải viết hay, viết dài. Nhật ký là việc nhẹ nhàng, thư giãn Có ngày bạn mệt, chỉ viết được 3 câu đơn giản cũng không sao: “I’m very tired today. I will go to bed early. Good night.” Thế cũng đã là hoàn thành mục tiêu viết bằng tiếng Anh rồi. Đừng so sánh nhật ký của mình với ai, vì nó chỉ phục vụ chính bạn.
Nhiều người thắc mắc viết giúp gì cho phản xạ, vì phản xạ thường nói về kỹ năng nói nhanh. Thực tế, viết và nói có mối liên hệ chặt chẽ. Khi bạn viết mỗi ngày, não bộ bạn quen với việc suy nghĩ bằng tiếng Anh để diễn đạt ý. Bạn tập diễn đạt ý phức tạp thành câu chữ tiếng Anh, dần dần sẽ hình thành “đường mòn” ngôn ngữ trong đầu. Nhờ đó, khi nói, bạn sẽ tìm từ và cấu trúc nhanh hơn, lưu loát hơn – đó chính là phản xạ ngôn ngữ được cải thiện.
Hơn nữa, viết nhật ký thường xuyên giúp bạn giảm dịch trong đầu. Lúc mới bắt đầu, có thể bạn nghĩ bằng tiếng Việt rồi dịch sang tiếng Anh để viết. Nhưng sau vài tuần, bạn sẽ thấy nhiều khi mình nghĩ bằng tiếng Anh luôn, nhất là những câu đơn giản hàng ngày (như “Today I went to…”, “I feel… because…”). Đây là dấu hiệu rất tốt cho phản xạ.
Để tăng cường liên kết giữa viết và nói, bạn có thể thử đọc lại nhật ký thành tiếng. Mỗi khi viết xong, đọc to những gì mình viết như đang kể cho ai nghe. Việc này giúp bạn luyện phát âm, ngữ điệu, và biến nội dung viết thành lời nói. Bạn cũng có thể thỉnh thoảng ghi âm lại khi đọc (hoặc kể lại nội dung nhật ký mà không nhìn sổ) và nghe lại để tự đánh giá khả năng nói. Nếu có bạn bè hoặc người thân biết tiếng Anh, hãy thử chia sẻ một vài đoạn nhật ký của bạn với họ – không cần chi tiết riêng tư, chỉ là những câu chuyện chung – để nhận phản hồi. Ví dụ, bạn cho bạn thân đọc đoạn bạn tả chuyến đi chơi cuối tuần, họ có thể góp ý từ nào tự nhiên hơn. Đây cũng là cách kiểm tra xem người khác có hiểu ý mình viết không, từ đó điều chỉnh cách diễn đạt.
Một cách nữa để biến nhật ký thành phản xạ nói là viết nhật ký hỏi – đáp: Bạn tự đặt câu hỏi cho mình và tự trả lời bằng tiếng Anh trong nhật ký. Ví dụ: “Q: What was the best part of my day? A: The best part was having lunch with my old friend.”; “Q: Why did I feel upset in the afternoon? A: Because I got a low score on my quiz, but I know I can do better next time.” Cách viết dạng đối thoại này gần với ngôn ngữ nói, sẽ hỗ trợ bạn khi giao tiếp thực tế (vì nhiều câu hỏi như “How was your day?” bạn đã tự trả lời mỗi ngày rồi!).
Viết nhật ký bằng tiếng Anh là một hành trình thú vị và bổ ích. Nó không chỉ cải thiện kỹ năng viết thông qua việc luyện tập hàng ngày, mở rộng vốn từ, củng cố ngữ pháp; mà còn nâng cao phản xạ tiếng Anh bằng cách rèn luyện tư duy trực tiếp bằng ngôn ngữ này. Quan trọng hơn, viết nhật ký giúp bạn hiểu chính mình hơn, ghi lại chặng đường tiến bộ của bản thân trong học tập lẫn cuộc sống. Hãy bắt đầu từ những dòng đơn giản hôm nay – có thể chỉ vài câu về ngày của bạn – và kiên trì duy trì. Đừng sợ mắc lỗi vì nhật ký là nơi an toàn để bạn thử và sai. Sau vài tháng, khi nhìn lại những trang nhật ký đầu tiên, bạn sẽ ngạc nhiên thấy tiếng Anh của mình đã tiến bộ vượt bậc ra sao. Chúc bạn sớm hình thành thói quen bổ ích này và gặt hái nhiều kết quả tốt!