Trong quá trình đồng hành cùng con học tiếng Anh, thái độ và lời nói của bố mẹ có ảnh hưởng rất lớn đến tâm lý và động lực của trẻ. Trẻ nhỏ dưới 9 tuổi như những “mầm non” cần sự chăm sóc tinh thần khéo léo: một lời khen đúng lúc có thể làm con phấn chấn, tự tin gấp bội, ngược lại sự chê bai hay áp lực có thể khiến con mất hứng thú với việc học. Ở phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu tầm quan trọng của việc khen ngợi, cách động viên khoa học, và gợi ý những mẫu câu khen ngợi bằng tiếng Anh lẫn tiếng Việt mà cha mẹ có thể sử dụng hàng ngày để tạo cảm hứng học tiếng Anh cho con.
Xây dựng sự tự tin: Khi bố mẹ công nhận nỗ lực và thành quả, trẻ sẽ cảm thấy tin vào bản thân hơn. Ví dụ, một câu đơn giản như “Mẹ thấy con phát âm từ đó rất chuẩn đấy!” có thể làm bé nở nụ cười tự hào và thêm tự tin mỗi khi nói tiếng Anh.
Tạo động lực nội tại: Khen ngợi giúp trẻ hiểu rằng học tiếng Anh là một hành trình thú vị chứ không phải nhiệm vụ bắt buộc. Lời khen giống như “phần thưởng tinh thần” khiến bé muốn tiếp tục cố gắng để nhận được sự tán dương đó lần nữa.
Hình thành thái độ học tập tích cực: Trẻ được động viên đúng cách sẽ hình thành suy nghĩ: “Mình có thể làm được, cứ thử sức sẽ tiến bộ”. Đây chính là tư duy cầu tiến (growth mindset) rất quan trọng cho việc học ngôn ngữ. Ngược lại, nếu thường xuyên bị chê, trẻ dễ ngại nói, sợ sai, dần dần mất hứng thú học.
Gắn kết tình cảm gia đình: Mỗi lần bố mẹ khen ngợi, ôm hôn hay high-five với con cũng là lúc tình yêu thương và sự ủng hộ được truyền tải. Trẻ sẽ cảm nhận rằng bố mẹ luôn đồng hành và cổ vũ mình, từ đó gần gũi và tin tưởng bố mẹ hơn trong mọi việc, không chỉ chuyện học.
1. Khen ngợi nỗ lực, không chỉ kết quả: Điều quan trọng nhất là hãy chú ý đến quá trình con cố gắng, hơn là chỉ điểm số hay thành tích. Ví dụ, nếu bé mạnh dạn đứng lên nói một câu tiếng Anh trước lớp, dù phát âm chưa chuẩn, bố mẹ nên khen: “Con rất dũng cảm khi xung phong nói trước mọi người. Mẹ thấy con đã cố gắng nói to và rõ ràng, thật tuyệt!”. Khi trẻ làm bài được điểm cao, thay vì chỉ nói “Giỏi quá, được 10 điểm!”, hãy nhấn mạnh: “Con đã chăm chỉ luyện tập nên mới được điểm cao, mẹ rất tự hào vì sự chăm chỉ đó.” Cách khen này giúp trẻ hiểu rằng nhờ cố gắng mà con thành công, chứ không phải tự nhiên giỏi sẵn, từ đó con sẽ trân trọng lao động của mình và tiếp tục cố gắng.
2. Khen cụ thể, chi tiết: Tránh những lời khen quá chung chung như “Good job!” lặp đi lặp lại mà không rõ vì sao được khen. Hãy chỉ ra cụ thể con làm tốt ở đâu. Ví dụ: “Bố rất thích cách con phát âm âm cuối /t/ trong từ “cat”, nghe rất rõ ràng!”, hoặc “Hôm nay con nhớ được 5 từ mới về con vật, giỏi lắm!”. Khen cụ thể cho thấy bố mẹ thực sự quan tâm đến việc học của con, và giúp con biết điểm mạnh của mình để phát huy.
