Chủ đề bộ phận cơ thể là một phần cơ bản trong vốn từ vựng khi bạn bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp. Biết tên gọi các phần trên cơ thể sẽ giúp bạn diễn đạt nhiều điều trong cuộc sống – từ việc khen ai đó “You have beautiful eyes” (Bạn có đôi mắt đẹp), cho đến việc mô tả khi bạn ốm hoặc bị đau “My head hurts” (Tôi bị đau đầu). Đặc biệt, trong những trường hợp cần trao đổi về sức khỏe với bác sĩ hoặc bạn bè, việc nói chính xác “đau ở đâu” sẽ rất hữu ích. Hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng chỉ bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh, sau đó tìm hiểu cách nói khi bị đau hoặc gặp vấn đề về sức khỏe. Cùng bắt đầu nào!
Cơ thể con người có nhiều bộ phận, nhưng dưới đây là những từ thông dụng và quan trọng nhất bạn nên biết:
Head /hed/: đầu. Ví dụ: headache – đau đầu.
Hair /her/: tóc. Ví dụ: long hair – tóc dài.
Face /feɪs/: mặt.
Forehead /ˈfɔːrhed/: trán.
Eye /aɪ/: mắt (số nhiều: eyes /aɪz/). Ví dụ: blue eyes – đôi mắt màu xanh.
Eyebrow /ˈaɪbraʊ/: lông mày.
Eyelash /ˈaɪlæʃ/: lông mi.
Ear /ɪr/: tai (số nhiều: ears).
Nose /noʊz/: mũi.
Mouth /maʊθ/: miệng.
Tooth /tuːθ/: răng (số nhiều: teeth /tiːθ/ – nhiều răng). Ví dụ: toothache – đau răng.
Tongue /tʌŋ/: lưỡi.
Lip /lɪp/: môi (số nhiều: lips).
Neck /nek/: cổ.
Shoulder /ˈʃoʊldər/: vai (số nhiều: shoulders).
Chest /tʃest/: ngực (phần ngực trước cơ thể).
Back /bæk/: lưng.
Arm /ɑːrm/: cánh tay.
Elbow /ˈelboʊ/: khuỷu tay (đoạn gập giữa cánh tay).
Hand /hænd/: bàn tay.
Finger /ˈfɪŋɡər/: ngón tay. (Lưu ý: ngón tay cái là thumb /θʌm/, ngón trỏ index finger, ngón giữa middle finger, ngón áp út ring finger, ngón út little finger.)
Stomach /ˈstʌmək/: bụng, dạ dày. Ví dụ: stomachache – đau bụng/đau dạ dày.
Waist /weɪst/: eo, vòng eo.
Leg /leɡ/: chân (cả chân từ hông xuống mắt cá).
Thigh /θaɪ/: đùi (phần chân trên từ hông đến đầu gối).
Knee /niː/: đầu gối.
Calf /kæf/: bắp chân (phía sau cẳng chân dưới).
Foot /fʊt/: bàn chân (số nhiều: feet /fiːt/ – hai bàn chân).
Toe /toʊ/: ngón chân (số nhiều: toes).
Mẹo học từ vựng: Bạn có thể học từ vựng bộ phận cơ thể qua bài hát thiếu nhi nổi tiếng “Head, Shoulders, Knees and Toes” – bài này liệt kê: Head (đầu), Shoulders (vai), Knees (đầu gối), Toes (ngón chân), Eyes (mắt), Ears (tai), Mouth (miệng), Nose (mũi). Hát và làm động tác theo bài hát sẽ giúp bạn nhớ nhanh và lâu hơn đấy!
Heart /hɑːrt/: tim.
Brain /breɪn/: não.
Lung /lʌŋ/: phổi.
Bone /boʊn/: xương.
Skin /skɪn/: da.
Muscle /ˈmʌsəl/: cơ bắp.
(Những từ trên về nội tạng chủ yếu để tham khảo thêm, khi giao tiếp hằng ngày bạn sẽ ít dùng trừ khi miêu tả bệnh. Người mới học có thể học dần dần.)
Khi bạn cảm thấy đau ở đâu đó hoặc không khỏe, tiếng Anh có những cách diễn đạt sau để nói về điều đó:
Đây là cách phổ biến để nói “bị …”. Một số triệu chứng thông dụng:
I have a headache. – Tôi bị đau đầu.
I have a stomachache. – Tôi bị đau bụng (đau dạ dày).
I have a toothache. – Tôi bị đau răng.
I have a backache. – Tôi bị đau lưng.
I have a sore throat. – Tôi bị đau họng. (sore throat nghĩa đen là “họng đau/rát”.)
I have a fever. – Tôi bị sốt.
I have a cold. – Tôi bị cảm lạnh (sổ mũi, cảm cúm nhẹ).
I have a cough. – Tôi bị ho.
Lưu ý: Trong tiếng Anh, các từ headache, toothache, stomachache, backache là danh từ ghép chỉ cơn đau ở đầu, răng, bụng, lưng. Còn sore dùng cho sore throat (đau họng) và cold (cảm lạnh), fever (cơn sốt) cũng là danh từ chỉ bệnh. Bạn không nói “I have a head hurt”❌ mà phải nói “I have a headache”✔️ hoặc “My head hurts”✔️ như bên dưới.
