Khi nói về gia đình bằng tiếng Anh, trước tiên chúng ta cần nắm những từ vựng cơ bản để chỉ các thành viên trong gia đình. Dưới đây là một số từ thông dụng và cách dùng chúng:
Father / Dad (bố / ba) và Mother / Mom (mẹ / má): Cách xưng hô thân mật thường dùng “Dad” cho bố và “Mom” cho mẹ. Ví dụ: “My dad is a doctor.” (Bố tôi là bác sĩ).
Parents (ba mẹ / phụ huynh): Dùng để chỉ chung bố mẹ. “I live with my parents.” (Tôi sống cùng bố mẹ).
Son (con trai), Daughter (con gái): “They have one son and one daughter.” (Họ có một con trai và một con gái).
Sibling (anh/chị/em ruột): Từ này nghĩa chung chung, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày mà thường nói cụ thể anh trai, em gái hơn.
Brother (anh/em trai), Sister (chị/em gái): Để phân biệt anh/chị với em, ta dùng older (lớn hơn, cũng có thể nói elder) hoặc younger (nhỏ hơn). Ví dụ: “I have an older brother and a younger sister.” (Tôi có một anh trai và một em gái). Cách khác, người bản xứ cũng hay nói “big brother/sister” (anh/chị) và “little brother/sister” (em trai/gái).
Husband (chồng) và Wife (vợ): “My husband works in construction.” (Chồng tôi làm xây dựng).
Child / Children (con / các con hoặc trẻ con): “We have two children.” (Chúng tôi có hai con). Lưu ý child là số ít (một đứa trẻ) và children là số nhiều (những đứa trẻ), không có dạng “childs”.
Grandfather (ông), Grandmother (bà): Cũng có thể nói Grandpa / Grandpa (ông) và Grandma (bà) trong ngữ cảnh thân mật.
Grandparents (ông bà): “My grandparents live in the countryside.” (Ông bà tôi sống ở quê).
Grandchild / Grandchildren (cháu / các cháu – nội ngoại đều dùng chung): “They have five grandchildren.” (Họ có 5 cháu).
Uncle (cậu, chú, bác trai) và Aunt (cô, dì, bác gái): Tiếng Anh chỉ dùng một từ cho các vai vế chú bác cô dì, nên khi cần có thể thêm tên để phân biệt. Ví dụ: “Uncle John” (chú John), “Aunt Mary” (dì Mary).
Cousin (anh/chị/em họ): Từ này dùng cho cả nam và nữ, không phân biệt vai vế lớn nhỏ. Bạn có thể cần giải thích thêm nếu muốn rõ, chẳng hạn “My cousin, Lan, is like a sister to me.” (Lan, em họ tôi, thân với tôi như chị em ruột vậy).
Bên cạnh những từ cơ bản trên, còn có các thuật ngữ khác như mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ), father-in-law (bố chồng/bố vợ), sister-in-law (chị/em dâu hoặc chị/em vợ), brother-in-law (anh/em rể hoặc anh/em vợ). Nhưng nếu bạn mới học, chưa cần nhớ hết các từ này ngay, chỉ cần biết chúng tồn tại để khi nào cần thì tra cứu.
Một điều thú vị là trong tiếng Việt, chúng ta có nhiều từ riêng để chỉ anh, chị, em, cô, dì tùy theo thứ bậc và bên nội ngoại, còn tiếng Anh thì đơn giản hơn, dùng ít từ hơn. Vì vậy, đôi khi khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn sẽ thấy thiếu thiếu – ví dụ “anh trai” hay “em trai” đều là brother. Để rõ nghĩa, người ta thêm “older” hay “younger” như đã nói. Nắm được những khác biệt này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác về gia đình mình bằng tiếng Anh.
Khi được hỏi về gia đình, bạn có thể mô tả khái quát trước rồi nói chi tiết sau. Một số câu hỏi thường gặp là: “How many people are there in your family?” (Gia đình bạn có bao nhiêu người?), “Do you have any siblings?” (Bạn có anh chị em không?), “Tell me about your family.” (Hãy kể về gia đình bạn). Dưới đây là cách trả lời cho từng tình huống:
Gia đình có bao nhiêu người: Bạn có thể trả lời: “There are [số lượng] people in my family.” (Gia đình tôi có … người). Ví dụ: “There are 5 people in my family: my parents, my two older brothers and me.” (Gia đình tôi có 5 người: bố mẹ, hai anh trai và tôi). Hoặc dùng cách khác: “My family has 5 members.” (Gia đình tôi có 5 thành viên). Nếu gia đình nhỏ, bạn có thể nói: “I have a small family.”; nếu gia đình đông: “I have a big family.”