3. Khen thật lòng và vừa phải: Trẻ con rất tinh ý, nếu bố mẹ khen quá đà hoặc không đúng sự thật, bé có thể nhận ra và không còn trân trọng lời khen nữa. Ví dụ, bé mới bập bẹ vài từ mà mẹ đã reo lên “Trời ơi con nói tiếng Anh như người Mỹ!” thì nghe hơi... thiếu thực tế. Thay vào đó, hãy khen đúng mức: “Mẹ thấy phát âm của con tiến bộ nhiều so với tuần trước rồi!”. Cũng không nên khen mọi lúc, mọi việc vì sẽ làm lời khen mất giá trị. Hãy để lời khen dành cho những lúc con thực sự nỗ lực hoặc đạt bước tiến mới.
4. Kết hợp ngôn ngữ cơ thể: Lời nói đi kèm hành động tích cực sẽ tăng hiệu quả. Khi khen, bố mẹ có thể mỉm cười, gật đầu, vỗ tay hay xoa đầu con. Một cái ôm hoặc high-five sau khi con hoàn thành tốt nhiệm vụ sẽ giúp bé cảm nhận rõ ràng hơn sự công nhận. Chẳng hạn, sau khi con thuộc xong bài thơ tiếng Anh ngắn, cả nhà vỗ tay tán thưởng và mẹ chìa tay “High-five nào!” – bé sẽ rất hào hứng và tự hào.
5. Tránh so sánh với trẻ khác: Một lỗi thường gặp là bố mẹ hay nói: “Con nói tiếng Anh giỏi hơn bạn A đấy” hoặc “Con học thua bạn B rồi, phải cố lên”. So sánh dễ khiến trẻ ganh đua không lành mạnh hoặc tự ti. Hãy nhớ mỗi bé có tốc độ khác nhau, điều quan trọng là con tiến bộ hơn chính mình ngày hôm qua. Vì vậy, khi khen nên tập trung vào bản thân con: “Hôm nay con phát âm tốt hơn trước kia rồi!”, “Con đã nhớ được 8/10 từ, tăng lên nhiều so với lần trước 5/10, rất tốt!”.
Dưới đây là một số mẫu câu khen ngợi và động viên thông dụng, bao gồm cả tiếng Anh và tiếng Việt, mà bố mẹ có thể sử dụng trong các tình huống hàng ngày. Khen bằng tiếng Việt giúp con hiểu trọn vẹn ý khen, còn khen bằng tiếng Anh vừa giúp con làm quen với cách biểu đạt khen ngợi trong tiếng Anh, vừa tạo môi trường song ngữ tự nhiên.
“Giỏi lắm con!” – Câu khen ngắn gọn, có thể dùng mọi lúc khi con làm được điều tốt. Ví dụ con tự đọc xong một đoạn truyện tiếng Anh, mẹ cười nói “Giỏi lắm con!”.
“Con làm tốt lắm, mẹ rất tự hào về con.” – Thể hiện niềm tự hào của cha mẹ, giúp con cảm thấy thành quả của mình được trân trọng.
“Tiến bộ hơn nhiều rồi đấy!” – Khen ngợi sự tiến bộ qua thời gian. Ví dụ: “Phần phát âm của con tiến bộ hơn nhiều rồi đấy, cứ tiếp tục thế này nhé!”.
“Ba/mẹ biết con đã cố gắng rất nhiều, tuyệt vời ông mặt trời!” – Thừa nhận nỗ lực, xen chút hài hước (tuyệt vời ông mặt trời) để tạo tiếng cười, làm câu khen sinh động.
“Bài này khó mà con làm được, thật là đáng khen.” – Công nhận thử thách và khen vì con vượt qua được. Điều này cho thấy bố mẹ hiểu sự khó khăn con trải qua.
“Con nhớ lâu ghê – 10 từ mới hôm qua học mà hôm nay vẫn nhớ hết!” – Khen cụ thể vào điểm con làm tốt (trí nhớ tốt, chăm chỉ ôn luyện).
“Mỗi ngày con một tiến bộ, ba mẹ vui lắm.” – Nhấn mạnh vào quá trình và tạo cảm giác mỗi bước tiến nhỏ của con đều đem lại niềm vui cho cha mẹ.
