Khi làm quen với ai đó, sau khi đã trao đổi tên và lời chào cơ bản, mọi người thường sẽ hỏi về quê quán hoặc nơi ở của nhau. Câu hỏi thông dụng nhất là “Where are you from?” /wɛr ɑːr ju frʌm/ (Bạn đến từ đâu?). Câu này nhằm hỏi về quê hương hoặc quốc gia, thành phố nơi bạn sinh ra hoặc lớn lên. Chẳng hạn, nếu bạn sinh ra ở Hà Nội và lớn lên ở đó, bạn có thể trả lời: “I’m from Hanoi.” (Mình đến từ Hà Nội). Nếu nơi bạn sinh ra và nơi ở hiện tại khác nhau, bạn có thể giải thích rõ hơn một chút, ví dụ: “I was born in Da Nang, but I grew up in Ho Chi Minh City.” (Tôi sinh ra ở Đà Nẵng nhưng lớn lên ở TP. HCM). Hoặc “I’m from Hue, but now I live in Nha Trang.” (Mình đến từ Huế nhưng hiện tại sống ở Nha Trang). Ngoài “Where are you from?”, đôi khi người ta cũng hỏi “Where do you come from?” với ý nghĩa tương tự, nhưng cách này ít phổ biến hơn và nghe hơi trang trọng. Chỉ cần nhớ, “Where are you from?” là đủ dùng trong hầu hết các trường hợp.
Khi trả lời, hãy nói rõ địa danh mà người nghe có thể biết. Nếu bạn đến từ một thị trấn nhỏ ít người nước ngoài biết, bạn có thể kèm theo tên tỉnh/thành hoặc đất nước. Ví dụ: “I’m from Ninh Hòa, it’s a small town in Khánh Hòa Province of Vietnam.” (Mình đến từ Ninh Hòa, một thị trấn nhỏ thuộc tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam). Câu trả lời này cung cấp đủ thông tin để đối phương hình dung được quê bạn ở đâu. Bạn cũng có thể thêm một câu ngắn hỏi lại họ: “How about you?” (Còn bạn thì sao?), để tiếp tục cuộc trò chuyện. Người đối diện sẽ nói họ đến từ đâu, và bạn có thể phản ứng một cách tích cực và cởi mở. Ví dụ, nếu họ nói “I’m from Australia.”, bạn có thể đáp lại: “Oh, Australia! I’d love to visit there someday.” (Ồ, Úc à! Mình rất muốn được đến đó một ngày nào đó). Một câu phản hồi như vậy thể hiện bạn hứng thú với chia sẻ của họ, và có thể mở ra những chủ đề tiếp theo (như hỏi về đất nước của họ chẳng hạn).
Giới thiệu bản thân (self-introduction) không chỉ gồm tên và quê quán, mà thường bao gồm một số thông tin cơ bản khác như tuổi tác, nghề nghiệp, sở thích... Mục tiêu là giúp người nghe có cái nhìn tổng quan về bạn một cách nhanh chóng. Tuy nhiên, bạn không cần liệt kê quá nhiều chi tiết, chỉ cần chọn những điểm quan trọng và thú vị. Dưới đây là một số phần thông tin thường có trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh và cách diễn đạt chúng:
Tên: Như đã đề cập, hãy nói “I’m [Tên]” hoặc “My name is [Tên]”. Ví dụ: “I’m Linh.” (Mình là Linh).
Tuổi: Bạn có thể thêm tuổi nếu thấy phù hợp, đặc biệt trong môi trường học tập khi mọi người hay trao đổi về tuổi để xưng hô. Cách nói tuổi rất đơn giản: “I’m [số tuổi] years old.” (Mình… tuổi). Ví dụ: “I’m 20 years old.” (Mình 20 tuổi). Lưu ý trong tiếng Anh, “tuổi” luôn đi với “years old”, không được bỏ chữ “old”. Người bản xứ đôi khi nói tắt “I’m 20.” cũng hiểu là 20 tuổi, nhưng khi mới học bạn nên nói đầy đủ “years old” cho rõ nghĩa.
Nghề nghiệp: Đây là thông tin rất hay được hỏi khi làm quen, đặc biệt với người trưởng thành. Để nói về nghề nghiệp, dùng cấu trúc “I’m a/an + nghề nghiệp.” Ví dụ: “I’m a student.” (Mình là sinh viên), “I’m an engineer.” (Tôi là kỹ sư). Chú ý rằng trong tiếng Anh, khi nói nghề nghiệp phải có mạo từ “a” hoặc “an” đứng trước danh từ nghề. Dùng “an” nếu nghề nghiệp bắt đầu bằng một nguyên âm A, E, I, O, U (vd: an architect, an accountant…), còn lại dùng “a”. Ví dụ: “I’m a teacher”, “I’m an artist.” Nếu muốn nói cụ thể hơn, bạn có thể dùng “I work as a/an …” (Tôi làm việc như một…). Ví dụ: “I work as an accountant at a bank.” (Mình làm kế toán ở một ngân hàng).
