Bạn có phải là người thích giao tiếp, hay là kiểu người thích dành thời gian một mình? Mỗi người chúng ta đều có tính cách riêng. Có người rất hướng ngoại – thích kết bạn, nói chuyện và ở trong đám đông. Ngược lại, có người hướng nội – thích sự yên tĩnh, dành thời gian suy ngẫm một mình hơn là tham gia các buổi tiệc tùng. Trong tiếng Anh, hai từ phổ biến để nói về hai kiểu người này là extrovert (người hướng ngoại) và introvert (người hướng nội). Nói về tính cách là một chủ đề rất phổ biến khi làm quen, kết bạn hoặc giới thiệu bản thân. Vì vậy, nắm vững các từ vựng và mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Bài học hôm nay sẽ giúp bạn học cách miêu tả tính cách bản thân và người khác bằng tiếng Anh một cách tự nhiên, dễ hiểu.
Đầu tiên, hãy cùng học một số từ vựng thông dụng để mô tả tính cách con người:
introvert /ˈɪn.trə.vɜːt/ (danh từ): người hướng nội – chỉ người sống nội tâm, thích không gian riêng tư và thường trầm lặng. Ví dụ: "I'm an introvert. I enjoy reading books at home hơn là đi dự tiệc." (Tôi là người hướng nội. Tôi thích đọc sách ở nhà hơn là đi dự tiệc.)
extrovert /ˈɛk.strə.vɜːt/ (danh từ): người hướng ngoại – chỉ người thích giao tiếp xã hội, sôi nổi và tràn đầy năng lượng khi ở cạnh người khác. Ví dụ: "My friend is an extrovert. She loves meeting new people and going to parties." (Bạn tôi là người hướng ngoại. Cô ấy thích gặp gỡ người mới và đi đến các buổi tiệc.)
shy /ʃaɪ/ (tính từ): nhút nhát, e thẹn – ngại ngùng, không thoải mái khi giao tiếp với người lạ hoặc trước đám đông. Ví dụ: "She is shy around strangers." (Cô ấy nhút nhát khi ở gần người lạ.)
outgoing /ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ/ (tính từ): cởi mở, hướng ngoại – thân thiện, dễ giao du, thích gặp gỡ và nói chuyện với nhiều người. Ví dụ: "He is very outgoing and makes friends easily." (Anh ấy rất cởi mở và dễ kết bạn.)
talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/ (tính từ): hay nói, nói nhiều – thích nói chuyện, đôi khi nói liên tục. Ví dụ: "My little brother is very talkative." (Em trai tôi nói rất nhiều.)
quiet /ˈkwaɪ.ət/ (tính từ): trầm lặng, ít nói – không nói nhiều, thường lặng lẽ. Ví dụ: "He is a quiet person who doesn't say much in big groups." (Anh ấy là người trầm lặng, không nói nhiều trong nhóm đông người.)
friendly /ˈfrend.li/ (tính từ): thân thiện – dễ gần, hòa đồng, cư xử tử tế với mọi người. Ví dụ: "Our new neighbor is very friendly." (Người hàng xóm mới của chúng tôi rất thân thiện.)
kind /kaɪnd/ (tính từ): tốt bụng, tử tế – luôn sẵn lòng giúp đỡ hoặc quan tâm người khác. Ví dụ: "He is very kind to everyone." (Anh ấy đối xử với mọi người rất tốt bụng.)
reserved /rɪˈzɜːvd/ (tính từ): dè dặt, kín đáo – ít bộc lộ cảm xúc, giữ khoảng cách với người lạ. Ví dụ: "He seems reserved, but he's actually very kind." (Anh ấy có vẻ dè dặt, nhưng thực ra rất tốt bụng.)
Lưu ý: Ngoài "introvert" và "extrovert", còn có thuật ngữ ambivert để chỉ người có sự kết hợp của cả hai kiểu tính cách (lúc hướng nội, lúc hướng ngoại tùy hoàn cảnh). Tuy nhiên, hai từ introvert và extrovert là phổ biến hơn cả trong giao tiếp hằng ngày.
Khi nói về tính cách bằng tiếng Anh, ta thường dùng cấu trúc to be + tính từ. Ví dụ: "I am shy" nghĩa là "Tôi nhút nhát", hoặc "He is friendly" nghĩa là "Anh ấy thân thiện". Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:
Giới thiệu về tính cách bản thân hoặc người khác:
I am (tính từ). – Tôi ... (ví dụ: I am friendly. – Tôi thân thiện.)
