Trong quá trình học tiếng Anh, mắc lỗi là điều không thể tránh khỏi. Nhiều người học cảm thấy xấu hổ khi nói hoặc viết sai, nhưng thực tế, chính những lỗi sai đó lại là “nguyên liệu” quý giá để bạn tiến bộ. Vấn đề nằm ở chỗ: liệu bạn có nhận ra và học từ những lỗi sai của mình hay không. Một thói quen đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả mà nhiều người học giỏi tiếng Anh chia sẻ là ghi chép lại lỗi sai của bản thân và sửa chúng. Việc này giống như bạn cầm một tấm gương soi quá trình học – giúp bạn thấy rõ mình đang vấp ở đâu để khắc phục.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tạo một sổ tay lỗi sai và sử dụng nó để cải thiện tiếng Anh. Chúng ta sẽ tìm hiểu lý do tại sao việc tự phát hiện và ghi lại lỗi lại quan trọng, cách phân loại và sửa các lỗi thường gặp (phát âm, ngữ pháp, từ vựng...), đồng thời gợi ý cách tận dụng feedback từ giáo viên hoặc công cụ AI để hoàn thiện kỹ năng. Đừng lo, việc ghi lỗi sẽ được trình bày một cách nhẹ nhàng, có hệ thống để bạn có thể bắt đầu ngay, biến lỗi sai thành người thầy tốt nhất của mình.
Không ai học ngoại ngữ mà không từng sai. Thực tế, nếu bạn luôn “an toàn” không bao giờ sai, có lẽ bạn chưa thực sự đẩy mình ra khỏi vùng thoải mái để tiến bộ. Mỗi lỗi sai chính là một cơ hội để bạn học điều mới:
Lỗi sai cho thấy bạn đang cố gắng sử dụng ngôn ngữ: Ví dụ bạn thử dùng một cấu trúc câu phức tạp và nói sai – nhưng ít nhất bạn đã dám dùng nó thay vì chỉ nói câu đơn giản mãi. Điều đó đáng khen vì bạn đang phát triển.
Giúp khắc sâu kiến thức khi sửa: Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng khi chúng ta mắc lỗi và được sửa, ta nhớ kiến thức đó lâu hơn. Cảm giác “Ồ mình đã hiểu sai, làm sai” khiến não bộ ấn tượng mạnh, và khi sửa lại, não sẽ ghi nhớ kỹ để không lặp lại lỗi. Nói cách khác, sai và sửa là một phần của quá trình ghi nhớ dài hạn.
Xác định điểm yếu cụ thể: Mỗi người học sẽ có những lỗi lặp đi lặp lại riêng. Có người hay sai chia động từ, có người hay dùng nhầm từ, có người phát âm chưa chuẩn một số âm. Nếu không ghi lại, bạn có thể không nhận ra mình sai có hệ thống ở chỗ nào. Ghi chép lỗi giúp bạn nhìn thấy mô hình lỗi sai của bản thân, từ đó tập trung cải thiện đúng chỗ yếu nhất.
Tránh “xây nhà trên lỗi sai”: Trong ngôn ngữ có hiện tượng “thói quen fossil” – tức lỗi sai bị lặp lại quá nhiều đến nỗi “đóng cứng” thành thói quen, rất khó sửa về sau. Ghi lại lỗi từ sớm giúp bạn ngăn chặn việc mắc cùng một lỗi quá lâu. Bạn sẽ chủ động điều chỉnh trước khi lỗi kịp ăn sâu.
Tăng sự tự tin và chủ động: Nghe có vẻ ngược đời, nhưng khi bạn chấp nhận lỗi và làm chủ việc sửa lỗi, bạn sẽ tự tin hơn. Vì bạn biết mình đang làm gì sai và đang cải thiện, thay vì mơ hồ lo lắng “không biết mình nói vậy đúng chưa”. Người học có thói quen ghi lỗi thường dám nói/viết hơn, vì họ không sợ sai – sai thì đã có sổ tay để sau đó xử lý!
