Khi muốn tìm một đồ vật hay địa điểm, câu hỏi đầu tiên chúng ta thường hỏi là "Ở đâu?". Ví dụ: "Cái điện thoại của tôi ở đâu?" hoặc "Nhà vệ sinh ở đâu?". Trong tiếng Anh, để hỏi "ở đâu", chúng ta dùng từ để hỏi "Where". Và để trả lời, mô tả vị trí, chúng ta cần sử dụng các giới từ chỉ nơi chốn (prepositions of place). Những từ như in (trong), on (trên), under (dưới), behind (đằng sau), near (gần)... giúp chúng ta xác định vị trí của người hoặc vật một cách chính xác. Bài học này sẽ giới thiệu các giới từ nơi chốn phổ biến và cách dùng chúng, để bạn có thể tự tin hỏi và trả lời câu hỏi "Where is it?" trong giao tiếp hàng ngày.
Dưới đây là một số giới từ chỉ vị trí thông dụng trong tiếng Anh, kèm giải thích và ví dụ minh họa:
in /ɪn/ – ở trong: dùng để chỉ một vật nằm bên trong một không gian hay vật khác. Ví dụ: "The keys are in the drawer." (Chìa khóa ở trong ngăn kéo.)
on /ɒn/ – ở trên (bề mặt): dùng để chỉ một vật nằm trên bề mặt của vật khác. Ví dụ: "The book is on the table." (Quyển sách ở trên bàn.)
under /ˈʌn.dər/ – ở dưới: chỉ vị trí ngay phía dưới một vật. Ví dụ: "The cat is under the chair." (Con mèo ở dưới ghế.)
behind /bɪˈhaɪnd/ – ở đằng sau: chỉ vị trí phía sau một vật hoặc người khác. Ví dụ: "The car is behind the house." (Chiếc ô tô ở sau ngôi nhà.)
in front of /ɪn frʌnt ɒv/ – ở đằng trước: chỉ vị trí phía trước một vật/người khác. Ví dụ: "The tree is in front of the house." (Cái cây ở trước ngôi nhà.)
next to /ˈnekst tuː/ – ở bên cạnh (tương tự beside): chỉ vị trí ngay sát, bên cạnh vật khác. Ví dụ: "The bank is next to the post office." (Ngân hàng ở bên cạnh bưu điện.)
between /bɪˈtwiːn/ – ở giữa (hai vật): dùng khi một vật ở vị trí trung tâm, hai bên đều có vật khác. Ví dụ: "The pharmacy is between the bank and the bookstore." (Hiệu thuốc ở giữa ngân hàng và nhà sách.)
near /nɪər/ – ở gần: chỉ vị trí không xa, ở gần một nơi nào đó. Ví dụ: "I live near the school." (Tôi sống gần trường học.)
at /æt/ – ở tại: dùng cho địa điểm cụ thể (nhà, cơ quan, điểm xác định). Ví dụ: "He is at work now." (Anh ấy đang ở chỗ làm bây giờ.) At cũng thường dùng trong cụm như at home (ở nhà), at school (ở trường), at the bus stop (ở trạm xe buýt).
Lưu ý: Trong nhiều trường hợp, "in", "on", "at" đều có nghĩa là "ở/tại", nhưng cách dùng khác nhau: in thường cho không gian kín hoặc khu vực rộng (in the room, in the city), on cho bề mặt hoặc tên đường (on the table, on Main Street), còn at cho địa điểm cụ thể, địa chỉ hoặc điểm dừng (at the door, at 123 Main Street, at the bus stop). Bạn không cần nhớ hết ngay lập tức; hãy học qua ví dụ và luyện tập, dần dần sẽ hiểu rõ sự khác biệt.
Để hỏi vị trí của người hoặc vật, chúng ta dùng cấu trúc "Where is ...?" đối với danh từ số ít, và "Where are ...?" đối với danh từ số nhiều. Trong văn nói, "Where is" thường được viết tắt thành "Where's". Dưới đây là một số ví dụ:
"Where is my phone?" – Điện thoại của tôi ở đâu?
"It's on the table." – Nó ở trên bàn.
"Where are the kids?" – Bọn trẻ đâu rồi?
"They're in the garden." – Chúng đang ở trong vườn.
"Where's the bathroom?" – Nhà vệ sinh ở đâu?
"It's next to the kitchen." – Nó ở bên cạnh nhà bếp.
Nếu muốn hỏi về sự hiện diện của một địa điểm hay vật nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc "Is there ...?" (Có ... không?) cho số ít, hoặc "Are there ...?" cho số nhiều. Ví dụ:
"Is there a bank near here?" – Gần đây có ngân hàng nào không?
"Yes, there is. It's on King Street." – Có, có một cái ở đường King.
"Are there any books on the shelf?" – Trên kệ có cuốn sách nào không?
"Yes, there are many." – Có, có nhiều cuốn.
Khi trả lời về vị trí, chúng ta đặt chủ ngữ + to be + [giới từ chỉ nơi chốn] + [địa điểm]. Như các ví dụ trên: It's on the table. (Nó ở trên bàn.), They are in the garden. (Chúng ở trong vườn.). Chú ý dùng is cho chủ ngữ số ít (it/he/she) và are cho chủ ngữ số nhiều (they/we/you khi nói về nhiều người/vật).
Hãy xem thêm một đoạn hội thoại mẫu dưới đây để hiểu rõ cách hỏi đáp về vị trí trong ngữ cảnh thực tế:
Con: "Mom, where is my toy car?" (Mẹ ơi, xe đồ chơi của con đâu rồi?)
Mẹ: "It's on the table in the living room." (Nó ở trên bàn trong phòng khách ấy.)
Con: "I looked, but it's not here!" (Con tìm rồi nhưng không thấy!)
Mẹ: "Okay, try looking under your bed or behind the sofa." (Vậy con thử tìm dưới giường hoặc sau ghế sofa xem.)
Con: "Found it! It was under the bed. Thank you, Mom!" (Tìm thấy rồi! Nó ở dưới gầm giường. Cảm ơn mẹ!)
Trong đoạn hội thoại trên, người mẹ đã dùng nhiều giới từ để chỉ vị trí: on the table (trên bàn), in the living room (trong phòng khách), under the bed (dưới giường), behind the sofa (sau ghế sofa). Bạn có thể thấy cách đặt câu trả lời: It + is + [giới từ] + [địa điểm] để mô tả vị trí của món đồ.
Mẹo học tập: Hãy luyện tập bằng cách mô tả những đồ vật xung quanh bạn bằng tiếng Anh. Ví dụ: "The laptop is on the desk." (Cái laptop ở trên bàn làm việc.), "The shoes are under the bed." (Đôi giày ở dưới giường.), "Dad is in the kitchen." (Bố ở trong bếp.). Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng nhớ lâu và sử dụng các giới từ nơi chốn thành thạo hơn.
Với những giới từ chỉ nơi chốn cơ bản này, việc hỏi và trả lời "Where is it?" sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Nếu bạn muốn tiếp tục nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đừng ngần ngại tham gia một buổi học thử miễn phí tại trung tâm tiếng Anh Anna Let's Talk ở Nha Trang. Môi trường học thân thiện và giáo viên tận tâm sẽ giúp bạn tiến bộ rõ rệt trong việc sử dụng tiếng Anh thực tế!
👉 Khám phá các địa điểm quanh thị trấn – Từ vựng tiếng Anh về nơi chốn