Nói về anh chị em: Nếu không có anh chị em, bạn có thể dùng cụm “I’m an only child.” (Tôi là con một). Còn nếu có, hãy nói số lượng và giới tính, thứ tự: “I have two siblings.” (Tôi có hai anh chị em). Người nghe có thể sẽ hỏi tiếp: “Anh chị em của bạn là trai hay gái, lớn hay nhỏ hơn bạn?”. Bạn có thể chuẩn bị nói rõ luôn: “I have an older sister and a younger brother.” (Tôi có một chị gái và một em trai). Hoặc “I’m the oldest, I have two younger sisters.” (Tôi là con cả, tôi có hai em gái).
Bố mẹ làm nghề gì: Một câu hỏi quan trọng khác là về nghề nghiệp của bố mẹ: “What do your parents do?” hoặc “What do your parents do for a living?” (Bố mẹ bạn làm nghề gì?). Để trả lời, bạn dùng thì hiện tại đơn: “My father is a...[nghề], and my mother is a...[nghề].” Ví dụ: “My father is a farmer and my mother is a teacher.” (Bố tôi là nông dân, mẹ tôi là giáo viên). Nếu bố mẹ đã nghỉ hưu, bạn có thể nói: “My parents are retired.” (Bố mẹ tôi đã nghỉ hưu).
Sống với gia đình hay sống riêng: Văn hóa phương Tây thường hỏi “Do you live with your family?” (Bạn có sống cùng gia đình không?), vì ở nhiều nước, con cái thường ra ở riêng khá sớm. Nếu bạn còn sống với bố mẹ (chuyện rất bình thường ở Việt Nam), cứ thoải mái nói: “Yes, I live with my parents.” (Vâng, tôi sống cùng bố mẹ). Còn nếu bạn đã đi làm xa gia đình: “No, I live on my own in the city.” (Không, tôi sống một mình ở thành phố).
Khi kể về gia đình, bạn cũng có thể chia sẻ một vài điều thú vị để làm sinh động câu chuyện. Ví dụ: “My family is very close-knit.” (Gia đình tôi rất gắn bó), hoặc “We always have dinner together every day.” (Chúng tôi luôn ăn tối cùng nhau mỗi ngày). Nếu gia đình bạn có truyền thống hay thói quen gì đặc biệt (như cùng nhau du lịch hàng năm, cùng xem phim cuối tuần…), đừng ngại kể: “Every weekend, my family has a movie night at home.” (Mỗi cuối tuần, gia đình tôi có một buổi xem phim ở nhà).
Hãy xem một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về gia đình để hình dung cách dùng từ vựng và câu hỏi:
A: “How’s your family, Tom?”
(Gia đình cậu dạo này thế nào, Tom?)
B: “They’re great, thanks for asking. I have a big family, so there’s always something happening!”
(Mọi người đều khỏe, cảm ơn cậu đã hỏi. Gia đình tớ đông người nên lúc nào cũng có chuyện để nói!)
A: “Oh really, how many siblings do you have?”
(Vậy à, cậu có mấy anh chị em?)
B: “I have three siblings – two sisters and one brother. I’m the second child.”
(Tớ có ba anh chị em – hai chị gái và một em trai. Tớ là con thứ hai.)
A: “Wow, that is a big family! Do you all live together?”
(Wow, nhà đông thật! Mọi người có sống chung không?)
B: “Not all. My older sister is married, so she lives with her husband. I live with my parents and my younger brother. We’re still under the same roof.”
(Không hẳn. Chị gái lớn của tớ lập gia đình rồi nên chị sống với chồng. Tớ thì sống với bố mẹ và em trai thôi. Tức là bọn tớ vẫn chung một mái nhà.)
A: “That’s nice. It must be fun to have a younger brother.”
(Thích nhỉ. Chắc vui lắm khi có em trai ha.)
B: “Yeah, it is. I help him with his homework and we play video games together.”
