Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn nhiều người học từng gặp những cặp từ khiến mình bối rối vì nghĩ chúng giống nhau nhưng thực ra nghĩa lại rất khác. Thuật ngữ “false friends” thường dùng để chỉ những từ hoặc cụm từ dễ gây nhầm lẫn – có thể do cách viết/phát âm gần giống nhau, hoặc do một từ tiếng Việt tương ứng với hai từ tiếng Anh khác nhau. Đối với người Việt, có nhiều cặp từ “tưởng vậy mà không phải vậy” dẫn đến việc dùng sai trong giao tiếp. Việc nhận biết các “false friends” này và biết cách phân biệt sẽ giúp bạn tránh được những lỗi diễn đạt đáng tiếc. Dưới đây là những cặp từ tiếng Anh thường bị nhầm lẫn nhất kèm ví dụ minh họa và mẹo sử dụng.
Cặp động từ này gây nhầm lẫn vì trong tiếng Việt cả hai đều có nghĩa là “mượn/cho mượn”. Tuy nhiên, tiếng Anh phân biệt rõ:
Borrow: nghĩa là vay/mượn – tức là nhận một thứ gì từ ai để dùng tạm rồi sẽ trả lại. Ví dụ: “Can I borrow your pen?” (Tớ mượn cây bút của cậu được không?). Trong câu này, người nói muốn nhận bút từ người nghe.
Lend: nghĩa là cho mượn/cho vay – tức là đưa một thứ gì của mình cho ai đó mượn tạm. Ví dụ: “I can lend you my pen.” (Tớ có thể cho cậu mượn bút của tớ). Ở đây người nói sẽ đưa bút của mình cho người khác mượn.
Một cách nhớ đơn giản: borrow = đi mượn về, lend = cho người khác mượn. Người Việt thường mắc lỗi nói “borrow me something” (mượn tôi cái gì) – cách nói đúng phải là “lend me something” (cho tôi mượn cái gì). Nói cách khác, borrow và lend giống như hai mặt của một hoạt động, tùy theo hướng cho hay nhận. Hãy xác định bạn đang ở vai trò người đi mượn hay người cho mượn để dùng từ cho chính xác.
Đây là hai động từ đều nghĩa là “nói” nhưng cách dùng khác nhau:
Say: nghĩa là nói ra điều gì đó. Động từ say tập trung vào nội dung được nói. Công thức thường gặp: say + something. Ví dụ: “She said hello.” (Cô ấy đã nói xin chào).
Tell: nghĩa là kể/bảo. Động từ tell tập trung vào đối tượng được nói (tức là nói cho ai). Công thức: tell + someone + something. Ví dụ: “She told me a secret.” (Cô ấy đã kể cho tôi một bí mật). Ở đây phải có người nhận là me.
Mẹo phân biệt: Bạn tell someone nhưng say something. Người Việt hay nhầm lẫn vì trực dịch “nói với” thành “say to”. Thực ra phải dùng tell: ví dụ “nói với tôi” = “tell me” chứ không dùng “say me”. Ngoài ra, tell còn đi với một số cụm cố định như “tell a story” (kể chuyện), “tell the truth” (nói sự thật). Còn say xuất hiện trong cấu trúc gián tiếp: “She said (that)…” để thuật lại lời ai nói.
Cả hai từ này đều có nghĩa liên quan đến “công việc”, nhưng:
Job (danh từ đếm được): chỉ một công việc cụ thể, một vị trí hay nghề nghiệp. Ví dụ: “I got a new job as a teacher.” (Tôi mới nhận một công việc giáo viên).
Work có thể là động từ (làm việc) hoặc danh từ không đếm được chỉ công việc nói chung. Khi nói “đi làm” ta dùng go to work, “tìm việc” dùng look for work. Work không dùng với mạo từ “a/an” khi nói về công việc chung chung. Ví dụ đúng: “I have a lot of work to do.” (Tôi có nhiều việc phải làm), không nói “a lot of works” trong nghĩa này.
Người Việt thường nhầm lẫn khi nói “tìm một việc làm” thành “find a work” (sai, vì work không đếm được). Phải nói “find a job”. Hãy nhớ: job là một công việc cụ thể có vị trí, work là công việc nói chung hay công việc như một hoạt động.
Các từ này đều liên quan đến chiến thắng hoặc đạt được gì đó, nhưng cách dùng khác nhau:
Win: dùng khi thắng một cuộc thi, trận đấu, giải thưởng hoặc đạt được thứ hạng, huy chương. Nó đi với đối tượng là thứ bạn thắng (cuộc thi, giải). Ví dụ: “He won the competition.” (Anh ấy thắng cuộc thi đó).
Beat: dùng khi đánh bại ai đó. Đối tượng đi sau beat thường là người hoặc đội bị thua. Ví dụ: “Our team beat their team 3-0.” (Đội chúng tôi đánh bại đội họ 3-0).
