Du lịch bền vững đang trở thành xu hướng trên toàn cầu khi mọi người quan tâm hơn đến việc bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương. Trong bối cảnh đó, rất nhiều thuật ngữ tiếng Anh mới xuất hiện như “eco-friendly”, “sustainable tourism”, “carbon footprint”, v.v. Nếu bạn là người học tiếng Anh yêu thích du lịch, hoặc làm việc trong ngành du lịch – khách sạn, việc hiểu đúng những thuật ngữ này là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giải thích các cụm từ thường gặp về du lịch bền vững, giúp bạn nắm rõ ý nghĩa và cách dùng để áp dụng trong giao tiếp cũng như khi đọc tài liệu, tin tức quốc tế.
Eco-friendly /ˌiː.koʊˈfrend.li/ là một tính từ ghép rất thông dụng, nghĩa là thân thiện với môi trường. “Eco” là viết tắt của “ecological” (thuộc về sinh thái, môi trường), “friendly” là thân thiện. Khi nói một sản phẩm, hoạt động hay phương pháp nào đó eco-friendly, tức là nó không gây hại cho môi trường, hoặc thậm chí có lợi cho môi trường.
Ví dụ:
Eco-friendly products: Sản phẩm thân thiện môi trường (thường làm từ nguyên liệu tái chế, hữu cơ, không gây ô nhiễm khi thải ra).
Eco-friendly hotel/resort: Khách sạn sinh thái – tức là khách sạn áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường (như dùng năng lượng tái tạo, hạn chế rác thải nhựa, bảo tồn nước…). Bạn có thể nói: “We chose to stay at an eco-friendly resort that uses solar power and recycles water.” (Chúng tôi chọn nghỉ tại một khu resort thân thiện môi trường, nơi sử dụng năng lượng mặt trời và tái sử dụng nước).
Từ đồng nghĩa: environmentally friendly, green (trong ngữ cảnh này green không phải màu xanh lá cây mà ám chỉ thân thiện môi trường, ví dụ “green technology” – công nghệ xanh).
Lưu ý: Eco-friendly thường được dùng như một đặc tính quảng bá, nhưng đôi khi cũng bị lợi dụng để “tô xanh” hình ảnh. Điều này dẫn ta đến thuật ngữ “greenwashing” – ý chỉ việc đánh bóng rằng mình thân thiện môi trường nhưng thực chất không phải vậy. Ví dụ: một khách sạn dán nhãn eco-friendly nhưng lại không thực hiện được gì đáng kể, chỉ để thu hút khách. Greenwashing là khái niệm bạn cũng nên biết để dùng trong trường hợp phê phán.
Sustainable tourism (du lịch bền vững) là một khái niệm rộng, đề cập đến việc phát triển du lịch đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của tương lai – tức là du lịch nhưng giảm thiểu tác động tiêu cực về môi trường, văn hóa, kinh tế, đồng thời tăng cường lợi ích cho cộng đồng địa phương.
Theo định nghĩa từ Tổ chức Du lịch Thế giới, du lịch bền vững bao gồm:
Bảo vệ môi trường: Giảm rác thải, khí thải; bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, động thực vật hoang dã.
Tôn trọng văn hóa – xã hội: Bảo tồn di sản văn hóa, tôn trọng phong tục địa phương; du lịch không làm mai một văn hóa bản địa.
Đóng góp cho kinh tế địa phương: Đảm bảo người dân địa phương được hưởng lợi công bằng từ hoạt động du lịch, tạo công ăn việc làm và phát triển cộng đồng.
Ví dụ sử dụng: “The tour operator follows sustainable tourism principles by partnering with local businesses and minimizing waste on trips.” (Công ty lữ hành tuân thủ các nguyên tắc du lịch bền vững bằng cách hợp tác với doanh nghiệp địa phương và giảm thiểu rác thải trong các chuyến đi).
Một khái niệm gần gũi là responsible tourism (du lịch có trách nhiệm) – về ý nghĩa gần như tương đương sustainable tourism, nhấn mạnh trách nhiệm của người làm du lịch và du khách trong việc hành xử thân thiện với môi trường và xã hội.
Nhiều người dùng lẫn lộn, nhưng hai thuật ngữ này có chút khác biệt tinh tế:
Sustainable travel / sustainable tourism: là khái niệm chung, áp dụng cho mọi loại hình du lịch miễn là thực hiện theo hướng bền vững, bất kể điểm đến là đâu.
