Khi muốn biết ai đó thích làm gì trong thời gian rảnh, bạn có thể hỏi: “What are your hobbies?” /wʌt ɑːr jɔːr ˈhɒbiz/ (Sở thích của bạn là gì?). Đây là cách hỏi trực tiếp và thông dụng nhất. Ngoài ra, người bản xứ còn hay hỏi một cách tự nhiên hơn: “What do you do for fun?” (Bạn làm gì cho vui?) hoặc “What do you like to do in your free time?” (Bạn thích làm gì lúc rảnh rỗi?). Tất cả đều hướng đến việc tìm hiểu những hoạt động yêu thích của đối phương.
Để trả lời, bạn có thể bắt đầu bằng “I like/love …” (Tôi thích/yêu thích …) cộng với hoạt động mình hay làm. Ví dụ: “I like listening to music.” (Mình thích nghe nhạc), “I love cooking.” (Tôi rất thích nấu ăn). Một cách trả lời khác tự nhiên hơn là “I enjoy …” (mình rất thích …). Ví dụ: “I enjoy reading books.” (Mình thích đọc sách). Nếu bạn có nhiều sở thích, cứ thoải mái kể ra: “I have a few hobbies. I enjoy painting, and I’m also into hiking on weekends.” (Mình có vài sở thích. Mình thích vẽ, và cuối tuần mình cũng hay đi bộ đường dài). Cụm “be into something” nghĩa là rất thích thứ gì, bạn có thể dùng: “I’m into basketball.” (Mình mê bóng rổ). Ngoài ra, để nhấn mạnh mức độ yêu thích, người ta hay nói: “I’m a big fan of …” (Mình cực kì thích/ hâm mộ…). Ví dụ: “I’m a big fan of K-pop music.” (Mình là fan bự của nhạc K-pop).
Một điểm ngữ pháp nhỏ cần chú ý: Sau “like/ love/ enjoy/ hate” chúng ta thường dùng động từ thêm “-ing”. Ví dụ đúng: “I like playing chess.”, sai nếu nói “I like play chess.” Tuy nhiên, bạn cũng có thể bắt gặp cấu trúc “like to do something”. Về ý nghĩa cơ bản “like doing” và “like to do” đều chỉ sở thích, nhưng nếu bạn muốn nói sở thích chung chung, thói quen lâu dài thì “like + V-ing” phù hợp hơn. Còn “like + to V” đôi khi nhấn mạnh việc thích làm gì đó vào một thời điểm nhất định. Ví dụ: “I like reading” (mình thích đọc sách – nói chung), còn “I like to read before bed” (mình thích đọc sách trước khi ngủ – thói quen cụ thể). Với người mới học, bạn không cần quá lo lắng sự khác biệt này; trong đa số trường hợp chúng có thể dùng thay thế nhau mà ngữ nghĩa không thay đổi nhiều.
Cuối cùng, nếu bạn không có sở thích cụ thể hoặc đơn giản không chắc chắn, cũng có cách trả lời. Bạn có thể thành thật: “Hmm, I’m not sure. I mostly just watch TV and relax after work.” (Mình cũng không chắc nữa. Mình chủ yếu xem TV và nghỉ ngơi sau giờ làm). Hoặc “I don’t really have a big hobby. I enjoy hanging out with friends when I have time.” (Mình không có đam mê gì lớn. Có thời gian thì mình thích đi chơi với bạn bè). Câu trả lời như vậy cũng hoàn toàn bình thường, không nhất thiết ai cũng phải có sở thích thật đặc biệt. Quan trọng là bạn trung thực và thoải mái khi chia sẻ về bản thân.
Sở thích của mỗi người thì muôn hình vạn trạng, nhưng có một số hoạt động phổ biến mà bạn nên biết từ vựng để dễ diễn đạt. Hãy cùng điểm qua một vài sở thích thường gặp và cách nói chúng bằng tiếng Anh:
Đọc sách: “reading books”. Bạn có thể cụ thể hơn: reading novels (đọc tiểu thuyết), reading comics (đọc truyện tranh)…
Nghe nhạc: “listening to music”. Nếu bạn thích một thể loại cụ thể: “I love listening to classical music.” (mình thích nghe nhạc cổ điển).
Xem phim/ Xem TV: “watching movies” / “watching TV”. Ví dụ: “I’m a big fan of watching horror movies.” (mình rất thích xem phim kinh dị).
