Trong môi trường làm việc hiện đại, đặc biệt ở các công ty đa quốc gia hoặc có lao động nước ngoài, giao tiếp về an toàn lao động bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng cần thiết. An toàn lao động là vấn đề nghiêm túc – chỉ một hiểu lầm nhỏ do rào cản ngôn ngữ cũng có thể dẫn đến tai nạn đáng tiếc. Vì thế, người làm việc cần biết cách truyền đạt thông điệp an toàn rõ ràng, chính xác bằng tiếng Anh. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từ từ vựng, mẫu câu thông dụng đến mẹo giao tiếp để đảm bảo thông điệp an toàn được mọi người hiểu đúng, hiểu đủ – góp phần xây dựng văn hóa an toàn tại nơi làm việc.
Trong môi trường quốc tế hoặc công ty có lao động đa văn hóa, tiếng Anh thường được dùng làm ngôn ngữ chung. Nếu thông điệp an toàn không được hiểu đúng do người nghe chưa thành thạo tiếng, hậu quả có thể rất nghiêm trọng. Thực tế, những nơi lao động nhập cư thường có tỷ lệ tai nạn cao hơn. Ví dụ, tại Mỹ, thống kê cho thấy lao động nói tiếng Tây Ban Nha (thường là nhập cư) có tỷ lệ tử vong do tai nạn lao động cao nhất, và rào cản ngôn ngữ được cho là một trong những nguyên nhân. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng: giao tiếp rõ ràng = an toàn tăng cao.
Ngoài ra, truyền thông an toàn tốt bằng tiếng Anh còn thể hiện tác phong làm việc chuyên nghiệp. Đối với nhân viên Việt Nam làm trong công ty nước ngoài, việc sử dụng đúng thuật ngữ an toàn, hướng dẫn chuẩn xác bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tạo dựng niềm tin với đồng nghiệp và cấp trên quốc tế. Ngược lại, nếu mình hiểu sai chỉ dẫn an toàn từ sếp người nước ngoài, bạn có thể gặp nguy hiểm hoặc gây nguy hiểm cho người khác. Vì vậy, đầu tư rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực này chính là đầu tư cho sức khỏe và sự nghiệp của bạn.
Trước hết, hãy cùng điểm qua những từ vựng tiếng Anh cơ bản về an toàn lao động mà bạn cần biết:
Accident (Tai nạn): Sự cố bất ngờ gây chấn thương, bệnh tật hoặc thiệt hại tài sản. Ví dụ: “Workplace accident” – tai nạn tại nơi làm việc.
Hazard (Mối nguy hiểm/nguy cơ): Nguồn có khả năng gây hại. Có nhiều loại hazard: physical hazard (mối nguy vật lý, ví dụ: trơn trượt, vật rơi), chemical hazard (mối nguy hóa chất), v.v.
Risk (Rủi ro): Xác suất ai đó có thể bị tổn hại bởi hazard. Người ta thường nói “assess the risks” – đánh giá rủi ro.
Personal Protective Equipment (PPE) – Thiết bị bảo hộ cá nhân: Bao gồm quần áo hoặc dụng cụ bảo hộ để bảo vệ người lao động khỏi nguy hiểm. Ví dụ: mũ bảo hộ (helmet/ hard hat), găng tay bảo hộ (safety gloves), kính bảo hộ (safety goggles), khẩu trang phòng độc (respirator)… “Wear your PPE at all times” nghĩa là luôn mang thiết bị bảo hộ.
Safety protocol (Quy trình an toàn): Bộ quy tắc, hướng dẫn phải tuân theo để đảm bảo an toàn. Ví dụ: “Follow the safety protocols when operating this machine.”
Emergency exit (Lối thoát hiểm): Lối thoát trong trường hợp khẩn cấp (cháy, động đất...). Thường có biển “EXIT” màu xanh lá chỉ dẫn.
Fire extinguisher (bình chữa cháy): Thiết bị cầm tay dùng để dập lửa khi cháy nhỏ. Bạn nên biết vị trí fire extinguisher trong khu vực làm việc.
First aid kit (Hộp sơ cứu): Hộp dụng cụ sơ cứu vết thương. Ví dụ: “First aid kit is available at the reception desk.” (Có hộp sơ cứu ở bàn lễ tân).