“Con tự tin nói tiếng Anh như vậy làm mẹ rất vui.” – Khen ngợi sự tự tin, dám nói dám làm, thay vì chỉ khen đúng/sai. Câu này khuyến khích con tiếp tục mạnh dạn sử dụng tiếng Anh.
“Good job!” – Làm tốt lắm! (Câu khen kinh điển, dùng khi con hoàn thành tốt việc gì đó).
“Well done, my dear!” – Làm tốt lắm, con yêu! (Thêm chút tình cảm “my dear” để con thấy được yêu thương).
“I’m so proud of you.” – Mẹ rất tự hào về con. (Dùng khi con đạt thành quả hoặc đơn giản khi con cố gắng không bỏ cuộc).
“You did it!” – Con đã làm được rồi! (Dùng ngay khoảnh khắc con vừa hoàn thành nhiệm vụ, ví dụ con tự cột dây giày và nói đúng “I did it!” – mẹ hưởng ứng “Yes, you did it!”).
“Excellent effort!” – Nỗ lực tuyệt vời! (Khen khi con cố gắng luyện tập dù kết quả chưa phải hoàn hảo).
“You’re getting better and better.” – Con càng ngày càng giỏi hơn đấy. (Động viên khi thấy con có tiến bộ dần).
“That’s correct! You got it right.” – Đúng rồi! Con làm đúng rồi đó. (Dùng khi con trả lời đúng một câu hỏi hay làm đúng bài tập).
“Beautiful pronunciation!” – Phát âm rất hay! (Khen cụ thể vào kỹ năng phát âm khi con nói chuẩn một từ hay câu).
“Fantastic! Keep it up!” – Xuất sắc! Tiếp tục phát huy nhé! (“Keep it up” nghĩa là hãy duy trì phong độ, rất hay dùng để động viên dài hạn).
“You have improved so much!” – Con đã tiến bộ rất nhiều! (Nhận xét chung khi nhìn lại quá trình học của con).
“Thank you for working so hard.” – Cảm ơn con đã chăm chỉ như vậy. (Đôi khi, cám ơn con vì sự nỗ lực cũng là một cách động viên – bé sẽ hiểu rằng sự cố gắng của mình được bố mẹ ghi nhận).
“I love how you did that.” – Mẹ rất thích cách con làm điều đó. (Ví dụ: “I love how you used colors in your drawing” – khen cách con sáng tạo, có thể áp dụng sang học tiếng Anh: “I love how you remembered to use ‘please’ in your sentence.”).
Khi dùng những câu tiếng Anh này, nếu con chưa hiểu hết, bố mẹ có thể nói thêm tiếng Việt để giải thích. Dần dần, bé sẽ thuộc cả câu tiếng Anh, vừa tăng vốn từ lại có thể dùng để khen người khác nữa.
Một cái high-five và lời khen đúng lúc sẽ tiếp thêm tự tin cho trẻ trên hành trình học tiếng Anh.
Khen ngợi chỉ là một phần trong việc tạo động lực lâu dài. Bố mẹ có thể kết hợp thêm những cách sau để giữ cho con luôn hứng thú và tự tin trong hành trình học tiếng Anh:
Tạo bảng thi đua hoặc sổ khen: Làm một bảng thành tích dán trên tường, mỗi lần con đạt tiến bộ (ví dụ thuộc một bài thơ, nói chuyện 5 phút bằng tiếng Anh không cần trợ giúp) thì tặng con một ngôi sao sticker lên bảng. Đầy 10 ngôi sao thì thưởng cho con một phần thưởng nhỏ (có thể là một buổi đi chơi công viên hoặc món đồ chơi giáo dục). Cách này trực quan hóa nỗ lực của bé, giúp con thấy rõ mình đang tiến bộ thế nào.
Kể cho con nghe về trải nghiệm của chính bố mẹ: Nếu bố mẹ cũng từng học ngoại ngữ, hãy chia sẻ với con rằng ngày xưa bố mẹ cũng phát âm sai, cũng sợ nói như con bây giờ, nhưng nhờ cố gắng mà tiến bộ. Những câu chuyện thật sẽ truyền cảm hứng và cho con niềm tin rằng ai cũng có thể giỏi nếu không bỏ cuộc.
