Đi dạo quanh một thị trấn hoặc thành phố, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều địa điểm khác nhau: trường học, ngân hàng, bưu điện, bệnh viện, công viên, v.v. Để giao tiếp tiếng Anh tự tin, bạn cần biết cách gọi tên những địa điểm quen thuộc này. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về các địa điểm phổ biến quanh thị trấn, đồng thời học cách hỏi và nói về sự hiện diện của các địa điểm đó. Hãy sẵn sàng mở rộng vốn từ để khi ra ngoài, bạn không bị bỡ ngỡ nếu cần hỏi đường hay chỉ đường cho người khác nhé!
Dưới đây là danh sách các địa điểm phổ biến và tên gọi của chúng bằng tiếng Anh, kèm theo giải thích tiếng Việt và ví dụ sử dụng:
school /skuːl/ – trường học. Ví dụ: "My children go to school nearby." (Các con tôi học ở một trường gần đây.)
hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/ – bệnh viện. Ví dụ: "She works at the hospital in town." (Cô ấy làm việc tại bệnh viện trong thị trấn.)
clinic /ˈklɪn.ɪk/ – phòng khám (cơ sở y tế nhỏ hơn bệnh viện). Ví dụ: "There's a small clinic on this street." (Có một phòng khám nhỏ trên phố này.)
post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/ – bưu điện. Ví dụ: "I need to go to the post office to send a package." (Tôi cần đến bưu điện để gửi một kiện hàng.)
bank /bæŋk/ – ngân hàng. Ví dụ: "The bank closes at 5 PM." (Ngân hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều.)
police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ – đồn cảnh sát. Ví dụ: "The police station is opposite the park." (Đồn cảnh sát nằm đối diện công viên.)
pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ – hiệu thuốc (tiếng Anh Anh thường gọi là chemist). Ví dụ: "Is there a pharmacy nearby?" (Có hiệu thuốc nào gần đây không?)
library /ˈlaɪ.brər.i/ – thư viện. Ví dụ: "I often study at the library." (Tôi thường học ở thư viện.)
supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ – siêu thị. Ví dụ: "We buy groceries at the supermarket every Sunday." (Chúng tôi mua thực phẩm ở siêu thị mỗi Chủ nhật.)
market /ˈmɑː.kɪt/ – chợ. Ví dụ: "There is a morning market in the city center." (Có một cái chợ sáng ở trung tâm thành phố.)
shopping mall /ˈʃɒp.ɪŋ mɔːl/ – trung tâm mua sắm (gọi tắt là mall). Ví dụ: "The new mall has over 100 stores." (Trung tâm mua sắm mới có hơn 100 cửa hàng.)
restaurant /ˈres.trɒnt/ – nhà hàng. Ví dụ: "Let's have dinner at that Italian restaurant." (Chúng ta hãy ăn tối ở nhà hàng Ý kia đi.)
café /ˈkæf.eɪ/ (cũng có thể dùng coffee shop) – quán cà phê. Ví dụ: "I often hang out at the café with friends." (Tôi thường ra quán cà phê tán gẫu với bạn bè.)
park /pɑːk/ – công viên. Ví dụ: "Children are playing in the park." (Trẻ em đang chơi trong công viên.)
movie theater /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ (tiếng Anh Anh: cinema) – rạp chiếu phim. Ví dụ: "Our town has a small movie theater." (Thị trấn chúng tôi có một rạp chiếu phim nhỏ.)
museum /mjuːˈziː.əm/ – viện bảo tàng. Ví dụ: "The museum opens from 9 AM to 6 PM." (Bảo tàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ tối.)
hotel /həʊˈtel/ – khách sạn. Ví dụ: "There's a big hotel next to the lake." (Có một khách sạn lớn cạnh cái hồ.)
Lưu ý: Tên đường phố trong tiếng Anh thường đi sau tên địa điểm để chỉ vị trí. Ví dụ: "the post office on Main Street" (bưu điện trên đường Main), "a café on Oak Road" (một quán cà phê ở đường Oak).
Sau khi biết tên gọi các địa điểm, bạn cũng nên biết cách hỏi và nói về sự có mặt của chúng trong khu vực. Để nói "có một địa điểm nào đó", tiếng Anh dùng cấu trúc There is/There are:
There is + danh từ số ít (a/an + địa điểm số ít) + ...
There are + danh từ số nhiều + ...
Ví dụ:
There is a bank near my house. – Có một ngân hàng gần nhà tôi.
There are two parks in this neighborhood. – Có hai công viên trong khu này.
Để hỏi xem có địa điểm nào (ở gần hoặc trong khu vực) hay không, chúng ta dùng Is there ...? cho danh từ số ít, và Are there ...? cho danh từ số nhiều:
Is there a supermarket near here? – Gần đây có siêu thị nào không?
Yes, there is. It's on King Street. – Có, có một cái trên đường King.
Are there any restaurants on this street? – Trên phố này có nhà hàng nào không?
No, there aren't. – Không, không có (nhà hàng nào cả).
Bạn cũng có thể kết hợp giới từ chỉ nơi chốn vào câu để mô tả vị trí của địa điểm đó. Ví dụ: "There is a hotel next to the museum." (Có một khách sạn nằm cạnh bảo tàng.), "There are many shops in the shopping mall." (Có nhiều cửa hàng trong trung tâm mua sắm.)
Hãy xem một đoạn hội thoại ngắn dưới đây để hình dung cách hỏi đáp về địa điểm trong thực tế:
Du khách: "Excuse me, is there a post office nearby?" (Xin lỗi, ở gần đây có bưu điện nào không?)
Người dân: "Yes, there's one on Pine Street, next to a pharmacy." (Có, có một bưu điện ở đường Pine, bên cạnh một hiệu thuốc.)
Du khách: "Great, thank you!" (Tốt quá, cảm ơn bạn!)
Người dân: "You're welcome." (Không có gì ạ.)
Trong hội thoại trên, "Is there a post office nearby?" là mẫu câu lịch sự để hỏi xem có bưu điện gần đây hay không. Người trả lời đã sử dụng "Yes, there's one on Pine Street..." để xác nhận và cung cấp vị trí cụ thể của bưu điện (trên đường Pine, cạnh hiệu thuốc). Bạn có thể thay thế "post office" bằng bất kỳ địa điểm nào khác khi hỏi, và trả lời tương tự nếu biết thông tin ("Yes, there's one..." hoặc "No, there isn't." nếu không có).
Giờ thì bạn đã nắm được nhiều từ vựng về địa điểm cũng như cách hỏi/xác nhận sự có mặt của chúng. Hãy thử thực hành bằng cách mô tả thị trấn hoặc khu phố của bạn bằng tiếng Anh: "There is a park near my house." (Có một công viên gần nhà tôi.), "There are three schools in my town." (Có ba ngôi trường trong thị trấn của tôi.)... Việc luyện tập sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu và tự tin hơn khi hỏi đường hoặc giới thiệu về nơi mình sống.
Nếu bạn muốn tiếp tục phát triển kỹ năng giao tiếp một cách hiệu quả, bạn có thể đăng ký học thử miễn phí tại trung tâm tiếng Anh Anna Let's Talk (Nha Trang). Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn thực hành tiếng Anh trong những ngữ cảnh thực tế nhất, để bạn tự tin "đi khắp nơi" mà không lo rào cản ngôn ngữ!
👉 Directions – Cách hỏi và chỉ đường bằng tiếng Anh giao tiếp