Bạn từng bối rối không biết nên nói gì khi gặp một người nước ngoài lần đầu? Hay bạn loay hoay tìm cách bắt chuyện với đồng nghiệp quốc tế mà không khiến cuộc trò chuyện trở nên gượng gạo? Bí quyết nằm ở “small talk” – nghệ thuật trò chuyện xã giao. Đừng coi thường những câu chuyện tưởng chừng vu vơ về thời tiết, sở thích hay tin tức hàng ngày; chính những chủ đề nhỏ nhẹ đó lại là chìa khóa mở ra những mối quan hệ lớn. Bài viết này sẽ “giải mã” small talk: từ khái niệm, tầm quan trọng, đến gợi ý các chủ đề an toàn và cách duy trì cuộc trò chuyện tự nhiên. Với giọng văn thân thiện, dễ hiểu, hy vọng bạn – dù 15 hay 40 tuổi – đều có thể áp dụng để tự tin kết bạn với người nước ngoài.
Small talk hiểu đơn giản là những cuộc trò chuyện ngắn, mang tính xã giao về các chủ đề nhẹ nhàng, không quá sâu. Theo từ điển Cambridge, small talk là “conversation about things that are not important, often between people who do not know each other well” – tức là “cuộc hội thoại về những điều không quan trọng, thường diễn ra giữa những người chưa quen thân". Ví dụ: gặp một người bạn mới ở bữa tiệc, bạn có thể nói về thời tiết, hỏi họ đến từ đâu, có thể khen trang phục của họ – đó đều là small talk.
Thoạt nghe, small talk có vẻ “nhạt”, vì nói chuyện mà chẳng đi vào vấn đề chính. Tuy nhiên, giá trị của small talk không nằm ở nội dung câu chuyện mà ở mục đích kết nối con người. Những mẩu đối thoại ngắn này chính là bước đệm để hai người xa lạ hình thành sự thoải mái và tin cậy ban đầu. Từ nền tảng đó, họ mới sẵn sàng chuyển sang các chủ đề sâu sắc hơn và xây dựng tình bạn thực sự. Có thể nói, small talk giống như việc ta mỉm cười chào nhau trước khi bắt tay nói chuyện lâu dài.
Nhiều nghiên cứu tâm lý đã cho thấy lợi ích bất ngờ của small talk. Một nghiên cứu năm 2014 của Sandstrom và Dunn phát hiện rằng những người có nhiều tương tác xã hội nhỏ với người xung quanh (như trò chuyện với hàng xóm, người bán hàng, đồng nghiệp xã giao) cảm thấy hạnh phúc hơn vào những ngày đó. Thậm chí, người hướng nội cũng được hưởng lợi khi cố gắng small talk nhiều hơn – họ tăng cảm giác hài lòng về mặt xã hội dù ban đầu có thể ngại ngùng. Nói chuyện nhỏ giúp ta cảm thấy kết nối với xã hội, bớt cô đơn và cải thiện tâm trạng.
Không chỉ dừng ở đó, small talk còn là cánh cửa dẫn đến tình bạn thân thiết. Bạn có biết phải mất khoảng 50 giờ trò chuyện thì ta mới coi một người là bạn xã giao, và mất 90 giờ để thành bạn thân? Phần lớn thời gian đó chính là những small talk tích lũy dần. Hãy nhớ lại một người bạn thân hiện tại – rất có thể mối quan hệ bắt đầu từ lần đầu các bạn nói về một chủ đề rất bình thường (ví dụ cùng bình luận một bộ phim, hỏi han sở thích của nhau). Dần dần, sau nhiều cuộc trò chuyện nhỏ, hai người mới tìm thấy điểm chung và trở nên gắn kết.
Văn hóa phương Tây đặc biệt coi trọng small talk như một kỹ năng xã hội cần thiết. Người Mỹ, châu Âu thường mở đầu giao tiếp với người lạ bằng vài câu chuyện phiếm để “phá băng” (break the ice). Ví dụ, bước vào thang máy với đồng nghiệp, họ sẽ nói “Lovely weather today, isn’t it?” (Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ?) thay vì im lặng. Small talk đóng vai trò như “chất bôi trơn xã hội” giúp tương tác giữa người với người trơn tru hơn. Nếu ta nhảy ngay vào chủ đề nghiêm túc với người chưa quen, cuộc nói chuyện dễ bị ngượng hoặc quá nặng nề. Nhờ small talk, không khí trở nên thân thiện, cởi mở, tạo thiện cảm ban đầu.