Biến con thành “người dạy” bố mẹ: Thỉnh thoảng, đóng vai “học sinh” để con dạy lại. Ví dụ, sau khi con học ở lớp về, mẹ cố tình nói sai một từ tiếng Anh, rồi nhờ: “Con ơi từ này đọc sao ấy nhỉ, mẹ quên mất”. Khi con “dạy” mẹ, bé sẽ rất hứng khởi và tự tin vì cảm thấy mình giỏi. Đồng thời việc dạy lại cũng giúp con củng cố kiến thức.
Luôn bên con khi con mắc lỗi: Dù bố mẹ có động viên đến đâu, sẽ có lúc trẻ chán nản hoặc thất bại nhỏ (ví dụ quên bài trên lớp, nói sai bị bạn cười). Lúc này, thay vì la mắng, hãy an ủi và khích lệ con. Nói cho con hiểu rằng sai lỗi là bình thường khi học ngoại ngữ. Chẳng hạn: “Mẹ từng nhiều lần phát âm sai lắm, nhưng sai rồi mình sửa, giờ mẹ mới nói tốt được. Con cũng vậy, mẹ tin con!”. Trẻ sẽ học được cách kiên trì và không sợ sai.
Đặt mục tiêu nhỏ và ăn mừng khi đạt được: Cùng con đặt ra những mục tiêu ngắn hạn vừa sức, ví dụ: “Thuộc 10 từ vựng về màu sắc trong 1 tuần” hoặc “Đọc trọn 1 cuốn truyện tranh tiếng Anh trong tháng này”. Khi con đạt mục tiêu, hãy ăn mừng – không nhất thiết là vật chất, có thể là một bữa tối đặc biệt, một chuyến đi chơi, hay đơn giản là cả nhà cùng xem phim hoạt hình tiếng Anh con thích. Việc này cho con thấy học tiếng Anh có kết quả ngọt ngào, từ đó càng thêm động lực.
Tránh tạo áp lực thành tích: Động viên khác với thúc ép. Bố mẹ không nên gắn việc khen ngợi với điều kiện thành tích cao (ví dụ: “Được điểm 10 bố mới khen”). Hãy để lời khen đến cả khi con chưa hoàn hảo, miễn là con đã cố gắng. Nếu trẻ cảm thấy chỉ khi nào đứng nhất mới được khen, con sẽ dễ bị stress và sợ thất bại.
Không dùng lời lẽ tiêu cực hoặc chế giễu: Đôi khi bố mẹ nóng giận có thể buông lời như “Sao có mỗi từ này cũng không nhớ!”, “Học thế này bao giờ mới khá?”. Những câu này vô tình làm tổn thương lòng tự trọng của con, khiến con nghĩ mình dở thật. Hãy luôn cố gắng giữ bình tĩnh, tập trung vào mặt tích cực (“Từ này khó nhớ nhỉ, để bố mẹ tìm cách khác giúp con nhớ lâu hơn nhé”) thay vì chỉ trích.
Tránh so sánh với anh chị em trong nhà: Nếu nhà có hai bé trở lên, tuyệt đối không nên khen bé này bằng cách hạ thấp bé kia (“Em học giỏi tiếng Anh hơn anh rồi đó, anh coi chừng nha!”). Mỗi trẻ có thế mạnh riêng, hãy động viên từng bé theo cách riêng. So sánh sẽ gây mâu thuẫn, ganh tị giữa các con và làm giảm giá trị lời khen.
Những lời khen ngợi và động viên chân thành chính là “ngọn gió” nâng bước con trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Khi được lớn lên trong sự khích lệ, trẻ sẽ có tâm lý tích cực, dám thử thách và không ngại sai. Bố mẹ chính là nguồn cổ vũ lớn nhất của con – hãy đồng hành cùng con bằng những lời nói yêu thương và tin tưởng. Mỗi “Good job!”, mỗi “Giỏi lắm con!” hôm nay sẽ góp phần xây dựng nên một cô bé/cậu bé tự tin, yêu thích học hỏi ngày mai.
Hãy nhớ rằng: một đứa trẻ hạnh phúc và tự tin sẽ học giỏi hơn rất nhiều. Vì vậy, đừng tiếc những lời khen tích cực dành cho con mỗi ngày, bố mẹ nhé!