Tóm lại, ghi chép lỗi sai giống như việc huấn luyện viên xem lại băng ghi hình trận đấu của vận động viên để rút kinh nghiệm. Bạn vừa là người học, vừa đóng vai “huấn luyện viên” cho chính mình, nhìn lại lỗi và lập kế hoạch khắc phục.
Ghi chép lỗi sai không đơn thuần là liệt kê những gì bạn làm sai, mà quan trọng hơn là phân tích và sửa chúng. Dưới đây là cách bạn có thể thực hiện:
1. Chuẩn bị “sổ tay lỗi sai”: Bạn có thể dùng một cuốn sổ tay nhỏ, hoặc tạo bảng trên máy tính/điện thoại. Điều quan trọng là bạn thuận tiện mang theo và ghi chép. Hãy chia sổ thành các phần cho các loại lỗi nếu muốn (ví dụ: Phát âm, Từ vựng, Ngữ pháp, Viết...).
2. Ghi lại lỗi ngay khi phát hiện: Mỗi khi bạn nhận ra mình vừa mắc lỗi, hãy nhanh chóng ghi chú lại. Lỗi có thể do bạn tự phát hiện (ví dụ: đang nói chợt nhớ ra “ôi mình dùng nhầm thì của động từ rồi”) hoặc do người khác/giáo viên chỉ ra, hoặc do công cụ (như app kiểm tra ngữ pháp) highlight. Đừng chần chừ – nếu để qua ngày, bạn có thể quên mất lỗi đó.
3. Ghi rõ ngữ cảnh và cách sửa: Chỉ ghi “sai thì hiện tại hoàn thành” thì hơi chung chung, bạn nên ghi cụ thể hơn. Một cách hữu ích là tạo bảng ba cột:
Cột 1: Lỗi sai của mình (viết nguyên câu hoặc từ sai).
Cột 2: Phiên bản đúng (sửa lỗi).
Cột 3: Ghi chú nguyên nhân hoặc quy tắc.
Ví dụ bảng ghi chép có thể như sau:
Lỗi sai: I eated breakfast.
Sửa đúng: I ate breakfast.
Giải thích: Động từ “eat” ở quá khứ là “ate” (động từ bất quy tắc), không thêm đuôi “-ed”.
Lỗi sai: She look very happy yesterday.
Sửa đúng: She looked very happy yesterday.
Giải thích: Vì câu kể về sự kiện trong quá khứ (yesterday), động từ “look” phải chia ở quá khứ bằng cách thêm “-ed” thành “looked”.
Lỗi sai phát âm: Phát âm từ “comfortable” là /com-for-ta-ble/.
Sửa đúng: Phát âm đúng là /ˈkʌmf.tə.bəl/ (nghe gần giống “khơm-fơ-tơ-bồ”).
Giải thích: Từ này có trọng âm rơi vào âm đầu tiên, và chỉ có 3 âm tiết. Đuôi “-table” đọc nhẹ thành /tə.bəl/, không phát âm rõ từng âm như cách viết.
Việc trình bày như trên giúp bạn khi xem lại hiểu ngay: à mình từng sai gì, và sửa thế nào, vì sao sai.
4. Phân tích nguyên nhân và quy tắc: Mỗi lỗi sai đều có lý do. Hãy dành chút thời gian “soi” tại sao bạn sai:
Do nhầm lẫn kiến thức: ví dụ không nắm vững bảng động từ bất quy tắc, dẫn đến “eated” thay vì “ate”.
Do ảnh hưởng từ tiếng Việt (dịch word-by-word): chẳng hạn nói “I very like it” vì tư duy từ “rất thích” trong tiếng Việt (đúng ra phải “I like it very much”).
Do phát âm chưa quen: như chữ “comfortable” vì thấy viết dài nên tưởng đọc đủ âm.
Do vội hoặc thiếu tập trung: lỗi này ít nghiêm trọng hơn, chỉ cần cẩn thận hơn lần sau.
Việc hiểu nguyên nhân giúp bạn khắc phục tận gốc. Nếu là thiếu kiến thức, bạn cần học lại quy tắc. Nếu do thói quen tiếng Việt, hãy chú ý luyện tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh hơn. Nếu do phát âm, có thể do chưa nghe đủ nhiều, hãy nghe người bản xứ nói từ đó rồi bắt chước.
