Khi bắt đầu một cuộc trò chuyện xã giao, đôi khi chỉ cần hỏi “Bạn uống gì không?” cũng đủ để tạo không khí thân thiện. Chủ đề thức uống (Beverages) vì thế rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh thường ngày. Từ tách trà buổi sáng, ly cà phê sữa đá, đến các loại nước ép, sinh tố yêu thích – biết cách gọi tên và nói về đồ uống sẽ giúp bạn tự tin hơn khi vào quán nước hay trò chuyện cùng bạn bè quốc tế. Trong Topic 15: Beverage, chúng ta sẽ học từ vựng về các loại thức uống phổ biến và những mẫu câu giao tiếp liên quan. Cùng nâng cốc (cheers!) và khám phá thế giới đồ uống bằng tiếng Anh nhé!
Trước hết, hãy làm quen với tên gọi các loại đồ uống thường gặp, kèm một số chi tiết thú vị:
water /ˈwɔːtər/: nước lọc. Still water là nước không ga (nước suối, nước lọc thường), còn sparkling water là nước có ga (nước khoáng sủi bọt, như Perrier). Ở nhà hàng Tây, phục vụ hay hỏi bạn muốn uống loại nào: “Still or sparkling?” (Nước thường hay có ga?).
tea /tiː/: trà. Có rất nhiều loại trà, ví dụ green tea (trà xanh), herbal tea (trà thảo mộc), iced tea (trà đá). Người Việt mình hay uống trà đá, trong tiếng Anh có thể nói “a glass of iced tea”.
coffee /ˈkɒf.i/: cà phê. Gồm black coffee (cà phê đen) và milk coffee (cà phê sữa). Nếu muốn ly cà phê sữa đá, bạn có thể nói “Vietnamese iced milk coffee”, người nước ngoài nhiều người biết đến cà phê sữa đá Việt Nam lắm!
juice /dʒuːs/: nước ép (trái cây). Ví dụ orange juice (nước cam), apple juice (nước táo), carrot juice (nước ép cà rốt). Lưu ý: “juice” thường là nước ép 100% từ trái cây rau củ, không thêm sữa. Còn smoothie /ˈsmuːð.i/ là sinh tố xay có thể có sữa chua, sữa đặc… Ví dụ mango smoothie (sinh tố xoài).
soda / soft drink: nước ngọt có ga (như Coca, Pepsi). Soft drink là cách gọi chung cho nước ngọt.
milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/: sữa lắc – đồ uống pha từ sữa và kem, ví dụ chocolate milkshake.
hot chocolate: sô-cô-la nóng (cacao nóng), thức uống ưa thích trong ngày lạnh.
lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh (thường chỉ nước chanh pha đường, có thể có ga nhẹ).
yogurt /ˈjɒɡ.ət/: sữa chua uống hoặc ya-ua (nhiều nơi xem như thức uống).
sweet soup: “chè” – món tráng miệng ngọt kiểu Việt Nam, nếu giải thích với người nước ngoài có thể gọi là Vietnamese sweet dessert soup, nhưng trong từ vựng họ liệt kê vui gọi sweet soup.
Đối với đồ uống có cồn:
beer (bia), wine (rượu vang), red wine (vang đỏ), white wine (vang trắng).
champagne /ʃæmˈpeɪn/ (sâm panh).
cocktail /ˈkɒk.teɪl/: thức uống pha chế từ rượu và nước hoa quả (cocktail).
whisky, vodka, rum: tên các loại rượu mạnh thông dụng.
Vài từ vựng khác liên quan:
thirsty /ˈθɜːsti/: khát. (I’m thirsty – Tôi khát nước.)
straw /strɔː/: ống hút.
cup/glass/mug/bottle: các đơn vị thường gặp – một tách, một ly (thủy tinh), một ca, một chai…
a cup of tea (một tách trà),
a glass of water (một cốc nước),
a mug of beer (một cốc bia vại),
a bottle of soda (một chai nước ngọt).
Khi đi vào quán cà phê hay nhà hàng, bạn cần biết cách gọi thức uống. Dưới đây là vài mẫu câu lịch sự và phổ biến:
Can I have a cup of coffee, please? – Cho tôi một tách cà phê được không?
Đây là cách gọi đồ uống lịch sự, “Can I have…” = “Cho tôi gọi…”. Bạn cũng có thể dùng “I’d like…”: “I’d like a cup of coffee, please.”
I’d like an orange juice with no sugar. – Tôi muốn một ly nước cam không đường.
