Khi gặp một người bạn mới hay muốn kể cho ai đó về một người, chúng ta thường cần miêu tả ngoại hình. Trong tiếng Việt, bạn có thể nói “Anh ấy cao, tóc đen, rất đẹp trai.” Vậy trong tiếng Anh thì sao? Chủ đề miêu tả ngoại hình rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt với người mới bắt đầu, vì nó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về hình dáng, màu sắc, tính từ miêu tả con người. Câu hỏi phổ biến bạn sẽ gặp là “What does he/she look like?” – nghĩa là “Anh ta/cô ta trông như thế nào (về ngoại hình)?” Lưu ý đừng nhầm với “What is he/she like?” (câu này hỏi về tính cách, không phải ngoại hình nhé). Bây giờ, hãy cùng Anna Let's Talk học cách trả lời câu hỏi “What does he/she look like?” thật tự tin với vốn từ vựng phong phú và mẫu câu chuẩn SEO nào!
Trước tiên, chúng ta cần có một loạt tính từ và cụm từ để miêu tả các khía cạnh ngoại hình: chiều cao, vóc dáng, tuổi tác, mái tóc, khuôn mặt, và những đặc điểm nổi bật khác.
Tall /tɔːl/: cao. Ví dụ: He is very tall (Anh ấy rất cao).
Short /ʃɔːrt/: thấp, lùn. Ví dụ: She is quite short (Cô ấy khá thấp).
Average height /ˈævərɪdʒ haɪt/: cao trung bình. (Không cao cũng không thấp.)
Thin /θɪn/: gầy, mảnh mai (nghĩa trung tính hoặc hơi tiêu cực nếu quá gầy).
Skinny /ˈskɪni/: gầy nhom, gầy gò (nghĩa hơi tiêu cực, ý nói quá gầy).
Slim /slɪm/: mảnh mai, thon thả (nghĩa tích cực, khen dáng đẹp).
Slender /ˈslendər/: mảnh khảnh, thon thả (tương tự slim, thường mang nghĩa tích cực).
Chubby /ˈtʃʌbi/: mũm mĩm, tròn trịa (hơi đầy đặn nhưng theo cách dễ thương). Từ này thường dùng cho trẻ em hoặc người trẻ để nghe nhẹ nhàng.
Stocky /ˈstɑːki/: đậm người, chắc nịch (thấp và cơ bắp, thường tả nam).
Muscular /ˈmʌskjələr/: vạm vỡ, nhiều cơ bắp.
Fit /fɪt/: dáng cân đối, săn chắc (có tập luyện thể thao).
Overweight /ˌoʊvərˈweɪt/: thừa cân (từ lịch sự hơn để nói ai đó mập).
Fat /fæt/: béo (từ này khá nhạy cảm, mang ý tiêu cực, thường bị coi là thô lỗ nếu nói trực tiếp với ai đó). Tránh dùng “fat” để miêu tả người trước mặt, trừ khi bạn rất thân và biết họ không phiền. Thay vào đó, dùng overweight hoặc cách nói giảm như “a bit chubby” sẽ tinh tế hơn.
Obese /oʊˈbiːs/: béo phì (thuật ngữ y tế, không dùng trong giao tiếp thường ngày trừ phi nói về sức khỏe).
Lưu ý: Luôn cẩn trọng khi miêu tả vóc dáng ai đó. Nếu không phải lời khen, tốt nhất không đề cập. Trong văn hóa phương Tây, người ta rất nhạy cảm với việc bị gọi là “fat” (béo) – từ này bị xem là xúc phạm. Nếu cần nói, hãy dùng các từ nhẹ nhàng hơn như “chubby” (mũm mĩm) hoặc chỉ đơn giản nói “He’s a big guy” (Anh ấy người to lớn) thay vì “He’s fat”. Tương tự, thay vì “skinny” (gầy nhom) có chút tiêu cực, bạn có thể dùng “slim” hoặc “slender” mang sắc thái tích cực hơn.
Young /jʌŋ/: trẻ. Ví dụ: She looks very young for her age. (Cô ấy trông rất trẻ so với tuổi.)
Middle-aged /ˌmɪdlˈeɪdʒd/: trung niên (khoảng 40-60 tuổi).
Old / elderly /oʊld/ /ˈeldərli/: già, lớn tuổi (elderly là cách nói lịch sự hơn cho người già). Ví dụ: an elderly man (một cụ ông lớn tuổi).