Earn: (không phải từ đồng nghĩa với hai từ trên nhưng người Việt dễ nhầm) nghĩa là kiếm được (tiền, thu nhập) nhờ làm việc. Nhiều người nói sai “win money” khi muốn nói kiếm tiền, nhưng chỉ nói “win money” nếu trúng thưởng. Kiếm tiền lương, tiền công thì phải là “earn money”. Ví dụ: “She earns $500 a week at her job.”.
Tóm lại: win a game/medal (thắng trận/giành huy chương), beat an opponent (đánh bại đối thủ), và earn money/salary (kiếm tiền). Phân biệt rõ sẽ tránh được lỗi như “Vietnam beat champion of AFF Cup” (sai, phải là “Vietnam won the AFF Cup” vì AFF Cup là giải, không phải đội đối thủ).
Trong tiếng Việt, cả hai đều có thể dịch là “mất, không có được”, nhưng cách dùng khác nhau:
Miss: nghĩa chính là bỏ lỡ, nhỡ (một cơ hội, sự kiện) hoặc nhớ nhung ai/cái gì. Ở đây ta tập trung vào nghĩa thứ nhất. Miss dùng cho những gì đáng lẽ có mặt hoặc xảy ra nhưng không kịp. Ví dụ: “I missed the bus.” (Tôi bị lỡ chuyến xe buýt đó) – tức là không bắt kịp xe. Miss a class là bỏ lỡ buổi học, miss an opportunity là bỏ lỡ cơ hội.
Lose: nghĩa là đánh mất, thất lạc thứ gì thuộc về mình hoặc thua. Lose dùng cho đồ vật bị mất hoặc một trận đấu bị thua. Ví dụ: “I lost my keys.” (Tôi làm mất chìa khóa); hoặc “Our team lost (the match).” (Đội chúng tôi thua trận).
Mẹo: Nếu nói về đồ vật bị mất hoặc thua cuộc, dùng lose. Nếu nói về không tham gia/không trải nghiệm được sự kiện, dùng miss. Một lỗi người Việt hay mắc là nói “I lost the bus” (dịch word-by-word “tôi mất chuyến xe buýt”) – cách đúng phải là “I missed the bus” (tôi lỡ xe buýt).
Ba động từ này đều liên quan đến nhìn/thấy, nhưng khác về cách thức:
See: nghĩa là nhìn thấy một cách vô tình, không có chủ ý. Ví dụ: “I saw a shooting star last night.” (Tối qua tôi tình cờ thấy một ngôi sao băng). Trong hiện tại, see cũng dùng cho việc gặp gỡ: “See you tomorrow.” (Gặp bạn ngày mai nhé).
Look (at): nghĩa là nhìn vào một cái gì đó có chủ đích. Khi bạn look at something, bạn tập trung mắt vào nó. Ví dụ: “Look at this photo.” (Hãy nhìn tấm ảnh này).
Watch: nghĩa là xem, theo dõi những thứ chuyển động hoặc diễn ra (thường trong thời gian dài hơn so với “look”). Ví dụ: “watch TV”, “watch a movie” (xem phim), hay “watch the game” (xem trận đấu).
Tóm lại: see thường là vô tình bắt gặp, look at là chủ động nhìn, còn watch là theo dõi thứ đang chuyển động. Người Việt cũng hay nhầm look for (tìm kiếm) với look at (nhìn) do cụm từ giống nhau ở “look”. Look for nghĩa là tìm kiếm thứ gì đó. Ví dụ: “I’m looking for my phone.” (Tôi đang tìm điện thoại). Điều này khác hẳn với “look at my phone” (nhìn vào điện thoại của tôi). Hãy dùng đúng giới từ đi kèm look để tránh hiểu lầm: look at (nhìn), look for (tìm), look after (chăm sóc), v.v.
Hai từ này có cách viết gần giống nhau nhưng nghĩa khác hoàn toàn:
Fun: tính từ nghĩa là vui, thú vị, danh từ nghĩa là niềm vui. Nếu nói “It’s fun” tức là “Thật vui/Thật thú vị”. Ví dụ: “The trip was fun.” (Chuyến đi rất vui).
Funny: tính từ nghĩa là buồn cười, hài hước (mang lại tiếng cười). Ví dụ: “a funny story” (một câu chuyện hài hước, tức cười).
Mẹo: fun = vui, funny = buồn cười. Đừng khen ai đó “You are fun!” khi bạn định nói họ hài hước – câu đúng phải là “You are funny!” (Bạn thật vui tính/hài hước). Ngược lại, nếu nói “The game is very funny,” là không tự nhiên; nên nói “fun” để khen trò chơi thú vị.
Cả hai tính từ này đều liên quan đến trạng thái một mình, nhưng khác sắc thái:
Alone: nghĩa là một mình (không có người khác bên cạnh). Nó trung tính, chỉ diễn tả tình huống không có ai khác cùng. Ví dụ: “He lives alone.” (Anh ấy sống một mình) – chỉ là sống một mình, chưa chắc buồn.
