Bạn có hiểu ngay khi ai đó nói về công việc của họ bằng tiếng Anh không? Chủ đề “Jobs” (Nghề nghiệp và Công việc) xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày – từ việc giới thiệu bản thân đến hỏi han về công việc của người khác. Trong bài blog này, chúng ta sẽ cùng luyện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh xoay quanh chủ đề nghề nghiệp. Bài viết bám sát nội dung giáo trình với đoạn hội thoại mẫu, phân tích chi tiết, và bài tập thực hành (multiple choice, Đúng/Sai) giúp bạn tự tin hơn khi nghe và nói về công việc. Cùng bắt đầu nhé!
Trước tiên, hãy xem video hội thoại minh họa cho chủ đề “Jobs” này. Video sẽ giới thiệu một tình huống giao tiếp cơ bản: hai người bạn nói chuyện với nhau về công việc hiện tại.e
Xem qua video và thử lắng nghe xem bạn bắt được bao nhiêu phần trăm nội dung. Sau đó, chúng ta sẽ phân tích chi tiết bên dưới.
Đoạn hội thoại mẫu xoay quanh cuộc trò chuyện thân mật giữa hai người bạn cũ: Bob và Peter. Họ tình cờ gặp lại nhau sau một thời gian dài kể từ khi ra trường và cập nhật cho nhau về công việc hiện tại. Đây là tình huống rất điển hình: hỏi thăm “Dạo này cậu làm gì?” và chia sẻ về công việc của mình. Hãy cùng xem cuộc trò chuyện của họ có gì thú vị:
Bob: “Hi Peter, long time no see! It’s been ages since we last met at college, hasn’t it? How are you doing?”
(Chào Peter, lâu quá không gặp! Đã nhiều năm từ lần cuối bọn mình gặp ở trường đại học nhỉ? Dạo này cậu thế nào?)
Bob mở lời rất tự nhiên: “Long time no see” (Lâu quá không gặp) – một câu chào quen thuộc khi gặp lại người quen sau thời gian dài. Anh ấy cũng nhắc rằng lần cuối gặp nhau là ở trường đại học, chứng tỏ hai người là bạn học cũ. Câu hỏi “How are you doing?” tương tự “How are you?” để hỏi thăm tình hình hiện tại.
Peter: “Oh, it’s great to meet you again, Bob! I’m doing really well, thank you. How about you? What do you do for a living now?
(Ôi, thật tuyệt khi gặp lại cậu, Bob! Tớ vẫn ổn, cảm ơn. Còn cậu thì sao? Hiện tại cậu làm nghề gì?)
Peter đáp lại lịch sự, hỏi thăm ngược Bob và đặc biệt anh hỏi ngay về công việc hiện tại của Bob: “What do you do for a living now?”. Cụm “What do you do for a living?” nghĩa đen là “Bạn làm gì để kiếm sống?” – tức hỏi công việc của ai đó.
Lưu ý: Có nhiều cách hỏi nghề nghiệp bằng tiếng Anh:
“What do you do?” (Bạn làm nghề gì?)
“What is your job?” (Công việc của bạn là gì?)
“What field are you in?” (Bạn làm trong lĩnh vực nào?).
Ở đây Peter dùng “What do you do for a living?”, mang sắc thái thân mật trong hội thoại bạn bè.
Bob: “I’m fine, thanks! At present, I am teaching English at a local high school.”
(Mình ổn, cảm ơn! Hiện tại mình đang dạy tiếng Anh ở một trường cấp 3 địa phương.)
Bob giới thiệu công việc: giáo viên tiếng Anh tại trường trung học phổ thông địa phương. Cấu trúc câu anh dùng: “I am teaching English at...* cho thấy hiện anh đang làm công việc này. Bạn có thể học theo mẫu: I am working as a/an [job] at [place] – Tôi đang làm [nghề] tại [nơi làm].
Peter: “That sounds interesting! Actually, that was my desired job when I was younger. So can you tell me more about your workdays? I mean, do you handle anything else besides teaching?”
(Nghe hay đó! Thật ra, đó từng là công việc mơ ước của tớ khi còn nhỏ. Vậy cậu có thể kể thêm về công việc hàng ngày không? Ý tớ là, ngoài dạy học ra cậu còn làm gì khác không?)
Phản ứng của Peter rất tự nhiên:
“That sounds interesting!” – Nghe thú vị nhỉ! (khen ngợi công việc của bạn).
