Đồ ăn (Food) luôn là chủ đề hấp dẫn trong mọi ngôn ngữ, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Khi học tiếng Anh giao tiếp, việc nói về món ăn giúp bạn dễ dàng bắt chuyện, chia sẻ sở thích và văn hóa ẩm thực với người khác. Đặc biệt, nếu bạn là người mới bắt đầu, chủ đề Food rất gần gũi vì ngày nào chúng ta cũng ăn uống và có vô vàn điều để nói! Trong bài học Topic 14: Food, chúng ta sẽ học từ vựng về các nhóm thực phẩm, cách hỏi – đáp về món ăn ưa thích, tần suất ăn uống, cũng như mẹo nhỏ để nói về ẩm thực một cách tự nhiên và thú vị. Hãy cùng khám phá thế giới ẩm thực bằng tiếng Anh nhé!
Trước hết, hãy mở rộng vốn từ vựng của bạn về đồ ăn. Thay vì học lung tung, ta sẽ chia theo nhóm chủ đề nhỏ cho dễ nhớ:
Nếu bạn là tín đồ của hải sản, những từ sau rất hữu ích:
fish (cá) – /fɪʃ/
shrimp (tôm) – /ʃrɪmp/
squid (mực) – /skwɪd/
crab (cua) – /kræb/
lobster (tôm hùm) – /ˈlɒb.stər/
oyster (hàu) – /ˈɔɪ.stər/
octopus (bạch tuộc) – /ˈɒk.tə.pəs/
Ví dụ: “I really love seafood, especially grilled squid and shrimp salad.” (Tôi rất thích hải sản, đặc biệt là mực nướng và salad tôm.)
beef (thịt bò) – /biːf/
pork (thịt heo) – /pɔːk/
chicken (thịt gà) – /ˈtʃɪk.ɪn/ (từ này cơ bản nên chắc nhiều bạn biết)
bacon (thịt ba chỉ xông khói) – /ˈbeɪ.kən/
sausage (xúc xích) – /ˈsɒs.ɪdʒ/
rib (sườn) – /rɪb/ (hay nói “ribs” số nhiều – dĩa sườn nướng chẳng hạn)
steak (miếng bò bít tết) – /steɪk/
Ví dụ: “My favorite meat dish is grilled pork ribs with honey.” (Món thịt yêu thích của tôi là sườn heo nướng mật ong.)
rice (cơm, gạo) – /raɪs/
noodles (mì, bún nói chung) – /ˈnuː.dlz/
instant noodles (mì ăn liền) – (thường gọi là “mì tôm”)
bread (bánh mì) – /bred/
soup (món súp, canh) – /suːp/
salad (rau trộn, gỏi) – /ˈsæl.əd/
spring rolls (chả giò, nem rán) – cụm này người nước ngoài hay gọi món Việt Nam luôn là spring rolls đấy.
dumpling (bánh bao, há cảo) – /ˈdʌm.plɪŋ/
spaghetti (mì Ý spaghetti) – /spəˈɡet.i/
Ví dụ: “Vietnamese spring rolls are famous worldwide, and so is pho – our traditional noodle soup.” (Chả giò Việt Nam nổi tiếng khắp thế giới, phở – món súp mì truyền thống của chúng ta – cũng vậy.)
vegetables (rau củ nói chung) – /ˈvedʒ.tə.blz/
lettuce (rau xà lách) – /ˈlet.ɪs/
sweet potato (khoai lang) – /swiːt pəˈteɪ.təʊ/
mashed potatoes (khoai tây nghiền) – món này Tây hay ăn kèm bít tết.
curry (món cà ri) – /ˈkʌr.i/ (vd: chicken curry – cà ri gà)
hot pot (món lẩu) – (nói “hot pot” người nước ngoài cũng hiểu đấy!)
Nếu bạn không ăn thịt, bạn có thể nói: “I’m vegetarian, so I only eat vegetables and tofu (đậu phụ).” (Tôi ăn chay, nên tôi chỉ ăn rau củ và đậu phụ.)
Học từ vựng xong rồi, giờ ta chuyển sang hội thoại giao tiếp. Dưới đây là vài mẫu câu hỏi – đáp thông dụng:
Hỏi về món ăn ưa thích:
“What’s your favorite food?” (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
– “I really love seafood, especially shrimp and squid.” (Mình rất thích đồ biển, đặc biệt là tôm với mực.)
