Trong cuộc sống và công việc, chắc hẳn ai cũng từng rơi vào tình huống muốn từ chối một điều gì đó – có thể là từ chối một lời mời dự tiệc, từ chối giúp làm thêm việc, hay từ chối một đề nghị hợp tác không phù hợp. Nói “không” tưởng đơn giản nhưng hóa ra lại là việc khó khăn với rất nhiều người, đặc biệt khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Vì sao vậy?
Trước hết, chúng ta thường sợ làm mất lòng người khác. Văn hóa Á Đông nói chung đề cao sự hòa thuận, né tránh xung đột, nên nhiều người Việt ngại nói thẳng "không". Ta sợ rằng từ chối sẽ khiến đối phương buồn, thất vọng hoặc đánh giá mình ích kỷ, thiếu nhiệt tình. Tâm lý này vẫn đi theo khi ta giao tiếp bằng tiếng Anh, khiến mỗi lần nói “No” là một lần căng thẳng.
Thứ hai, lo sợ hậu quả cũng làm ta khó nói lời từ chối. Bạn có thể e ngại nếu từ chối sếp sẽ bị đánh giá thấp, từ chối đồng nghiệp sẽ ảnh hưởng quan hệ, hoặc từ chối bạn bè thì lần sau họ không giúp lại mình... Những nỗi sợ này khiến ta dễ nói “Yes” một cách miễn cưỡng, dù trong lòng không muốn.
Cuối cùng, thiếu kỹ năng và từ vựng phù hợp khi nói “không” bằng tiếng Anh cũng là rào cản. Nhiều người lo rằng nếu mình từ chối không khéo, câu nói sẽ nghe cụt lủn, thô lỗ. Ví dụ, chỉ đáp "No, I can’t" có thể bị xem là quá trực tiếp và lạnh lùng trong tiếng Anh. Trong khi đó, người học ngoại ngữ chưa biết nhiều cách diễn đạt mềm mỏng hơn, nên họ chọn cách vòng vo hoặc nhận lời cho xong.
Thực tế, từ chối một cách lịch sự là một nghệ thuật giao tiếp cần rèn luyện. Việc này càng quan trọng hơn trong môi trường dùng tiếng Anh, nơi mà văn hóa giao tiếp có những khác biệt so với tiếng Việt. Tin tốt là bạn hoàn toàn có thể nói “No” mà vẫn giữ được thiện cảm nếu biết cách. Phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những nguyên tắc và mẫu câu hữu ích để từ chối khéo bằng tiếng Anh.
Để từ chối một cách khéo léo (politely refuse) trong tiếng Anh, bạn nên tuân thủ một số nguyên tắc chung sau:
1. Tỏ thái độ trân trọng trước khi từ chối: Trước khi nói lời từ chối, hãy thể hiện rằng bạn đánh giá cao lời đề nghị hoặc lời mời của đối phương. Cách đơn giản nhất là bắt đầu bằng lời cảm ơn hoặc một câu ghi nhận. Ví dụ: "Thank you so much for the invitation..." (Cảm ơn bạn rất nhiều vì lời mời...) hoặc "I appreciate the offer..." (Tôi rất trân trọng đề nghị...). Việc này giúp đối phương thấy bạn tôn trọng họ, dù bạn sắp từ chối.
2. Nói lời từ chối một cách rõ ràng, dứt khoát nhưng nhẹ nhàng: Sau lời mở đầu lịch sự, bạn cần đi thẳng vào việc từ chối để tránh vòng vo gây hiểu lầm. Tuy nhiên, thay vì nói thẳng "No, I won't/can't", hãy dùng những cách diễn đạt uyển chuyển hơn. Chẳng hạn, "I'm afraid I can't..." (Tôi e rằng tôi không thể...), "Unfortunately, I have to say no." (Đáng tiếc là tôi phải từ chối). Tránh kiểu trả lời mập mờ như "I'll think about it" khi bạn thực sự muốn nói không, vì điều đó có thể làm đối phương hy vọng sai lệch.
3. Nếu phù hợp, đưa lý do ngắn gọn: Bạn không bắt buộc phải giải thích, nhưng thường thì việc cung cấp một lý do hợp lý sẽ làm lời từ chối dễ chấp nhận hơn. Lý do nên thành thật và ngắn gọn, không cần quá chi tiết. Ví dụ: "I would love to join, but I have another appointment that day." (Mình rất muốn tham gia, nhưng hôm đó mình có hẹn khác mất rồi.) Hoặc "I can't take on this project because I'm already at full capacity." (Tôi không thể nhận thêm dự án này vì công việc hiện tại đã kín lịch rồi.) Tránh viện cớ quá phức tạp hoặc nói dối dễ bị lộ, sẽ làm mất uy tín của bạn.
4. Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có thể): Đây là bước khéo léo ghi điểm nếu bạn vẫn muốn giúp đối phương theo cách khác. Ví dụ, nếu không thể tham gia sự kiện, bạn có thể gợi ý: "Maybe John would be interested in going in my place?" (Có lẽ John sẽ hứng thú đi thay tôi?) Hoặc khi từ chối giúp một việc: "I'm afraid I can't help with this report, but perhaps I can assist with the next one." (Tôi e rằng tôi không thể giúp báo cáo lần này, nhưng có lẽ tôi có thể hỗ trợ vào lần tới.) Việc đưa ra giải pháp thay thế cho thấy bạn thiện chí và tôn trọng nhu cầu của họ, dù bạn không trực tiếp đáp ứng được.
5. Giữ giọng điệu chân thành, lịch sự: Khi từ chối, giọng nói và thái độ rất quan trọng. Hãy đảm bảo bạn nói với âm điệu nhẹ nhàng, chân thành, tránh giọng gắt gỏng hoặc quá lạnh lùng. Có thể thêm vào câu xin lỗi để thể hiện sự tiếc nuối: "I'm sorry that I can't..." (Tôi rất tiếc là không thể...). Tuy nhiên, cũng không nên xin lỗi rối rít quá nhiều lần, chỉ cần một câu là đủ thể hiện thành ý.
Tuân thủ những nguyên tắc trên sẽ giúp bạn xây dựng khung “từ chối khéo”. Tiếp theo, chúng ta sẽ học các cách diễn đạt cụ thể bằng tiếng Anh cho những tình huống thường gặp.
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng để từ chối một cách lịch sự trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tùy tình huống mà lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.
Khi bạn được mời tham gia sự kiện, tiệc, hay được đề nghị điều gì (đi chơi, đi ăn, họp mặt...), nếu muốn từ chối, hãy bắt đầu bằng lời cảm ơn và sau đó khéo léo từ chối. Một số cách nói ví dụ:
"Thank you for the invitation, but I already have plans that day."
(Cảm ơn vì lời mời, nhưng hôm đó mình có kế hoạch mất rồi.)
"I really appreciate the offer, but I have to pass this time."
(Mình thực sự trân trọng lời đề nghị, nhưng lần này đành bỏ qua vậy.)
"It sounds lovely, but unfortunately I won't be able to make it."
(Nghe thật tuyệt, nhưng đáng tiếc là mình sẽ không thể tham gia.)
"I'm honored you asked me, but I have something else on my schedule."
(Mình rất vinh dự vì bạn đã mời, nhưng mình có việc khác trùng lịch mất rồi.)
"I'd love to join you, but I'm afraid I have another commitment."
(Mình rất muốn tham gia cùng bạn, nhưng e là mình đã có hẹn khác mất rồi.)
Những câu trên vừa thể hiện sự cảm kích, vừa gửi đi lời từ chối một cách nhẹ nhàng. Bạn có thể thấy các cụm như "I appreciate...", "Thank you...", "I'm honored..." giúp mở đầu tích cực. Sau đó dùng "but" để chuyển ý và trình bày lý do ngắn gọn.
Ví dụ tình huống:
Bạn đồng nghiệp rủ bạn đi uống cà phê sau giờ làm: "Hey, wanna grab a coffee after work?" (Này, tan làm đi uống cà phê không?). Nếu bận, bạn có thể đáp: "Thanks, but I promised my family I'd be home early today." (Cảm ơn nhé, nhưng hôm nay tớ hứa với gia đình sẽ về sớm rồi). Câu trả lời này cởi mở, có cảm ơn, có lý do chính đáng nên người mời sẽ dễ chấp nhận.
Trong công việc hoặc cuộc sống, đôi khi bạn được nhờ giúp một việc gì đó hoặc được giao thêm nhiệm vụ nhưng bạn không thể nhận lời. Dưới đây là cách từ chối:
"I'm sorry, but I won't be able to help with this."
(Tôi rất tiếc, nhưng tôi sẽ không thể giúp việc này.)
"I'd love to help out, but I'm a bit tied up at the moment."
(Tôi rất muốn giúp, nhưng hiện tại tôi đang khá bận.)
"Unfortunately, I can't take on any new tasks right now."
(Đáng tiếc là giờ tôi không thể đảm nhận thêm việc mới.)
"I'm afraid I have too much on my plate to do that."