Tóm lại, small talk tuy “nhỏ” nhưng lợi ích “to”: nó giúp ta tạo thiện cảm ban đầu, xây dựng cầu nối để tiến tới mối quan hệ thân thiết hơn, đồng thời còn mang lại niềm vui, hạnh phúc trong những tương tác hàng ngày. Vì vậy, đừng ngại luyện tập small talk – đây là một kỹ năng mềm quan trọng trong giao tiếp liên văn hóa cũng như trong cuộc sống thường ngày.
Khi bắt đầu trò chuyện với người nước ngoài (hoặc người Việt nhưng bạn chưa quen thân), lựa chọn chủ đề rất quan trọng. Bạn cần các chủ đề “an toàn” – không nhạy cảm, dễ nói, và phù hợp với bối cảnh. Dưới đây là một số nhóm chủ đề small talk phổ biến kèm ví dụ minh họa:
Thời tiết là “vua” của chủ đề small talk, đặc biệt trong văn hóa Anh – Mỹ. Nó trung tính và luôn thay đổi, nên ai cũng có thể bình luận. Ví dụ:
“The weather is lovely today, isn’t it?” – Hôm nay trời đẹp nhỉ?
“It’s been raining a lot this week.” – Tuần này mưa suốt nhỉ.
“Is it usually this hot in your country?” – Ở nước bạn trời thường nóng thế này à?
Những câu như vậy rất dễ phản hồi (ai cũng có trải nghiệm về thời tiết để chia sẻ). Người nghe có thể đồng tình: “Yes, finally some sunshine after all that rain.” – Ừ, cuối cùng cũng có chút nắng sau bao ngày mưa. Hoặc họ kể thêm: “In my hometown it snows a lot, so I’m not used to this heat.” – Quê tôi tuyết rơi nhiều nên tôi chưa quen với cái nóng này.
Lưu ý: Dù thời tiết là chủ đề nhẹ nhàng, bạn cũng nên tránh than phiền quá mức (tránh mở đầu bằng năng lượng tiêu cực như “Trời nóng phát điên!”). Thay vào đó, một chút hài hước sẽ tốt, ví dụ: “I think I’m melting in this heat, haha.” – Tôi nghĩ tôi sắp chảy ra vì nóng mất, haha.
Hãy tận dụng ngữ cảnh chung mà cả hai đang cùng trải qua để bắt chuyện. Ví dụ:
Tại một sự kiện/hội thảo: “Have you been to an event like this before?” – Bạn từng tham gia sự kiện thế này bao giờ chưa?
Ở lớp học/ câu lạc bộ: “How do you like the class so far?” – Bạn thấy lớp học tới giờ thế nào?
Xếp hàng chờ mua café: “This place is always busy, huh?” – Quán này lúc nào cũng đông ha?
Chủ đề về hoàn cảnh chung tạo cảm giác đồng điệu (“chúng ta đang cùng ở đây”). Người kia có thể hưởng ứng: “Yeah, first time here. It’s quite interesting.” – Ừ, lần đầu mình đến. Cũng khá hay. Hoặc: “The class is great. I’m learning a lot.” – Lớp hay đó. Mình học được nhiều.
Trường hợp ở Việt Nam gặp khách du lịch, bạn có thể hỏi: “Is this your first time in Vietnam?” – Đây có phải lần đầu bạn đến Việt Nam không? Nếu họ nói phải, bạn có thể gợi chuyện thêm: “How do you like it here so far?” – Bạn thấy ở đây thế nào tới giờ?
Hỏi về công việc hay việc học là một cách xã giao thường thấy, nhưng nhớ giữ chung chung lúc đầu:
“So, what do you do?” – Bạn làm nghề gì? (hoặc phiên bản học sinh: “What do you study?” – Bạn học ngành gì?)