Gia đình: Thông tin về gia đình thường không cần chi tiết khi mới giới thiệu, nhưng bạn có thể nói sơ qua nếu muốn: “I come from a family of four.” (Gia đình mình có 4 người) hoặc “I have two siblings” (Mình có 2 anh chị em). Tuy nhiên phần này có thể để dành khi cuộc nói chuyện đi sâu hơn về chủ đề gia đình.
Sở thích: Thêm một câu về sở thích sẽ làm phần giới thiệu của bạn thú vị hơn và mở ra hướng cho cuộc trò chuyện tiếp tục. Bạn có thể nói một sở thích chính của mình: “I love reading books in my free time.” (Mình thích đọc sách khi rảnh) hoặc “I’m a big fan of football.” (Mình rất mê bóng đá). Câu này sẽ khơi gợi người nghe hỏi thêm, ví dụ “Bạn thích sách gì?/ Bạn có hay chơi bóng đá không?”, từ đó cuộc trò chuyện sẽ rôm rả hơn.
Sau khi cung cấp một loạt thông tin như vậy, bạn có thể kết thúc phần giới thiệu bằng một câu thân thiện, chẳng hạn: “It’s nice to meet everyone!” (Rất vui được làm quen với mọi người!). Trong tình huống nhóm hoặc lớp học, câu này rất hữu ích.
“Ghi điểm bằng tên” nghĩa là tạo ấn tượng tốt với người khác thông qua việc sử dụng tên của họ một cách khéo léo trong giao tiếp. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng việc nhớ và gọi đúng tên ai đó có tác động rất tích cực. Người nghe sẽ cảm thấy họ được tôn trọng và chú ý. Dưới đây là vài bí quyết giúp bạn tận dụng yếu tố “tên” trong giao tiếp tiếng Anh:
Nhớ tên ngay từ đầu: Khi đối phương vừa giới thiệu tên, hãy lặp lại tên họ một lần như: “Nice to meet you, David.” Việc này giúp bạn khắc sâu tên vào trí nhớ. Nếu tên họ khó hoặc không quen thuộc, bạn có thể hỏi lại để chắc chắn nghe đúng. Đừng ngại việc này, hỏi lại tên ngay sẽ tốt hơn là sau đó quên mất.
Sử dụng tên trong cuộc trò chuyện: Thỉnh thoảng, hãy gọi tên người đó khi bạn hỏi hoặc trả lời. Ví dụ: “So, David, what do you do for fun?” (Anh David, vậy anh thường làm gì vui vẻ?) hoặc “That’s interesting, Sarah!” (Hay đó Sarah!). Việc cài tên vào câu nói khiến cuộc trò chuyện thân mật và gần gũi hơn. Tuy nhiên, cũng không nên lạm dụng gọi tên quá nhiều lần, sẽ thành không tự nhiên – một cuộc trò chuyện ngắn chỉ cần dùng tên đối phương 2-3 lần là đủ.
Khen ngợi hoặc bình luận về tên nếu phù hợp: Nếu bạn thấy tên của người đó hay hoặc đặc biệt, có thể khen: “Your name is beautiful. What does it mean?” (Tên bạn hay nhỉ, nghĩa là gì?). Người nhiều nước có tên mang ý nghĩa (như người Việt ta cũng vậy), nên câu hỏi về ý nghĩa tên có thể tạo chủ đề thú vị. Hoặc hỏi: “Is Emily a common name in your country?” (Tên Emily có phổ biến ở nước bạn không?). Những câu hỏi này vừa thể hiện sự quan tâm, vừa giúp kéo dài cuộc nói chuyện.
Giới thiệu thêm về tên mình: Để tiếp nối, bạn cũng có thể chủ động chia sẻ về tên tiếng Anh hoặc biệt danh của mình (nếu có). Ví dụ: “My Vietnamese name is Hoa, which means flower. But you can call me Jenny, my English nickname.” (Tên tiếng Việt của mình là Hoa, nghĩa là bông hoa. Nhưng bạn có thể gọi mình là Jenny, đó là tên tiếng Anh của mình). Việc này giúp đối phương dễ nhớ và phát âm tên bạn hơn, đồng thời tạo ấn tượng rằng bạn chuẩn bị và chủ động trong giao tiếp đa văn hóa.
Nhớ tên và sử dụng tên người khác một cách tinh tế thực sự giúp bạn “ghi điểm” trong mắt họ. Đặc biệt trong môi trường quốc tế, nhiều người phương Tây có thể khó nhớ hoặc phát âm tên Việt Nam, nên nếu bạn chủ động giới thiệu một tên gọi thân thiện (như một nickname tiếng Anh) và giúp họ thoải mái khi xưng hô, họ sẽ rất trân trọng điều đó.