Bạn có thể thêm mô tả cho đồ uống: with no sugar (không đường), with less ice (ít đá), with milk (thêm sữa)…
Could I get a glass of cold water? – Cho tôi xin một cốc nước lạnh được không?
“Could I get…” cũng tương đương “Can I have…”, nghe mềm mỏng.
For me, a smoothie. – Tôi chọn một ly sinh tố.
Câu này thường nói khi nhân viên đang chờ bạn gọi đồ, ngắn gọn và tự nhiên.
What do you have? – Quán có những đồ uống gì?
Nếu không có menu hoặc bạn muốn hỏi gợi ý.
Do you have decaf coffee? – Có cà phê decaf (không caffeine) không?
Một số bạn không uống được cà phêin, có thể hỏi loại decaf.
No ice, please. – Xin đừng bỏ đá. (Hoặc “with no ice” như trên)
Make it two, please. – Làm ơn cho tôi hai ly giống vậy. (Khi đi cùng bạn và gọi cùng món, bạn có thể dùng câu này sau khi bạn mình gọi trước.)
Khi đồ uống được mang ra, nếu muốn tỏ phép lịch sự người nước ngoài hay nói:
“Thank you!” (Cảm ơn) và đôi khi thêm “Looks good!” (Trông ngon quá) để tạo không khí vui vẻ.
Còn nếu thức uống chưa đúng ý (ví dụ thiếu ống hút, hoặc mang nhầm), bạn có thể nhẹ nhàng nói:
“Excuse me, I asked for no sugar.” (Xin lỗi, tôi đã dặn không đường ạ.)
Hoặc: “Can I have a straw, please?” (Cho tôi xin cái ống hút với ạ.)
Những câu giao tiếp nhỏ này sẽ giúp bạn xử lý tình huống thật tự tin như người bản xứ.
Tương tự như chủ đề Food, khi nói chuyện phiếm, chúng ta thường hỏi nhau thích uống gì, thói quen uống ra sao. Dưới đây là một vài câu hỏi – câu trả lời mẫu:
“What is your favorite drink?” – Thức uống ưa thích của bạn là gì?
“I really love coffee. I can’t start my day without it!” – Mình cực thích cà phê. Mình không thể bắt đầu ngày mới nếu thiếu nó!
“Do you prefer hot or cold beverages?” – Bạn thích đồ uống nóng hay lạnh?
“I prefer hot drinks. I usually drink hot tea even in summer.” – Mình thích đồ nóng hơn. Mình thường uống trà nóng kể cả mùa hè.
“How often do you drink tea or coffee?” – Bạn có thường uống trà hay cà phê không?
“Every day. I have a cup of coffee every morning.” – Ngày nào cũng uống. Sáng nào mình cũng làm một tách cà phê.
Hoặc: “Just occasionally, when I hang out with friends.” – Thỉnh thoảng thôi, khi đi chơi với bạn thì uống.
“What kind of tea do you like?” – Bạn thích loại trà nào?
“I like green tea. It’s healthy and refreshing.” – Mình thích trà xanh. Nó tốt cho sức khỏe và sảng khoái.
“Do you enjoy drinking fruit juice?” – Bạn có hay uống nước ép hoa quả không?
“Yes, I often make orange or watermelon juice at home.” – Có, mình hay ép cam hoặc dưa hấu uống ở nhà.
“What is a popular traditional drink in your culture?” – Thức uống truyền thống phổ biến ở văn hóa bạn là gì?
“In Vietnam, I’d say it’s green tea or maybe sugarcane juice on the streets.” – Ở Việt Nam, mình nghĩ là trà xanh hoặc có lẽ nước mía vỉa hè.
“How do you take your coffee/tea?” – Bạn uống cà phê/trà như thế nào (cho gì vào)?
“I like my coffee black, no sugar.” – Tôi thích cà phê đen, không đường.
“I take my tea with a bit of honey instead of sugar.” – Tôi dùng trà cho chút mật ong thay đường.
Những mẫu đối thoại này không chỉ giúp bạn nói về sở thích cá nhân, mà còn hiểu hơn về thói quen của người khác – qua đó cuộc trò chuyện sẽ kéo dài và thú vị hơn.
Hãy thử tưởng tượng một tình huống: bạn gặp một người bạn mới, và hai người đang ngồi trong quán:
A: What’s your favorite drink? (Cậu thích uống gì nhất?)
B: I really love coffee. How about you? (Tớ cực thích cà phê. Còn cậu?)
A: I prefer tea, especially green tea. Do you drink coffee every day? (Tớ thích trà hơn, đặc biệt là trà xanh. Cậu có uống cà phê mỗi ngày không?)