“Do you work nearby?” – Bạn làm ở gần đây à? (nếu gặp trong quán café sáng chẳng hạn)
“How long have you been working in this field?” – Bạn làm lĩnh vực này lâu chưa?
Đa phần người nước ngoài thấy bình thường khi được hỏi công việc, vì đó là chủ đề phổ biến để hiểu về nhau. Người kia có thể trả lời: “I’m an engineer. I work for a tech company.” – Tôi là kỹ sư, làm cho một công ty công nghệ. Từ đó bạn có thể hỏi tiếp nhẹ nhàng: “Oh, that’s interesting. How do you like working there?” – Ồ, thú vị nhỉ. Bạn thấy làm ở đó thế nào?
Tránh đi sâu ngay vào lương bổng, tuổi tác (Ví dụ “Bạn bao nhiêu tuổi, lương bao nhiêu?” rất không nên!). Cũng không nên hỏi “Bạn có vợ/chồng chưa?” ngay, vì một số người xem đó là riêng tư.
Nói về hobbies (sở thích) là cách hay để tìm điểm chung. Gợi ý một số câu hỏi:
“What do you like to do in your free time?” – Bạn thích làm gì lúc rảnh?
“Are you into music/sports?” – Bạn có hay nghe nhạc/chơi thể thao không?
“Have you seen any good movies lately?” – Dạo này bạn có xem phim nào hay không?
Nếu đối phương nhắc đến thứ gì bạn cũng thích, bingo! – bạn đã tìm ra chủ đề chung để “trò chuyện lớn” hơn. Ví dụ họ nói “Tôi thích đá bóng”, bạn có thể hỏi đội yêu thích, bàn về trận đấu gần đây. Hoặc họ bảo “Tôi mê đọc sách”, bạn có thể hỏi thể loại sách nào.
Hãy cũng sẵn sàng chia sẻ về sở thích của chính bạn, đừng chỉ hỏi không. Small talk là con đường hai chiều. Ví dụ, bạn có thể nói: “Mình thích nghe nhạc rock lắm. Bạn có ban nhạc rock nào ưa thích không?” – Đây vừa tiết lộ chút về bạn, vừa gợi người kia phản hồi.
Món ăn, đồ uống, văn hóa là những đề tài thú vị, đặc biệt khi nói chuyện với người nước ngoài tại Việt Nam:
“Have you tried any Vietnamese food? What do you think?” – Bạn đã thử món Việt nào chưa? Thấy sao?
“What’s a typical dish in your country that you would recommend?” – Món ăn tiêu biểu ở nước bạn là gì mà bạn muốn giới thiệu?
“This coffee is strong, right? Vietnamese coffee is quite unique.” – Cà phê này mạnh ha? Cà phê Việt đậm thật.
Đồ ăn dễ khiến mọi người hào hứng nói. Nếu người đó khen phở, bạn có thể kể thêm: “Phở Hà Nội khác phở Sài Gòn ra sao”, chẳng hạn. Nếu họ nhớ món quê nhà, bạn lắng nghe và tỏ vẻ thích thú: “Ồ món đó nghe ngon quá, làm từ gì vậy?”
Ngoài ra, những câu hỏi về lễ hội, phong tục cũng thú vị: “How do you usually celebrate New Year in your country?” – Ở nước bạn thường đón năm mới thế nào? Chủ đề này vừa an toàn, vừa giúp hiểu biết lẫn nhau.
Bạn có thể đề cập một tin tức thời sự nhẹ nhàng hoặc sự kiện đang diễn ra, miễn sao tránh các chủ đề gây tranh cãi (chính trị, tôn giáo):
“Did you hear about the concert in the park this weekend?” – Bạn có nghe về buổi hòa nhạc ở công viên cuối tuần này không? (gợi ý rủ đi chung nếu hợp).
“The World Cup final was crazy, did you watch it?” – Trận chung kết World Cup căng thẳng ghê, bạn có xem không?
“I saw on the news that… (một tin thú vị, hài hước)” – Tôi thấy trên tin tức rằng… (ví dụ: robot biết nấu phở, v.v. – thứ gì đó vui vui).