Ecotourism (du lịch sinh thái): là một phân nhánh của du lịch bền vững, tập trung vào du lịch tại các khu vực thiên nhiên hoang sơ, nhấn mạnh trải nghiệm tự nhiên và bảo tồn. Ecotourism thường bao gồm việc tham quan khu bảo tồn thiên nhiên, rừng, vườn quốc gia với quy mô nhỏ, có hướng dẫn viên giáo dục về môi trường, và đóng góp phí bảo tồn cho địa phương. Ví dụ: đi thăm rừng Amazon cùng cộng đồng bản địa hướng dẫn, ở nhà nghỉ sinh thái giữa rừng.
Nói ngắn gọn: du lịch bền vững là bất kỳ du lịch nào giảm tác động xấu, còn du lịch sinh thái là loại hình du lịch chủ đích về thiên nhiên hoang dã và bảo tồn. Tuy nhiên, ngày nay hai khái niệm này thường đi song hành vì ecotourism cũng phải tuân theo nguyên tắc bền vững.
Đây là một thuật ngữ rất phổ biến khi nói về môi trường, không riêng du lịch. Carbon footprint nghĩa đen là “dấu chân carbon” – chỉ tổng lượng khí nhà kính (chủ yếu là CO₂) thải ra do hoạt động của một cá nhân, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm. Trong du lịch, carbon footprint thường nhắc đến lượng phát thải CO₂ từ phương tiện di chuyển (máy bay, ô tô…), từ tiêu thụ năng lượng tại khách sạn, v.v.
Ví dụ: “Air travel significantly increases your carbon footprint.” (Đi máy bay làm tăng đáng kể dấu chân carbon của bạn) – vì máy bay thải ra rất nhiều CO₂. Hoặc “We are calculating the carbon footprint of our tour packages to find ways to reduce it.” (Chúng tôi đang tính toán lượng khí thải carbon của các gói tour để tìm cách giảm thiểu).
Giảm carbon footprint là mục tiêu lớn trong du lịch bền vững. Một số cách:
Chọn phương tiện giao thông ít phát thải: đi tàu hỏa thay vì máy bay nếu có thể, đi xe buýt chung thay vì xe cá nhân, hoặc sử dụng xe điện. Theo tính toán, tàu hỏa và xe buýt thường có carbon footprint nhỏ hơn rất nhiều so với máy bay trên cùng quãng đường.
Carbon offset: Đây là thuật ngữ chỉ bù đắp carbon – tức là đầu tư vào các dự án giảm phát thải (như trồng rừng, năng lượng tái tạo) để bù lại lượng CO₂ mà bạn đã thải ra khi du lịch. Nhiều hãng bay hoặc công ty du lịch cho khách mua “carbon offset” như một khoản đóng góp môi trường tương ứng hành trình bay của họ. “We paid a little extra for carbon offsets for our flights to make our trip more sustainable.” (Chúng tôi trả thêm một chút để bù đắp carbon cho các chuyến bay, nhằm giúp chuyến đi bền vững hơn).
Ngoài “eco-friendly”, “sustainable tourism” và “carbon footprint”, dưới đây là một số cụm từ thường gặp khác và giải nghĩa:
Renewable energy (năng lượng tái tạo): Năng lượng được sản xuất từ các nguồn tự nhiên tái tạo liên tục như ánh sáng mặt trời, gió, nước chảy, địa nhiệt, sinh khối… Trong khách sạn, khu nghỉ dưỡng bền vững thường tự hào sử dụng renewable energy – ví dụ dùng solar panels (tấm pin mặt trời) để tạo điện hoặc nước nóng. “The eco-lodge is powered entirely by renewable energy – they have solar panels and a small wind turbine.” (Nhà nghỉ sinh thái đó hoàn toàn dùng năng lượng tái tạo – họ có pin mặt trời và một tua-bin gió nhỏ).
Waste reduction (giảm rác thải): Nguyên tắc giảm thiểu rác, đặc biệt là giảm nhựa dùng một lần (single-use plastics). Bạn sẽ gặp các cụm như “plastic-free” (không dùng đồ nhựa) hoặc “zero waste travel” (du lịch không rác thải, cố gắng không tạo ra rác không tái chế được). Ví dụ: nhiều khách sạn khuyến khích khách mang bình nước cá nhân để hạn chế chai nhựa, hoặc đặt các trạm nước lọc thay vì phát nước đóng chai.
Local community (cộng đồng địa phương): Du lịch bền vững nhấn mạnh vào việc hỗ trợ cộng đồng địa phương. Bạn có thể gặp thuật ngữ “community-based tourism” (du lịch dựa vào cộng đồng) – nghĩa là du lịch do người địa phương chủ động tổ chức, quản lý và hưởng lợi. Ví dụ: homestay tại bản làng do chính dân địa phương vận hành, du khách tham gia sinh hoạt cùng dân bản. “Community-based tourism in this village allows travelers to stay with local families and learn about their culture directly.” (Du lịch dựa vào cộng đồng ở ngôi làng này cho phép du khách ở cùng gia đình địa phương và tìm hiểu trực tiếp văn hóa của họ).