Report (v.): Báo cáo, trình báo. Trong an toàn lao động, “report any incident” nghĩa là báo cáo mọi sự cố (dù nhỏ) cho quản lý.
Ngoài ra: còn nhiều thuật ngữ chuyên sâu hơn như ergonomics (công thái học – thiết kế công việc phù hợp cơ thể để tránh chấn thương), lockout/tagout (quy trình khóa và gắn thẻ ngắt nguồn điện máy móc khi bảo trì), v.v. Nhưng ở mức cơ bản đến trung cấp, bạn nên ưu tiên các từ thông dụng kể trên.
Giao tiếp về an toàn có thể diễn ra dưới nhiều hình thức: biển báo, hướng dẫn bằng lời, email nhắc nhở... Dưới đây là một số mẫu câu và cách diễn đạt phổ biến:
Câu mệnh lệnh trực tiếp: Dùng để yêu cầu tuân thủ ngay lập tức. Ví dụ: “Wear your hard hat at all times in this area.” (Hãy đội mũ bảo hộ mọi lúc ở khu vực này). Hoặc “Do not enter – Authorized personnel only.” (Không phận sự miễn vào – Chỉ nhân viên có thẩm quyền). Lưu ý, trong ngữ cảnh an toàn, câu mệnh lệnh trực tiếp là cần thiết và không bị coi là thô lỗ, vì ưu tiên an toàn trên hết.
Câu đề nghị/nhắc nhở lịch sự: Dùng khi muốn nhắc nhở nhẹ nhàng. Ví dụ: “Please remember to keep the aisle clear of obstacles.” (Vui lòng nhớ giữ lối đi không có chướng ngại vật). Thêm “please” giúp câu vừa lịch sự vừa nhấn mạnh tầm quan trọng.
Câu chỉ dẫn khi khẩn cấp: Ví dụ: “In case of fire, use the stairs. Do not use the elevator.” (Khi có cháy, hãy dùng cầu thang bộ. Không dùng thang máy). Hoặc “Evacuate the building immediately!” (Hãy lập tức sơ tán khỏi tòa nhà!) – những câu này thường được ghi rõ trong bản kế hoạch khẩn cấp và có thể hét lên hoặc phát qua loa khi cần.
Câu khuyến cáo, cảnh báo: “Caution: Wet floor.” (Chú ý: Sàn ướt) – biển cảnh báo trơn trượt. “High voltage – Keep out.” (Điện áp cao – Không lại gần). Đây là những cụm cố định trên biển báo. Khi nói, bạn có thể diễn đạt: “Be careful, the floor is wet and slippery.” (Cẩn thận, sàn đang ướt và trơn đấy).
Câu hướng dẫn quy trình an toàn: Ví dụ khi hướng dẫn một công việc: “Before using the machine, you must ensure the safety guard is in place.” (Trước khi sử dụng máy, bạn phải đảm bảo tấm chắn an toàn đã được lắp đúng vị trí). Hoặc “Make sure to disconnect the power supply before maintenance.” (Đảm bảo ngắt nguồn điện trước khi bảo trì).
Những mẫu câu trên cho thấy cách dùng các động từ must, ensure, make sure, please, do not... rất phổ biến trong ngôn ngữ an toàn. Khi dịch từ tiếng Việt, hãy tránh vòng vo mà nên đi thẳng vào ý chính, dùng cấu trúc rõ ràng (chủ ngữ + động từ mệnh lệnh).
Giao tiếp an toàn không chỉ là nói đúng từ mà còn phải đảm bảo người nghe hiểu đúng ý. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
Sử dụng ngôn ngữ đơn giản (Use plain language): Tránh các từ chuyên môn quá khó hoặc câu văn phức tạp. Hãy dùng câu ngắn gọn, rõ ràng. Ví dụ, thay vì nói “It is imperative that all personnel don protective gear prior to commencement of operations,” hãy nói “All workers must wear protective gear before starting work.” – câu sau đơn giản, dễ hiểu hơn. OSHA (Cục An toàn Lao động Mỹ) cũng khuyến khích sử dụng ngôn ngữ đơn giản để mọi người dễ hiểu và dễ dịch.