Những thứ này tạo chất liệu nói chuyện mà không quá riêng tư. Nếu người kia cùng quan tâm, câu chuyện sẽ kéo dài tự nhiên.
Một cách mở đầu hiệu quả khác là khen: ai cũng thích được khen (miễn khen đúng mực). Ví dụ:
“I love your accent. Where are you from?” – Tôi thích giọng của bạn ghê. Bạn đến từ đâu vậy?
“That’s a nice shirt! Blue looks great on you.” – Áo này đẹp đó! Màu xanh hợp với bạn ghê.
“Your presentation was really interesting.” – Bài thuyết trình của anh rất thú vị.
Khen xong, thường người ta sẽ cám ơn, rồi có thể chia sẻ thêm. Ví dụ: “Oh, thanks! I got this shirt in Thailand.” – Ồ cảm ơn, tôi mua áo này ở Thái. Thế là bạn có thể hỏi về chuyến đi Thái của họ. Hoặc họ nói về quê quán vì bạn khen giọng – dẫn tới chủ đề du lịch, văn hóa.
Lưu ý: khen trang phục, tài năng, tính cách thì ổn; nhưng tránh khen quá trực diện ngoại hình (như “Bạn đẹp quá” có thể làm họ ngại hoặc hiểu nhầm).
Bên cạnh các chủ đề nên nói, bạn cũng cần biết những chủ đề “cấm kỵ” hoặc dễ gây khó xử trong small talk, đặc biệt với người khác văn hóa:
Chính trị, tôn giáo, tranh cãi xã hội: Đây là nhóm chủ đề nặng và có thể gây bất đồng. Người Việt mình đôi khi hỏi thẳng “Bạn nghĩ gì về chính trị nước X?”, nhưng với small talk ban đầu thì không nên. Đợi khi thân hơn bạn hãy thảo luận sâu.
Tiền bạc, thu nhập: Hỏi một người nước ngoài “Lương bao nhiêu? Thu nhập thế nào?” bị xem là kém tinh tế. Chủ đề tiền nong rất riêng tư, tránh hỏi trong lần đầu nói chuyện.
Tuổi tác, tình trạng hôn nhân: Cũng tương tự, đừng hỏi tuổi (nhất là phụ nữ, họ rất ngại). Hỏi “Bạn có kết hôn chưa?” đôi khi cũng khiến họ khó xử, trừ phi họ chủ động nhắc.
Chuyện buồn, tiêu cực: Mục đích small talk là tạo không khí vui vẻ, nên đừng khởi đầu bằng câu phàn nàn, than mệt mỏi, hay kể chuyện buồn bã. Điều đó có thể “tụt mood” cả hai. Thay vào đó, giữ nội dung tích cực, tươi sáng.
Đùa cợt nhạy cảm: Tránh các câu đùa về sắc tộc, giới tính, ngoại hình – cái này ngay cả thân cũng dễ mất lòng, huống chi mới quen.
Nói quá nhiều về bản thân: Small talk là trao đổi hai chiều. Đừng biến nó thành buổi độc thoại khoe khoang hoặc tâm sự dài về đời mình. Nên biết lắng nghe và đặt câu hỏi ngược để người kia có cơ hội nói.
Tóm lại, quy tắc là giữ an toàn, trung tính và lịch thiệp. Bắt đầu từ những điểm chung, chuyện nhẹ nhàng trước, rồi tùy tình hình mà điều chỉnh.
Bắt chuyện chỉ là bước đầu; bạn còn cần kỹ năng duy trì và kết thúc small talk một cách khéo léo:
Biết lắng nghe tích cực: Hãy tỏ ra bạn chú ý và hứng thú với điều người kia nói. Gật đầu, mỉm cười, thỉnh thoảng thốt lên “Really?”, “That’s interesting!”. Tránh liếc điện thoại hay nhìn lơ đãng nơi khác – như vậy người ta sẽ cụt hứng ngay.
