Khi đi du lịch hoặc sống ở nước ngoài, bạn sẽ thường xuyên phải hỏi đường và sử dụng phương tiện giao thông công cộng bằng tiếng Anh. Việc nắm vững một số từ vựng và mẫu câu thông dụng sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng, tự tin hơn trong môi trường xa lạ. Dưới đây, chúng ta sẽ điểm qua những từ ngữ cơ bản liên quan đến xe cộ công cộng, cách hỏi đường một cách lịch sự, cũng như mẹo dùng ứng dụng như Google Maps để hỗ trợ việc đi lại.
Trước hết, hãy làm quen với một số từ vựng tiếng Anh chủ chốt khi nói về việc đi lại bằng phương tiện công cộng:
Bus /bʌs/ – xe buýt. (Ví dụ: city bus – xe buýt nội thành, bus stop – điểm dừng xe buýt).
Train /treɪn/ – tàu hỏa, tàu lửa. (Ví dụ: train station – nhà ga xe lửa; train ticket – vé tàu).
Subway /ˈsʌb.weɪ/ – tàu điện ngầm (tiếng Anh-Anh thường gọi là Underground hoặc Tube cho hệ thống ở London).
Station /ˈsteɪ.ʃən/ – nhà ga hoặc trạm. (Ví dụ: railway station – ga tàu hỏa, bus station – bến xe buýt liên tỉnh, còn “station” đứng riêng có thể hiểu chung là ga/trạm).
Bus stop – điểm dừng xe buýt (nhỏ hơn “station”, thường chỉ là cột biển báo nơi xe dừng đón khách).
Ticket /ˈtɪk.ɪt/ – vé (đi tàu, xe…). (Ví dụ: one-way ticket – vé một chiều; round-trip ticket – vé khứ hồi).
Fare /fer/ – tiền vé, giá vé. (Ví dụ: bus fare – tiền vé xe buýt).
Platform /ˈplæt.fɔːrm/ – sân ga, chỗ đứng chờ lên tàu. (Ví dụ: Platform 3 – sân ga số 3).
Route /ruːt/ – tuyến đường. (Ví dụ: bus route number 10 – tuyến xe buýt số 10).
Schedule /ˈskedʒ.uːl/ (tiếng Anh-Anh: /ˈʃed.juːl/) – lịch trình, giờ giấc chạy xe. (Ví dụ: train schedule – lịch chạy tàu, bus schedule – lịch xe buýt).
Destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ – điểm đến. (Ví dụ: final destination – điểm đến cuối cùng).
Những từ trên sẽ xuất hiện rất thường xuyên khi bạn di chuyển. Việc hiểu chúng giúp bạn đọc được biển báo, bảng điện tử và hiểu hướng dẫn của nhân viên nhà ga. Chẳng hạn, khi thấy biển “Ticket Office” nghĩa là phòng vé, hay “No entry” ở ga tàu nghĩa là cấm vào.
Khi cần hỏi thăm đường đi đến một địa điểm nào đó, điều quan trọng là lịch sự và rõ ràng. Trước tiên, bạn nên mở đầu bằng “Excuse me” (Xin lỗi…) để thu hút sự chú ý một cách nhã nhặn. Sau đó, bạn có thể dùng mẫu câu hỏi đường phổ biến sau:
“Excuse me, could you tell me how to get to …?” – (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi cách đi đến … không?) Đây là một cấu trúc rất lịch sự và được người bản xứ ưa dùng. Ví dụ: “Excuse me, could you tell me how to get to the nearest bank?” (Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ngân hàng gần nhất không?). Cấu trúc “how to get to [địa điểm]” có nghĩa là hỏi xem đi bằng cách nào để tới được nơi đó (đi bộ, đi xe buýt, rẽ hướng nào…).
“Excuse me, where is the …?” – (Xin lỗi, … ở đâu vậy ạ?) Đây là cách hỏi trực tiếp hơn, thích hợp nếu bạn chỉ cần biết vị trí của địa điểm. Ví dụ: “Excuse me, where is the pharmacy?” (Xin lỗi, hiệu thuốc ở đâu ạ?). Mẫu này ngắn gọn, dễ dùng và vẫn lịch sự nhờ có “Excuse me” ở đầu câu.
“How do I get to …?” – (Tôi đi đến … bằng cách nào?) Mẫu câu này bỏ qua chủ ngữ “you” nhưng vẫn hiểu là đang hỏi xin chỉ dẫn. Bạn có thể dùng nếu đã bắt chuyện bằng “Excuse me” trước đó. Ví dụ: “How do I get to Central Park?” (Tôi đi đến công viên Trung Tâm bằng cách nào ạ?).
Khi người khác chỉ đường cho bạn, hãy lắng nghe cẩn thận. Họ có thể dùng các từ chỉ hướng như “turn left” (rẽ trái), “go straight” (đi thẳng), “across from” (đối diện với)… Nếu bạn không nghe rõ, đừng ngại nói “Could you please repeat that?” (Bạn có thể nhắc lại được không ạ?) một cách lịch sự. Cuối cuộc hội thoại, nhớ nói “Thank you!” (Cảm ơn!) để thể hiện sự biết ơn.