(Tôi e rằng công việc hiện tại của tôi quá nhiều để có thể làm thêm việc đó.)
"I wish I could, but I have other commitments that prevent me from doing so."
(Tôi ước gì có thể giúp, nhưng tôi có những cam kết khác ngăn tôi lại.)
Những mẫu câu này rất hữu ích nơi công sở. Chú ý cách dùng các cụm từ nhẹ nhàng: "a bit tied up" (bận rộn một chút), "too much on my plate" (quá nhiều việc rồi), "other commitments" (ràng buộc khác) – tất cả đều tránh nói thẳng "I’m busy" một cách khô khan.
Nếu sếp giao thêm việc mà bạn thực sự không thể kham nổi, bạn có thể nói: "I’m afraid I can’t take on this additional project, as my schedule is full with the current ones." (Tôi e rằng tôi không thể nhận thêm dự án này, vì lịch của tôi đã kín với các dự án hiện tại rồi.) Câu này vừa nêu khó khăn của bạn, vừa ngầm nhắc rằng bạn đang làm hết sức trong phần việc được giao.
Đôi khi, bạn muốn từ chối nhưng cũng muốn giữ bầu không khí nhẹ nhàng, thân thiện, nhất là với bạn bè thân thiết. Khi đó có thể dùng cách nói gián tiếp hoặc hài hước một chút:
"I'm not sure I can, but thanks for thinking of me!"
(Mình không chắc là tham gia được, nhưng cảm ơn cậu đã nghĩ đến mình nhé!)
"I might have to take a rain check on that."
(Chắc mình phải hẹn lần sau vậy.) – Thành ngữ “take a rain check” nghĩa là hẹn dịp khác.
"Sounds fun, but I'll pass this time."
(Nghe vui đấy, nhưng lần này mình xin thôi.)
"If only I could, I'm really swamped this week!"
(Giá mà mình có thể, tuần này mình ngập đầu mất rồi!) – “swamped” nghĩa là bận ngập đầu.
"(Laughing) You tempt me, but I better not – got to be responsible today!"
(đùa vui) Cậu mời mọc làm tớ muốn quá, nhưng thôi không nên – hôm nay phải biết trách nhiệm một chút!
Những cách nói trên mang tính hội thoại tự nhiên, thường dùng với người quen biết hoặc trong bối cảnh không quá trang trọng. Chúng giúp bạn từ chối mà vẫn giữ được sự thân thiện, dí dỏm. Ví dụ, bạn thân rủ bạn trốn tập gym đi chơi, bạn có thể cười và nói: "You’re so tempting, but I’ll pass – I’ve skipped the gym twice already this week!" (Nghe cậu rủ cũng ham đó, nhưng thôi chịu – tuần này tớ trốn gym hai bữa rồi!). Cách từ chối này rất chân thật và vui vẻ, đối phương khó mà giận được.
Ngoài ra, một cách gián tiếp khác khi từ chối lời mời là đưa ra đề nghị khác để cho thấy bạn vẫn coi trọng lời mời đó: "I can't join dinner on Friday, but how about lunch on Saturday instead?" (Tôi không dự bữa tối thứ Sáu được, nhưng trưa thứ Bảy đi ăn thì sao?). Như vậy bạn không hoàn toàn phủi bỏ mong muốn gặp gỡ, mà chỉ dời sang dịp khác phù hợp hơn.
Khi từ chối bằng tiếng Anh, bên cạnh ngôn từ, bạn cũng nên chú ý đến văn hóa giao tiếp phương Tây để lời từ chối được chấp nhận và tôn trọng:
Thẳng thắn nhưng lịch sự: Người Anh-Mỹ nhìn chung đề cao sự rõ ràng. Họ thường muốn nghe một lời từ chối dứt khoát hơn là úp mở. Vì vậy, đừng ngại nói “No” – miễn là bạn nói một cách nhã nhặn. Việc vòng vo kiểu "để xem đã" hay "có lẽ..." nhiều khi khiến đối phương bối rối không biết bạn có đồng ý hay không. Tất nhiên, sự thẳng thắn cần đi kèm lời lẽ mềm mại như ta đã học ở trên.
Ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu: Hãy tươi tắn, thân thiện ngay cả khi nói lời từ chối. Tránh biểu cảm khó chịu hoặc cáo lỗi một cách gượng gạo. Ví dụ, nếu kèm một nụ cười nhẹ và giọng chân thành "I wish I could come", đối phương sẽ cảm thấy bạn thực sự tiếc khi không tham gia được. Ngược lại, nếu mặt bạn lạnh tanh nói câu đó, họ có thể nghĩ bạn nói dối xã giao.