Fair trade tourism (du lịch thương mại công bằng): Áp dụng ý tưởng fair trade vào du lịch, tức là đảm bảo người lao động và nhà cung cấp dịch vụ địa phương được trả công và đối xử công bằng. Ví dụ: tour du lịch đặt qua công ty cam kết fair trade sẽ đảm bảo hướng dẫn viên địa phương được trả lương xứng đáng, đồ thủ công du khách mua là từ nguồn trả giá đúng cho nghệ nhân.
Wildlife conservation (bảo tồn động vật hoang dã): Du lịch bền vững cũng liên quan đến bảo vệ động vật. Thuật ngữ “ethical animal tourism” (du lịch xem động vật có đạo đức) nghĩa là không bóc lột động vật cho mục đích du lịch. Ví dụ: thay vì cưỡi voi (gây hại cho voi), khách có thể tham gia tour thăm trại voi cứu hộ, quan sát voi trong môi trường tự nhiên.
Leave no trace (không để lại dấu vết): Đây là khẩu hiệu xuất phát từ các tổ chức outdoor (dã ngoại) khuyến khích người đi du lịch, cắm trại không làm thay đổi môi trường sau khi rời đi. Bao gồm các nguyên tắc như đem rác về, không bẻ cây, không lấy “kỷ niệm” từ tự nhiên, không làm xáo trộn hệ sinh thái. Nhiều người đi trekking, leo núi đều biết cụm này. Bạn có thể nói: “When hiking in national parks, we follow leave-no-trace principles.” (Khi leo núi trong các vườn quốc gia, chúng tôi tuân thủ nguyên tắc không để lại dấu vết).
Khi đã hiểu các thuật ngữ trên, bạn nên tập dùng chúng trong câu văn hoặc bài nói. Ví dụ, nếu viết đoạn văn về du lịch bền vững, bạn có thể viết:
“Sustainable tourism is not just a buzzword – it’s essential for protecting destinations. Travelers can reduce their carbon footprint by choosing trains over planes and offsetting their emissions. Simple steps like carrying a reusable water bottle and saying no to plastic straws contribute to waste reduction. Many hotels are going eco-friendly by implementing renewable energy solutions and encouraging towel reuse. By supporting community-based tourism, visitors ensure that their spending benefits the local community directly. In wildlife areas, ethical animal tourism means observing animals in the wild rather than exploiting them. Each of us can play a part – from eco-conscious accommodation choices to leaving no trace on trails – so that future generations can enjoy the same beautiful places.”*
(Phần dịch tiếng Việt để bạn đối chiếu: “Du lịch bền vững không chỉ là một từ thông dụng – nó thiết yếu để bảo vệ các điểm đến. Du khách có thể giảm dấu chân carbon bằng cách chọn đi tàu hỏa thay vì máy bay và bù đắp lượng khí thải của mình. Những bước đơn giản như mang chai nước dùng lại và nói không với ống hút nhựa góp phần giảm rác thải. Nhiều khách sạn đang trở nên thân thiện môi trường bằng cách triển khai các giải pháp năng lượng tái tạo và khuyến khích tái sử dụng khăn tắm. Bằng việc ủng hộ du lịch dựa vào cộng đồng, du khách đảm bảo chi tiêu của mình mang lợi ích trực tiếp cho cộng đồng địa phương. Ở các khu động vật hoang dã, du lịch động vật có đạo đức có nghĩa là quan sát động vật trong tự nhiên thay vì khai thác chúng. Mỗi chúng ta đều có thể góp phần – từ lựa chọn chỗ ở có ý thức sinh thái đến không để lại dấu vết trên các đường mòn – để các thế hệ tương lai có thể tận hưởng những nơi tươi đẹp y như vậy.”)
Những thuật ngữ như eco-friendly, sustainable tourism, carbon footprint không còn xa lạ trong thời đại ngày nay. Việc hiểu rõ và sử dụng đúng các cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng Anh về chủ đề môi trường và du lịch, đồng thời cũng giúp bạn trở thành một du khách có trách nhiệm hơn. Hãy nhớ rằng, ngôn ngữ luôn gắn liền với hành động: hiểu “eco-friendly” thôi chưa đủ, chúng ta nên cố gắng thực hành lối sống eco-friendly nữa! Hy vọng rằng với phần từ vựng du lịch bền vững trên, bạn đã “bỏ túi” thêm nhiều kiến thức bổ ích. Chúc bạn áp dụng thành công và lan tỏa được tinh thần du lịch xanh tới mọi người xung quanh.