Peter tiết lộ hồi nhỏ anh cũng mơ ước được làm giáo viên, cho thấy sự đồng cảm. Cụm “desired job when I was younger” nghĩa là công việc mơ ước thời trẻ. Chi tiết nhỏ này xuất hiện trong hội thoại làm cuộc nói chuyện thân mật hơn, và đây cũng là một ý quan trọng có thể xuất hiện trong câu hỏi hiểu bài (hãy nhớ Peter cũng từng muốn làm giáo viên).
Sau đó, Peter tò mò hỏi thêm: “tell me more about your workdays” – kể thêm về ngày làm việc của cậu đi. Anh ấy cụ thể hóa bằng câu hỏi “do you handle anything else besides teaching?” – (cậu có đảm đương thêm gì ngoài việc dạy không?). Từ “besides” nghĩa là “ngoài…ra”.
Bob: “There are many things I have to do before the lessons, from checking materials and reviewing previous lessons, to preparing assignments for my students.”
(Có nhiều việc tớ phải làm trước mỗi giờ dạy: nào là kiểm tra tài liệu, ôn lại bài cũ, rồi chuẩn bị bài tập về nhà cho học sinh.)
Bob liệt kê hàng loạt đầu việc. Anh dùng cấu trúc “from…, to…, to…” để kể: từ việc A và đến việc B, C. Cụ thể:
Kiểm tra tài liệu cần thiết.
Ôn lại bài học trước (để xem học sinh đã nắm chưa).
Soạn bài tập về nhà.
Điều này cho thấy làm giáo viên không chỉ đứng lớp giảng dạy mà còn rất nhiều việc hậu trường chuẩn bị. Bob đang giải thích cho Peter hiểu công việc của mình bận rộn ra sao.
Peter: “Oh, it’s quite demanding, isn’t it? Are there any challenges in the job?”
(Ồ, nghe khá vất vả ha? Công việc có thử thách gì không?)
Peter nhận xét “quite demanding” – khá đòi hỏi cao đấy chứ. Tính từ demanding dùng để chỉ công việc đòi hỏi nhiều nỗ lực, áp lực. Anh ấy đồng cảm và hỏi thêm: có khó khăn nào trong công việc không? (“challenges in the job”).
Bob: “Honestly, sometimes I feel exhausted due to my hectic schedule, but in the end I’m still very proud of myself because I can help my students improve their English day by day.”
(Thực lòng mà nói, đôi khi tớ cảm thấy kiệt sức vì lịch trình dày đặc, nhưng cuối cùng tớ vẫn rất tự hào vì mình giúp học sinh cải thiện tiếng Anh mỗi ngày.)
Bob thẳng thắn chia sẻ hai mặt:
Áp lực: “exhausted due to my hectic schedule” – đôi lúc anh ấy kiệt sức do lịch làm việc dày đặc. “Hectic schedule” nghĩa là thời khóa biểu bận rộn, gần như kín mít. Đây là khó khăn chính của Bob: công việc giáo viên chiếm nhiều thời gian, công sức.
Niềm tự hào: “proud of myself as I can help my students improve…” – nhưng anh tự hào vì giúp học sinh tiến bộ từng ngày. Đây là động lực lớn nhất trong công việc của Bob, khiến anh yêu nghề dù mệt mỏi.
Chi tiết này rất cảm động và quan trọng: khi nghe, hãy lưu ý cảm xúc của người nói về công việc – Bob thừa nhận mệt nhưng vẫn yêu nghề. Những cụm từ chỉ cảm xúc như “exhausted”, “proud of myself” giúp bạn hiểu thái độ của nhân vật với công việc.
Peter: “That’s really kind of you. Your job really interests me a lot. Maybe I should consider being a teacher someday, haha.”
(Cậu tuyệt thật đấy. Công việc của cậu làm tớ hứng thú ghê. Có lẽ tớ cũng nên cân nhắc trở thành giáo viên một ngày nào đó, haha.)
Peter khen ngợi Bob: “That’s really kind of you” – Cậu thật tốt/vĩ đại quá (ý nói việc làm của Bob rất có ý nghĩa). Anh cũng thừa nhận rất hứng thú với công việc giảng dạy mà Bob đang làm. Thậm chí Peter đùa rằng “Maybe I should consider being a teacher someday.” – (Có lẽ tớ cũng nên cân nhắc trở thành giáo viên ngày nào đó).
Chi tiết này cho thấy cuộc trò chuyện kết thúc trong không khí vui vẻ, Peter có chút hài hước. Đồng thời nó một lần nữa nhấn mạnh: Peter cũng thích công việc giáo viên (phù hợp với việc anh từng mơ ước làm nghề này).
