Mang thai là một hành trình kỳ diệu nhưng cũng đầy những buổi khám thai, xét nghiệm và có thể cả những tình huống khẩn cấp. Đối với các mẹ bầu sống ở môi trường nói tiếng Anh hoặc thăm khám với bác sĩ nước ngoài, việc trang bị từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến thai kỳ là vô cùng hữu ích. Bài viết này sẽ cung cấp những thuật ngữ y tế thông dụng về thai kỳ và các mẫu câu giao tiếp thường gặp tại bệnh viện, phòng khám. Dù bạn là mẹ bầu hay người thân đi cùng, hãy tự tin trao đổi với bác sĩ bằng tiếng Anh để đảm bảo mẹ và bé nhận được sự chăm sóc tốt nhất.
Pregnant /ˈpreɡ.nənt/: mang thai, có bầu. – “I’m pregnant.” (Tôi đang mang thai.)
Expecting (a baby): có em bé (cách nói thông dụng). – “She’s expecting her first baby in October.” (Cô ấy dự sinh em bé đầu lòng vào tháng 10.)
Due date /duː deɪt/: ngày dự sinh (ngày em bé dự kiến chào đời). – “My due date is June 15th.” (Ngày dự sinh của tôi là 15 tháng 6.)
Trimester /traɪˈmes.tər/: tam cá nguyệt (3 tháng thai kỳ). Thai kỳ có 3 trimester: first (đầu tiên), second (thứ hai), third (thứ ba – “I’m in my second trimester now.” (Hiện tôi đang ở tam cá nguyệt thứ hai.)
Ultrasound /ˈʌl.trə.saʊnd/: siêu âm. – “Tomorrow I have an ultrasound to check the baby’s growth.” (Ngày mai tôi có lịch siêu âm để kiểm tra sự phát triển của em bé.)
Contractions /kənˈtræk.ʃənz/: các cơn co thắt (chuyển dạ). – “I started feeling contractions around midnight.” (Tôi bắt đầu cảm thấy các cơn co thắt khoảng nửa đêm.)
Labor /ˈleɪ.bər/: chuyển dạ (quá trình sinh con). – “She went into labor early this morning.” (Cô ấy đã chuyển dạ sáng sớm nay.)
Delivery /dɪˈlɪv.ər.i/: sự sinh con, ca sinh nở. – “The delivery was smooth.” (Ca sinh nở diễn ra suôn sẻ.)
Birth /bɜːθ/: sự chào đời, sinh. – “give birth” nghĩa là sinh con. – “She gave birth to a healthy boy.” (Cô ấy đã sinh một bé trai khỏe mạnh.)
Cesarean section (C-section) /sɪˈzeə.ri.ən ˈsek.ʃən/: sinh mổ. – “Due to complications, I had a C-section.” (Vì biến chứng nên tôi đã sinh mổ.)
Natural birth: sinh thường (sinh tự nhiên, không mổ). – “I’m hoping for a natural birth if possible.” (Tôi hy vọng có thể sinh thường nếu có thể.)
Obstetrician (OB) /ˌɒb.stəˈtrɪʃ.ən/: bác sĩ sản khoa. – “My obstetrician is very experienced.” (Bác sĩ sản khoa của tôi rất giàu kinh nghiệm.)
Gynecologist (Gyno) /ˌɡaɪ.nəˈkɒl.ə.dʒɪst/: bác sĩ phụ khoa (thường trong bối cảnh này OB/GYN chỉ bác sĩ sản phụ khoa).
Midwife /ˈmɪd.waɪf/: nữ hộ sinh. – “The midwife helped me through the labor.” (Nữ hộ sinh đã giúp tôi suốt quá trình chuyển dạ.)
Pediatrician /ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/: bác sĩ nhi khoa (cho em bé sau sinh).
Prenatal care /ˌpriːˈneɪ.təl/: chăm sóc trước sinh (tiền sản). – “Regular prenatal care is important for monitoring the baby’s health.” (Chăm sóc trước sinh định kỳ rất quan trọng để theo dõi sức khỏe em bé.)
Morning sickness: ốm nghén (cảm giác buồn nôn, đặc biệt vào buổi sáng). – “Morning sickness usually happens in the first trimester.” (Ốm nghén thường xảy ra trong tam cá nguyệt đầu tiên.)
Cravings /ˈkreɪ.vɪŋz/: sự thèm ăn (những món đặc biệt khi mang thai). – “I have weird cravings for sour fruits.” (Tôi thèm ăn các loại trái cây chua một cách kỳ lạ.)
Gestational diabetes /dʒesˈteɪ.ʃən.əl ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: tiểu đường thai kỳ.
High blood pressure / preeclampsia /ˌpriː.ɪˈklæm.si.ə/: cao huyết áp / tiền sản giật (một biến chứng thai kỳ nguy hiểm).