Tránh tiếng lóng, thành ngữ và viết tắt không thông dụng: Những cách diễn đạt như “pull your socks up” (nghĩa bóng: tập trung cải thiện đi) hay từ viết tắt nội bộ công ty có thể khiến người nghe bối rối. Trong hướng dẫn an toàn, tốt nhất nói thẳng ý cần nói.
Nhờ người nghe xác nhận lại hiểu biết: Đây là bước quan trọng để đảm bảo thông điệp đã thông suốt. Bạn có thể hỏi: “Do you understand what to do? Could you please repeat the steps back to me?” (Anh/chị đã hiểu phải làm gì chưa? Nhắc lại giúp tôi các bước được không?). Hoặc nếu là huấn luyện thực hành, hãy yêu cầu nhân viên làm mẫu lại để chắc chắn họ làm đúng. Cách này giúp phát hiện sớm nếu có hiểu lầm.
Sử dụng hình ảnh, biển hiệu và ký hiệu quốc tế: Biển báo an toàn với biểu tượng dễ hiểu (hình người đội mũ, hình tia chớp, lửa, v.v.) có tác dụng trực quan cho mọi ngôn ngữ. Trong buổi đào tạo, bạn có thể chiếu hình ảnh hoặc video minh họa (ví dụ: cách đeo mặt nạ chống độc đúng cách). “Trăm nghe không bằng một thấy” – hình ảnh giúp xóa rào cản ngôn ngữ rất hiệu quả.
Có sẵn tài liệu đa ngôn ngữ nếu cần: Nếu nơi làm việc có nhiều công nhân không giỏi tiếng Anh, ban quản lý nên cung cấp bản dịch hướng dẫn an toàn hoặc tóm tắt bằng ngôn ngữ của họ. Ví dụ: quy trình an toàn bằng song ngữ Anh – Việt dán ở bảng tin. Điều này đảm bảo mọi người đều nắm được thông tin dù trình độ tiếng Anh khác nhau.
Giữ thái độ kiên nhẫn và tôn trọng: Khi giao tiếp với người từ nền văn hóa khác, có thể họ ngại hỏi lại vì sợ phiền. Hãy khuyến khích họ đặt câu hỏi. Nếu họ nói tiếng Anh chưa thạo, không nên cáu gắt. Thay vào đó, kiên nhẫn giải thích lại, có thể nói chậm hơn, chọn từ khác dễ hiểu hơn. Thái độ thân thiện sẽ giúp xây dựng văn hóa an toàn cởi mở, nơi mọi người không sợ lên tiếng khi không hiểu.
Cuối cùng, an toàn lao động là trách nhiệm của tất cả mọi người. Để thông điệp an toàn thấm nhuần, công ty nên tạo môi trường khuyến khích giao tiếp hai chiều. Người quản lý có thể học vài từ khóa ngôn ngữ của công nhân (ví dụ “nguy hiểm” tiếng của họ nói thế nào) – điều này thể hiện sự tôn trọng và giúp phá băng ngôn ngữ. Đồng thời, nhân viên cũng nên chủ động học tiếng Anh chuyên ngành liên quan đến công việc của mình. Khi đôi bên cùng cố gắng, rào cản ngôn ngữ sẽ dần thu hẹp, nhường chỗ cho sự hợp tác hiểu ý nhau.
Kết luận:
Truyền thông an toàn lao động hiệu quả bằng tiếng Anh là sự kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp. Hãy nắm vững thuật ngữ cơ bản, thực hành các mẫu câu chỉ dẫn một cách rõ ràng, và luôn ghi nhớ: ưu tiên sự rõ ràng hơn là hoa mỹ. Trong lĩnh vực an toàn, hiểu đúng nghĩa là an toàn, hiểu nhầm có thể nguy hiểm. Vì vậy, đừng ngại kiểm tra lại hiểu biết của người nghe, sử dụng mọi công cụ (hình ảnh, cử chỉ) để hỗ trợ thông điệp. Khi bạn truyền đạt thông tin an toàn một cách tự tin và hiệu quả, bạn không chỉ bảo vệ chính mình mà còn bảo vệ đồng đội và góp phần xây dựng văn hóa an toàn vững mạnh tại nơi làm việc.