(Ừ, vui lắm. Tớ giúp nó làm bài tập và hai anh em cùng chơi game nữa.)
A: “Sounds great. And how often do you see your older sister?”
(Nghe hay thật. Thế cậu có hay gặp chị gái không?)
B: “We meet every weekend. Our whole family gathers for Sunday dinner at our parents’ house.”
(Bọn tớ gặp nhau mỗi cuối tuần. Cả nhà tớ quây quần ăn tối Chủ Nhật tại nhà bố mẹ.)
A: “That’s a lovely tradition.”
(Thật là một thói quen gia đình đáng quý.)
Qua hội thoại trên, có thể thấy Tom đã mô tả về gia đình mình: số anh chị em, việc sống chung, các hoạt động cùng nhau. Người bạn thì đặt các câu hỏi để tìm hiểu thêm. Khi bạn nói chuyện về gia đình, nếu đối phương cũng chia sẻ về gia đình họ, bạn sẽ thấy đây là một chủ đề kết nối rất tốt – ai cũng có thể nói về gia đình mình, và thường khi đã nói đến gia đình, không khí nói chuyện sẽ trở nên thân mật, gần gũi hơn.
Tôn trọng và tế nhị: Gia đình là vấn đề riêng tư, nên hãy nói với thái độ tôn trọng. Tránh hỏi những câu quá nhạy cảm như thu nhập của bố mẹ, mâu thuẫn gia đình,… trừ khi bạn đã rất thân với người đó.
Lắng nghe: Khi người khác chia sẻ về gia đình họ, hãy chú ý lắng nghe và thể hiện sự quan tâm. Bạn có thể gật đầu, mỉm cười hoặc thêm vào những câu như “That’s great”, “I see”, “Really?” để khuyến khích họ tiếp tục chia sẻ. Giao tiếp không chỉ là nói về mình mà còn là lắng nghe người khác.
Chia sẻ điểm tương đồng: Nếu người kia nói điều gì đó mà bạn thấy giống với gia đình mình, hãy chia sẻ. Ví dụ họ bảo “Mẹ tôi cũng là giáo viên”, bạn có thể hưởng ứng “Mẹ mình cũng thế!”. Những điểm chung sẽ giúp hai người cảm thấy thân thiết hơn.
Tránh so sánh tiêu cực: Mỗi gia đình mỗi khác, văn hóa Đông Tây cũng khác, nên đừng ngạc nhiên nếu cách sống gia đình họ không giống mình. Hãy mở lòng tìm hiểu, và tránh bình luận tiêu cực. Ví dụ, nếu họ nói năm 18 tuổi đã ra ở riêng, bạn có thể hỏi thêm cho vui “Ô, có thấy nhớ nhà không?” hơn là chê “Sao vội ra riêng sớm thế”.
Gia đình luôn là chủ đề gần gũi và giàu cảm xúc. Khi nói về gia đình bằng tiếng Anh, bạn không chỉ rèn luyện ngôn ngữ mà còn chia sẻ một phần câu chuyện của mình với người khác. Điều đó giúp kết nối con người với con người. Hãy bắt đầu từ những từ vựng và câu hỏi đơn giản nhất, luyện tập mô tả gia đình mình trước gương hoặc với bạn bè. Bạn sẽ thấy dần dần mình có thể nói trôi chảy về bố mẹ, anh chị em bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và tự hào.
Nếu bạn muốn có môi trường để thực hành chủ đề này, hãy đến với Anna Let’s Talk. Tại đây, chúng mình thường xuyên có những buổi thảo luận, đóng vai về chủ đề gia đình để học viên vừa học từ vựng, vừa học cách diễn đạt lưu loát. Bạn sẽ được thực hành hỏi và trả lời về gia đình, nhận góp ý từ giáo viên bản ngữ để ngày càng nói hay hơn. Đặc biệt, bạn có thể đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm lớp học giao tiếp sôi nổi của chúng mình. Hãy để Anna Let’s Talk giúp bạn biến tiếng Anh giao tiếp trở thành ngôn ngữ của trái tim, nói ra những điều thân thương nhất về gia đình mình một cách dễ dàng. Chúng tôi rất mong được gặp bạn và lắng nghe câu chuyện gia đình bạn bằng tiếng Anh tại lớp học thử!
👉 [Cùng nói về sở thích & thói quen bằng tiếng Anh giao tiếp]