Chơi thể thao: “playing sports”. Bạn có thể nói rõ môn: playing football (đá bóng), playing badminton (chơi cầu lông), playing tennis, playing chess (chơi cờ) v.v. Lưu ý play + môn thể thao dùng danh từ, còn go + V-ing thường dùng cho hoạt động thể chất dạng đi đâu làm gì, ví dụ: go swimming (đi bơi), go jogging (chạy bộ), go cycling (đi đạp xe).
Du lịch: “traveling” (Anh-Anh thường viết travelling, Anh-Mỹ viết traveling, nghĩa như nhau). Bạn có thể nói: “I love traveling and exploring new places.” (tôi thích du lịch khám phá những nơi mới).
Nấu ăn: “cooking”. “My hobby is cooking. I enjoy trying out new recipes.” (Sở thích của tôi là nấu ăn. Tôi thích thử các công thức mới).
Chơi game: “playing video games” hoặc ngắn gọn “gaming”. Cẩn thận phân biệt “play games” nói chung chung, còn “video games” chỉ trò chơi điện tử.
Sưu tầm: “collecting …”. Ví dụ: collecting stamps (sưu tầm tem), collecting coins (sưu tầm tiền xu).
Làm vườn: “gardening”.
Chụp ảnh: “photography” hoặc “taking photos”. Nếu bạn nói “I like photography” tức là bạn thích nhiếp ảnh như một sở thích.
Ngoài ra có những sở thích nghe rất “lạ tai” khác như scuba diving (lặn có bình khí), knitting (đan len), origami (gấp giấy nghệ thuật)… Bạn không cần học hết những từ này trừ khi đó là chính sở thích của bạn. Nhưng biết một vài từ độc đáo cũng hay, để nếu gặp người nước ngoài có sở thích đặc biệt bạn sẽ hiểu họ nói gì.
Trong phần từ vựng này, bạn cũng nên biết cách nói về tần suất bạn làm hoạt động đó – tức là thói quen. Vì sở thích thường gắn với thói quen sinh hoạt. Một số trạng từ tần suất hữu ích: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ). Bạn có thể đưa chúng vào câu trả lời để cụ thể hơn. Ví dụ: “I usually go jogging in the morning.” (Tôi thường chạy bộ vào buổi sáng), “I sometimes play video games on weekends.” (Tôi thỉnh thoảng chơi game vào cuối tuần).
Hãy cùng xem một đoạn hội thoại giữa hai người bạn nói về sở thích của nhau:
A: “So, what do you do for fun, Huy?”
(Vậy Huy, cậu thường làm gì cho vui?)
B: “Me? I’m really into music. I play the guitar in my free time.”
(Tớ hả? Tớ rất mê âm nhạc. Tớ chơi đàn guitar lúc rảnh.)
A: “Wow, you play the guitar? That’s cool! How often do you practice?”
(Wow, cậu chơi guitar à? Hay thế! Cậu tập đàn có thường xuyên không?)
B: “Pretty often. I practice almost every day, usually in the evenings.”
(Khá thường xuyên. Hầu như ngày nào tớ cũng tập, thường là vào buổi tối.)
A: “Impressive. Do you perform or is it just a hobby at home?”
(Ấn tượng ghê. Cậu có biểu diễn đâu đó hay chỉ chơi ở nhà cho vui thôi?)
B: “Mostly just at home. But I’ve played at a couple of school events.”
(Chủ yếu là chơi ở nhà thôi. Nhưng tớ cũng đã chơi ở vài sự kiện của trường.)
A: “That’s awesome. I wish I could play an instrument. I’m more into sports, to be honest.”
(Tuyệt thật. Ước gì tớ biết chơi một nhạc cụ. Nói thật thì tớ thích thể thao hơn.)
B: “Oh nice, what sport do you like?”
(Ồ vậy à, cậu thích môn thể thao nào?)
A: “I’m a big fan of basketball. I play on the school team.”
(Tớ cực kỳ thích bóng rổ. Tớ chơi trong đội của trường.)
B: “No way! That’s great. So you practice with the team often?”
(Thật á! Hay quá. Vậy chắc cậu tập luyện với đội thường xuyên ha?)
A: “Yeah, we practice twice a week, and we have games on weekends.”
(Ừ, bọn tớ tập mỗi tuần hai buổi, cuối tuần thì có trận đấu.)