Hãy cùng xem một đoạn hội thoại mẫu khi hai người xa lạ giới thiệu bản thân đầy đủ hơn, bao gồm tên, quê quán và một vài thông tin khác:
A: “Hi, I don’t think we’ve met. I’m Lan.”
(Chào, mình nghĩ chúng ta chưa gặp nhau. Mình là Lan.)
B: “Hello Lan, I’m James. Nice to meet you.”
(Chào Lan, anh là James. Rất vui được gặp em.)
A: “Nice to meet you too, James. Where are you from?”
(Em cũng rất vui được gặp anh, James. Anh đến từ đâu vậy?)
B: “I’m from Sydney, Australia. How about you?”
(Anh đến từ Sydney, Úc. Còn em?)
A: “I’m from right here in Nha Trang. I was born and raised in this city.”
(Em ở ngay Nha Trang này. Em sinh ra và lớn lên ở đây.)
B: “Oh, that’s nice. Nha Trang is a beautiful city. By the way, what do you do?”
(Ồ, hay nhỉ. Nha Trang là thành phố đẹp. À mà em làm nghề gì vậy?)
A: “I’m a student. I’m studying at Nha Trang University.”
(Em là sinh viên. Em đang học ở Đại học Nha Trang.)
B: “Great. I work as an engineer for a software company.”
(Tuyệt vời. Anh làm kỹ sư cho một công ty phần mềm.)
A: “An engineer? That’s cool. Oh, and how old are you, if you don’t mind me asking?”
(Kỹ sư ạ? Nghe hay quá. À, anh bao nhiêu tuổi, nếu không phiền cho em hỏi?)
B: “I’m 28. How about you?”
(Anh 28. Còn em?)
A: “I’m 22. So, do you have any hobbies outside of work?”
(Em 22. Vậy ngoài công việc ra anh có sở thích gì không?)
B: “I love surfing. Nha Trang has great beaches for that!”
(Anh thích lướt sóng. Nha Trang có những bãi biển tuyệt vời cho môn đó!)
A: “Wow, surfing! I’ve never tried it but it sounds fun.”
(Wow, lướt sóng! Em chưa thử bao giờ nhưng nghe có vẻ vui thật.)
Trong đoạn hội thoại trên, Lan và James đã trao đổi với nhau khá nhiều thông tin: từ tên tuổi, quê quán, nghề nghiệp đến sở thích. Bạn có thể thấy họ luôn xen kẽ việc hỏi và trả lời, không ai độc thoại quá lâu. Đây là mấu chốt của giao tiếp hiệu quả: hãy biết cân bằng giữa nói về bản thân và lắng nghe người khác. Khi giới thiệu mình, đừng quên tạo cơ hội để người kia cũng giới thiệu về họ. Cuộc đối thoại sẽ thú vị hơn khi cả hai cùng chủ động chia sẻ.
Giới thiệu bản thân và hỏi về quê quán là bước khởi đầu để xây dựng những mối quan hệ trong môi trường tiếng Anh. Hãy luôn nhớ: tự tin và chân thành là chìa khóa. Đừng quá lo lắng về ngữ pháp hay vốn từ vựng còn hạn chế. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc truyền đạt thông tin rõ ràng và tạo thiện cảm. Mỉm cười, giao tiếp bằng mắt và gọi tên người đối diện sẽ giúp cuộc trò chuyện trở nên đáng nhớ. Nếu bạn sai, người nghe thường sẽ kiên nhẫn giúp bạn sửa – đó cũng là cách học tuyệt vời. Mỗi lần giới thiệu bản thân là một lần bạn có cơ hội thực hành và hoàn thiện hơn.
Nếu bạn cảm thấy vẫn chưa tự tin, đừng lo! Hãy tham gia các buổi học thực hành giao tiếp tại Anna Let’s Talk. Tại đây, chúng mình sẽ tạo điều kiện để bạn luyện giới thiệu bản thân, nói về quê quán, sở thích một cách tự nhiên nhất. Bạn sẽ được chỉnh phát âm, ngữ điệu và học cách “ghi điểm” trong giao tiếp bằng những mẹo nhỏ như đã chia sẻ. Đặc biệt, đừng bỏ lỡ cơ hội học thử miễn phí để trải nghiệm phương pháp học thú vị cùng giáo viên giàu kinh nghiệm tại Anna Let’s Talk. Chúng mình luôn sẵn sàng giúp bạn tự tin nói tiếng Anh lưu loát. Hãy đến và thử, biết đâu bạn sẽ bất ngờ về chính khả năng của mình!