He/She is (tính từ). – Anh ấy/Cô ấy ... (ví dụ: She is outgoing. – Cô ấy cởi mở.)
I am an/a (danh từ chỉ người). – Tôi là ... (ví dụ: I am an introvert. – Tôi là người hướng nội.)
My brother is an extrovert. – Em trai tôi là người hướng ngoại.
Bạn cũng có thể kết hợp nhiều tính từ: "I am friendly and talkative." (Tôi thân thiện và nói nhiều.)
Hỏi về tính cách của ai đó:
What is he/she like? – Anh ấy/Cô ấy như thế nào? (Câu này dùng để hỏi về tính cách của một người.)
What are you like? – Bạn là người như thế nào? (Hỏi về tính cách của chính người đối thoại.)
Is he/she [tính từ]? – Anh ấy/Cô ấy có [tính từ] không? (Ví dụ: Is he shy? – Anh ấy có nhút nhát không?)
Are you an introvert or an extrovert? – Bạn hướng nội hay hướng ngoại?
Lưu ý: Câu hỏi "What is he/she like?" nghĩa là hỏi về tính cách, không nên nhầm với "What does he/she like?" (Anh ấy/Cô ấy thích gì?). Đây là hai câu hỏi hoàn toàn khác nhau. "What is he like?" – Anh ấy tính cách như thế nào?; còn "What does he like?" – Anh ấy thích cái gì (sở thích ra sao)?
Khi trả lời về tính cách, chúng ta thường dùng tính từ. Ví dụ:
I'm pretty outgoing. (Tôi khá cởi mở.)
She's a bit shy around new people. (Cô ấy hơi nhút nhát với người mới.)
They are very friendly and kind. (Họ rất thân thiện và tốt bụng.)
Bạn có thể thêm các từ chỉ mức độ như "a bit" (một chút), "very" (rất), "pretty" (khá) trước tính từ để mô tả mức độ tính cách: "He is a bit quiet." (Anh ấy hơi trầm tính.), "I am very talkative." (Tôi nói rất nhiều.)
Để hiểu rõ hơn, hãy xem một đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Anh về chủ đề tính cách, kèm dịch nghĩa tiếng Việt:
A: "Are you an introvert or an extrovert?" (Bạn hướng nội hay hướng ngoại?)
B: "I think I'm an introvert. I'm quite quiet and I enjoy time alone." (Mình nghĩ mình là người hướng nội. Mình khá trầm và thích dành thời gian một mình.)
A: "Really? I'm an extrovert. I love being around people." (Thật vậy à? Mình là người hướng ngoại. Mình thích ở bên cạnh nhiều người.)
B: "That's interesting. We're different but we can still be good friends!" (Thú vị nhỉ. Chúng ta khác nhau nhưng vẫn có thể là bạn tốt!)
Trong đoạn hội thoại trên, A đã hỏi trực tiếp "Are you an introvert or an extrovert?" để hỏi một người thuộc kiểu hướng nội hay hướng ngoại. Người B trả lời bằng cách sử dụng cấu trúc "I think I'm..." (Mình nghĩ mình...) để nói về tính cách của mình một cách nhẹ nhàng, khiêm tốn. Bạn cũng có thể trả lời thẳng "I'm an introvert/extrovert." hoặc mô tả bằng tính từ như ví dụ.
Mẹo nhỏ: Khi nói về tính cách, hãy trung thực và thoải mái. Không có kiểu tính cách nào là "tốt" hay "xấu" hoàn toàn – hướng nội hay hướng ngoại đều có điểm mạnh riêng. Bạn có thể thực hành bằng cách tự miêu tả bản thân bằng tiếng Anh hoặc hỏi bạn bè "Are you shy or outgoing?" và thử trả lời. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp thực tế.
Hy vọng qua bài học về tính cách này, bạn đã bỏ túi thêm nhiều từ vựng hữu ích và biết cách giới thiệu, nói chuyện về tính cách bằng tiếng Anh. Nếu bạn muốn được thực hành giao tiếp nhiều hơn và cải thiện trình độ nhanh chóng, hãy đến trải nghiệm học thử miễn phí tại trung tâm tiếng Anh Anna Let's Talk ở Nha Trang. Đội ngũ giáo viên thân thiện tại đây sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh hơn mỗi ngày!
👉 ["Where is it?" – Hướng dẫn dùng giới từ chỉ nơi chốn trong tiếng Anh]