Đoạn hội thoại trên khá ngắn gọn nhưng chứa nhiều thông tin quan trọng:
Bob làm nghề gì, làm ở đâu.
Công việc đó có những nhiệm vụ gì, áp lực ra sao.
Cảm nghĩ của Bob (mệt nhưng tự hào).
Phản ứng của Peter (từng mơ làm giáo viên, tỏ ý ngưỡng mộ).
Khi luyện nghe, bạn nên chú ý từ khóa cho mỗi thông tin trên:
Nghề nghiệp: teaching English, teacher.
Nơi làm: local high school.
Nhiệm vụ: checking materials, preparing assignments.
Tính chất: demanding, hectic schedule.
Cảm xúc: exhausted, proud.
Mong muốn của Peter: desired job, consider being a teacher.
Những từ khóa này nếu nắm được sẽ giúp bạn trả lời tốt các câu hỏi hiểu bài. Chúng ta sẽ kiểm tra bằng bài tập nhỏ ở phần sau, nhưng trước hết, hãy rút ra một số mẹo nghe từ tình huống này.
Chủ đề công việc khá rộng, nhưng bạn có thể luyện nghe hiệu quả hơn bằng các gợi ý sau:
Đoán nội dung qua bối cảnh: Trước khi nghe, hình dung xem cuộc nói chuyện về nghề nghiệp thường gồm những gì – ví dụ: hỏi làm nghề gì, nơi làm việc, cảm nghĩ về công việc, v.v. Như đoạn trên, ngay khi nghe “What do you do for a living?” bạn biết chủ đề chính là công việc. Việc đoán trước giúp bạn tập trung vào đúng thông tin cần nghe.
Tập trung vào từ vựng nghề nghiệp: Người nói sẽ nhắc đến tên nghề (teacher, engineer, doctor…), nơi làm việc (at a school, at a company, freelance…). Hãy lắng nghe những từ này vì chúng mang ý chính. Nếu bỏ lỡ, cố gắng nghe lại hoặc dựa vào ngữ cảnh để đoán (ví dụ nghe “English” và “high school” thì khả năng cao là giáo viên tiếng Anh).
Chú ý các từ chỉ cảm xúc và đánh giá: Thường khi nói về công việc, người ta hay bày tỏ thích hay không thích, thấy dễ hay khó. Ví dụ: “I love my job”, “It’s stressful”, “I’m proud”. Trong đoạn hội thoại, Bob nói anh tự hào dù kiệt sức, đó là điểm mấu chốt. Khi nghe, hãy để ý giọng điệu – nếu người nói phấn khởi, vui vẻ, hoặc ngược lại chán nản – điều đó giúp hiểu thái độ của họ với công việc.
Ghi chú thứ tự thông tin: Cuộc trò chuyện có thể đề cập nhiều chi tiết nhỏ. Bạn nên chuẩn bị một mẩu giấy ghi nhanh:
Tên & nghề của nhân vật A.
Nhiệm vụ / công việc hằng ngày.
Khó khăn hoặc điều thích/không thích.
Phản hồi của nhân vật B (so sánh, mơ ước, ý kiến…).
Ghi được dàn ý như vậy trong lúc nghe sẽ giúp bạn không bị sót ý khi làm bài tập.
Luyện nghe phản xạ với nhiều giọng: Chủ đề này trong thực tế có thể được nói bởi bất kỳ ai với nhiều accent (giọng) khác nhau. Hãy thử tìm thêm các video phỏng vấn mọi người về công việc hoặc podcast về “jobs” để quen tai. Nhưng khởi đầu, bạn có thể luyện với video của trung tâm (như [CHÈN LINK VIDEO]) – nơi có giọng đọc rõ ràng, tốc độ vừa phải, phù hợp để người học nắm bắt.
Thực hành đóng vai: Tương tự chủ đề nhà hàng, bạn hãy tự luyện nói về công việc của mình hoặc tưởng tượng mình là Bob, Peter. Đứng trước gương hoặc ghi âm lại, nói những câu như: “I work as an… at…”, “Sometimes it’s challenging because… but I enjoy…”. Việc tự thực hành nói giúp bạn khi nghe người khác nói sẽ dễ hiểu hơn do bạn đã quen với cấu trúc và từ vựng.
Vận dụng những mẹo trên, dần dần bạn sẽ cảm thấy các đoạn hội thoại về nghề nghiệp dễ hiểu hơn nhiều. Bây giờ, hãy củng cố bằng cách làm một số bài tập nhé.
Dựa trên nội dung đoạn hội thoại giữa Bob và Peter, hãy trả lời các câu hỏi sau để kiểm tra khả năng nghe hiểu của bạn.