B: “Sounds fun. Maybe I’ll come watch your game sometime!”
(Nghe vui thật. Có dịp tớ sẽ đến xem các cậu thi đấu!)
Trong đoạn hội thoại này, cả hai bạn trẻ đều chia sẻ về sở thích riêng: bạn thì thích chơi guitar, bạn thì thích bóng rổ. Họ sử dụng các câu hỏi như “How often do you…?” (Bao lâu thì … một lần?) để hỏi về thói quen liên quan đến sở thích. Bạn thấy đấy, nói về sở thích dễ dàng tạo nên không khí sôi nổi vì ai cũng hào hứng khi kể về điều mình thích. Đồng thời, đây cũng là cách tuyệt vời để tìm điểm chung (cùng thích âm nhạc, cùng thích thể thao) hoặc đơn giản là học hỏi điều mới (biết chơi nhạc cụ, chơi thể thao đồng đội).
Khi chủ đề sở thích được khơi ra, bạn có thể tận dụng nó để kéo dài cuộc hội thoại và hiểu hơn về người đối diện:
Hỏi chi tiết hơn: Nếu họ nói thích du lịch, hãy hỏi “What’s the best place you’ve traveled to?” (Nơi tuyệt nhất bạn từng du lịch đến là đâu?). Nếu họ thích đọc sách: “Who’s your favorite author?” (Tác giả ưa thích của bạn là ai?). Những câu hỏi đuổi theo này cho thấy bạn thật sự quan tâm và muốn nghe họ chia sẻ.
Chia sẻ cảm nhận: Nếu bạn cũng có cùng sở thích, hãy chia sẻ trải nghiệm cá nhân. Ví dụ người ta nói thích xem phim Marvel, bạn có thể hưởng ứng: “Me too! I never miss a Marvel movie.” (Tớ cũng vậy! Phim Marvel nào tớ cũng xem). Còn nếu bạn không cùng sở thích, vẫn có thể tham gia bằng cách bày tỏ sự tò mò: “I’ve never tried surfing. Is it hard?” (Tớ chưa bao giờ lướt sóng. Nó có khó không?). Cuộc nói chuyện nhờ vậy sẽ không bị “chìm”.
Rủ tham gia cùng: Nếu hoàn cảnh phù hợp, bạn có thể rủ người ta cùng tham gia một hoạt động nào đó liên quan. Ví dụ bạn biết họ thích chạy bộ, bạn có thể nói: “I usually jog every morning at the park. You should join sometime!” (Mình chạy bộ mỗi sáng ở công viên. Khi nào tham gia cùng mình cho vui!). Đây là cách tuyệt vời để kết bạn và duy trì mối quan hệ ngoài buổi nói chuyện.
Nói về sở thích và thói quen cá nhân bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để kết nối cảm xúc trong giao tiếp. Chủ đề này vừa giúp bạn thể hiện bản thân, vừa giúp bạn tìm thấy sự đồng điệu hoặc những điều mới mẻ từ người khác. Khi trao đổi về hobbies, hãy luôn cởi mở và tôn trọng sự khác biệt – mỗi người có một niềm đam mê riêng, biết đâu bạn sẽ được truyền cảm hứng thử một điều gì mới.
Để tự tin hơn khi nói về sở thích, bạn có thể viết ra một đoạn giới thiệu ngắn về hobby của mình và tập nói trước gương. Hoặc tốt hơn, hãy đến thực hành trực tiếp tại Anna Let’s Talk. Ở đây, chúng mình tạo rất nhiều cơ hội cho học viên thảo luận về sở thích, từ việc mô tả thú vui cá nhân đến tranh luận về các hoạt động giải trí. Bạn sẽ được học cách đặt câu hỏi, cách phản hồi tự nhiên và mở rộng câu chuyện, giúp cuộc trò chuyện không bị “đuối”. Nếu bạn chưa từng học ở Anna Let’s Talk, đừng quên rằng bạn có thể đăng ký một buổi học thử miễn phí. Hãy đến để trải nghiệm môi trường tiếng Anh thân thiện, nơi mọi người cùng chia sẻ về sở thích, ước mơ và học hỏi lẫn nhau. Anna Let’s Talk luôn chào đón bạn – cùng biến việc học tiếng Anh trở thành một sở thích thú vị của bạn nhé!