B: Yes, I usually have a cup in the morning. It helps me start my day. (Có, tớ thường làm một ly buổi sáng. Nó giúp tớ khởi đầu ngày mới.)
A: I drink tea every afternoon. It’s relaxing. (Tớ thì chiều nào cũng uống trà. Uống thấy thư giãn lắm.)
B: That’s nice. I sometimes add lemon to my tea. It’s refreshing. (Hay nhỉ. Đôi khi tớ cho thêm chanh vào trà, thấy sảng khoái lắm.)
Đoạn hội thoại trên chứa rất nhiều từ vựng và cấu trúc bạn đã học: hỏi thức uống yêu thích, tần suất uống, cách uống (cho chanh vào trà)... Bạn thấy đấy, chỉ với chủ đề thức uống mà hai người có thể nói qua lại khá nhiều!
Thử các loại đồ uống khác nhau và gọi tên bằng tiếng Anh: Lần tới đi quán, hãy thử gọi món bằng tiếng Anh nếu có thể, hoặc ít nhất đọc tên tiếng Anh của món trong menu. Ví dụ, menu quán trà sữa có “trà ô long macchiato”, bạn nghĩ trong đầu “oolong tea macchiato”. Hành động này giúp từ vựng in sâu hơn.
Tìm hiểu văn hóa uống của nước ngoài: Mỗi nơi có thói quen riêng. Người Anh nổi tiếng với “afternoon tea” (trà chiều với bánh ngọt), người Mỹ sáng nào cũng cầm cốc coffee to go, người Nhật có nghệ thuật trà đạo với matcha (trà xanh). Bạn có thể xem các video ngắn về những chủ đề này – vừa mở mang kiến thức văn hóa, vừa học tiếng Anh luôn.
Tham gia “Coffee Talk” hoặc “Tea Chat”: Nhiều cộng đồng học tiếng Anh tổ chức buổi gặp mặt ở quán cà phê – vừa uống nước vừa trò chuyện bằng tiếng Anh. Đây là cơ hội tốt để bạn thực hành thực tế. Nếu ở Nha Trang, bạn có thể ghé qua Anna Let's Talk, nơi thường xuyên có các buổi offline giao lưu như vậy cho học viên. Vừa nhâm nhi đồ uống yêu thích, vừa rèn tiếng Anh – quả là “nhất cử lưỡng tiện”!
Đọc menu và công thức bằng tiếng Anh: Nếu bạn thích pha chế, thử đọc các công thức làm cocktail hoặc sinh tố bằng tiếng Anh. Bạn sẽ học được nhiều thuật ngữ thú vị như shake well (lắc đều), stir (khuấy), pour (rót), garnish (trang trí thức uống)...
Chủ đề Beverage tưởng đơn giản nhưng rất đa dạng và hữu ích. Từ ly nước lọc cho đến chai champagne ăn mừng, mỗi loại đồ uống đều mở ra câu chuyện riêng. Khi bạn biết cách “order a drink” (gọi đồ uống) hay “talk about your favorite drink” (nói về thức uống ưa thích), bạn sẽ thấy tự tin hơn hẳn khi giao tiếp. Hơn nữa, mời ai đó một thức uống hay cùng “cụng ly” cũng là cách tuyệt vời để kết bạn và hiểu nhau hơn.
Hãy thực hành ngay hôm nay: thử hỏi một người bạn bằng tiếng Anh xem họ thích uống trà hay cà phê, và rủ họ đi uống cùng. Biết đâu bạn vừa cải thiện tiếng Anh, vừa có một buổi tán gẫu vui vẻ. 🥤☕
Bạn muốn giao tiếp tiếng Anh lưu loát trong mọi tình huống đời thường như đi quán cà phê, gọi món, du lịch...? Hãy đến với Anna Let's Talk – trung tâm tiếng Anh giao tiếp tại Nha Trang nơi bạn sẽ được thực hành những chủ đề thực tế như thế này mỗi buổi học. Giáo viên của trung tâm sẽ hướng dẫn bạn từ cách phát âm tên đồ uống cho đúng, đến cách ứng xử văn minh khi order đồ bằng tiếng Anh. Quan trọng nhất, bạn sẽ được nói rất nhiều để hình thành phản xạ. Đừng quên đăng ký một buổi học thử miễn phí tại Anna Let's Talk để tự mình trải nghiệm phương pháp học thú vị này. Chúng tôi luôn chào đón bạn với một ly trà nóng và thật nhiều điều mới mẻ để cùng khám phá. Cheers! (Chúc sức khỏe!) 🥂
👉 Bí kíp tự tin nói tiếng Anh khi đi nhà hàng (At the Restaurant)