Công việc hiện tại của Bob là gì?
A. Kỹ sư tại địa phương.
B. Giáo viên tiếng Anh cấp 3.
C. Bác sĩ tại một bệnh viện.
D. Nhân viên văn phòng.
Bob làm việc ở đâu?
A. Tại một trường cấp 3 địa phương.
B. Tại một trung tâm tiếng Anh.
C. Ở trường đại học cũ.
D. Làm việc tại nhà (freelance).
Công việc mơ ước hồi nhỏ của Peter là gì?
A. Trở thành giáo viên.
B. Trở thành kỹ sư.
C. Làm bác sĩ.
D. Làm kinh doanh.
Bob cảm thấy thế nào về công việc của mình?
A. Anh thấy công việc nhàn hạ, thư thả.
B. Đôi khi mệt nhưng tự hào vì giúp học sinh tiến bộ.
C. Anh không thích công việc hiện tại.
D. Anh thấy công việc quá dễ dàng, không có thử thách.
Khó khăn lớn nhất trong công việc của Bob là gì?
A. Lương thấp.
B. Đồng nghiệp không hợp tác.
C. Lịch trình bận rộn, đôi khi làm anh kiệt sức.
D. Phải di chuyển xa mỗi ngày.
Peter nói anh có thể sẽ làm gì trong tương lai?
A. Thay đổi công việc khác hoàn toàn.
B. Cân nhắc trở thành giáo viên như Bob.
C. Đi du học để đổi nghề.
D. Xin vào làm chung trường với Bob.
Xác định những phát biểu sau Đúng (Đ) hay Sai (S) theo nội dung bài nghe:
Đúng/Sai: Bob và Peter là bạn đại học lâu ngày mới gặp lại.
Đúng/Sai: Hiện tại Peter đang là giáo viên tiếng Anh.
Đúng/Sai: Bob dạy học ở một trường cấp 3.
Đúng/Sai: Peter từng mong muốn trở thành giáo viên khi còn trẻ.
Đúng/Sai: Công việc của Bob khá nhàn hạ, không có nhiều việc phải làm ngoài giờ dạy.
Đúng/Sai: Bob đôi lúc cảm thấy kiệt sức vì công việc.
Đúng/Sai: Bob tự hào vì giúp học sinh cải thiện tiếng Anh mỗi ngày.
Đúng/Sai: Peter tỏ ra chán nản với công việc của Bob.
Đúng/Sai: Peter nói đùa rằng có thể một ngày sẽ trở thành giáo viên.
Đúng/Sai: Cuộc trò chuyện kết thúc một cách căng thẳng, không thân thiện.
Hãy dành thời gian suy nghĩ và trả lời. Sau đây là đáp án và giải thích để bạn so sánh kết quả:
Câu hỏi trắc nghiệm:
B – Bob hiện đang là giáo viên tiếng Anh cấp 3. (Anh nói: “I am teaching English at a local high school.”)
A – Anh ấy làm việc tại một trường trung học phổ thông địa phương. (local high school = trường cấp 3 địa phương).
A – Giáo viên là công việc Peter mơ ước hồi nhỏ. (Peter nói: “that was my desired job when I was younger” – “đó từng là công việc mơ ước của tớ khi còn trẻ”).
B – Bob thấy đôi khi mệt mỏi nhưng tự hào vì giúp học sinh tiến bộ. (Anh chia sẻ anh kiệt sức vì bận nhưng rất tự hào về bản thân vì giúp học sinh cải thiện mỗi ngày).
C – Khó khăn lớn nhất là lịch trình bận rộn (hectic schedule) làm anh đôi khi kiệt sức (exhausted). Không có chi tiết nào về lương hay di chuyển xa, đồng nghiệp trong đoạn hội thoại cả.
B – Peter nói có lẽ anh nên cân nhắc trở thành giáo viên trong tương lai (điều này được Peter nói với giọng đùa vui: “Maybe I should consider being a teacher someday.”).
Câu hỏi Đúng/Sai:
Đúng. Họ là bạn học cũ gặp lại sau thời gian dài (điều này thể hiện qua câu chào và nhắc đến lần cuối gặp ở college).
Sai. Peter không phải giáo viên hiện tại (trong đoạn này Peter chưa nói nghề mình, nhưng ngữ cảnh cho thấy anh hỏi Bob chứ không nói mình làm giáo viên; hơn nữa nếu Peter cũng là giáo viên chắc anh đã nói, và anh nói “có lẽ mình nên làm giáo viên someday” tức hiện tại anh chưa phải giáo viên).
