Khi học tiếng Anh giao tiếp, một trong những chủ đề đầu tiên và quan trọng mà người mới bắt đầu nên nắm vững là cách hỏi và nói về nghề nghiệp. Trong cuộc sống hàng ngày, khi gặp gỡ người nước ngoài hoặc đối thoại với đồng nghiệp quốc tế, bạn chắc chắn sẽ được hỏi những câu như “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?) hay “Where do you work?” (Bạn làm việc ở đâu?). Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giới thiệu công việc của mình bằng tiếng Anh, thông qua việc học từ vựng liên quan, các mẫu câu hỏi – trả lời thường dùng và một đoạn hội thoại mẫu minh họa.
Trước hết, hãy cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng nhất. Việc biết tên các nghề nghiệp sẽ giúp bạn hiểu và trả lời các câu hỏi về công việc dễ dàng hơn:
Teacher – giáo viên
Doctor – bác sĩ
Nurse – y tá
Engineer – kỹ sư
Accountant – kế toán
Receptionist – lễ tân
Salesperson – nhân viên bán hàng (sales)
Manager – quản lý
Student – sinh viên/học sinh
Unemployed – thất nghiệp (đang không có việc làm)
Retired – đã nghỉ hưu
Freelancer – người làm nghề tự do (ví dụ: freelancer designer – thiết kế tự do)
(Lưu ý: Danh sách trên chỉ là một vài ví dụ. Có hàng trăm job title khác nhau. Bạn có thể tra cứu thêm các tên nghề nghiệp trong lĩnh vực chuyên môn của mình.)
Ngoài ra, một số thuật ngữ liên quan đến công việc cũng hữu ích:
company (công ty), office (văn phòng), full-time (toàn thời gian), part-time (bán thời gian), intern (thực tập sinh), boss (sếp), colleague (đồng nghiệp), employment (việc làm), career (sự nghiệp)...
Giao tiếp về nghề nghiệp thường bao gồm hai vế: hỏi người khác về công việc của họ, và nói về công việc của bản thân mình. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng cho cả hai trường hợp.
Khi bạn muốn hỏi ai đó "Làm nghề gì?", có thể dùng các câu sau:
“What do you do?” – Bạn làm nghề gì? (Câu này ngắn gọn và rất thường dùng.)
“What do you do for a living?” – Bạn làm nghề gì để kiếm sống? (Cách hỏi trang trọng/hỏi rõ hơn.)
“What’s your job?” hoặc “What is your occupation?” – Nghề nghiệp của bạn là gì? (ít dùng hơn, hơi trang trọng.)
“Where do you work?” – Bạn làm việc ở đâu? (Hỏi tên công ty hoặc lĩnh vực.)
“Are you working or studying?” – Bạn đi làm hay còn đang đi học? (Dùng khi không chắc người đó đi làm hay là sinh viên.)
Những câu hỏi này có thể được sử dụng trong các tình huống xã giao, khi làm quen hoặc trò chuyện trong công việc. Ví dụ, trong buổi networking hay khi gặp gỡ khách hàng, đồng nghiệp mới.
Để trả lời các câu hỏi trên hoặc tự giới thiệu về nghề nghiệp của mình, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:
Giới thiệu công việc hiện tại:
“I’m a/an [tên nghề].” – Tôi là [nghề nghiệp].
Ví dụ: “I’m a teacher.” (Tôi là giáo viên.)
“I work as a [tên nghề].” – Tôi làm công việc [nghề]
Ví dụ: “I work as a software engineer.” (Tôi làm kỹ sư phần mềm.)
“I work at [công ty].” – Tôi làm việc tại [công ty].
Ví dụ: “I work at Vietcombank.” (Tôi làm việc tại Vietcombank.)
“I work in [lĩnh vực/ngành].” – Tôi làm trong lĩnh vực [gì đó].
Ví dụ: “I work in marketing.” (Tôi làm trong lĩnh vực marketing.)
Nếu bạn là sinh viên: “I’m a student at [trường].” – Tôi là sinh viên trường...
Ví dụ: “I’m a student at Nha Trang University.” (Tôi đang học tại Đại học Nha Trang.)
Nếu bạn đang tìm việc: “I’m looking for a job at the moment.” – Hiện tại tôi đang tìm việc.