Lonely: nghĩa là cô đơn, cảm thấy cô độc. Từ này nhấn mạnh cảm giác buồn vì ở một mình hoặc thiếu sự kết nối. Ví dụ: “He feels lonely in the new city.” (Anh ấy cảm thấy cô đơn ở thành phố mới).
Bạn có thể alone but not lonely – một mình nhưng không cô đơn, hoặc ngược lại lonely even when not alone – ở giữa đám đông vẫn thấy cô đơn. Người Việt đôi khi nhầm lẫn dùng alone khi muốn nói lonely. Hãy nhớ: alone chỉ hoàn cảnh, lonely chỉ tâm trạng.
Đây là cặp từ nhiều người học tiếng Anh thấy lúng túng:
Other (tính từ): nghĩa là khác, dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, hoặc dùng như đại từ (others) để chỉ những cái/những người khác. Ví dụ: “other people” (những người khác), “other options” (những lựa chọn khác). Ngoài ra the other dùng để chỉ cái còn lại cuối cùng trong hai cái (ví dụ: “one shoe is here, where is the other shoe?”).
Another (tính từ): kết hợp của an + other, nghĩa là một… khác, dùng trước danh từ số ít. Another cũng có nghĩa là thêm một. Ví dụ: “another day” (một ngày khác), “I’d like another cup of tea.” (Cho tôi thêm một tách trà nữa).
Mẹo phân biệt: another = an other + danh từ số ít, còn other đứng trước danh từ số nhiều (hoặc dùng như đại từ). Người Việt thường sai khi nói “một người khác” thành “an other person” (sai, dư an), phải nói “another person”. Hoặc nói “many another things” (sai, vì another không đi với số nhiều). Hãy chú ý danh từ sau đó để chọn dạng cho đúng.
Một số động từ tiếng Anh thay đổi ý nghĩa tùy theo việc theo sau nó là động từ dạng V-ing hay to-V:
Remember/Forget + V-ing: nhớ/quên đã làm việc gì (trong quá khứ). Ví dụ: “I remember locking the door.” (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi) – hành động khóa cửa đã xảy ra. Forget V-ing hiếm dùng hơn, nhưng chẳng hạn “She’ll never forget seeing the pyramids.” (Cô ấy sẽ không bao giờ quên việc đã nhìn thấy kim tự tháp).
Remember/Forget + to V: nhớ/quên phải làm việc gì (trong tương lai/gần thời điểm nói). Ví dụ: “Remember to lock the door.” (Nhớ khóa cửa nhé) – việc khóa cửa chưa làm, cần phải làm. “I forgot to send the email.” (Tôi quên chưa gửi email đó).
Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm. “Stop talking!” (Đừng nói chuyện nữa!), “He stopped playing video games.” (Anh ấy đã dừng hẳn việc chơi điện tử).
Stop + to V: dừng lại để làm việc khác. “I stopped to rest.” (Tôi đã dừng lại để nghỉ ngơi) – dừng việc đang làm, chuyển sang nghỉ ngơi.
Try + V-ing: thử làm một cách xem kết quả ra sao. “Try rebooting the computer to see if it works.” (Hãy thử khởi động lại máy tính xem nó có hoạt động không).
Try + to V: cố gắng làm điều gì (có thể khó khăn). “I tried to solve the puzzle.” (Tôi đã cố gắng giải câu đố).
Những cặp cấu trúc này gây khó khăn vì dịch ra tiếng Việt đều na ná nhau. Khi nói hoặc viết, hãy tự hỏi ngữ cảnh đó nghĩa là gì để chọn đúng: “quên đã làm rồi” khác “quên phải làm”, “dừng việc đang làm” khác “dừng lại để làm việc khác”, “thử làm” khác “nỗ lực làm”. Ghi nhớ quy tắc trên sẽ giúp bạn tránh các lỗi ngữ nghĩa tế nhị này.
Kết luận: Hiểu rõ sự khác biệt giữa các cặp “false friends” giúp người học tiếng Anh tự tin hơn khi diễn đạt và tránh được nhiều lỗi sai thường gặp. Những nhầm lẫn nhỏ như borrow/lend, say/tell hay win/beat có thể làm câu nói mất tự nhiên hoặc thậm chí thay đổi hẳn ý nghĩa. Vì vậy, hãy thường xuyên ôn tập, đặt câu ví dụ cho từng từ và chú ý ngữ cảnh sử dụng. Khi gặp một từ dễ nhầm, đừng ngần ngại tra cứu hoặc hỏi giáo viên để được giải thích cặn kẽ. Dần dần, bạn sẽ xây dựng được vốn từ vựng phong phú và dùng từ chuẩn xác, không còn bị những “người bạn giả” trong ngôn ngữ đánh lừa nữa.