5. Sửa lỗi bằng cách thực hành đúng: Ghi chép xong chưa đủ, bạn cần thực hành để sửa lỗi. Não bộ sửa lỗi tốt nhất bằng cách làm đúng và lặp lại điều đúng đó nhiều lần. Ví dụ:
Với lỗi ngữ pháp: nếu bạn hay quên “thêm s cho ngôi thứ 3 số ít”, hãy chủ động viết hoặc nói ra nhiều câu có ngôi thứ 3 số ít, tập trung thêm “s” cuối động từ. Luyện tập cho đến khi nói tự động có “s”.
Với lỗi từ vựng: nếu bạn dùng sai từ, ví dụ nhầm “excited” với “exciting”, hãy viết 3-5 câu đặt riêng cho hai từ này đến khi phân biệt rõ ràng.
Với lỗi phát âm: hãy luyện phát âm từ đó đúng nhiều lần. Có thể thu âm bản thân nói từ/câu chứa từ đó, so sánh với bản gốc để chắc chắn đã sửa.
Bạn cũng có thể biến mục sửa lỗi thành một phần của Spaced Repetition (ôn ngắt quãng) như bài viết trước đã đề cập: tạo flashcard với mặt trước là câu sai, mặt sau là câu đúng, để thi thoảng tự kiểm tra lại, đảm bảo lỗi cũ không “tái phát”.
6. Xem lại lỗi định kỳ: Mỗi tuần hoặc mỗi cuối tháng, hãy dành thời gian mở sổ lỗi sai ra xem lại từ đầu tới cuối. Điều này giúp bạn:
Ôn lại các lỗi cũ và chắc chắn mình vẫn nhớ cách dùng đúng.
Thấy được sự tiến bộ: “À, mấy lỗi này giờ mình không còn mắc nữa”. Điều này tạo động lực rất lớn.
Phát hiện nếu có lỗi nào vẫn lặp lại dai dẳng, bạn sẽ biết cần tập trung hơn vào nó trong thời gian tới.
Không phải lúc nào ta cũng tự nhận ra mọi lỗi sai. Do đó, phản hồi từ bên ngoài là cực kỳ quý báu để bổ sung vào sổ tay lỗi sai của bạn.
Phản hồi từ giáo viên/sửa bài: Nếu bạn tham gia lớp học hoặc có giáo viên, hãy đề nghị họ sửa lỗi cho bạn một cách chi tiết. Đừng ngại nhận lỗi – giáo viên luôn sẵn lòng giúp bạn tiến bộ. Mỗi lần được giáo viên sửa bài viết hoặc góp ý khi nói, hãy ghi lại những lỗi họ chỉ ra. Ví dụ, giáo viên sửa phát âm âm /θ/ (như trong “think”) của bạn chưa đúng, hãy note lại: “Phát âm /θ/: lưỡi thò nhẹ giữa răng, bật hơi, không nhầm với /s/.” Lần sau khi phát âm, bạn nhớ đến ghi chú này và điều chỉnh.
Phản hồi từ đồng nghiệp/bạn bè: Nếu bạn có đồng nghiệp giỏi tiếng Anh hoặc bạn học cùng, có thể nhờ họ nghe bạn nói và nhận xét. Đôi khi người xung quanh sẽ tinh ý nhận ra những lỗi nhỏ (ví dụ bạn hay nói thiếu mạo từ “a, an, the”) mà tự bạn không để ý. Hãy cởi mở đón nhận những góp ý đó và thêm vào danh sách cần khắc phục.
Sử dụng công cụ AI và ứng dụng: Thời đại công nghệ cho phép bạn có một “trợ lý ảo” sửa lỗi 24/7. Một số cách:
Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp: Các công cụ như Grammarly, Microsoft Word Editor có thể tự động gạch chân lỗi sai ngữ pháp, chính tả trong bài viết tiếng Anh của bạn và đề xuất sửa. Đừng chỉ bấm “sửa tất cả”, hãy đọc kỹ từng lỗi mà công cụ đánh dấu, xem vì sao sai và sửa ra sao rồi ghi lại lỗi đó nếu thấy mình dễ mắc.