Miscarriage /ˈmɪs.kær.ɪdʒ/: sảy thai (mất thai trước 20 tuần)
Stillbirth /ˈstɪl.bɜːθ/: thai lưu (em bé mất sau 20 tuần).
NICU (Neonatal Intensive Care Unit): Đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh – nơi chăm sóc các em bé sinh non hoặc gặp vấn đề sau sinh.
Nếu bạn là mẹ bầu hoặc người thân, việc hiểu những thuật ngữ trên giúp bạn theo dõi hồ sơ y tế, giấy tờ bệnh viện và trao đổi với nhân viên y tế dễ dàng hơn.
Khi đến bệnh viện hoặc phòng khám để khám thai, bạn sẽ giao tiếp với lễ tân, y tá và bác sĩ. Dưới đây là các tình huống thường gặp:
1. Tại quầy lễ tân / đăng ký khám:
Lễ tân thường hỏi:
“Do you have an appointment?” – (Chị có lịch hẹn trước không?)
“Can I have your name and date of birth?” – (Cho tôi xin tên và ngày sinh của chị?)
“Who is your OB/GYN?” – (Bác sĩ sản phụ khoa của chị là ai?)
“How many weeks pregnant are you?” – (Chị đang mang thai bao nhiêu tuần rồi?)
Bạn có thể cần nói:
“I’d like to schedule a prenatal check-up.” – (Tôi muốn đặt lịch khám thai định kỳ.)
“My appointment is at 10 AM with Dr. Smith.” – (Tôi có hẹn lúc 10 giờ sáng với bác sĩ Smith.)
“I’m 24 weeks pregnant.” – (Tôi đang mang thai 24 tuần.)
“This is my first pregnancy.” – (Đây là lần mang thai đầu tiên của tôi.)
2. Gặp y tá để kiểm tra ban đầu: (cân nặng, huyết áp, v.v.)
Y tá có thể nói:
“Let’s check your blood pressure and weight.” – (Chúng ta hãy kiểm tra huyết áp và cân nặng của chị nhé.)
“Please pee in this cup for a urine test.” – (Vui lòng đi tiểu vào cốc này để xét nghiệm nước tiểu.)
“How have you been feeling? Any pain or unusual symptoms?” – (Dạo này chị cảm thấy thế nào? Có đau hay triệu chứng gì bất thường không?)
“Are you taking your prenatal vitamins?” – (Chị có đang uống vitamin tiền sản không?)
Bạn có thể trả lời:
“I’ve been feeling fine, just a bit tired.” – (Tôi cảm thấy ổn, chỉ hơi mệt một chút.)
“I occasionally have back pain and swelling in my feet.” – (Thỉnh thoảng tôi bị đau lưng và chân bị phù.)
“Yes, I take the prenatal vitamins every day.” – (Vâng, tôi uống vitamin tiền sản mỗi ngày.)
3. Trao đổi với bác sĩ sản khoa (OB) trong buổi khám:
Bác sĩ có thể hỏi và hướng dẫn:
“Do you have any concerns you want to discuss today?” – (Hôm nay chị có điều gì lo lắng muốn thảo luận không?)
“Let’s do an ultrasound to check the baby’s heartbeat and measurements.” – (Chúng ta sẽ siêu âm để kiểm tra nhịp tim và các chỉ số của em bé nhé.)
“The baby’s position is head-down, which is good for delivery.” – (Em bé đang ở tư thế đầu hướng xuống, thuận lợi cho sinh thường.)
“Your blood pressure is a bit high; we’ll need to monitor that.” – (Huyết áp của chị hơi cao; chúng ta sẽ cần theo dõi điều đó.)
“We’ll do a glucose test for gestational diabetes at 28 weeks.” – (Chúng ta sẽ làm xét nghiệm đường huyết để kiểm tra tiểu đường thai kỳ ở tuần 28.)
“Remember to count fetal kicks – you should feel the baby move at least 10 times in 2 hours.” – (Nhớ đếm cử động thai – chị nên cảm thấy em bé đạp ít nhất 10 lần trong 2 tiếng.)
Bạn – với tư cách mẹ bầu – nên chủ động hỏi nếu chưa rõ:
“Is everything normal with the baby?” – (Em bé mọi thứ đều bình thường chứ bác sĩ?)
“What can I do about the back pain?” – (Tôi nên làm gì giảm đau lưng ạ?)
“Are these Braxton Hicks contractions?” – (Đây có phải cơn co thắt Braxton Hicks (chuyển dạ giả) không ạ?)abclawcenters.com
“What signs of labor should I look out for?” – (Tôi nên để ý những dấu hiệu chuyển dạ nào ạ?)