Cấu trúc “My [bộ phận] hurts” nghĩa là “[bộ phận] của tôi bị đau”. Cách này thường dùng cho những chỗ đau cụ thể trên cơ thể, nhất là khi không có từ “-ache” tương ứng:
My head hurts. – Đầu tôi đau. (Tương đương “I have a headache.”)
My stomach hurts. – Bụng tôi đau. (Tương đương “I have a stomachache.”)
My leg hurts. – Chân tôi bị đau.
My arm hurts. – Tay tôi bị đau.
Bạn cũng có thể nói “I have pain in my [bộ phận].” – ví dụ: I have pain in my chest (Tôi bị đau ở ngực), nhưng cách nói này thường dùng khi cơn đau không có từ -ache cụ thể. Thông thường, người ta sẽ nói “My [bộ phận] hurts” nhiều hơn vì ngắn gọn và tự nhiên.
Ví dụ so sánh:
Bạn có thể nói “I have a headache.” hoặc “My head hurts.” cả hai đều nghĩa là “Tôi bị đau đầu” và đều đúng. Tuy nhiên, với “đau răng”, người ta thường nói “I have a toothache” hơn là “My tooth hurts.”; còn “đau tay/chân” thì lại hay nói “My hand hurts/My leg hurts” vì không có từ -ache tương ứng.
I hurt my knee. – Tôi làm đau đầu gối của mình rồi. (Ví dụ: bạn té ngã và đầu gối bị thương.)
I have a broken arm. – Tôi bị gãy tay.
My nose is runny. – Mũi tôi đang chảy (nước mũi). Câu này để nói bạn bị sổ mũi.
I feel dizzy. – Tôi cảm thấy chóng mặt.
I feel sick. – Tôi cảm thấy mệt/ốm trong người.
“What’s wrong?” hoặc “What’s the matter?” – Có chuyện gì vậy?/Bạn sao thế? (Dùng để hỏi ai đó khi thấy họ không khỏe)
“Are you OK?” – Bạn ổn không?
Trả lời:
“I have a headache, so I don’t feel well.” – Mình bị đau đầu nên thấy không khỏe.
“My stomach hurts a lot.” – Mình đau bụng quá.
“I’m not feeling well.” – Mình thấy trong người không được khỏe.
“Where does it hurt?” – Đau ở chỗ nào? (Câu hỏi bác sĩ thường dùng để hỏi bệnh nhân)
“It hurts here, in my lower back.” – Đau ở đây, phần lưng dưới của tôi.
“I have a sharp pain in my chest.” – Tôi bị đau nhói ở ngực.
A: You look unwell. What’s wrong? – (Trông cậu không khỏe. Có chuyện gì thế?)
B: My head hurts and I have a fever. – (Tớ bị đau đầu và đang sốt.)
A: Oh no! I hope you feel better soon. – (Ôi không! Mong cậu mau cảm thấy khá hơn.)
B: Thank you. I think I just need to rest. – (Cảm ơn cậu. Tớ nghĩ tớ chỉ cần nghỉ ngơi thôi.)
Thành thật và rõ ràng: Nếu bạn cảm thấy không khỏe và cần giúp đỡ, hãy nói rõ ràng triệu chứng của mình. Đừng ngại nói “I have a really bad headache” (Tôi đang đau đầu dữ dội) hoặc “I feel very dizzy” (Tôi thấy chóng mặt nhiều) để người khác hiểu bạn cần nghỉ ngơi hoặc hỗ trợ.
Học cách phát âm đúng: Nhiều từ về cơ thể có phát âm khó (như stomach /ˈstʌmək/ có âm “ch” ở cuối). Hãy luyện phát âm các từ vựng bộ phận cơ thể, vì nếu phát âm sai, người nghe có thể hiểu nhầm sang từ khác.
Phản xạ khi nghe: Khi ai đó nói với bạn họ đang đau gì, hãy thể hiện sự quan tâm: “Oh, I’m sorry to hear that.” (Ồ, tôi rất tiếc khi nghe vậy) hoặc “Take care!” (Giữ gìn sức khỏe nhé). Đây là phản xạ giao tiếp lịch sự trong văn hóa nói tiếng Anh.
Việc nắm vững từ vựng về bộ phận cơ thể và cách diễn đạt khi đau ốm sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Bạn không chỉ sử dụng cho bản thân mà còn có thể hiểu và giúp đỡ người khác khi họ nói về vấn đề sức khỏe. Hãy thử thực hành bằng cách tự hỏi đáp trước gương – ví dụ, “What’s the matter?” – “I have a sore throat.” Điều này nghe có vẻ kỳ lạ nhưng thực sự giúp bạn nhớ từ và phản xạ nhanh hơn đấy!
Nếu bạn muốn có môi trường luyện tập giao tiếp về mọi chủ đề (bao gồm cách nói về sức khỏe, miêu tả cảm giác, v.v.) một cách tự nhiên và thoải mái, hãy đến với Anna Let's Talk – trung tâm tiếng Anh Nha Trang nơi chúng mình luôn chú trọng đến trải nghiệm thực tế của học viên. Bạn có thể đăng ký học thử tại Anna Let's Talk để trải nghiệm lớp học thân thiện, nơi mà việc học từ vựng và giao tiếp diễn ra thông qua các tình huống sinh động. Chúc bạn luôn khỏe mạnh và tự tin nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi! 🏥💬
👉 [Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh – “What does he/she look like?]