(Độ tuổi thường kết hợp với ngoại hình nhưng người ta ít khi mô tả số tuổi chính xác trừ phi biết rõ. Bạn có thể dùng “in his twenties/thirties/etc.” – anh ta ở độ tuổi 20/30… để ước lượng.)
Long hair: tóc dài. Ví dụ: She has long black hair. (Cô ấy có mái tóc dài màu đen.)
Short hair: tóc ngắn.
Curly hair /ˈkɜːrli/: tóc xoăn (quăn).
Wavy hair /ˈweɪvi/: tóc gợn sóng (lơi, không thẳng hoàn toàn).
Straight hair /streɪt/: tóc thẳng.
Black hair: tóc đen.
Brown hair: tóc nâu. (Người tóc nâu thường gọi là brunette /bruːˈnet/.)
Blonde hair /blɒnd/: tóc vàng. (Người tóc vàng gọi là blonde cho nữ, blond cho nam, nhưng thông dụng ai cũng hiểu blonde.)
Red hair: tóc đỏ (hung đỏ). (Người tóc đỏ gọi là redhead)
Gray hair /greɪ/: tóc bạc (hoa râm).
Dyed hair /daɪd/: tóc nhuộm. Ví dụ: He has dyed blue hair. (Anh ấy có mái tóc nhuộm xanh.)
Bald /bɔːld/: hói, trọc đầu (không có tóc). Ví dụ: He is bald. (Ông ấy bị hói/đầu trọc.)
Balding: đang hói dần (tóc rụng dần).
Bangs /bæŋz/: tóc mái. Ví dụ: She has straight black hair with bangs. (Cô ấy có mái tóc đen thẳng với tóc mái ngang trán.)
Eye color: màu mắt – common colors: brown eyes (mắt nâu), black eyes (mắt đen), blue eyes (mắt xanh), green eyes (mắt xanh lá), hazel eyes (mắt nâu xanh). Ví dụ: He has big brown eyes (Anh ấy có đôi mắt to màu nâu).
Face shape: hình dáng khuôn mặt – round face (mặt tròn), oval face (mặt trái xoan), long face, square face (mặt vuông chữ điền).
Skin: làn da – fair skin (da sáng), dark skin (da sậm), light brown skin (da nâu sáng)...
Freckles /ˈfrekəlz/: tàn nhang. Ví dụ: She has freckles on her cheeks. (Cô ấy có tàn nhang trên má.)
Dimples /ˈdɪmpəlz/: lúm đồng tiền (trên má khi cười).
Scars /skɑːrz/: vết sẹo.
Wrinkles /ˈrɪŋkəlz/: nếp nhăn (thường có ở người lớn tuổi).
Glasses /ˈɡlæsɪz/: kính đeo. Ví dụ: He wears glasses. (Anh ấy đeo kính.)
Beard /bɪrd/: râu (cằm, quai nón). Ví dụ: He has a short beard. (Anh ấy có bộ râu ngắn.)
Mustache /məˈstɑːʃ/: ria mép. Ví dụ: an old man with a mustache (một ông lão với bộ ria mép).
Goatee /ɡoʊˈtiː/: râu dê (chỉ chỏm râu ở cằm).
Tattoo /tæˈtuː/: hình xăm. Ví dụ: She has a tattoo on her shoulder. (Cô ấy có một hình xăm ở vai.)
Beautiful /ˈbjuːtəfəl/: xinh đẹp (thường dùng cho nữ).
Pretty /ˈprɪti/: xinh xắn, ưa nhìn (dùng cho nữ).
Cute /kjuːt/: dễ thương (nam hay nữ, thường cho trẻ em hoặc bạn trẻ).
Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai (dùng cho nam).
Good-looking: ưa nhìn, có ngoại hình đẹp (dùng cho bất kỳ giới tính).
Attractive /əˈtræktɪv/: cuốn hút, hấp dẫn(cả hình thức lẫn thần thái).
Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/: tuyệt đẹp, rực rỡ (mô tả ai đó đẹp nổi bật).
Plain /pleɪn/: ngoại hình bình thường, không có gì nổi bật (từ này trung tính, hơi kém sắc một chút).
Ordinary-looking: vẻ ngoài bình thường. Ví dụ: He’s an ordinary-looking guy. (Anh ấy là một người trông bình thường.)
Ugly /ˈʌɡli/: xấu xí (từ nặng, không nên dùng trực tiếp với người, chỉ nói khi so sánh chung chung).