Trong quá trình sử dụng phương tiện công cộng, bạn có thể cần hỏi nhân viên hoặc người đi đường về tuyến xe, mua vé, v.v. Dưới đây là một số mẫu câu hữu ích:
“Which bus goes to …?” – (Tuyến xe buýt nào đi đến …?) Ví dụ: “Which bus goes to the airport?” (Xe buýt nào đi đến sân bay vậy?). Câu hỏi này hữu dụng khi bạn không biết phải bắt tuyến số mấy để tới đích.
“Does this bus go to …?” – (Xe buýt này có đi tới … không?) Bạn hỏi như vậy khi đã đứng trước một xe buýt cụ thể (ví dụ xe số 15) và muốn biết nó có đi ngang qua điểm bạn cần đến không. Tương tự, với tàu: “Does this train go to London?” (Chuyến tàu này có đi London không?).
“Where can I catch the bus to …?” – (Tôi có thể đón chuyến xe buýt đi … ở đâu?) Câu này dùng để hỏi địa điểm lên xe. Ví dụ: “Where can I catch the bus to the museum?” (Tôi có thể bắt xe buýt đến bảo tàng ở đâu?). Người nghe có thể chỉ cho bạn bến xe hoặc trạm dừng thích hợp.
“One ticket to …, please.” – (Làm ơn cho một vé đến ….) Câu này dùng khi mua vé. Ví dụ: “One ticket to Oxford, please.” (Làm ơn cho một vé đến Oxford.). Nếu mua nhiều vé, bạn có thể thay đổi số lượng: “Two tickets to …, please.”
“How much is the fare to …?” – (Giá vé tới … là bao nhiêu?) hoặc “How much is a ticket to …?” (Vé đến … giá bao nhiêu?). Dùng khi bạn muốn hỏi giá vé tới điểm đến của mình trước khi quyết định mua. Ví dụ: “How much is a ticket to the airport?” (Vé đến sân bay giá bao nhiêu?).
“Which platform for the train to …?” – (Tàu đi … đậu ở sân ga số mấy?) Mẫu câu này hữu ích khi bạn ở nhà ga lớn và cần biết tàu của mình sẽ đón khách ở sân ga nào. Ví dụ: “Which platform for the train to Manchester?” (Tàu đi Manchester đậu ở sân ga số mấy ạ?).
Ngoài ra, bạn có thể gặp những câu hỏi từ tài xế hoặc nhân viên như “Where are you going?” (Bạn đi đâu?) khi mua vé, hoặc thông báo trên xe buýt như “Next stop: Downtown.” (Điểm dừng tiếp theo: Trung tâm thành phố.). Cố gắng nắm bắt những từ khóa chính (tên địa điểm, số hiệu, v.v.) để hiểu tình huống.
Trong thời đại smartphone, Google Maps và các ứng dụng bản đồ là người bạn đồng hành tuyệt vời cho việc di chuyển. Trước khi hỏi người xung quanh, bạn có thể mở Google Maps để xác định hướng đi hoặc tìm tuyến giao thông công cộng:
Google Maps có chức năng chỉ đường (Directions) rất chi tiết: bạn chỉ cần nhập điểm đến, ứng dụng sẽ gợi ý lộ trình đi bộ, đi xe buýt, tàu điện hoặc kết hợp nhiều phương tiện. Các bước đi thường được liệt kê bằng tiếng Anh (ví dụ: “Take bus number 20 towards Downtown, then transfer to subway Line 2.” – Đi xe buýt số 20 hướng về Downtown, sau đó chuyển sang tàu điện ngầm tuyến 2). Bạn nên làm quen với những thuật ngữ này để hiểu hướng dẫn.
Ứng dụng cũng cung cấp thông tin thời gian chờ, giá vé dự kiến và thậm chí cả bản đồ các trạm dừng. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng phương tiện công cộng vì đã có kế hoạch sẵn.
Tuy nhiên, đừng phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ. Điện thoại có thể hết pin hoặc mất kết nối, và không phải lúc nào dữ liệu trên bản đồ cũng đúng 100%. Vì vậy, biết cách hỏi người địa phương vẫn rất cần thiết. Thêm nữa, đôi khi người dân bản xứ có những mẹo hữu ích (như tuyến đường tắt, hoặc cảnh báo tuyến nào đang sửa chữa) mà bản đồ không có.
Tóm lại, để giao tiếp nơi công cộng hiệu quả, bạn hãy chuẩn bị sẵn một chút vốn từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng. Luôn bắt đầu lời hỏi bằng “Excuse me” để thể hiện phép lịch sự, và đừng quên nói “Thank you” sau khi được giúp đỡ. Kết hợp sự tự tin trong ngôn ngữ và sự hỗ trợ từ công nghệ như Google Maps, bạn sẽ dễ dàng tìm được đường đi và sử dụng xe cộ nơi xứ lạ. Hãy nhớ rằng người dân địa phương thường rất sẵn lòng chỉ dẫn nếu bạn tiếp cận họ một cách thân thiện. Chỉ cần mạnh dạn cất lời, “Excuse me…” – và hành trình khám phá của bạn sẽ suôn sẻ hơn rất nhiều.