Ứng dụng luyện nói AI: Có những app như ELSA Speak, Google Pronunciation, hoặc các chatbot AI (như tính năng AI trong một số app học tiếng Anh) có thể nghe phát âm của bạn và chỉ ra âm nào bạn phát chưa đúng. Nếu app báo bạn phát âm “work” chưa chuẩn (/wɜːk/), hãy ghi chú lại để luyện thêm.
Chatbot AI (ví dụ ChatGPT): Bạn có thể tận dụng chatbot AI như một “người bạn sửa bài”. Thử viết một đoạn văn ngắn hoặc đoạn hội thoại, sau đó nhờ AI sửa lỗi và giải thích. ChatGPT có thể chỉ ra bạn dùng sai thì động từ, chọn sai giới từ… Tuy AI không hoàn hảo và đôi khi sửa chưa chính xác 100%, nhưng phần lớn các lỗi cơ bản nó nhận diện khá tốt. Bạn nên dùng nó như một công cụ tham khảo, đặc biệt hữu ích khi bạn tự học không có giáo viên. Hãy nhớ luôn đọc giải thích và hiểu bản chất lỗi, thay vì chỉ chấp nhận sửa cho xong.
Ghi chú phản hồi vào sổ lỗi sai: Dù lỗi do giáo viên hay AI chỉ ra, sau khi hiểu rõ, bạn cũng nên tự tay ghi vào sổ như các bước ở trên, để sau này xem lại. Việc tự ghi giúp bạn một lần nữa khắc sâu nhận thức về lỗi đó.
Một điểm quan trọng khi nhận feedback: đừng nản chí khi thấy mình sai nhiều. Mục tiêu của việc ghi lỗi không phải để tự trách mình, mà để tiến bộ. Mỗi lỗi được phát hiện và ghi nhận là một lỗi gần như sẽ không còn cản trở bạn lâu dài nữa, vì bạn đang chủ động xử lý nó.
Để hình dung rõ hơn, đây là một vài mục mẫu trong sổ tay lỗi sai của một người học tiếng Anh trình độ trung cấp:
Ngữ pháp:
Lỗi: “I didn’t went to work yesterday.” → Sửa: “I didn’t go to work yesterday.” – (Quy tắc: sau “didn’t” (quá khứ phủ định) động từ phải ở dạng nguyên thể.)
Lỗi: “She has a lot of works to do.” → Sửa: “She has a lot of work to do.” – (“Work” không đếm được khi nói về công việc nói chung.)
Từ vựng:
Lỗi: Dùng “economical” khi muốn nói ai đó tiết kiệm tiền → Sửa: dùng “thrifty” hoặc “frugal”. (Ghi chú: “economical” thường dùng cho vật/dịch vụ tiết kiệm (economical car), người thì dùng thrifty.)
Lỗi: Nhầm “confident” (tự tin) với “confidential” (bí mật). (Ghi chú: 2 từ này khác nhau hoàn toàn về nghĩa.)
Phát âm:
Lỗi: Phát âm “vegetable” thành /ve-ge-ta-ble/ rõ 4 âm → Sửa: /ˈvedʒ.tə.bəl/ (nghe gần như “vech-tuh-buhl”). (Nhớ: những từ nhiều âm tiết thường có âm bị nuốt, nghe người bản xứ nói để học theo.)
Lỗi: Nhấn sai trọng âm từ “develop” (nhấn “de-” thay vì “-ve-”) → Sửa: đọc đúng deVElop. (Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.)
Viết:
Lỗi: Hay quên viết hoa “I” khi viết nhanh trong chat. (Giải pháp: tập thói quen luôn viết hoa chữ “I”, dù là chat không trang trọng.)
Lỗi: Dùng quá nhiều dấu phẩy trong câu phức, tạo câu run-on. (Giải pháp: tách câu dài thành câu ngắn, hoặc dùng dấu chấm phẩy nếu cần.)