Hỏi về loại món thích nhất:
“What kind of food do you like best?” (Bạn thích nhất loại đồ ăn nào?)
– “I’m a big fan of Italian cuisine, I love pasta and pizza.” (Mình mê ẩm thực Ý lắm, mình thích mỳ pasta với pizza.)
Hỏi về món không thích:
“What foods do you dislike?” (Bạn không thích những món gì?)
– “I don’t really like spicy food.” (Mình không thích đồ ăn cay lắm.)
– Hoặc: “I hate durian due to its smell.” (Mình ghét sầu riêng vì mùi của nó.)
Hỏi tần suất ăn một món nào đó:
“How often do you eat beef?” (Bạn có thường ăn thịt bò không?/ Bạn ăn thịt bò bao lâu một lần?)
– “Maybe twice a week. I often have beef for lunch.” (Chắc khoảng 2 lần một tuần. Mình thường ăn bò vào bữa trưa.)
“How often do you go to the restaurant?” (Bạn có hay đi ăn nhà hàng không?)
– “Not very often, just on special occasions.” (Không thường xuyên lắm, chỉ vào dịp đặc biệt thôi.)
Những mẫu trên rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Chẳng hạn, khi gặp người bạn nước ngoài, bạn có thể hỏi về ẩm thực:
A: Hi, what's your favorite food? (Chào, món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: Hi! I love pizza. How about you? (Mình thích pizza. Còn bạn?)
A: I'm a big fan of sushi. Have you ever tried it? (Mình cực thích sushi. Bạn thử bao giờ chưa?)
B: Yes, I have. It's delicious but a bit expensive. (Mình ăn rồi. Ngon nhưng hơi đắt.)
Qua đoạn hội thoại mẫu trên, bạn có thể thấy cách hỏi “What’s your favorite food?” và cách trả lời tự nhiên. Bạn A thích sushi và hỏi B đã thử chưa (“Have you ever tried it?”). Đây cũng là một cách mở rộng cuộc trò chuyện về món ăn: hỏi xem người kia đã trải nghiệm món đó chưa, thấy sao.
Khi nói về món ăn, đừng ngại dùng các tính từ miêu tả hương vị để câu trả lời sinh động hơn:
delicious / yummy: ngon
tasty: vừa miệng, ngon
spicy: cay
sweet: ngọt
salty: mặn
sour: chua
bitter: đắng
greasy: béo ngậy (nhiều dầu mỡ)
Ví dụ: “I love pho. It’s very tasty and the broth is rich.” (Tôi thích phở. Nó rất ngon và nước dùng thì đậm đà.)
Khi trao đổi với bạn bè quốc tế, chủ đề ẩm thực còn là dịp để trao đổi văn hóa:
Bạn có thể giới thiệu món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh: “Have you heard of banh mi? It’s a Vietnamese sandwich with meat and vegetables. It’s famous worldwide.” (Bạn đã nghe về bánh mì chưa? Đó là món sandwich kiểu Việt Nam với thịt và rau, nổi tiếng khắp thế giới đấy.)
Ngược lại, bạn hỏi về món ăn nước họ: “What’s a traditional food in your country?” (Món ăn truyền thống ở nước bạn là gì?). Điều này thể hiện sự quan tâm và giúp kéo dài cuộc trò chuyện.
Một mẹo nhỏ: Hãy học tên một vài món ăn đặc trưng của các nước bằng tiếng Anh. Ví dụ: sushi (Nhật), kimchi (Hàn), tom yum (canh chua Thái), curry (cà ri Ấn Độ)… Khi gặp người đến từ những nơi đó, nhắc đến món ăn quê hương họ sẽ tạo ấn tượng bạn là người cởi mở và hiểu biết. Và chắc chắn họ sẽ rất hào hứng chia sẻ thêm!