Nếu bạn tạm thời chưa đi làm: “I’m between jobs right now.” – Tôi đang trong giai đoạn chuyển việc (ý nói vừa nghỉ chỗ cũ, chưa bắt đầu chỗ mới).
Mô tả sơ về công việc:
“I work in the [ban/phòng] department.” – Tôi làm ở phòng ban [...]. (Ví dụ: “I work in the IT department.” – Tôi làm ở phòng CNTT.)
“My job involves [N/V-ing]...” – Công việc của tôi bao gồm việc ... (Ví dụ: “My job involves managing a team of 5 people.” – Công việc của tôi bao gồm quản lý một đội 5 người.)
“I’m responsible for [N/V-ing]...” – Tôi chịu trách nhiệm về ... (Ví dụ: “I’m responsible for customer support in my company.” – Tôi phụ trách hỗ trợ khách hàng ở công ty.)
Nói về cảm nghĩ đối với công việc:
“I really enjoy my job.” – Tôi rất thích công việc của mình.
“It’s challenging but rewarding.” – Công việc tuy có thử thách nhưng cũng đáng làm (đem lại thành quả xứng đáng).
“Sometimes it gets stressful.” – Đôi khi công việc cũng khá căng thẳng.
“I’m still learning a lot in this role.” – Tôi vẫn đang học hỏi nhiều trong vai trò này.
Bạn không cần sử dụng hết các mẫu câu trên một lúc; tùy hoàn cảnh mà chọn câu phù hợp. Với người mới bắt đầu, chỉ cần nắm các câu căn bản như "I'm a ...", "I work at ...", "I'm a student." là đủ để giao tiếp cơ bản. Các mẫu câu mô tả chi tiết hơn có thể dùng khi trò chuyện lâu hơn hoặc trong phỏng vấn xin việc (sẽ được đề cập ở bài sau).
Để hiểu rõ hơn cách những câu hỏi và trả lời trên được dùng trong thực tế, chúng ta hãy xem một đoạn hội thoại mẫu giữa hai người bạn gặp lại nhau và nói về công việc.
Anna: Hi Minh, long time no see!
(Anna: Chào Minh, lâu rồi không gặp!)**
Minh: Hi Anna, it’s been a while. How are you?
(Minh: Chào Anna, cũng khá lâu nhỉ. Bạn khỏe không?)**
Anna: I’m good. So, what do you do these days?
(Anna: Mình ổn. Dạo này bạn làm nghề gì rồi?)**
Minh: À, currently I’m a sales executive at an IT company in HCMC. What about you?
(Minh: À, hiện tại mình làm nhân viên kinh doanh ở một công ty công nghệ trong Sài Gòn. Còn bạn thì sao?)**
Anna: I work as an English teacher here in Nha Trang. I’ve been teaching for 3 years now.
(Anna: Mình làm giáo viên tiếng Anh ở Nha Trang. Mình đã dạy học được 3 năm rồi.)**
Minh: That’s awesome. Do you enjoy teaching?
(Minh: Tuyệt quá. Bạn có thích việc dạy học không?)**
Anna: Yes, I love it. It’s very rewarding to help students learn. How about your job? Do you have to travel often for work?
(Anna: Có chứ, mình rất thích. Giúp học sinh học được kiến thức mình thấy rất xứng đáng. Công việc của bạn thì sao? Bạn có hay phải đi công tác không?)**
Minh: Yes, my job involves meeting with clients, so I travel quite often. It can be hectic, but I’m gaining a lot of experience.
(Minh: Ừ, công việc của mình phải gặp gỡ khách hàng nhiều, nên mình cũng đi lại khá thường xuyên. Cũng hơi bận rộn, nhưng mình tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm.)**
Anna: That’s great. It sounds like you’re doing well!
(Anna: Tốt quá. Nghe có vẻ bạn đang làm tốt nhỉ!)**
Minh: I guess so. À, are you still taking French classes or was that someone else told me?
(Minh: Chắc vậy. À, bạn có còn học lớp tiếng Pháp không hay mình nhớ nhầm nhỉ?)**
Anna: Oh, that was me, but I gave up French. Too hard!
(Anna: Đúng rồi, mình có học, nhưng giờ bỏ rồi. Khó quá chịu không nổi!)**
(Hai người tiếp tục cuộc trò chuyện thân mật...)