Đúng. Bob dạy ở trường cấp 3 (high school).
Đúng. Peter từng muốn làm giáo viên khi còn nhỏ (đúng như lời anh nói).
Sai. Công việc của Bob không nhàn – ngược lại rất nhiều việc trước giờ dạy (kiểm tra tài liệu, soạn bài tập…). Peter nhận xét nó “đòi hỏi cao” (demanding).
Đúng. Bob thú nhận đôi khi anh kiệt sức (exhausted) vì lịch trình bận rộn.
Đúng. Bob tự hào vì giúp học sinh tiến bộ mỗi ngày – đó là động lực của anh.
Sai. Peter không chán nản với công việc của Bob – anh còn thấy thú vị và ngưỡng mộ (nói “Your job interests me a lot”).
Đúng. Peter có nói đùa rằng có lẽ sẽ cân nhắc làm giáo viên trong tương lai (điều này cho thấy anh cũng hứng thú nghề này).
Sai. Cuộc trò chuyện kết thúc trong không khí bạn bè vui vẻ (Peter cười “haha” khi nói sẽ làm giáo viên, cho thấy họ nói chuyện thân thiện, không căng thẳng).
Bạn trả lời đúng bao nhiêu? Nếu một vài câu chưa chính xác, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đọc kỹ phần phân tích để hiểu rõ hơn. Lỗi thường gặp là bỏ sót chi tiết nhỏ (như việc Peter mơ ước nghề giáo, hay lời nói đùa cuối đoạn). Những chi tiết này đôi khi xuất hiện trong câu hỏi kiểm tra, nên khi luyện nghe hãy cố chú ý bối cảnh và cảm xúc, đừng chỉ nghe mỗi từ khóa nghề nghiệp.
Chủ đề Nghề nghiệp là dịp tuyệt vời để bạn thực hành cả nghe lẫn nói, vì chắc chắn trong đời thực bạn sẽ nhiều lần hỏi hoặc được hỏi “Bạn làm nghề gì?”. Thông qua bài luyện nghe này, bạn đã học được cách người bản xứ trao đổi tự nhiên về công việc: từ cách hỏi, cách mô tả công việc hằng ngày, cho đến cách bày tỏ cảm xúc về công việc (tự hào, mệt mỏi, hứng thú,...).
Hãy ghi nhớ rằng luyện nghe là quá trình cần thời gian. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn nghe chưa rõ hết – bạn có thể nghe lại nhiều lần, kết hợp đọc transcript để kiểm tra. Mỗi lần nghe lại, bạn sẽ hiểu thêm một chút, và dần dần không cần transcript nữa. Ngoài ra, hãy thử nói về chính công việc của bạn theo cách Bob làm: giới thiệu nghề của mình, mô tả một vài nhiệm vụ, nêu một điểm bạn thích hoặc chưa hài lòng. Việc thực hành này sẽ giúp bạn nghe tốt hơn khi người khác nói về họ, vì bạn đã quen với ngôn ngữ của chủ đề.
Cuối cùng, đừng quên mở rộng trải nghiệm nghe với các giọng khác và ngữ cảnh khác nhau (ví dụ nghe bản tin về thị trường việc làm, phỏng vấn nghề nghiệp, vlog chia sẻ một ngày làm việc...). Càng tiếp xúc nhiều, kỹ năng nghe của bạn sẽ càng lên “trình” nhanh chóng.
Chúc bạn luôn tiến bộ và tự tin hơn mỗi ngày với tiếng Anh giao tiếp! 🎉
Nếu bạn mong muốn cải thiện kỹ năng nghe nói nhanh hơn và bài bản hơn, hãy tham gia cộng đồng học viên tại Anna Let’s Talk Nha Trang! Trung tâm của chúng mình có các khóa học giao tiếp theo chủ đề thực tiễn, giúp bạn luyện tập tiếng Anh “thực chiến” cho công việc và cuộc sống. Bạn sẽ được thực hành nghe nói cùng giáo viên kinh nghiệm và nhiều bạn học khác, qua đó tiến bộ tự nhiên mà không nhàm chán. 🚀
Đặc biệt, bạn có thể đăng ký một buổi học thử miễn phí để trải nghiệm phương pháp dạy thân thiện, sinh động của Anna Let’s Talk. Đừng ngại ngần, chúng mình luôn chào đón bạn! Hãy để Anna Let’s Talk đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp. Hẹn gặp bạn tại buổi học thử nhé! 🙌
👉 Học tiếng Anh giao tiếp chủ đề quần áo – Từ vựng & cách nói về trang phục