Bác sĩ sẽ giải thích và tư vấn. Ví dụ, về đau lưng có thể nói: “It’s common due to the extra weight. Light exercise and a maternity belt can help.” (Điều đó thường gặp do tăng cân. Tập nhẹ và đeo đai hỗ trợ bụng có thể giúp giảm đau.)
Đến giai đoạn sinh nở hoặc nếu có biến chứng, giao tiếp rõ ràng là rất quan trọng:
1. Khi vào viện vì sắp sinh (đau đẻ):
“My water broke!” – (Tôi vỡ nước ối rồi!)
“I’m having contractions every 5 minutes.” – (Tôi đang có cơn co thắt cứ 5 phút một lần.)
“This is my ID and insurance information.” – (Đây là giấy tờ tùy thân và bảo hiểm của tôi.)
“It hurts a lot; can I get an epidural?” – (Đau quá; tôi có thể gây tê màng cứng được không?) – Epidural /ˌep.ɪˈdjʊə.rəl/: phương pháp gây tê ngoài màng cứng giảm đau đẻ.
“How far along is she dilated?” – (Cổ tử cung cô ấy mở được bao nhiêu rồi?) – câu này có thể người chồng hỏi bác sĩ về vợ mình. Dilated: mở (trong “cervical dilation” – độ mở cổ tử cung).
Nhân viên y tế có thể nói:
“You are 6 centimeters dilated. We need to get to 10 for full dilation.” – (Cổ tử cung của chị đã mở 6 cm. Cần mở đến 10 cm để hoàn toàn.)
“Push, push, push… and breathe!” – (Rặn đi, tiếp tục, tiếp tục... và thở đều!)
“The baby is almost here. One more big push!” – (Em bé sắp ra rồi. Rặn mạnh thêm lần nữa!)
“It’s a boy/girl!” – (Là con trai/gái nhé!)
2. Trong trường hợp khẩn cấp hoặc biến chứng:
“We need to perform an emergency C-section.” – (Chúng tôi cần tiến hành mổ khẩn cấp.)
“The baby is in distress, we’re giving you oxygen.” – (Em bé đang dấu hiệu suy, chúng tôi sẽ cho chị thở ô-xy.)
“Her blood pressure is very high – possible preeclampsia.” – (Huyết áp của cô ấy rất cao – có khả năng tiền sản giật.)
“Don’t worry, you and the baby are in good hands.” – (Xin đừng lo, mẹ con bạn đang được chăm sóc tốt.)
Là sản phụ hoặc người nhà, bạn có thể:
“Please do whatever is best for the baby.” – (Xin hãy làm mọi thứ tốt nhất cho em bé.)
“Is my baby okay?” – (Em bé của tôi ổn không?)
“Thank you, doctor/nurse.” – (Cảm ơn bác sĩ/điều dưỡng.)
Sau khi sinh, bạn có thể cần trao đổi về việc chăm sóc em bé và chính bản thân mẹ:
“How is the baby doing?” – (Em bé ổn không?)
“He weighs 3.2 kilograms.” – (Bé nặng 3,2 kg.)
“When can we go home?” – (Khi nào hai mẹ con có thể về nhà?)
“Do I need any medication or special care?” – (Tôi có cần thuốc hay chế độ chăm sóc đặc biệt gì không?)
“How often should I breastfeed?” – (Tôi nên cho con bú bao lâu một lần?) – Breastfeed: cho bú sữa mẹ.
“She has jaundice, so she’ll stay under phototherapy lights for a while.” – (Bé bị vàng da nhẹ, nên bé sẽ nằm dưới đèn chiếu trị liệu một thời gian.)
“Make sure to keep the incision clean.” (Đối với mẹ sinh mổ: “Nhớ giữ sạch vết mổ.”)
Người nhà có thể hỏi:
“Visiting hours are from 8am to 8pm.” – (Giờ thăm nuôi từ 8h sáng đến 8h tối.)
“Can I stay overnight with my wife?” – (Tôi có thể ở lại qua đêm cùng vợ tôi không?)
Việc nắm vững tiếng Anh chuyên dụng cho mẹ bầu giúp bạn tự tin hơn trong suốt thai kỳ – từ những lần khám định kỳ đến lúc vượt cạn tại bệnh viện. Hãy chủ động học các từ vựng về thai kỳ, cách mô tả triệu chứng và đừng ngại đặt câu hỏi cho bác sĩ. Giao tiếp rõ ràng sẽ giúp đội ngũ y tế hiểu bạn và bé cần gì, qua đó chăm sóc tốt hơn. Quan trọng hơn, bạn – với tư cách là mẹ – sẽ cảm thấy yên tâm và làm chủ hành trình mang thai của mình dù ở bất kỳ đâu. Chúc các mẹ bầu thật nhiều sức khỏe, luôn an tâm và hạnh phúc đón chờ thiên thần nhỏ của mình ra đời! 👶💖