Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường xuyên cần hỏi giờ và hỏi giá. Dù bạn đang lên lịch hẹn hay đi mua sắm, việc sử dụng tiếng Anh để nói về thời gian và tiền bạc là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn từ vựng và mẫu câu cơ bản để tự tin hỏi đáp về giờ giấc và giá cả bằng tiếng Anh.
Để nói giờ chính xác trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng những quy tắc đơn giản sau:
Đúng giờ: Thêm “o’clock” sau số giờ để chỉ giờ đúng. Ví dụ: “It’s three o’clock.” (Bây giờ là 3 giờ đúng).
Sáng/chiều (a.m./p.m.): Dùng “a.m.” cho giờ buổi sáng (trước 12 giờ trưa) và “p.m.” cho giờ buổi chiều/tối (sau 12 giờ trưa). Ví dụ: “8 a.m.” nghĩa là 8 giờ sáng; “2 p.m.” nghĩa là 2 giờ chiều.
Quá 15 phút hoặc kém 15 phút: Dùng “quarter past” để chỉ hơn 15 phút, và “quarter to” để chỉ kém 15 phút. Ví dụ: “It’s quarter past six.” (6 giờ 15 phút) – “It’s quarter to nine.” (9 giờ kém 15, tức 8 giờ 45 phút).
30 phút: Dùng “half past” để chỉ hơn 30 phút. Ví dụ: “It’s half past three.” (3 giờ rưỡi, tức 3 giờ 30 phút).
Ngoài ra, bạn cũng có thể nói giờ một cách đơn giản bằng cách đọc số giờ và số phút. Ví dụ: 6:20 có thể đọc là “six twenty” (6 giờ 20). Tuy nhiên, các cách nói trên sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và bản xứ hơn.
Để hỏi giờ, mẫu câu phổ biến nhất là:
“What time is it?” hoặc “What’s the time, please?” (Mấy giờ rồi?).
Một cách lịch sự hơn bạn có thể dùng: “Could you tell me the time, please?” (Bạn có thể cho tôi biết bây giờ mấy giờ không?).
Khi nói về giá tiền hay mua sắm trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp những từ vựng sau:
price: giá tiền (vd: “The price of this shirt is $20.” – Cái áo này giá 20 đô la).
cost: chi phí; cũng dùng như động từ cost (trị giá, tốn). (vd: “It costs $5.” – Nó có giá 5 đô la).
discount: giảm giá, chiết khấu (vd: “10% discount” – giảm giá 10%).
sale: đợt giảm giá (on sale: đang giảm giá).
deal: một món hời hoặc thỏa thuận mua bán có lợi (vd: “a good deal” – giá hời).
budget: ngân sách (số tiền dự kiến chi tiêu).
expense: chi phí, khoản tiền tiêu.
income: thu nhập.
bank: ngân hàng (vd: “I need to go to the bank.” – Tôi cần đến ngân hàng).
credit card: thẻ tín dụng.
cash: tiền mặt.
invoice: hóa đơn (thường là hóa đơn chi tiết dùng trong thanh toán doanh nghiệp).
bargain: mặc cả, trả giá (cũng có thể dùng như danh từ nghĩa là món hời khi mua được giá rẻ).
rate: tỷ lệ, mức giá (vd: “exchange rate” – tỷ giá hối đoái).
refund: hoàn tiền (vd: “I want a refund.” – Tôi muốn được hoàn tiền).
Khi bạn muốn biết giá của một món đồ, bạn có thể hỏi:
“How much is this (item)?” hoặc “How much does it cost?” (Cái này giá bao nhiêu?) – Câu trả lời sẽ là: “It’s $X.” (Giá X đô la). Ví dụ: “How much is this book?” – “It’s $10.” (Quyển sách này giá 10 đô).
Nếu bạn đang ở cửa hàng và muốn hỏi một cách lịch sự hơn, có thể nói: “Excuse me, can you tell me how much this is?” (Xin hỏi cái này giá bao nhiêu?).
Trong trường hợp mua sắm ở chợ hoặc khi giá cả có thể mặc cả, bạn có thể đề nghị giá:
“Can you give me a discount?” (Bạn có thể giảm giá cho tôi không?)
“How about $X?” (X đô thì sao?) – Đây là cách đưa ra giá bạn muốn trả. Ví dụ, bạn nói “How about $7?” nghĩa là bạn đề nghị mua với giá 7 đô la.
Người bán có thể trả lời “That’s a bit low.” (Giá đó hơi thấp) hoặc “OK, it’s a deal.” (Đồng ý, bán với giá đó). Nếu đồng ý, họ có thể nói “It’s a deal.” hoặc “Deal!”.
Cuối cùng, hãy tham khảo một số mẫu câu giao tiếp thông dụng kết hợp những từ vựng trên:
“What’s your favorite time of the day?” – “I love the early morning, around 6 a.m. It’s so peaceful.” (Bạn thích thời điểm nào trong ngày? – Mình thích sáng sớm khoảng 6 giờ. Thời gian đó yên bình lắm.)
“How much is the total?” – “The total is $55.” (Tổng cộng hết bao nhiêu tiền? – Tổng cộng hết 55 đô la.)
“Could you tell me the time, please?” – “Sure, it’s exactly 4 o’clock.” (Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? – Vâng, bây giờ đúng 4 giờ.)
“Do you take credit cards?” – “Yes, we accept Visa and MasterCard.” (Chỗ bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? – Có, chúng tôi chấp nhận thẻ Visa và MasterCard.)
“I got this shirt on sale. It was a great deal!” – (Tôi mua chiếc áo này lúc đang giảm giá. Đó là một món hời!)
Những mẫu câu trên bao gồm cả cách nói về thời gian và tiền bạc trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ trả lời của bạn ngày càng tự nhiên hơn nhé!
Để tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh nói về thời gian hay mua sắm, một môi trường học tập thực tế là rất quan trọng. Anna Let's Talk – trung tâm tiếng Anh giao tiếp uy tín tại Nha Trang – sẽ giúp bạn rèn luyện những kỹ năng này thông qua các tình huống giao tiếp gần gũi. Học viên được thực hành hỏi giờ, mua hàng, mặc cả... như trong đời sống thật, giúp bạn nhanh chóng nâng cao phản xạ và sự tự tin khi giao tiếp.
Bạn có muốn trải nghiệm một buổi học thú vị với chủ đề thời gian và mua sắm tại Anna Let's Talk không? Hãy đăng ký ngay để nhận buổi học thử miễn phí và cảm nhận sự tiến bộ của bản thân. Cho dù mục tiêu của bạn là giao tiếp hàng ngày hay du lịch, chúng tôi luôn đồng hành để giúp bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả.
Thời gian sẽ không chờ đợi – hãy bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trong tương lai!
👉 Tiếng Anh Giao Tiếp Về Thói Quen Hằng Ngày – Miêu Tả Daily Routine Dễ Dàng