Để thực sự ghi nhớ từ vựng và phản xạ nói về chủ đề Food, bạn nên áp dụng nó vào chính cuộc sống hàng ngày:
Đi chợ/siêu thị nói tiếng Anh: Khi đi mua đồ ăn, thử nghĩ trong đầu xem mỗi thứ tiếng Anh là gì. Thấy quả táo, tự nhủ “apple”; thấy thịt bò, nhủ “beef”. Tập thói quen liên tưởng như vậy sẽ giúp từ vựng “sống” trong trí nhớ bạn.
Nấu ăn theo công thức tiếng Anh: Thử tìm một recipe (công thức nấu ăn) bằng tiếng Anh cho món đơn giản bạn thích. Vừa đọc vừa làm theo, bạn sẽ học được hàng loạt từ mới về nguyên liệu và động tác nấu nướng (stir, boil, fry, slice, mix…). Lại có món ngon để thưởng thức, lợi cả đôi đường!
Tham gia buổi giao lưu ẩm thực: Nhiều trung tâm tiếng Anh hoặc cộng đồng có tổ chức ngày hội nấu món nước ngoài. Đây là dịp bạn vừa được ăn ngon, vừa luyện tiếng Anh giao tiếp. Bạn có thể đến Anna Let’s Talk nếu ở Nha Trang – đôi khi trung tâm có buổi workshop mà giáo viên nước ngoài dạy làm bánh, rất thú vị và thực hành tiếng Anh rất tốt.
Học tiếng Anh sẽ dễ hơn nếu bạn kết hợp nó với sở thích cá nhân. Nếu bạn là người mê nấu ăn, mê khám phá quán xá, hãy tận dụng điều đó:
Viết blog/review món ăn bằng tiếng Anh: Bắt đầu bằng vài câu đơn giản giới thiệu món bạn ăn hôm nay ngon hay dở ra sao, giá cả thế nào. Việc viết ra giúp bạn củng cố từ vựng và diễn đạt.
Xem kênh ẩm thực quốc tế: Youtube có rất nhiều kênh nấu ăn hoặc review nhà hàng bằng tiếng Anh. Ví dụ như chương trình "Street Food” review đồ ăn đường phố khắp nơi. Vừa xem để biết món lạ, vừa học cách người ta nói về đồ ăn (phát âm tên món, dùng tính từ miêu tả vị…).
Kết bạn qua ẩm thực: Mời một người bạn nước ngoài đi ăn món Việt, hoặc xin công thức món nước họ. Trong lúc ăn, trao đổi bằng tiếng Anh về cảm nhận hương vị, cách nấu… Cuộc trò chuyện sẽ rất rôm rả và bạn gần như quên luôn là mình đang “học” ngoại ngữ!
Chủ đề Food thực sự vừa gần gũi vừa vô tận để khám phá. Bạn có thể mất vài ngày để nhớ từ vựng, nhưng sẽ có cả đời để thưởng thức ẩm thực và nói về nó. Vì vậy, hãy học với một tinh thần thoải mái và hào hứng – đúng như khi bạn sắp được ăn món ngon vậy!
Giờ thì, “Enjoy your meal and happy learning!” (Chúc bạn ngon miệng và học vui!). Hãy thử áp dụng những gì học được: lần tới ăn món gì ngon, hãy mô tả nó bằng tiếng Anh xem sao – từ từ, đơn giản cũng được. Quan trọng là bạn dám nói và thấy vui khi nói.
Bạn muốn thực hành nói tiếng Anh về ẩm thực nhiều hơn? Hãy tham gia ngay các buổi học giao tiếp tại Anna Let's Talk. Ở đó, chúng mình thường xuyên tổ chức các buổi nói chuyện theo chủ đề như Food, Beverage, du lịch... Bạn sẽ được trò chuyện, thảo luận về món ăn yêu thích trong không khí thân thiện như những người bạn. Đặc biệt, đừng quên Anna Let's Talk có lớp học thử miễn phí cho người mới – đến và trải nghiệm học tiếng Anh giao tiếp qua những chủ đề thú vị như thế này ngay thôi. Biết đâu sau khóa học, bạn không chỉ giỏi tiếng Anh hơn mà còn thành “chuyên gia” ẩm thực quốc tế thì sao? 😉 Bon appétit và hẹn gặp bạn tại Anna Let's Talk Nha Trang nhé!
👉 Đồ uống (Beverage) trong tiếng Anh: Gọi nước tự tin như người bản xứ