Mẹo ứng xử: Nếu ai hỏi bạn “Do I look fat in this outfit?” (Tôi mặc bộ này trông có béo không?), đừng bao giờ nói “Yes, you look fat.” (!) – đó sẽ bị coi là thô lỗ. Thay vào đó, hãy nhẹ nhàng: “It looks fine, maybe another style would suit you even better.” (Trông cũng ổn mà, có lẽ kiểu khác còn hợp với bạn hơn.) Luôn nhớ tránh nhận xét tiêu cực trực tiếp về ngoại hình, nhất là về cân nặng hay nhan sắc, để không làm người nghe buồn lòng.
Khi miêu tả ngoại hình, bạn có thể kết hợp nhiều chi tiết trong một câu. Thông thường, chúng ta dùng cấu trúc:
S + to be + tính từ miêu tả chung (tuổi, chiều cao, vóc dáng, nhan sắc).
S + to have + danh từ (mái tóc, đôi mắt, đặc điểm khác).
Ngoài ra có thể dùng with + danh từ để bổ sung thêm chi tiết.
Ví dụ:
She is tall and slim, and she has long black hair. – Cô ấy cao và mảnh mai, và cô ấy có mái tóc đen dài.
He is short and a bit chubby. He has curly brown hair and big blue eyes. – Anh ấy thấp và hơi mũm mĩm. Anh ấy có mái tóc nâu xoăn và đôi mắt xanh to.
My teacher is middle-aged, with short black hair and she wears glasses. – Cô giáo của tôi trung niên, tóc đen ngắn và cô ấy đeo kính. (Ở đây dùng “with” để nối: middle-aged with short black hair.)
John is a handsome young man. He’s tall, well-built, and has a short beard. – John là một chàng trai trẻ đẹp trai. Anh ấy cao, thân hình vạm vỡ và có một bộ râu ngắn.
Mary is very pretty. She’s petite (nhỏ nhắn) and always dresses nicely. – Mary rất xinh. Cô ấy nhỏ nhắn và luôn ăn mặc đẹp.
What does Anna look like? – She’s gorgeous – tall, fit, with shoulder-length blonde hair. – Anna trông như thế nào? – Cô ấy rất đẹp, cao, dáng cân đối, tóc vàng ngang vai.
A: I met our new neighbor yesterday. – (Tớ đã gặp người hàng xóm mới hôm qua.)
B: Oh, really? What does he look like? – (Thật à? Anh ta trông như thế nào?)
A: He’s in his thirties, tall and muscular, with short black hair. He has a friendly face. – (Anh ấy khoảng ngoài 30 tuổi, cao và cơ bắp, tóc đen ngắn. Anh ấy có gương mặt thân thiện.)
B: Sounds like a handsome guy! – (Nghe có vẻ là anh chàng đẹp trai nhỉ!)
Trong ví dụ trên, người B đã hỏi “What does he look like?” để yêu cầu miêu tả ngoại hình người hàng xóm. Người A trả lời bằng cách nói về độ tuổi (in his thirties), chiều cao và vóc dáng (tall and muscular), kiểu tóc (short black hair), và ấn tượng chung (a friendly face). Đây là một câu trả lời khá đầy đủ.
Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh sẽ dễ dàng nếu bạn nắm được các từ vựng chủ chốt và biết cách ghép chúng thành câu. Khi mới học, bạn có thể tập bằng cách tả những người quen thuộc – như tự miêu tả mình trong gương, tả bạn bè hoặc người nổi tiếng mà bạn yêu thích. Đừng quên luyện nói thành tiếng để quen miệng, và cũng nên luyện nghe người khác miêu tả để học được cách diễn đạt tự nhiên.
Quan trọng hơn cả, hãy nhớ rằng mỗi người có một vẻ đẹp riêng, nên khi miêu tả hãy cố gắng tìm những điểm tích cực để nói tới (đặc biệt trong giao tiếp trực tiếp). Một lời khen chân thành về ngoại hình (như “You look great today!” – Hôm nay trông bạn thật tuyệt) có thể làm người đối diện vui cả ngày.
Nếu bạn muốn thực hành nhiều hơn nữa và được sửa sai phát âm, ngữ pháp khi miêu tả, hãy tham gia các buổi học thú vị tại Anna Let's Talk. Chúng mình – một trung tâm tiếng Anh Nha Trang với môi trường học năng động – luôn khuyến khích học viên nói thật nhiều, thực hành thật nhiều về mọi chủ đề đời sống. Bạn có thể đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm lớp học của chúng mình. Cùng nhau, chúng ta sẽ biến tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thân quen như tiếng mẹ đẻ. Hẹn sớm gặp bạn và cùng “Let's talk” nhé! 🌟👫🗣️