Nhìn vào mẫu trên, bạn có thể thấy sổ tay lỗi sai vừa như một bản đồ những điểm cần cải thiện, vừa như một sổ tay kiến thức cá nhân hóa. Mỗi mục sai đi kèm với điều đúng và giải thích, thực chất là bạn đang tạo ra một “giáo trình mini” phù hợp nhất cho bản thân.
Thay đổi thái độ với lỗi sai là bước đầu tiên để học tốt hơn. Thay vì xấu hổ hoặc sợ hãi lỗi, hãy nghĩ: “Mình vừa khám phá ra một lỗ hổng để lấp đầy!” Mỗi lỗi sai được ghi lại và sửa thành công, bạn nên tự khen mình vì đã học được điều mới. Khi bạn xem lại sổ tay và thấy số lỗi mình mắc phải dần ít đi theo thời gian, đó chính là minh chứng cho sự tiến bộ.
Một mẹo tâm lý nhỏ: hãy xem việc săn lùng lỗi sai của bản thân như một trò chơi. Mỗi ngày, cố gắng “bắt” ít nhất một lỗi mình phạm phải (dù nhỏ thôi) và ghi lại. Cuối tuần xem ai được nhiều lỗi – tất nhiên “nhiều lỗi” ở đây nghĩa là nhiều bài học mới. Cách tiếp cận vui vẻ này giúp bạn không còn e ngại việc mắc lỗi nữa.
Đồng thời, đừng quên rằng người bản xứ cũng mắc lỗi – điều khác biệt là họ có cảm giác ngôn ngữ tốt nên tự sửa rất nhanh. Bạn cũng đang rèn cho mình khả năng đó. Dần dần, bạn sẽ thấy khi nói hoặc viết, nếu lỡ sai bạn sẽ nhận ra ngay lập tức và chỉnh lại trong tích tắc (giống như khi nói tiếng Việt ta lỡ sai một từ cũng tự sửa ngay). Đó là thành quả của việc luôn chủ động với lỗi sai.
Ghi chép lỗi sai và học từ chúng có thể coi là một chiến lược “học ít nhưng học chắc”. Nó đặc biệt hữu ích cho người tự học hoặc người học trong môi trường công sở – nơi bạn không theo giáo trình bài bản mà tự rèn luyện là chính. Chỉ cần một cuốn sổ nhỏ hoặc một file note, cùng với sự kiên trì cập nhật, bạn đã có cho mình một người thầy thầm lặng luôn đồng hành, nhắc nhở những gì cần cải thiện.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay: mở một trang giấy, viết tiêu đề “Những lỗi tiếng Anh của tôi” một cách thoải mái. Lần tới nếu bạn nói sai một câu trong cuộc họp, viết sai một email tiếng Anh, hoặc thậm chí khi luyện tập phát âm ở nhà mà thấy chưa đúng – đừng bỏ qua, hãy ghi nó vào trang giấy đó. Rồi tìm hiểu, hỏi han, tra cứu để viết bên cạnh cách nói đúng. Mỗi lỗi sai được “đóng lại” bằng kiến thức đúng là một bước bạn tiến gần hơn đến mục tiêu thành thạo tiếng Anh.
Nhớ rằng, lỗi sai không định nghĩa bạn là người học kém, mà nó cho thấy bạn đang học. Người không bao giờ sai thường là người không bao giờ thử. Bạn đang dám thử thách bản thân và học hỏi từ chính những vấp váp. Với thái độ cầu thị này, cộng thêm cuốn sổ tay lỗi sai làm trợ thủ, chắc chắn trình độ tiếng Anh của bạn sẽ cải thiện một cách rõ rệt và bền vững. Chúc bạn học tốt và luôn coi mỗi lỗi sai là một người bạn đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Polyglottist Language Academy (2025). Embracing Mistakes: Why Errors Are Essential for Progress in Language Learning.
Lesley Thomas (2023). How to Learn from Your Speaking Mistakes (Without Feeling Embarrassed) – LinkedIn Article, English Learning Space.