Trong đoạn hội thoại trên:
Anna hỏi Minh “What do you do these days?” tương tự như “What do you do?” nhưng mang sắc thái “dạo này bạn làm gì” – cách hỏi tự nhiên khi lâu ngày gặp lại.
Minh trả lời “I’m a sales executive at an IT company” – đây là cách nói cụ thể: chức vụ + lĩnh vực công ty. Bạn có thể đơn giản nói “I work in sales” (tôi làm về kinh doanh) nếu không muốn nói chức danh.
Cả hai dùng “What about you?” để hỏi ngược lại đối phương sau khi trả lời xong câu hỏi. Đây là một cách chuyển hội thoại rất tự nhiên.
Minh hỏi “Do you enjoy teaching?” để tiếp tục câu chuyện, Anna trả lời “I love it” – thể hiện thái độ tích cực với công việc.
Anna hỏi Minh về việc đi công tác: “Do you travel for work often?” – cụm “travel for work” nghĩa là đi lại vì công việc.
Minh nói “my job involves meeting with clients” – cụm “involve (doing) something” để mô tả công việc có bao gồm việc gì đó.
Cuối đoạn, Minh đổi chủ đề hỏi về việc học tiếng Pháp của Anna. Trong câu hỏi anh dùng hiện tại tiếp diễn: “Are you still taking French classes?” – Học tiếng Pháp có còn tiếp tục không? Anna trả lời cô đã bỏ (gave up) rồi. Chi tiết này giúp hội thoại tự nhiên, giống cuộc nói chuyện thật, chứ không chỉ xoay quanh mỗi chủ đề công việc.
Qua ví dụ trên, hy vọng bạn thấy được cách dẫn dắt một cuộc nói chuyện về công việc. Bạn có thể bắt đầu bằng việc hỏi nghề nghiệp, sau đó tùy tình huống mà mở rộng sang cảm nghĩ về công việc, hoặc các chủ đề liên quan khác.
Tự tin nhưng khiêm tốn: Khi nói về công việc, đặc biệt trong văn hóa phương Tây, người ta thường tránh khoe khoang quá mức. Hãy nói một cách tự nhiên về thành tựu của mình nếu được hỏi, nhưng đừng “nổ” quá.
Chuẩn bị một số câu giới thiệu bản thân: Hãy luyện nói trước gương hoặc với bạn bè vài câu giới thiệu về công việc của mình bằng tiếng Anh. Như vậy khi vào thực tế, bạn sẽ không bỡ ngỡ. Ví dụ: “I have 5 years of experience in marketing, specializing in social media.”
Chủ động hỏi lại đối phương: Giao tiếp là hai chiều. Sau khi bạn trả lời, đừng quên hỏi lại “How about you?” hoặc “What about you?” để thể hiện sự quan tâm và tiếp nối câu chuyện.
Văn hóa hỏi nghề nghiệp: Người phương Tây thường hỏi về công việc khá sớm khi làm quen, đó là điều bình thường. Vì vậy bạn hãy chuẩn bị sẵn câu trả lời đơn giản. Ở Việt Nam đôi khi hỏi lương hay thu nhập là nhạy cảm, nhưng trong tiếng Anh xã giao thông thường người ta sẽ không hỏi thẳng về lương trong lần đầu gặp, nên bạn không cần lo về câu hỏi đó trong giao tiếp cơ bản.
Như vậy, với vốn từ vựng và mẫu câu ở trên, cùng chút luyện tập, bạn sẽ tự tin hơn khi nói về nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Hãy nhớ thực hành thường xuyên: thử viết ra giới thiệu ngắn về công việc của bạn, hoặc đóng vai cùng bạn bè để hỏi đáp. Dần dần, phản xạ tiếng Anh của bạn sẽ tốt lên đáng kể.
Nếu bạn muốn được hướng dẫn và thực hành nhiều hơn về giao tiếp tiếng Anh cho người mới bắt đầu, đặc biệt là các chủ đề thông dụng như nghề nghiệp, hãy đến với trung tâm tiếng Anh giao tiếp Anna Let's Talk (Nha Trang). Tại đây, bạn có thể tham gia các buổi học thử và trải nghiệm phương pháp học sinh động, thực tế. Đội ngũ giáo viên của chúng tôi sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe nói, tự tin trò chuyện về công việc cũng như nhiều chủ đề khác. Cùng bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp nào! 🚀