Không cần xin lỗi quá nhiều: Nói "I'm sorry" một lần là đủ thể hiện sự tiếc nuối. Nếu bạn xin lỗi rối rít quá, đối phương có khi lại phải quay sang an ủi "Không sao đâu" – điều đó làm tình huống thêm ngượng ngập. Hãy tự tin với quyết định từ chối của mình, xin lỗi một lần chân thành rồi chuyển chủ đề nếu có thể.
Hạn chế nói dối: Đôi khi vì muốn từ chối khéo, người ta bịa ra lý do. Tuy nhiên, sự thật vẫn tốt hơn. Nếu bạn không thoải mái tiết lộ lý do (ví dụ từ chối vì sức khỏe cá nhân, vấn đề riêng tư), bạn có thể nói chung chung: "I have personal matters to attend to." (Tôi có việc cá nhân cần giải quyết.) Thay vì dựng chuyện hẳn hoi (như “tôi bị ốm” trong khi không phải). Nói dối có thể khiến bạn lo lắng bị lộ, và nếu lộ thật thì mất uy tín hoàn toàn.
Tôn trọng quyết định “Không”: Ở môi trường sử dụng tiếng Anh, nếu bạn đã từ chối, thường đối phương sẽ tôn trọng quyết định đó và không ép buộc. Ngược lại, nếu người khác nói “No” với bạn, bạn cũng nên vui vẻ chấp nhận, đừng nài ép quá. Văn hóa phương Tây coi trọng việc đặt ranh giới cá nhân, ai cũng có quyền từ chối và không cần cảm thấy tội lỗi về điều đó. Vì vậy, khi bạn nói “No” đúng mực, đối phương sẽ hiểu và không vì thế mà đánh giá xấu bạn.
Tóm lại, “nghệ thuật từ chối khéo” đòi hỏi bạn kết hợp kỹ năng ngôn ngữ (cách dùng từ, câu) với sự hiểu biết văn hóa. Qua đó, bạn có thể nói “không” một cách chân thành, lịch thiệp mà vẫn giữ được mối quan hệ tốt đẹp.
Biết cách từ chối khéo bằng tiếng Anh là một kỹ năng mềm quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp hơn. Hãy nhớ rằng, bạn có quyền nói "No" khi cần thiết – điều quan trọng là cách bạn truyền tải lời từ chối đó. Một lời từ chối lịch sự, hợp lý sẽ được tôn trọng và thông cảm, trong khi từ chối vụng về có thể làm tổn hại mối quan hệ hoặc hình ảnh cá nhân.
Khi sắp phải nói "không", hãy bình tĩnh áp dụng các bước: cảm ơn/đánh giá cao, nói lời từ chối rõ ràng với từ ngữ phù hợp, thêm lý do ngắn gọn nếu cần, và có thể đề nghị giải pháp thay thế. Đồng thời, chú ý giọng điệu, nét mặt thân thiện để đối phương thấy rằng bạn rất tiếc phải từ chối họ chứ không hề coi thường hay cáu kỉnh.
Trong môi trường quốc tế, kỹ năng này càng giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết văn hóa. Ví dụ, nếu bạn từ chối một lời mời họp qua email công việc, bạn có thể viết: "Thank you for the invitation. Unfortunately, I won't be able to attend due to a prior commitment. I appreciate your understanding." Đây là một lời từ chối mẫu mực: có cảm ơn, có tiếc nuối và xin được thông cảm.
Lần tới, khi phải nói "No" bằng tiếng Anh, đừng quá lo lắng. Hãy coi đó là cơ hội để thực hành nghệ thuật giao tiếp. Nói "không" đúng cách không những không làm mất lòng mà còn giúp người khác tôn trọng bạn hơn vì sự thẳng thắn và thành thật. Chúc bạn sẽ vận dụng hiệu quả những bí quyết trên để luôn tự tin làm chủ cuộc đối thoại, dù câu trả lời của bạn là "Yes" hay "No".
Magoosh – How to Say No Politely: 50 Polite Ways to Say No in English. (Hướng dẫn chi tiết cách nói “no” lịch sự với 50 ví dụ câu từ chối trong nhiều tình huống)
Promova – 20+ Ways to Refuse Politely in English. (Phân tích lý do tâm lý khiến việc từ chối khó khăn và gợi ý các mẫu câu từ chối lịch sự)
BetterUp – Ways to Say No Politely That Won’t Leave You Feeling Guilty. (Bí quyết thiết lập ranh giới, nói “không” một cách tự tin, không cảm giác tội lỗi)