Đặt câu hỏi mở tiếp nối: Khi họ trả lời câu hỏi của bạn, đừng để đối thoại chết yểu. Hỏi thêm điều liên quan. Ví dụ họ nói “Tôi là kỹ sư”, bạn có thể hỏi “Ồ lĩnh vực gì? Bạn thấy công việc đó có thú vị không?”. Hạn chế câu hỏi mà chỉ nhận được “có/không”; hãy hướng đến câu hỏi để họ kể nhiều hơn một chút. Điều này cho thấy bạn thật sự quan tâm.
Chia sẻ tương ứng: Small talk không phải cuộc phỏng vấn một chiều. Sau khi họ trả lời, bạn cũng phản hồi bằng thông tin về mình nếu phù hợp, để tạo sự kết nối. Ví dụ:
Bạn: “Cuối tuần bạn hay làm gì?”
Người kia: “Tôi thường đạp xe đi dã ngoại.”
Bạn: “Hay quá! Tôi cũng thích đi dã ngoại nhưng tôi lại hay đi bộ đường dài hơn. Đi xe đạp chắc nhanh và vui ha?”
Như vậy sẽ cân bằng cuộc trò chuyện.
Giữ thái độ tích cực và khiêm tốn: Tránh khoe khoang (“Tôi biết cái đó, tôi giỏi cái kia”) – lần đầu gặp hãy khiêm tốn, thân thiện. Nếu có bất đồng quan điểm (ví dụ họ thích món ăn bạn không thích), cũng không cần phản bác mạnh. Có thể chọn cách trung dung: “Ồ món đó mình ít ăn, chắc do chưa quen vị.”
Đọc ngôn ngữ cơ thể để biết khi nào nên kết thúc: Nếu người kia bắt đầu nhìn quanh, trả lời cụt lủn, xem đồng hồ… có lẽ họ bận hoặc không muốn tiếp tục. Hãy tôn trọng tín hiệu đó và kết thúc cuộc nói chuyện một cách lịch sự: “It’s been nice talking to you. Maybe we’ll catch up again later!” (Rất vui được nói chuyện với bạn. Có lẽ lát nữa mình sẽ gặp nói chuyện tiếp!). Cười thân thiện rồi thôi. Đừng cố kéo dài khi người ta có dấu hiệu muốn dừng.
Hãy dứt điểm bằng lời chào tích cực: Nếu cuộc nói chuyện vui vẻ, bạn có thể ngỏ ý kết bạn nhẹ nhàng: “Great chatting with you. Do you have Instagram/Facebook? I’d love to keep in touch.” – Rất vui khi trò chuyện với bạn. Bạn có Instagram/Facebook không? Mình muốn giữ liên lạc. Thường họ sẽ vui lòng chia sẻ nếu cuộc nói chuyện đủ tốt đẹp.
“Small talk” – nghe thì nhỏ, nhưng tác dụng thật không nhỏ chút nào. Từ những câu hỏi đơn giản về thời tiết, sở thích, chúng ta có thể mở cánh cửa bước vào thế giới của người khác, tìm thấy điểm chung và xây dựng những tình bạn xuyên biên giới. Với người Việt chưa quen văn hóa phương Tây, small talk có thể hơi gượng ở lần đầu; nhưng luyện tập sẽ giúp bạn tự tin hơn. Hãy bắt đầu từ những nụ cười, lời chào, câu hỏi nhẹ nhàng mà bài viết đã gợi ý. Bạn sẽ thấy người nước ngoài thực ra rất cởi mở và cũng muốn kết bạn với chúng ta – chỉ cần ta chủ động mở lời đúng cách.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng: một cuộc trò chuyện nhỏ có thể mang đến những điều lớn lao. Biết đâu, qua vài câu small talk bên ly café, bạn sẽ có một người bạn tốt, một cơ hội nghề nghiệp, hay đơn giản là một ngày thêm vui. Vì vậy, đừng e dè – hãy mỉm cười và nói lời “bắt chuyện”!
Tài liệu tham khảo: Định nghĩa small talk được trích từ từ điển Cambridge. Nghiên cứu tâm lý về lợi ích của tương tác xã hội nhỏ được tham khảo từ Psychology Today. Số liệu về thời gian hình thành tình bạn trích từ nghiên cứu đăng trên Journal of Social and Personal Relationships năm 2018